DANH SÁCH DỊCH VỤ, DANH MỤC KỸ THUẬT TTYT GIA LỘC
(Cập nhật: 1/26/2024 10:33:59 AM )
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Tên theo TT43-50 | Phân tuyến | Phân loại PTTT | Mã tương đương | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT | Giá dịch vụ theo yêu cầu | Tổng số DVKT đã thực hiện | TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2916 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | B | P1 | 16.0333.1070 | 2,129,000.0 | 2,129,000.0 | 2,129,000 | ||||
2 | 2607 | Đo độ lồi | 14.276 | Đo độ lồi | C | T3 | 14.0276.0752 | 53,300.0 | 53,300.0 | 53,300 | ||
3 | 2297 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 14.64 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | B | P2 | 14.0064.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
4 | 1987 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1004.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
5 | 1988 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1004.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
6 | 751 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 03.1817.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
7 | 2098 | Cắt chỉ | 10.9004 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
8 | 2097 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||||
9 | 2096 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||||
10 | 2036 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
11 | 2038 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
12 | 2095 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||||
13 | 2094 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||||
14 | 2093 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||||
15 | 2091 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 10.9002 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 10.9002.0504 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||||
16 | 2092 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||||
17 | 2089 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
18 | 2090 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
19 | 2088 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
20 | 2087 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
21 | 2086 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
22 | 2085 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
23 | 2084 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
24 | 2083 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
25 | 2082 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
26 | 2081 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
27 | 2080 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
28 | 2079 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
29 | 2078 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
30 | 2077 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
31 | 2076 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
32 | 2074 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
33 | 2070 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
34 | 2071 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
35 | 2072 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
36 | 2073 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
37 | 2075 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
38 | 2069 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
39 | 2068 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
40 | 2067 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
41 | 2065 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||
42 | 2066 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||
43 | 2063 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||
44 | 2064 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||
45 | 2062 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
46 | 2061 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
47 | 2060 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
48 | 2057 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
49 | 2058 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 10.1023.0532 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
50 | 2059 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
51 | 2056 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
52 | 2055 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
53 | 2054 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
54 | 2053 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
55 | 2052 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
56 | 2051 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
57 | 2050 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
58 | 2049 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
59 | 2048 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
60 | 2046 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
61 | 2047 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
62 | 2044 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
63 | 2045 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
64 | 2043 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
65 | 2042 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
66 | 2039 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
67 | 2040 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
68 | 2041 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
69 | 2037 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | T2 | 10.1017.0533 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
70 | 2035 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
71 | 2034 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
72 | 2033 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
73 | 2032 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||
74 | 2031 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||
75 | 2030 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||
76 | 2029 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||
77 | 2028 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
78 | 2027 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
79 | 2026 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
80 | 2025 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
81 | 2024 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
82 | 2023 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
83 | 2021 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
84 | 2022 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
85 | 2020 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
86 | 2019 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
87 | 2018 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
88 | 2017 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
89 | 2016 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
90 | 2015 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
91 | 2014 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
92 | 2013 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
93 | 2012 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
94 | 2011 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
95 | 2010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
96 | 2009 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
97 | 2008 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
98 | 2007 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
99 | 2006 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
100 | 2005 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
101 | 2004 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
102 | 2003 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
103 | 2002 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
104 | 2001 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
105 | 2000 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
106 | 1999 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
107 | 1998 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
108 | 1997 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
109 | 1996 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
110 | 1995 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
111 | 1994 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
112 | 1993 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
113 | 1992 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
114 | 1991 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
115 | 1990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
116 | 1989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
117 | 1919 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 10.943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | B | P2 | 10.0943.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
118 | 1918 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 10.942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 10.0942.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
119 | 1917 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 10.0934.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
120 | 1916 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0915.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
121 | 1915 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | B | P1 | 10.0885.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
122 | 1914 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | B | P1 | 10.0880.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
123 | 1913 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 10.879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | P2 | 10.0879.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
124 | 1912 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 10.878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | P2 | 10.0878.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
125 | 1911 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | P1 | 10.0877.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
126 | 1910 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10.876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | P2 | 10.0876.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
127 | 1908 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | P2 | 10.0863.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
128 | 1909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 10.0870.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||||
129 | 1907 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 10.0862.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
130 | 1905 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 10.855 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | A | P1 | 10.0855.0543 | 3,208,000.0 | 3,208,000.0 | 3,208,000 | ||
131 | 1906 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.859 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | A | P1 | 10.0859.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
132 | 1904 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10.851 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | B | P1 | 10.0851.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
133 | 1903 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | 10.0850.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||||
134 | 1902 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 10.847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | B | P1 | 10.0847.0551 | 2,728,000.0 | 2,728,000.0 | 2,728,000 | ||
135 | 1901 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | B | P1 | 10.0842.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
136 | 1900 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | B | PDB | 10.0840.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
137 | 1899 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 10.839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | B | P1 | 10.0839.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
138 | 1898 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | P1 | 10.0832.0344 | 2,274,000.0 | 2,274,000.0 | 2,274,000 | ||
139 | 1897 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 10.0819.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
140 | 1896 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 10.0815.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
141 | 1895 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | 10.0811.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
142 | 1893 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 10.0809.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
143 | 1894 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | 10.0810.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
144 | 1892 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | P1 | 10.0808.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
145 | 1891 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 10.0807.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
146 | 1890 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | 10.0785.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
147 | 1889 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 10.0784.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
148 | 1888 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | B | P1 | 10.0781.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
149 | 1887 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | B | P1 | 10.0780.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||||
150 | 1886 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | 10.0779.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
151 | 1884 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | 10.0772.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
152 | 1885 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 10.773 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | 10.0773.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
153 | 1883 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 10.751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | P1 | 10.0751.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
154 | 1882 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | P1 | 10.0750.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
155 | 1881 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | P1 | 10.0749.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
156 | 1880 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 10.748 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | A | P1 | 10.0748.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
157 | 1879 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 10.746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0746.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
158 | 1878 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 10.745 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0745.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
159 | 1877 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | 10.0743.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
160 | 1876 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0739.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
161 | 1875 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 10.0734.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
162 | 1874 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | B | P1 | 10.0725.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
163 | 1873 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 10.0719.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
164 | 1872 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 10.701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | B | P1 | 10.0701.0491 | 2,494,000.0 | 2,494,000.0 | 2,494,000 | ||
165 | 1871 | Khâu vết thương thành bụng | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | 10.0699.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
166 | 1870 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 10.0698.0628 | 2,586,000.0 | 2,586,000.0 | 2,586,000 | ||
167 | 1868 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | C | P1 | 10.0690.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||||
168 | 1869 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 10.697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | 10.0697.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
169 | 1867 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 10.689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | C | P1 | 10.0689.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||
170 | 1866 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 10.688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | P2 | 10.0688.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
171 | 1865 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 10.0687.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
172 | 1864 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10.686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 10.0686.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
173 | 1863 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 10.0685.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
174 | 1862 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 10.0684.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
175 | 1861 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 10.0683.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
176 | 1860 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 10.0682.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
177 | 1859 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 10.0681.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
178 | 1858 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 10.0680.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||||
179 | 1857 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 10.0679.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
180 | 1856 | Cắt túi mật | C | P1 | 10.0621.0472 | 4,467,000.0 | 4,467,000.0 | 4,467,000 | ||||
181 | 1854 | Cắt chỏm nang gan | C | P1 | 10.0611.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||||
182 | 1855 | Mở thông túi mật | C | P2 | 10.0620.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
183 | 1786 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 10.0371.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
184 | 1785 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | B | P1 | 10.0360.0425 | 5,351,000.0 | 5,351,000.0 | 5,351,000 | ||||
185 | 1784 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 10.359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | 10.0359.0584 | 1,211,000.0 | 1,211,000.0 | 1,211,000 | ||
186 | 1783 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | P2 | 10.0357.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
187 | 1782 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | P2 | 10.0356.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
188 | 1781 | Lấy sỏi bàng quang | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 10.0355.0421 | 4,042,000.0 | 4,042,000.0 | 4,042,000 | ||
189 | 1780 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | 10.0353.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
190 | 1779 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P1 | 10.0319.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
191 | 1778 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 10.318 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | C | TDB | 10.0318.0104 | 913,000.0 | 913,000.0 | 913,000 | ||
192 | 1777 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 10.288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | P2 | 10.0288.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
193 | 1776 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 10.278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | C | P2 | 10.0278.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
194 | 1775 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 10.265 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | B | P2 | 10.0265.0407 | 2,979,000.0 | 2,979,000.0 | 2,979,000 | ||
195 | 1774 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 10.172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | P1 | 10.0172.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||
196 | 1773 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 10.163 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | C | P1 | 10.0163.0411 | 6,603,000.0 | 6,603,000.0 | 6,603,000 | ||
197 | 1772 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | P1 | 10.0153.0414 | 6,731,000.0 | 6,731,000.0 | 6,731,000 | ||
198 | 1771 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 10.0152.0410 | 1,736,000.0 | 1,736,000.0 | 1,736,000 | ||
199 | 1770 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
200 | 1769 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
201 | 1767 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
202 | 1768 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
203 | 1766 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 10.57 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | B | TDB | 10.0057.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
204 | 1764 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 8.486 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0486.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||
205 | 1765 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 10.1 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | 10.0001.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
206 | 1762 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 8.484 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | T2 | 08.0484.0281 | 27,200.0 | 27,200.0 | 27,200 | ||
207 | 1763 | Giác hơi | 8.485 | Giác hơi | D | T3 | 08.0485.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
208 | 1761 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 08.0483.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
209 | 1760 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 8.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | 08.0482.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
210 | 1759 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 8.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | 08.0481.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
211 | 1758 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | 08.0480.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||||
212 | 1757 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 8.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 08.0479.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
213 | 1755 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 08.0476.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
214 | 1756 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | 08.0477.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
215 | 1754 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 08.0475.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
216 | 1753 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 8.474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 08.0474.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
217 | 1752 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 08.0473.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
218 | 1751 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 08.0472.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
219 | 1750 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 8.471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | 08.0471.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
220 | 1749 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | 08.0470.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
221 | 1747 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 08.0468.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
222 | 1748 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 8.469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | 08.0469.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
223 | 1746 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 8.467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 08.0467.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
224 | 1745 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 8.466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | 08.0466.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
225 | 1744 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 8.465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | 08.0465.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
226 | 1743 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | 08.0464.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
227 | 1742 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 8.463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 08.0463.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
228 | 1741 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 8.462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | 08.0462.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
229 | 1740 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 08.0461.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
230 | 1739 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 08.0460.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
231 | 1738 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 08.0459.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
232 | 1736 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 08.0457.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
233 | 1737 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 08.0458.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
234 | 1735 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 8.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 08.0456.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
235 | 1734 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 08.0455.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
236 | 1733 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 08.0454.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | |||||
237 | 1732 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 8.453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | 08.0453.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
238 | 1731 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 08.0452.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
239 | 1730 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 8.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | 08.0451.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
240 | 1729 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | 08.0450.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
241 | 1727 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 08.0448.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
242 | 1728 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 08.0449.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
243 | 1726 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 08.0447.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
244 | 1725 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0446.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
245 | 1724 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 8.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0445.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
246 | 1723 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 08.0444.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
247 | 1722 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 08.0443.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
248 | 1721 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 8.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0442.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
249 | 1720 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 08.0441.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
250 | 1719 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 08.0440.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
251 | 1718 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 08.0439.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
252 | 1717 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0438.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
253 | 1716 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 08.0437.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
254 | 1715 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 08.0436.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
255 | 1714 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 08.0435.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
256 | 1713 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0434.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
257 | 1712 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 8.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 08.0433.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
258 | 1711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 08.0432.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
259 | 1709 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0430.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
260 | 1710 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0431.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
261 | 1708 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 08.0429.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
262 | 1707 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0428.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
263 | 1706 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 8.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 08.0427.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
264 | 1705 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 8.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 08.0426.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
265 | 1704 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0425.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
266 | 1703 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0424.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
267 | 1702 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 08.0423.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
268 | 1701 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 08.0422.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
269 | 1700 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 8.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0421.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
270 | 1699 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 08.0420.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
271 | 1698 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0419.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
272 | 1697 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 8.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 08.0418.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
273 | 1696 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 8.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0417.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
274 | 1695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 08.0416.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
275 | 1694 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 08.0415.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
276 | 1693 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 08.0414.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
277 | 1692 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 08.0413.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
278 | 1691 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 8.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 08.0412.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
279 | 1690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0411.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
280 | 1689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 08.0410.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
281 | 1688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 08.0409.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
282 | 1687 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 08.0408.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
283 | 1686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 08.0407.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
284 | 1685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 08.0406.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
285 | 1684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 08.0402.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
286 | 1683 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 08.0401.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
287 | 1682 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 08.0400.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
288 | 1681 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0399.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
289 | 1680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 08.0398.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
290 | 1679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 08.0397.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
291 | 1678 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 08.0396.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
292 | 1677 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0395.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
293 | 1676 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0394.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
294 | 1675 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 08.0393.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
295 | 1674 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0392.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
296 | 1673 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0391.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
297 | 1672 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 08.0390.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
298 | 1671 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0389.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
299 | 1670 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0388.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
300 | 1669 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 08.0387.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
301 | 1668 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 8.386 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 08.0386.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
302 | 1667 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 8.385 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | T2 | 08.0385.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
303 | 1666 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 8.384 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 08.0384.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
304 | 1665 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 08.0383.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
305 | 1664 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 8.382 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | 08.0382.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
306 | 1663 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 08.0381.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
307 | 1662 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 08.0380.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
308 | 1661 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 08.0379.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
309 | 1660 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0378.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
310 | 1659 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0377.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
311 | 1658 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0376.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
312 | 1657 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0375.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
313 | 1656 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 08.0374.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
314 | 1655 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 08.0373.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
315 | 1654 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 08.0372.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
316 | 1653 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0371.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
317 | 1652 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 08.0367.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
318 | 1651 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 08.0366.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
319 | 1650 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0365.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
320 | 1649 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 08.0364.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
321 | 1648 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 8.363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 08.0363.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
322 | 1647 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 08.0362.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
323 | 1646 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 8.361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T2 | 08.0361.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
324 | 1645 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 08.0360.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
325 | 1644 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 8.359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | 08.0359.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
326 | 1643 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 8.358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 08.0358.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
327 | 1642 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0357.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
328 | 1641 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 08.0356.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
329 | 1640 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0355.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
330 | 1638 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 08.0353.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
331 | 1639 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0354.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
332 | 1637 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 08.0352.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
333 | 1635 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 08.0350.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
334 | 1636 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0351.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
335 | 1634 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 08.0349.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
336 | 1633 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 8.348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | 08.0348.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
337 | 1632 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0347.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
338 | 1631 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 8.346 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 08.0346.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
339 | 1630 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.345 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 08.0345.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
340 | 1629 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.344 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0344.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
341 | 1628 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.343 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0343.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
342 | 1627 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.342 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T2 | 08.0342.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
343 | 1626 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.341 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0341.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
344 | 1625 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | 08.0340.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
345 | 1624 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 08.0339.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
346 | 1623 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 8.338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 08.0338.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
347 | 1622 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 8.337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | 08.0337.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
348 | 1621 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 8.336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 08.0336.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
349 | 1620 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 8.335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 08.0335.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
350 | 1619 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 8.334 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | T2 | 08.0334.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
351 | 1618 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | T2 | 08.0333.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
352 | 1617 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 08.0332.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
353 | 1616 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 8.331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | 08.0331.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
354 | 1615 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0330.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
355 | 1614 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 8.328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 08.0328.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
356 | 1613 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 8.327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 08.0327.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
357 | 1612 | Thuỷ châm điều trị nấc | 8.326 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 08.0326.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
358 | 1611 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 8.325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 08.0325.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
359 | 1610 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 08.0324.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
360 | 1609 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 08.0323.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
361 | 1608 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0322.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
362 | 1607 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 8.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 08.0321.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
363 | 1606 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 08.0320.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
364 | 1605 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 08.0319.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
365 | 1604 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 08.0318.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
366 | 1603 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 08.0317.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
367 | 1602 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 08.0316.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
368 | 1601 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 08.0315.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
369 | 1600 | Điện châm điều trị ù tai | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 08.0314.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
370 | 1599 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0313.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
371 | 1598 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 08.0312.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
372 | 1597 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 08.0311.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
373 | 1596 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0310.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
374 | 1595 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 08.0307.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
375 | 1594 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 8.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0306.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
376 | 1593 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 08.0305.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
377 | 1592 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 08.0304.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
378 | 1591 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 8.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 08.0303.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
379 | 1590 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 08.0302.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
380 | 1589 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0301.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
381 | 1588 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0300.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
382 | 1587 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 08.0299.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
383 | 1586 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 08.0298.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
384 | 1585 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0297.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
385 | 1584 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0296.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
386 | 1583 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0295.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
387 | 1582 | Điện châm điều trị sa tử cung | 8.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 08.0294.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
388 | 1581 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0293.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
389 | 1580 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 08.0292.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
390 | 1579 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 8.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 08.0291.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
391 | 1578 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 08.0290.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
392 | 1577 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0289.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
393 | 1576 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0288.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
394 | 1575 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 08.0287.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
395 | 1574 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 08.0285.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
396 | 1573 | Điện châm điều trị trĩ | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 08.0284.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
397 | 1572 | Điện châm điều trị viêm amidan | 8.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 08.0283.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
398 | 1571 | Điện châm điều trị cảm mạo | 8.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 08.0282.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
399 | 1570 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 8.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 08.0281.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
400 | 1569 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0280.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
401 | 1568 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0279.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
402 | 1567 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0278.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
403 | 1566 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 8.277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 08.0277.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
404 | 1565 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 8.276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 08.0276.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
405 | 1564 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 8.275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 08.0275.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
406 | 1563 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 08.0274.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
407 | 1562 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 8.273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 08.0273.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
408 | 1561 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 8.272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 08.0272.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
409 | 1560 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 08.0271.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
410 | 1559 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 08.0270.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
411 | 1558 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 08.0269.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
412 | 1557 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0268.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
413 | 1556 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0267.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
414 | 1555 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0266.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
415 | 1554 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0265.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
416 | 1553 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 8.264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 08.0264.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
417 | 1552 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 08.0263.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
418 | 1551 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 8.262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 08.0262.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
419 | 1550 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 8.258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0258.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
420 | 1549 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 8.257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0257.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
421 | 1548 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 08.0256.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
422 | 1547 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 08.0255.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
423 | 1546 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 08.0254.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
424 | 1545 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0253.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
425 | 1544 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 8.252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 08.0252.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
426 | 1543 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0251.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
427 | 1542 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 08.0250.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
428 | 1541 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 08.0249.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
429 | 1540 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 08.0248.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
430 | 1539 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 08.0247.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
431 | 1538 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 08.0246.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
432 | 1537 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 8.245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 08.0245.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
433 | 1536 | Cấy chỉ điều trị nấc | 8.244 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 08.0244.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
434 | 1535 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 08.0243.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
435 | 1534 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 08.0242.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
436 | 1533 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0241.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
437 | 1532 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 08.0240.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
438 | 1531 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.239 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 08.0239.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
439 | 1530 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 08.0238.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
440 | 1529 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 8.237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 08.0237.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
441 | 1528 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 8.236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 08.0236.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
442 | 1527 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 08.0235.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
443 | 1526 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 8.234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 08.0234.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
444 | 1525 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 8.233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 08.0233.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
445 | 1524 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 8.232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 08.0232.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
446 | 1523 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 08.0231.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
447 | 1521 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 8.229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0229.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
448 | 1522 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 08.0230.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
449 | 1520 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0228.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
450 | 1519 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 8.227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | 08.0227.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
451 | 1518 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 8.226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | 08.0226.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
452 | 1517 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 8.225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | T2 | 08.0225.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
453 | 1516 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 8.224 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | 08.0224.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
454 | 1515 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 08.0223.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
455 | 1514 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.222 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | 08.0222.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
456 | 1513 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 8.221 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | 08.0221.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
457 | 1512 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 08.0220.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
458 | 1510 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 08.0218.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
459 | 1511 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 8.219 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | 08.0219.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
460 | 1509 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.217 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | 08.0217.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
461 | 1508 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.216 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | 08.0216.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
462 | 1507 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.215 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | 08.0215.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
463 | 1506 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 08.0213.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
464 | 1504 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 08.0211.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
465 | 1505 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.212 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | 08.0212.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
466 | 1503 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.209 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | 08.0209.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
467 | 1502 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.208 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | 08.0208.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
468 | 1501 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 08.0206.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
469 | 1500 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 08.0205.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
470 | 1499 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 08.0204.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
471 | 1498 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 8.203 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 08.0203.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
472 | 1497 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.202 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | 08.0202.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
473 | 1495 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 08.0200.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
474 | 1496 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 8.201 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | 08.0201.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
475 | 1494 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 08.0199.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
476 | 1493 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.198 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 08.0198.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
477 | 1492 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 08.0197.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
478 | 1491 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.196 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | 08.0196.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
479 | 1490 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 08.0195.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
480 | 1489 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 8.194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | 08.0194.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
481 | 1488 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 8.193 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 08.0193.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
482 | 1487 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.192 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T2 | 08.0192.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
483 | 1486 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 8.191 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 08.0191.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
484 | 1485 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 08.0190.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
485 | 1484 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.189 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | 08.0189.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
486 | 1483 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 08.0188.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
487 | 1482 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 8.187 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 08.0187.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
488 | 1481 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 8.186 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | 08.0186.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
489 | 1480 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 8.185 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 08.0185.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
490 | 1479 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 8.184 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | 08.0184.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
491 | 1478 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 8.183 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0183.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
492 | 1477 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.182 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0182.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
493 | 1476 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 8.181 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0181.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
494 | 1475 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 08.0180.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
495 | 1474 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.179 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | 08.0179.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
496 | 1473 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 8.178 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | 08.0178.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
497 | 1472 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | 08.0177.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
498 | 1471 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 8.174 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | 08.0174.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
499 | 1470 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 8.173 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | 08.0173.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
500 | 1469 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 8.172 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | 08.0172.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
501 | 1468 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 8.171 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 08.0171.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
502 | 1467 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 08.0170.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
503 | 1466 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 8.169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 08.0169.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
504 | 1465 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.168 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T2 | 08.0168.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
505 | 1464 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 8.167 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | 08.0167.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
506 | 1463 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 8.166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | 08.0166.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
507 | 1462 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 08.0165.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
508 | 1461 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 08.0164.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
509 | 1460 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 08.0163.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
510 | 1459 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.162 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | 08.0162.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
511 | 1458 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 8.161 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 08.0161.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
512 | 1457 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T1 | 08.0160.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
513 | 1456 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 8.159 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | T1 | 08.0159.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
514 | 1455 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 8.158 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | T1 | 08.0158.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
515 | 1454 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0157.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
516 | 1453 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 8.156 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0156.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
517 | 1452 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0155.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
518 | 1450 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 08.0153.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
519 | 1451 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 8.154 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0154.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
520 | 1449 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 08.0152.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
521 | 1448 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 8.151 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 08.0151.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
522 | 1447 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 08.0150.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
523 | 1446 | Điện mãng châm điều trị | 8.146 | Điện mãng châm điều trị | C | 08.0146.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
524 | 1445 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 8.145 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | T1 | 08.0145.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
525 | 1444 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 08.0144.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
526 | 1443 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 8.143 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | T1 | 08.0143.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
527 | 1442 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0142.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
528 | 1441 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0141.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
529 | 1440 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 08.0140.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
530 | 1439 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 8.139 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 08.0139.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
531 | 1438 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0138.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
532 | 1437 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 8.137 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 08.0137.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
533 | 1436 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 8.136 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 08.0136.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
534 | 1435 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.135 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0135.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
535 | 1434 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 8.134 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | T1 | 08.0134.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
536 | 1433 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.133 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 08.0133.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
537 | 1432 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 08.0132.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
538 | 1431 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 08.0131.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
539 | 1430 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 08.0130.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
540 | 1429 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 08.0129.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
541 | 1428 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.128 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 08.0128.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
542 | 1427 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 8.127 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 08.0127.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
543 | 1426 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 08.0126.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
544 | 1425 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.125 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 08.0125.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
545 | 1424 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 8.124 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | T1 | 08.0124.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
546 | 1423 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 8.123 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 08.0123.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
547 | 1422 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 8.122 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | T1 | 08.0122.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
548 | 1420 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 08.0120.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
549 | 1421 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 8.121 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | T1 | 08.0121.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
550 | 1419 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0119.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
551 | 1418 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 08.0118.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
552 | 1417 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 8.117 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 08.0117.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
553 | 1416 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.116 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0116.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
554 | 1415 | Điện mãng châm điều trị béo phì | C | T1 | 08.0115.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
555 | 1414 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.114 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0114.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
556 | 1413 | Châm tê phẫu thuật quặm | 8.113 | Châm tê phẫu thuật quặm | B | 08.0113.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
557 | 1412 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | 8.112 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | B | 08.0112.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
558 | 1411 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 8.111 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | B | 08.0111.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
559 | 1410 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | B | 08.0110.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
560 | 1409 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 8.109 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | B | 08.0109.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
561 | 1408 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | 8.108 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | B | 08.0108.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
562 | 1407 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 8.107 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | B | 08.0107.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
563 | 1406 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 8.106 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | B | 08.0106.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
564 | 1405 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 8.105 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | B | 08.0105.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
565 | 1404 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 8.104 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | B | 08.0104.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
566 | 1403 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | 8.103 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | B | 08.0103.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
567 | 1402 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | 8.102 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | B | 08.0102.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
568 | 1400 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | B | 08.0100.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
569 | 1401 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | 8.101 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | B | 08.0101.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
570 | 1399 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 8.99 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | B | 08.0099.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
571 | 1398 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | 8.98 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | B | 08.0098.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
572 | 1397 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | 8.97 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | B | 08.0097.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
573 | 1396 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | 8.96 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | B | 08.0096.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
574 | 1395 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | 8.95 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | B | 08.0095.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
575 | 1394 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 8.94 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | B | 08.0094.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
576 | 1393 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 8.93 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | B | 08.0093.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
577 | 1392 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 8.92 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | B | 08.0092.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
578 | 1391 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | 8.91 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | B | 08.0091.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
579 | 1390 | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | B | 08.0090.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
580 | 1389 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | 8.89 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | B | 08.0089.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
581 | 1388 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 8.88 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | B | 08.0088.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
582 | 1387 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | 8.87 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | B | 08.0087.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
583 | 1386 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | 8.86 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | B | 08.0086.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
584 | 1385 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 8.85 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | B | 08.0085.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
585 | 1384 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 8.84 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | B | 08.0084.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
586 | 1383 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | 8.83 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | B | 08.0083.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
587 | 1382 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 8.82 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | B | 08.0082.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
588 | 1381 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 8.81 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | B | 08.0081.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
589 | 1380 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | B | 08.0080.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
590 | 1379 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | 8.79 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | B | 08.0079.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
591 | 1378 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 8.78 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | B | 08.0078.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
592 | 1377 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 8.77 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | 08.0077.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
593 | 1376 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 8.76 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | 08.0076.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
594 | 1375 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | 8.75 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | B | 08.0075.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
595 | 1374 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 8.74 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | B | 08.0074.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
596 | 1373 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 8.73 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | B | 08.0073.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
597 | 1372 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | 8.72 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | B | 08.0072.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
598 | 1371 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 8.71 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | B | 08.0071.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
599 | 1370 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | B | 08.0070.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
600 | 1369 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | 8.69 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | B | 08.0069.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
601 | 1368 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | 8.68 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | B | 08.0068.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
602 | 1367 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | 8.67 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | B | 08.0067.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
603 | 1366 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 8.66 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | B | 08.0066.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
604 | 1365 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 8.65 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | B | 08.0065.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
605 | 1364 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | 8.64 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | B | 08.0064.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
606 | 1363 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 8.63 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | B | 08.0063.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
607 | 1362 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 8.62 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | B | 08.0062.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
608 | 1361 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 8.61 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | B | 08.0061.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
609 | 1360 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | B | 08.0060.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
610 | 1359 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | 8.59 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | B | 08.0059.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
611 | 1358 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | 8.58 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | B | 08.0058.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
612 | 1357 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | 8.57 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | B | 08.0057.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
613 | 1356 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 8.56 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | B | 08.0056.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
614 | 1355 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | 8.55 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | B | 08.0055.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
615 | 1354 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | 8.54 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | B | 08.0054.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
616 | 1353 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | 8.53 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | B | 08.0053.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
617 | 1352 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 8.52 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | B | 08.0052.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
618 | 1350 | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | B | 08.0050.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
619 | 1351 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | 8.51 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | B | 08.0051.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
620 | 1349 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | 8.49 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | B | 08.0049.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
621 | 3021 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | 18.0016.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
622 | 3020 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | 18.0015.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
623 | 3019 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | B | 18.0013.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
624 | 3582 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
625 | 3998 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh | D | 24.0254.1701 | 147,000.0 | 147,000.0 | 147,000 | |||
626 | 3997 | Rotavirus test nhanh | 24.249 | Rotavirus test nhanh | D | 24.0249.1697 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
627 | 3996 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.243 | Influenza virus A, B test nhanh | D | 24.0243.1671 | 168,000.0 | 168,000.0 | 168,000 | |||
628 | 3995 | Adenovirus Real-time PCR | 24.232 | Adenovirus Real-time PCR | B | 24.0232.1719 | 730,000.0 | 730,000.0 | 730,000 | |||
629 | 1348 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | 8.48 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | B | 08.0048.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
630 | 1347 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | 8.47 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | B | 08.0047.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
631 | 1346 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | 8.46 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | B | 08.0046.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
632 | 1345 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | 8.45 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | B | 08.0045.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
633 | 1344 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | 8.44 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | B | 08.0044.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
634 | 1343 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | 8.43 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | B | 08.0043.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
635 | 1342 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 8.42 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | B | 08.0042.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
636 | 1341 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 8.41 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | B | 08.0041.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
637 | 1339 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 8.39 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | B | 08.0039.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
638 | 1340 | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | B | 08.0040.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
639 | 1338 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | 8.38 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | B | 08.0038.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
640 | 1337 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | 8.37 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | B | 08.0037.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
641 | 1336 | Châm tê phẫu thuật glaucoma | 8.36 | Châm tê phẫu thuật glaucoma | B | 08.0036.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
642 | 1335 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | 8.35 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | B | 08.0035.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
643 | 1334 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 8.34 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | B | 08.0034.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
644 | 1333 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | 8.33 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | B | 08.0033.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
645 | 1332 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 8.32 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | B | 08.0032.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
646 | 1331 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 8.31 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | B | 08.0031.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
647 | 1330 | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | B | 08.0030.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
648 | 1329 | Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 8.29 | Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | B | 08.0029.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
649 | 1328 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 08.0028.0259 | 22,700.0 | 22,700.0 | 22,700 | |||||
650 | 1327 | Chườm ngải | D | T3 | 08.0027.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
651 | 1326 | Bó thuốc | D | T3 | 08.0026.0222 | 49,700.0 | 49,700.0 | 49,700 | ||||
652 | 1325 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 08.0025.0229 | 44,800.0 | 44,800.0 | 44,800 | ||||
653 | 1324 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 08.0024.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
654 | 1323 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 08.0023.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
655 | 1322 | Sắc thuốc thang | D | 08.0022.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | |||||
656 | 1321 | Xông khói thuốc | D | T3 | 08.0021.0285 | 37,000.0 | 37,000.0 | 37,000 | ||||
657 | 1320 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 08.0020.0284 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
658 | 1319 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 08.0019.0286 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
659 | 1318 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0018.0246 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
660 | 1317 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0017.0248 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
661 | 1316 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0016.0247 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
662 | 1315 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 08.0015.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | |||||
663 | 1314 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 08.0014.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||||
664 | 1313 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 08.0013.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||||
665 | 1312 | Từ châm | D | T2 | 08.0012.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
666 | 1311 | Laser châm | C | T2 | 08.0011.0243 | 46,800.0 | 46,800.0 | 46,800 | ||||
667 | 1310 | Chích lể | D | T3 | 08.0010.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
668 | 1309 | Cứu | 8.9 | Cứu | D | T3 | 08.0009.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
669 | 1308 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
670 | 1307 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.2045 | 71,100.0 | 71,100.0 | 71,100 | ||||
671 | 1305 | Thủy châm | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 08.0006.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
672 | 1306 | Cấy chỉ | 8.7 | Cấy chỉ | C | T1 | 08.0007.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
673 | 1304 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
674 | 1303 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
675 | 1302 | Nhĩ châm | D | T2 | 08.0004.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
676 | 1301 | Mãng châm | 8.3 | Mãng châm | C | T1 | 08.0003.2045 | 71,100.0 | 71,100.0 | 71,100 | ||
677 | 1299 | Mai hoa châm | D | T3 | 08.0001.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
678 | 1300 | Hào châm | D | T3 | 08.0002.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
679 | 1297 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 7.242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | C | T3 | 07.0242.0084 | 164,000.0 | 164,000.0 | 164,000 | ||
680 | 1298 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 7.244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | C | T3 | 07.0244.0089 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||
681 | 1296 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 7.233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 07.0233.0355 | 254,000.0 | 254,000.0 | 254,000 | ||
682 | 1294 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 7.231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 07.0231.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||
683 | 1295 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 7.232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0232.0367 | 385,000.0 | 385,000.0 | 385,000 | ||
684 | 1293 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0230.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||||
685 | 1292 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 07.0229.0366 | 604,000.0 | 604,000.0 | 604,000 | ||
686 | 1291 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 07.0228.0366 | 604,000.0 | 604,000.0 | 604,000 | ||
687 | 1290 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0226.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||
688 | 1289 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
689 | 1288 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
690 | 1287 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
691 | 1285 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
692 | 1286 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
693 | 1284 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
694 | 1283 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | P3 | 07.0220.1144 | 2,430,000.0 | 2,430,000.0 | 2,430,000 | ||||
695 | 1282 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 7.3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 07.0003.0354 | 227,000.0 | 227,000.0 | 227,000 | ||
696 | 1281 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0227.0367 | 385,000.0 | 385,000.0 | 385,000 | ||
697 | 1280 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | 06.0073.1589 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||||
698 | 1279 | Đo lưu huyết não | B | 06.0040.1799 | 42,600.0 | 42,600.0 | 42,600 | |||||
699 | 1278 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 5.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | T3 | 05.0051.0324 | 327,000.0 | 327,000.0 | 327,000 | ||
700 | 1277 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | T2 | 05.0050.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||||
701 | 1276 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 5.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | T2 | 05.0049.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
702 | 1275 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 5.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | T2 | 05.0048.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
703 | 1274 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 5.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | T2 | 05.0047.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
704 | 1273 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 5.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | T2 | 05.0046.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
705 | 1272 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 5.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | T2 | 05.0045.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
706 | 1271 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 5.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | T2 | 05.0044.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
707 | 1270 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 5.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0011.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
708 | 1269 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0010.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||||
709 | 1268 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 5.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0009.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
710 | 1267 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 5.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0008.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
711 | 1266 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 5.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0007.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
712 | 1264 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 5.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0005.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
713 | 1265 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 5.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0006.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
714 | 1263 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 5.4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | B | T1 | 05.0004.0334 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||
715 | 1262 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 05.0003.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||||
716 | 1261 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 5.2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | B | T1 | 05.0002.0076 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||
717 | 1260 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 09.0151.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
718 | 1259 | Lọc máu liên tục | B | TDB | 09.0130.0118 | 2,200,000.0 | 2,200,000.0 | 2,200,000 | ||||
719 | 1258 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 9.123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 09.0123.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
720 | 1257 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 09.0028.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
721 | 1256 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 04.0041.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
722 | 1255 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 04.0040.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
723 | 1254 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 04.0039.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
724 | 1253 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | P2 | 04.0038.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
725 | 1252 | Xét nghiệm cặn dư phân | C | 03.4254.1727 | 53,000.0 | 53,000.0 | 53,000 | |||||
726 | 1251 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 3.4183 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4183.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
727 | 1250 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 3.4182 | Điện châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4182.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
728 | 1249 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 3.4181 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4181.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
729 | 1248 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | C | T2 | 03.4180.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
730 | 1246 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 3.4178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | C | T2 | 03.4178.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
731 | 1247 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 3.4179 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4179.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
732 | 1245 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
733 | 1243 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
734 | 1244 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
735 | 1242 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
736 | 1241 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
737 | 1240 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
738 | 1239 | Chích hạch viêm mủ | D | TDB | 03.3910.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
739 | 1238 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 03.3909.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
740 | 1237 | Rút chỉ thép xương ức | 3.3905 | Rút chỉ thép xương ức | C | P2 | 03.3905.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
741 | 1236 | Rút đinh các loại | 3.3901 | Rút đinh các loại | C | P3 | 03.3901.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
742 | 1235 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | P2 | 03.3900.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||||
743 | 1234 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
744 | 1233 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
745 | 1231 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
746 | 1232 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
747 | 1230 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
748 | 1229 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
749 | 1228 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
750 | 1227 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
751 | 1226 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
752 | 1224 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
753 | 1225 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
754 | 1223 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
755 | 1221 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
756 | 1222 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
757 | 1219 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
758 | 1220 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
759 | 1218 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 03.3871.0532 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
760 | 1217 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
761 | 1216 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
762 | 1215 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
763 | 1214 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
764 | 1212 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
765 | 1213 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
766 | 1210 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
767 | 1211 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
768 | 1209 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
769 | 1208 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
770 | 1207 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
771 | 1206 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
772 | 1205 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
773 | 1204 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
774 | 1203 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
775 | 1202 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
776 | 1201 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
777 | 1200 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
778 | 1199 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
779 | 1198 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
780 | 1197 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
781 | 1196 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
782 | 1195 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
783 | 1194 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
784 | 1193 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
785 | 1192 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
786 | 1191 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
787 | 1190 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
788 | 1189 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
789 | 1188 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
790 | 1187 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
791 | 1186 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
792 | 1184 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
793 | 1185 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 03.3862.0533 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
794 | 1182 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
795 | 1183 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
796 | 1181 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
797 | 1180 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
798 | 1179 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
799 | 1178 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
800 | 1177 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
801 | 1176 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
802 | 1175 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
803 | 1174 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
804 | 1173 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
805 | 1171 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
806 | 1172 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
807 | 1170 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
808 | 1169 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
809 | 1168 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
810 | 1167 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
811 | 1166 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
812 | 1164 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
813 | 1165 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
814 | 1163 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
815 | 1162 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
816 | 1161 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
817 | 1160 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
818 | 1159 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
819 | 1158 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
820 | 1157 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
821 | 1156 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
822 | 1155 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
823 | 1154 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
824 | 1153 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
825 | 1152 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
826 | 1151 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
827 | 1150 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
828 | 1149 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
829 | 1148 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
830 | 1147 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
831 | 1146 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
832 | 1145 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
833 | 1144 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
834 | 1143 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
835 | 1142 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
836 | 1141 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
837 | 1140 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
838 | 1139 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
839 | 1138 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
840 | 1137 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
841 | 1136 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
842 | 1135 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
843 | 1134 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
844 | 1133 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
845 | 1132 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
846 | 1131 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
847 | 1130 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
848 | 1129 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
849 | 1128 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
850 | 1127 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
851 | 1126 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
852 | 1125 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
853 | 1124 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
854 | 1123 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
855 | 1122 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
856 | 1121 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
857 | 1120 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
858 | 1119 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
859 | 1118 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
860 | 1117 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
861 | 1116 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
862 | 1115 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
863 | 1114 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
864 | 1113 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
865 | 1112 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
866 | 1111 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
867 | 1110 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
868 | 1109 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
869 | 1108 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
870 | 1107 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
871 | 1106 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
872 | 1105 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
873 | 1104 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
874 | 1103 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
875 | 1102 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
876 | 1101 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
877 | 1100 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||||
878 | 1099 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||||
879 | 1098 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||||
880 | 1097 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||||
881 | 1096 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
882 | 1094 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
883 | 1095 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
884 | 1092 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
885 | 1093 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
886 | 1091 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
887 | 1090 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
888 | 1088 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
889 | 1089 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
890 | 1087 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
891 | 1086 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
892 | 1085 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
893 | 1084 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
894 | 1083 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
895 | 1082 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
896 | 1081 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
897 | 1080 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
898 | 1079 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
899 | 1078 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
900 | 1077 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
901 | 1076 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
902 | 1075 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
903 | 1074 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
904 | 1073 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
905 | 1072 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
906 | 1071 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
907 | 1070 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
908 | 1069 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
909 | 1068 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
910 | 1067 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
911 | 1066 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
912 | 1065 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
913 | 1064 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
914 | 1063 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
915 | 1062 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
916 | 1061 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
917 | 1060 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
918 | 1059 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
919 | 1058 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
920 | 1057 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
921 | 1056 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
922 | 1055 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
923 | 1054 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
924 | 1053 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
925 | 1052 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
926 | 1051 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
927 | 1050 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
928 | 1049 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
929 | 1048 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
930 | 1047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
931 | 1046 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
932 | 1045 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
933 | 1044 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
934 | 1043 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
935 | 1042 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
936 | 1041 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
937 | 1040 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
938 | 1039 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
939 | 1038 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
940 | 1037 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
941 | 1036 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
942 | 1035 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
943 | 1034 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
944 | 1033 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
945 | 1032 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
946 | 1031 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
947 | 1030 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
948 | 1029 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
949 | 1028 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
950 | 1027 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
951 | 1026 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
952 | 1025 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
953 | 1024 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
954 | 1023 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
955 | 1022 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
956 | 1021 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
957 | 1020 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
958 | 145 | Đặt sonde bàng quang | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 02.0188.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
959 | 144 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | 2.186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | B | T2 | 02.0186.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
960 | 143 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 2.185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | B | T2 | 02.0185.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
961 | 141 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T1 | 02.0175.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||
962 | 140 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C | 02.0166.0283 | 49,000.0 | 49,000.0 | 49,000 | |||
963 | 139 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 2.163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | T2 | 02.0163.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
964 | 138 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 2.156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | B | T3 | 02.0156.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||
965 | 137 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | 02.0153.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | |||||
966 | 136 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 02.0150.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||||
967 | 135 | Chọc dò dịch não tuỷ | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | T2 | 02.0129.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
968 | 134 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 2.121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | C | T2 | 02.0121.0320 | 313,000.0 | 313,000.0 | 313,000 | ||
969 | 133 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 02.0119.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
970 | 132 | Siêu âm Doppler tim | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | 02.0113.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
971 | 130 | Nghiệm pháp Atropin | C | T2 | 02.0111.1798 | 196,000.0 | 196,000.0 | 196,000 | ||||
972 | 131 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | C | T3 | 02.0112.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
973 | 129 | Điện tim thường | D | 02.0085.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | |||||
974 | 128 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 2.76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 02.0076.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
975 | 127 | Chọc dò màng ngoài tim | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | C | T1 | 02.0075.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
976 | 126 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 2.74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 02.0074.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
977 | 125 | Vận động trị liệu hô hấp | D | T3 | 02.0068.0277 | 29,700.0 | 29,700.0 | 29,700 | ||||
978 | 124 | Thay canuyn mở khí quản | D | T2 | 02.0067.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
979 | 123 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | 02.0063.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
980 | 122 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | 02.0061.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
981 | 121 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | B | 02.0058.0122 | 92,900.0 | 92,900.0 | 92,900 | |||
982 | 120 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 02.0032.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||
983 | 119 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | 02.0026.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
984 | 118 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 2.25 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | C | T2 | 02.0025.0109 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
985 | 117 | Đo chức năng hô hấp | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | D | 02.0024.1791 | 124,000.0 | 124,000.0 | 124,000 | |||
986 | 116 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 02.0017.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
987 | 114 | Chọc hút khí màng phổi | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 02.0011.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
988 | 115 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0012.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
989 | 113 | Chọc dò dịch màng phổi | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 02.0009.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
990 | 112 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0008.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||||
991 | 111 | Bơm rửa khoang màng phổi | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 02.0002.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||
992 | 110 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2.619 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | B | T1 | 02.0619.1789 | 2,799,000.0 | 2,799,000.0 | 2,799,000 | ||
993 | 109 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 2.614 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | B | T3 | 02.0614.1796 | 774,000.0 | 774,000.0 | 774,000 | ||
994 | 108 | Test hồi phục phế quản. | B | 02.0610.0308 | 170,000.0 | 170,000.0 | 170,000 | |||||
995 | 107 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 1.97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | T1 | 01.0097.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
996 | 106 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 1.96 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | T1 | 01.0096.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
997 | 105 | Mở màng phổi cấp cứu | 1.95 | Mở màng phổi cấp cứu | C | T1 | 01.0095.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
998 | 104 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 1.94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | C | T1 | 01.0094.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
999 | 103 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 1.93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | C | T1 | 01.0093.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1000 | 102 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | B | T1 | 01.0092.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1001 | 101 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 01.0091.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||||
1002 | 100 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | T2 | 01.0089.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||
1003 | 99 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | T1 | 01.0008.0100 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
1004 | 98 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | T2 | 01.0087.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
1005 | 142 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 02.0177.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||||
1006 | 3394 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
1007 | 3592 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
1008 | 3696 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 18.0620.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||||
1009 | 3775 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 22.139 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | C | 22.0139.1362 | 36,500.0 | 36,500.0 | 36,500 | |||
1010 | 3836 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 23.36 | Định lượng Calcitonin [Máu] | B | 23.0036.1474 | 133,000.0 | 133,000.0 | 133,000 | |||
1011 | 3902 | Định lượng Urê (niệu) | 23.205 | Định lượng Urê (niệu) | C | 23.0205.1598 | 16,000.0 | 16,000.0 | 16,000 | |||
1012 | 3901 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | D | 23.0202.1592 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
1013 | 3900 | Định lượng Protein (niệu) | 23.201 | Định lượng Protein (niệu) | C | 23.0201.1593 | 13,800.0 | 13,800.0 | 13,800 | |||
1014 | 3985 | HIV Ab test nhanh | 24.169 | HIV Ab test nhanh | D | 24.0169.1616 | 53,000.0 | 53,000.0 | 53,000 | |||
1015 | 4073 | Nối gân duỗi | C | P1 | 28.0340.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
1016 | 482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0664.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1017 | 481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0663.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1018 | 480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0661.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1019 | 479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 03.0660.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1020 | 478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 3.659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0659.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1021 | 477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0658.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1022 | 476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 03.0657.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1023 | 475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0656.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1024 | 474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0655.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1025 | 473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0654.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1026 | 472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0653.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1027 | 471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 3.652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0652.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1028 | 470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0651.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1029 | 469 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0650.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1030 | 468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0649.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1031 | 467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0648.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1032 | 466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0647.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1033 | 465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0646.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1034 | 464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0645.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1035 | 463 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 3.644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 03.0644.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1036 | 462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 03.0643.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1037 | 461 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0642.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1038 | 460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 3.641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 03.0641.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1039 | 459 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0640.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1040 | 458 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 3.639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0639.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1041 | 457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0638.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1042 | 456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 3.637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 03.0637.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1043 | 455 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0636.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1044 | 454 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0635.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1045 | 453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 3.634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 03.0634.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1046 | 452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 3.633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 03.0633.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1047 | 451 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0632.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1048 | 450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0631.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1049 | 449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 03.0630.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1050 | 448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0629.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1051 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0628.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1052 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0627.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1053 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 03.0626.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1054 | 444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0625.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1055 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0624.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1056 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 3.623 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 03.0623.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1057 | 441 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0622.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1058 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 03.0621.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1059 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 3.618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0618.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1060 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 03.0617.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1061 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0616.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1062 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0615.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1063 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0614.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1064 | 434 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 3.613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0613.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1065 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 03.0612.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1066 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 03.0611.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1067 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 03.0610.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1068 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 3.609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 03.0609.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1069 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 03.0608.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1070 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0607.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1071 | 427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0606.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1072 | 426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0605.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1073 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0604.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1074 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 03.0603.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1075 | 423 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0602.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1076 | 422 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 03.0601.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1077 | 421 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0600.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1078 | 420 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0599.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1079 | 419 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0598.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1080 | 418 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.597 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0597.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1081 | 417 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.596 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 03.0596.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1082 | 416 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0594.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1083 | 415 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 3.593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 03.0593.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1084 | 414 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0592.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1085 | 413 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0591.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1086 | 412 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0590.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1087 | 411 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 3.589 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 03.0589.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1088 | 410 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0588.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1089 | 409 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 3.587 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 03.0587.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1090 | 408 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0586.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1091 | 407 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0585.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1092 | 406 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 3.584 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0584.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1093 | 405 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0583.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1094 | 404 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0582.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1095 | 403 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 3.581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0581.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1096 | 402 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0580.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1097 | 401 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 3.579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0579.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1098 | 400 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0578.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1099 | 399 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 3.577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | T2 | 03.0577.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1100 | 398 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 3.576 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 03.0576.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1101 | 397 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 3.575 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0575.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1102 | 396 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 3.574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 03.0574.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1103 | 395 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | T2 | 03.0573.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1104 | 394 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 03.0572.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1105 | 393 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 3.571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 03.0571.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1106 | 392 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0570.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1107 | 391 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 3.569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 03.0569.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1108 | 390 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0568.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1109 | 389 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 3.567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0567.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1110 | 388 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0566.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1111 | 387 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 3.565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 03.0565.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1112 | 386 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 3.564 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 03.0564.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1113 | 385 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 3.563 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 03.0563.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1114 | 384 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0562.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1115 | 383 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0561.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1116 | 382 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 03.0560.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1117 | 381 | Thuỷ châm điều trị lác | 3.559 | Thuỷ châm điều trị lác | D | T2 | 03.0559.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1118 | 380 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0558.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1119 | 379 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 3.557 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 03.0557.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1120 | 378 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0556.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1121 | 377 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 03.0555.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1122 | 376 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0554.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1123 | 375 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0553.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1124 | 374 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0552.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1125 | 373 | Thuỷ châm điều trị stress | 3.551 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 03.0551.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1126 | 372 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0550.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1127 | 371 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0549.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1128 | 370 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 3.548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 03.0548.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1129 | 369 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0547.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1130 | 368 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 3.544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 03.0544.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1131 | 367 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 3.543 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 03.0543.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1132 | 366 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 3.542 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0542.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1133 | 365 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 3.541 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0541.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1134 | 364 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0540.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1135 | 363 | Thuỷ châm điều trị bại não | 3.539 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 03.0539.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1136 | 362 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0538.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1137 | 361 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 3.537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0537.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1138 | 360 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0536.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1139 | 359 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0535.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1140 | 358 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0534.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1141 | 357 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0533.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1142 | 356 | Thuỷ châm điều trị liệt | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 03.0532.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1143 | 355 | Điện châm điều trị chứng tic | 3.531 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0531.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1144 | 354 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0530.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1145 | 353 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 3.529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0529.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1146 | 352 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 3.528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0528.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1147 | 351 | Điện châm điều trị đau lưng | 3.527 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0527.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1148 | 350 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0526.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1149 | 349 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0525.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1150 | 348 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 3.524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 03.0524.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1151 | 347 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 3.523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 03.0523.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1152 | 346 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 3.522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0522.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1153 | 345 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0521.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1154 | 344 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0520.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1155 | 343 | Điện châm điều trị hen phế quản | 3.519 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0519.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1156 | 342 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 03.0518.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1157 | 341 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 03.0517.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1158 | 340 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 03.0516.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1159 | 339 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0515.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1160 | 338 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0514.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1161 | 337 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0513.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1162 | 336 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0512.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1163 | 335 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 03.0511.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1164 | 334 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 3.509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | T2 | 03.0509.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1165 | 333 | Điện châm điều trị cảm cúm | 3.508 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 03.0508.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1166 | 332 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0507.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1167 | 331 | Điện châm điều trị bí đái | 3.506 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 03.0506.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1168 | 330 | Điện châm điều trị đái dầm | 3.505 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0505.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1169 | 329 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0504.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1170 | 328 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 3.503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0503.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1171 | 327 | Điện châm điều trị táo bón | 3.502 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 03.0502.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1172 | 326 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 3.501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0501.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1173 | 325 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 03.0500.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1174 | 324 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 3.499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | T2 | 03.0499.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1175 | 323 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 03.0498.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1176 | 322 | Điện châm điều trị nôn nấc | 3.497 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 03.0497.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1177 | 321 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0496.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1178 | 320 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0495.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1179 | 319 | Điện châm điều trị thất ngôn | 3.494 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 03.0494.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1180 | 318 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 3.493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0493.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1181 | 317 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0492.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1182 | 316 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 3.491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 03.0491.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1183 | 315 | Điện châm điều trị lác | D | T2 | 03.0490.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1184 | 314 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0489.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1185 | 313 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 03.0488.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1186 | 312 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 3.487 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 03.0487.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1187 | 311 | Điện châm điều trị sụp mi | 3.486 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0486.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1188 | 310 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 03.0485.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1189 | 309 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 03.0484.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1190 | 308 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0483.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1191 | 307 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0482.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1192 | 306 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0481.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1193 | 305 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 03.0480.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1194 | 304 | Điện châm điều trị mất ngủ | 3.479 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0479.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1195 | 303 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0478.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1196 | 302 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 3.477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 03.0477.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1197 | 301 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0476.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1198 | 300 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 03.0473.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1199 | 299 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 03.0472.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1200 | 298 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0471.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1201 | 297 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0470.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1202 | 296 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 3.469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0469.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1203 | 295 | Điện châm điều trị bại não | 3.468 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 03.0468.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1204 | 294 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0467.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1205 | 293 | Điện châm điều trị teo cơ | 3.466 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0466.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1206 | 292 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0465.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1207 | 291 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0464.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1208 | 290 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0463.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1209 | 289 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0462.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1210 | 288 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 3.461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 03.0461.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1211 | 287 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 03.0460.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1212 | 286 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.459 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 03.0459.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1213 | 285 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 03.0458.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1214 | 284 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 3.442 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | C | T1 | 03.0442.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1215 | 283 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 3.441 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | C | T1 | 03.0441.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1216 | 282 | Ôn châm | D | T2 | 03.0291.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1217 | 281 | Nhĩ châm | D | T2 | 03.0290.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1218 | 280 | Hào châm | D | T3 | 03.0289.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1219 | 279 | Chườm ngải | D | T3 | 03.0288.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1220 | 278 | Bó thuốc | D | T3 | 03.0287.0222 | 49,700.0 | 49,700.0 | 49,700 | ||||
1221 | 277 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 03.0286.0229 | 44,800.0 | 44,800.0 | 44,800 | ||||
1222 | 276 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 03.0285.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
1223 | 275 | Sắc thuốc thang | D | T3 | 03.0284.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | ||||
1224 | 274 | Xông khói thuốc | D | T3 | 03.0283.0285 | 37,000.0 | 37,000.0 | 37,000 | ||||
1225 | 273 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 03.0282.0284 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
1226 | 272 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 03.0281.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
1227 | 271 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 03.0280.0286 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
1228 | 270 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0279.0246 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1229 | 269 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0278.0248 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1230 | 268 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0277.0247 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1231 | 267 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | T2 | 03.0276.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | ||||
1232 | 266 | Đo lưu huyết não | B | 03.0256.1799 | 42,600.0 | 42,600.0 | 42,600 | |||||
1233 | 265 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | 03.0191.1510 | 15,200.0 | 15,200.0 | 15,200 | |||
1234 | 264 | Thụt tháo phân | D | T3 | 03.0179.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1235 | 263 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 03.0178.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1236 | 262 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | C | T2 | 03.0169.0160 | 585,000.0 | 585,000.0 | 585,000 | ||||
1237 | 261 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | T2 | 03.0168.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1238 | 260 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 03.0167.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1239 | 259 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 03.0165.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||||
1240 | 258 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 3.164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 03.0164.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1241 | 257 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 03.0152.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1242 | 256 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 03.0148.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||||
1243 | 255 | Thông tiểu | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 03.0133.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
1244 | 254 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 03.0131.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1245 | 253 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 03.0129.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||||
1246 | 252 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 03.0125.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||||
1247 | 251 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 03.0113.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1248 | 250 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 03.0112.0508 | 48,900.0 | 48,900.0 | 48,900 | ||||
1249 | 248 | Thay canuyn mở khí quản | C | T2 | 03.0101.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
1250 | 249 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 3.102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | C | 03.0102.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | |||
1251 | 247 | Đặt nội khí quản 2 nòng | C | TDB | 03.0099.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1252 | 246 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T2 | 03.0098.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1253 | 245 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 3.96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | T1 | 03.0096.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1254 | 244 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 3.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 03.0091.0300 | 310,000.0 | 310,000.0 | 310,000 | ||
1255 | 243 | Khí dung thuốc thở máy | C | T2 | 03.0090.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||||
1256 | 242 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | 03.0089.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||
1257 | 241 | Thăm dò chức năng hô hấp | 3.88 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | T2 | 03.0088.1791 | 124,000.0 | 124,000.0 | 124,000 | ||
1258 | 240 | Mở màng phổi tối thiểu | 3.85 | Mở màng phổi tối thiểu | C | T2 | 03.0085.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
1259 | 239 | Chọc thăm dò màng phổi | 3.84 | Chọc thăm dò màng phổi | C | T2 | 03.0084.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1260 | 238 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 3.83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 03.0083.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1261 | 237 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 3.82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | T1 | 03.0082.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1262 | 236 | Bơm rửa màng phổi | 3.81 | Bơm rửa màng phổi | C | T2 | 03.0081.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||
1263 | 235 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | T2 | 03.0080.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1264 | 234 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | T1 | 03.0079.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1265 | 233 | Mở khí quản | C | P2 | 03.0078.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||||
1266 | 232 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 03.0077.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1267 | 231 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 3.76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | T2 | 03.0076.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1268 | 230 | Siêu âm màng phổi | B | T1 | 03.0070.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1269 | 229 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 03.0044.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1270 | 228 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 3.43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 03.0043.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
1271 | 227 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 03.0041.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
1272 | 226 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | B | T1 | 03.0039.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1273 | 225 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 03.0038.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1274 | 224 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 03.0029.0192 | 983,000.0 | 983,000.0 | 983,000 | ||||
1275 | 223 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 3.24 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | B | T1 | 03.0024.0192 | 983,000.0 | 983,000.0 | 983,000 | ||
1276 | 222 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 3.19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | B | T3 | 03.0019.1798 | 196,000.0 | 196,000.0 | 196,000 | ||
1277 | 221 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | 3.11 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | B | T1 | 03.0011.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1278 | 220 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | 2.519 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | B | T3 | 02.0519.0173 | 258,000.0 | 258,000.0 | 258,000 | ||
1279 | 219 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 2.514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | B | T3 | 02.0514.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1280 | 218 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 2.495 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | C | T2 | 02.0495.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1281 | 217 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0432.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1282 | 216 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0427.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1283 | 215 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0426.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1284 | 214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0425.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1285 | 213 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0424.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1286 | 212 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.421 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0421.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1287 | 211 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0420.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||||
1288 | 210 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0418.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1289 | 209 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0417.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1290 | 208 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0416.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1291 | 207 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0415.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1292 | 206 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0414.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1293 | 205 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0411.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1294 | 204 | Tiêm cạnh cột sống ngực | A | T2 | 02.0410.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1295 | 203 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 2.409 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | 02.0409.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1296 | 202 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 2.408 | Tiêm cạnh cột sống cổ | A | T2 | 02.0408.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1297 | 201 | Tiêm gân gót | 2.406 | Tiêm gân gót | B | T3 | 02.0406.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1298 | 200 | Tiêm gân gấp ngón tay | 2.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | B | T3 | 02.0401.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1299 | 199 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | B | T3 | 02.0400.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1300 | 198 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 2.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | B | T3 | 02.0399.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1301 | 197 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 2.398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | B | T3 | 02.0398.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1302 | 196 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 2.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | 02.0397.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1303 | 195 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 2.396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | B | T3 | 02.0396.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1304 | 194 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 02.0392.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1305 | 193 | Tiêm khớp ức - sườn | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | B | T3 | 02.0391.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1306 | 192 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | 02.0390.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1307 | 191 | Tiêm khớp khuỷu tay | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 02.0388.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1308 | 190 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 02.0387.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1309 | 189 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 02.0386.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1310 | 188 | Tiêm khớp cổ tay | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 02.0385.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1311 | 187 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 02.0384.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1312 | 186 | Tiêm khớp cổ chân | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 02.0383.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1313 | 185 | Tiêm khớp gối | 2.381 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 02.0381.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1314 | 184 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | 02.0374.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1315 | 183 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | 02.0373.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1316 | 182 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0364.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
1317 | 181 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 02.0363.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||
1318 | 180 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0362.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1319 | 179 | Hút nang bao hoạt dịch | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 02.0361.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1320 | 178 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0358.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1321 | 177 | Hút dịch khớp cổ tay | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | 02.0357.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1322 | 176 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0356.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1323 | 175 | Hút dịch khớp cổ chân | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | 02.0355.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1324 | 174 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0354.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1325 | 173 | Hút dịch khớp khuỷu | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | B | T3 | 02.0353.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1326 | 172 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0350.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||||
1327 | 171 | Hút dịch khớp gối | 2.349 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 02.0349.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1328 | 170 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0343.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
1329 | 169 | Thụt tháo phân | D | T3 | 02.0339.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1330 | 168 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | 02.0338.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1331 | 167 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | D | 02.0336.1664 | 64,900.0 | 64,900.0 | 64,900 | |||
1332 | 166 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | C | T1 | 02.0333.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1333 | 165 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | C | T1 | 02.0325.0166 | 554,000.0 | 554,000.0 | 554,000 | ||
1334 | 164 | Siêu âm ổ bụng | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | D | 02.0314.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1335 | 163 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 02.0313.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1336 | 162 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 2.305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | B | T2 | 02.0305.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1337 | 161 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 2.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | B | T1 | 02.0304.0134 | 426,000.0 | 426,000.0 | 426,000 | ||
1338 | 160 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | C | T2 | 02.0272.2044 | 291,000.0 | 291,000.0 | 291,000 | ||
1339 | 159 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 2.255 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | C | T1 | 02.0255.0319 | 568,000.0 | 568,000.0 | 568,000 | ||
1340 | 158 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 2.253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | C | T1 | 02.0253.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1341 | 157 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 02.0247.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1342 | 156 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 02.0244.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1343 | 155 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1344 | 154 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1345 | 153 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1346 | 152 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1347 | 151 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | T3 | 02.0242.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1348 | 150 | Rửa bàng quang | 2.233 | Rửa bàng quang | C | T3 | 02.0233.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||
1349 | 149 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 02.0232.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1350 | 148 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | B | 02.0228.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
1351 | 147 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | B | 02.0227.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
1352 | 146 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | B | T2 | 02.0211.0156 | 237,000.0 | 237,000.0 | 237,000 | ||
1353 | 97 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 01.0086.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
1354 | 96 | Vận động trị liệu hô hấp | C | T2 | 01.0085.0277 | 29,700.0 | 29,700.0 | 29,700 | ||||
1355 | 95 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 01.0080.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
1356 | 94 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 01.0007.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1357 | 92 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | 01.0076.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | |||||
1358 | 93 | Thay ống nội khí quản | 1.77 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | 01.0077.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||
1359 | 90 | Mở khí quản thường quy | 1.73 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | 01.0073.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1360 | 91 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 1.74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | C | T1 | 01.0074.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1361 | 88 | Mở khí quản cấp cứu | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 01.0071.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1362 | 89 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 1.72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 01.0072.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1363 | 87 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 1.68 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | C | T1 | 01.0068.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||
1364 | 86 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 01.0006.0215 | 21,000.0 | 21,000.0 | 21,000 | ||
1365 | 84 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 01.0066.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1366 | 85 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 01.0067.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1367 | 83 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 01.0065.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||||
1368 | 82 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 1.56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 01.0056.0300 | 310,000.0 | 310,000.0 | 310,000 | ||
1369 | 81 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 01.0055.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1370 | 80 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 01.0054.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1371 | 79 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 01.0053.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
1372 | 78 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 1.42 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | B | T1 | 01.0042.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1373 | 77 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | C | T1 | 01.0041.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1374 | 76 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 01.0040.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1375 | 75 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | C | 01.0380.1169 | 153,000.0 | 153,000.0 | 153,000 | |||||
1376 | 73 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 1.364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | C | 01.0364.1169 | 153,000.0 | 153,000.0 | 153,000 | |||
1377 | 74 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 1.368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | C | T2 | 01.0368.1889 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
1378 | 72 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 1.362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | C | T1 | 01.0362.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1379 | 71 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 1.357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | C | T2 | 01.0357.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1380 | 70 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 1.356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | C | T2 | 01.0356.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1381 | 69 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 1.34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | C | T1 | 01.0034.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||
1382 | 68 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 1.336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | C | T3 | 01.0336.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||
1383 | 67 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 01.0032.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||||
1384 | 66 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | T2 | 01.0303.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||
1385 | 64 | Đo lactat trong máu | C | 01.0287.1532 | 96,500.0 | 96,500.0 | 96,500 | |||||
1386 | 65 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 01.0002.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1387 | 63 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D | 01.0285.1349 | 12,500.0 | 12,500.0 | 12,500 | |||
1388 | 62 | Định nhóm máu tại giường | D | 01.0284.1269 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
1389 | 61 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 01.0281.1510 | 15,200.0 | 15,200.0 | 15,200 | |||
1390 | 60 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1391 | 59 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1392 | 58 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1393 | 57 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1394 | 56 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1395 | 55 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1396 | 54 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1397 | 53 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1398 | 52 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1399 | 51 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | C | T1 | 01.0247.0118 | 2,200,000.0 | 2,200,000.0 | 2,200,000 | ||||
1400 | 50 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | C | T1 | 01.0244.0165 | 590,000.0 | 590,000.0 | 590,000 | ||||
1401 | 48 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0096 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1402 | 49 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0096 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1403 | 47 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
1404 | 45 | Rửa màng bụng cấp cứu | C | T1 | 01.0242.0175 | 427,000.0 | 427,000.0 | 427,000 | ||||
1405 | 46 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
1406 | 44 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 01.0240.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||||
1407 | 43 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | T2 | 01.0239.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1408 | 42 | Đo áp lực ổ bụng | C | T2 | 01.0238.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||||
1409 | 41 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 1.232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | C | T1 | 01.0232.0140 | 719,000.0 | 719,000.0 | 719,000 | ||
1410 | 40 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | C | T1 | 01.0231.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||||
1411 | 39 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 01.0223.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1412 | 38 | Thụt giữ | 1.222 | Thụt giữ | D | T3 | 01.0222.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1413 | 37 | Thụt tháo | 1.221 | Thụt tháo | D | T3 | 01.0221.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1414 | 36 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | C | T1 | 01.0220.0162 | 825,000.0 | 825,000.0 | 825,000 | ||||
1415 | 35 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 01.0219.0160 | 585,000.0 | 585,000.0 | 585,000 | ||||
1416 | 34 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 01.0218.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1417 | 33 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 01.0216.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1418 | 31 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | T2 | 01.0020.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1419 | 32 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 1.21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | C | T2 | 01.0021.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||
1420 | 30 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 01.0202.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||||
1421 | 29 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 01.0201.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1422 | 28 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 01.0018.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
1423 | 26 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1.174 | Thận nhân tạo cấp cứu | C | T1 | 01.0174.0195 | 1,533,000.0 | 1,533,000.0 | 1,533,000 | ||
1424 | 27 | Thận nhân tạo thường qui | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | C | T2 | 01.0175.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1425 | 25 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1.173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | C | T1 | 01.0173.0195 | 1,533,000.0 | 1,533,000.0 | 1,533,000 | ||
1426 | 24 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | B | T2 | 01.0172.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||||
1427 | 23 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 01.0165.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1428 | 21 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 01.0163.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||||
1429 | 22 | Thông bàng quang | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 01.0164.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
1430 | 20 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 1.162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | C | T1 | 01.0162.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||
1431 | 18 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 01.0158.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1432 | 19 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 01.0160.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1433 | 17 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 01.0157.0508 | 48,900.0 | 48,900.0 | 48,900 | ||||
1434 | 16 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 1.144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | C | T2 | 01.0144.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1435 | 15 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 1.142 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | A | T1 | 01.0142.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1436 | 14 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 1.139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | B | T1 | 01.0139.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1437 | 13 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 1.138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0138.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1438 | 12 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 1.137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0137.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1439 | 11 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 1.136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0136.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1440 | 10 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0135.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1441 | 9 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 1.134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0134.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1442 | 8 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 1.133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0133.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1443 | 7 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0132.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1444 | 6 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 1.131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0131.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1445 | 5 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0130.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||||
1446 | 4 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 1.129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0129.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1447 | 3 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0128.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1448 | 1 | Chọc hút dịch, khí trung thất | B | TDB | 01.0098.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1449 | 2 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 1.12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | C | T1 | 01.0012.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||
1450 | 483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0665.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1451 | 484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0666.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1452 | 485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 3.667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 03.0667.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1453 | 486 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0668.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1454 | 487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 3.669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 03.0669.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1455 | 488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 03.0670.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1456 | 489 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 03.0671.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1457 | 490 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 3.672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | T3 | 03.0672.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1458 | 491 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 3.673 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | T3 | 03.0673.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1459 | 492 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 3.674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 03.0674.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1460 | 493 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 03.0675.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1461 | 494 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 03.0676.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1462 | 495 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 3.677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | T3 | 03.0677.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1463 | 496 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 03.0678.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1464 | 497 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 03.0679.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1465 | 498 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 03.0680.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1466 | 499 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 3.681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | T3 | 03.0681.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1467 | 500 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 3.682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | T3 | 03.0682.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1468 | 501 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 3.683 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 03.0683.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1469 | 502 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 3.684 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | T3 | 03.0684.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1470 | 503 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 3.685 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 03.0685.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1471 | 504 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 03.0686.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1472 | 505 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 03.0688.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1473 | 506 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 3.689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 03.0689.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1474 | 507 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | T3 | 03.0690.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1475 | 508 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 3.691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 03.0691.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1476 | 509 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | T3 | 03.0692.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1477 | 510 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 03.0693.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1478 | 511 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 03.0694.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1479 | 512 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 03.0695.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1480 | 513 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 03.0696.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1481 | 514 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 3.705 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | B | T3 | 03.0705.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
1482 | 515 | Siêu âm điều trị | 3.708 | Siêu âm điều trị | B | T3 | 03.0708.0253 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
1483 | 516 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 3.772 | Điều trị bằng điện phân thuốc | C | T3 | 03.0772.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||
1484 | 517 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 03.0773.0234 | 41,000.0 | 41,000.0 | 41,000 | ||||
1485 | 518 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | 03.0774.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||||
1486 | 519 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 3.782 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | C | 03.0782.0242 | 144,000.0 | 144,000.0 | 144,000 | |||
1487 | 520 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 3.807 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | T3 | 03.0807.0282 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||
1488 | 521 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 3.808 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | T3 | 03.0808.0283 | 49,000.0 | 49,000.0 | 49,000 | ||
1489 | 522 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 3.892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | T3 | 03.0892.0266 | 41,100.0 | 41,100.0 | 41,100 | ||
1490 | 523 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 3.894 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | T3 | 03.0894.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
1491 | 524 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 3.901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | D | 03.0901.0261 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||
1492 | 525 | Tập với hệ thống ròng rọc | 3.902 | Tập với hệ thống ròng rọc | D | 03.0902.0269 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||
1493 | 526 | Tập với xe đạp tập | D | 03.0903.0270 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||||
1494 | 527 | Nội soi tai | C | 03.1001.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||||
1495 | 528 | Nội soi mũi | 3.1002 | Nội soi mũi | C | 03.1002.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
1496 | 529 | Nội soi họng | 3.1003 | Nội soi họng | C | 03.1003.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
1497 | 530 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | 3.1527 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | B | P1 | 03.1527.0815 | 2,642,000.0 | 2,642,000.0 | 2,642,000 | ||
1498 | 531 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | 3.1562 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | B | P1 | 03.1562.0821 | 1,797,000.0 | 1,797,000.0 | 1,797,000 | ||
1499 | 532 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 03.1563.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||||
1500 | 533 | Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) | 3.1565 | Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) | B | P1 | 03.1565.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||
1501 | 534 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 03.1567.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||||
1502 | 535 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | 3.1574 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | B | P1 | 03.1574.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
1503 | 536 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | B | PDB | 03.1580.0850 | 2,183,000.0 | 2,183,000.0 | 2,183,000 | ||||
1504 | 537 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 03.1582.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
1505 | 538 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 03.1583.0783 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1506 | 539 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 3.1586 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | B | P1 | 03.1586.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1507 | 540 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | B | P2 | 03.1587.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1508 | 541 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 03.1588.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1509 | 542 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 03.1589.0827 | 1,497,000.0 | 1,497,000.0 | 1,497,000 | ||||
1510 | 543 | Chích mủ mắt | B | P3 | 03.1591.0739 | 445,000.0 | 445,000.0 | 445,000 | ||||
1511 | 544 | Tái tạo cùng đồ | B | P1 | 03.1597.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1512 | 545 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 03.1608.0826 | 1,292,000.0 | 1,292,000.0 | 1,292,000 | ||||
1513 | 546 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 03.1609.0826 | 1,292,000.0 | 1,292,000.0 | 1,292,000 | ||||
1514 | 547 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | B | P2 | 03.1621.0817 | 629,000.0 | 629,000.0 | 629,000 | ||||
1515 | 548 | Phẫu thuật hẹp khe mi | B | P2 | 03.1622.0817 | 629,000.0 | 629,000.0 | 629,000 | ||||
1516 | 549 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | B | P1 | 03.1649.0805 | 1,092,000.0 | 1,092,000.0 | 1,092,000 | ||||
1517 | 550 | Rạch áp xe túi lệ | B | T1 | 03.1650.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
1518 | 551 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 03.1652.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | ||||
1519 | 552 | Tập nhược thị | C | 03.1654.0748 | 30,300.0 | 30,300.0 | 30,300 | |||||
1520 | 553 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | C | P2 | 03.1655.0796 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1521 | 554 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 03.1656.0732 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||||
1522 | 555 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 03.1657.0823 | 859,000.0 | 859,000.0 | 859,000 | ||||
1523 | 556 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1524 | 557 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1525 | 558 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1526 | 559 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1527 | 560 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1528 | 561 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1529 | 562 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1530 | 563 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1531 | 564 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1532 | 565 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1533 | 566 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1534 | 567 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1535 | 568 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1536 | 569 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1537 | 570 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1538 | 571 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1539 | 572 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 03.1659.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||||
1540 | 573 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 03.1660.0764 | 394,000.0 | 394,000.0 | 394,000 | ||||
1541 | 574 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0818 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1542 | 575 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0818 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1543 | 576 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0819 | 1,164,000.0 | 1,164,000.0 | 1,164,000 | ||||
1544 | 577 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0819 | 1,164,000.0 | 1,164,000.0 | 1,164,000 | ||||
1545 | 578 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1546 | 579 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1547 | 580 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1548 | 581 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1549 | 582 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 03.1664.0772 | 679,000.0 | 679,000.0 | 679,000 | ||||
1550 | 583 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 03.1665.0773 | 912,000.0 | 912,000.0 | 912,000 | ||||
1551 | 584 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 03.1666.0839 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1552 | 585 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
1553 | 586 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
1554 | 587 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1555 | 588 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1556 | 589 | Khâu củng mạc | C | P1 | 03.1668.0766 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1557 | 590 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 03.1669.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1558 | 591 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | C | P1 | 03.1670.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||||
1559 | 592 | Bơm hơi tiền phòng | 3.1673 | Bơm hơi tiền phòng | C | P2 | 03.1673.0740 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1560 | 593 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1561 | 594 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1562 | 595 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1563 | 596 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1564 | 597 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1565 | 598 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1566 | 599 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1567 | 600 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1568 | 601 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1569 | 602 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1570 | 603 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1571 | 604 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1572 | 605 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1573 | 606 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1574 | 607 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1575 | 608 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1576 | 609 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1577 | 610 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1578 | 611 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1579 | 612 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1580 | 613 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1581 | 614 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1582 | 615 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1583 | 616 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1584 | 617 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1585 | 618 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1586 | 619 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1587 | 620 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1588 | 621 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1589 | 622 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1590 | 623 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1591 | 624 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1592 | 625 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1593 | 626 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1594 | 627 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1595 | 628 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1596 | 629 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1597 | 630 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1598 | 631 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1599 | 632 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1600 | 633 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1601 | 634 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1602 | 635 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1603 | 636 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1604 | 637 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1605 | 638 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1606 | 639 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1607 | 640 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1608 | 641 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1609 | 642 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1610 | 643 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1611 | 644 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1612 | 645 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1613 | 646 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1614 | 647 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1615 | 648 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1616 | 649 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1617 | 650 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1618 | 651 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1619 | 652 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1620 | 653 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1621 | 654 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1622 | 655 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1623 | 656 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1624 | 657 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1625 | 658 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1626 | 659 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1627 | 660 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1628 | 661 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1629 | 662 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1630 | 663 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1631 | 664 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1632 | 665 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1633 | 666 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1634 | 667 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1635 | 668 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1636 | 669 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1637 | 670 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1638 | 671 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1639 | 672 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1640 | 673 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1641 | 674 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1642 | 675 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1643 | 676 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1644 | 677 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1645 | 678 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1646 | 679 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1647 | 680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1648 | 681 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1649 | 682 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1650 | 683 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1651 | 684 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1652 | 685 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1653 | 686 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1654 | 687 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1655 | 688 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1656 | 689 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1657 | 690 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1658 | 691 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1659 | 692 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1660 | 693 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1661 | 694 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1662 | 695 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1663 | 696 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1664 | 697 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1665 | 698 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1666 | 699 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1667 | 700 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1668 | 701 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1669 | 702 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1670 | 703 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1671 | 704 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1672 | 705 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1673 | 706 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1674 | 707 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1675 | 708 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1676 | 709 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1677 | 710 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1678 | 711 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1679 | 712 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1680 | 713 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1681 | 714 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1682 | 715 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1683 | 716 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1684 | 717 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1685 | 718 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1686 | 719 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1687 | 720 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1688 | 721 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1689 | 722 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1690 | 723 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1691 | 724 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1692 | 725 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 03.1681.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1693 | 726 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 03.1682.0856 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1694 | 727 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 03.1683.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1695 | 728 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 03.1684.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1696 | 729 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 03.1685.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
1697 | 730 | Điện di điều trị | C | 03.1687.0745 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
1698 | 731 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1699 | 732 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1700 | 733 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1701 | 734 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1702 | 735 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | C | T3 | 03.1689.0785 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||
1703 | 736 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | T3 | 03.1690.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1704 | 737 | Đốt lông xiêu | 3.1691 | Đốt lông xiêu | C | T2 | 03.1691.0759 | 47,300.0 | 47,300.0 | 47,300 | ||
1705 | 738 | Bơm rửa lệ đạo | C | T2 | 03.1692.0730 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
1706 | 739 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 03.1693.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||
1707 | 740 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | T3 | 03.1694.0799 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||||
1708 | 741 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 03.1695.0842 | 40,800.0 | 40,800.0 | 40,800 | ||||
1709 | 742 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 03.1699.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1710 | 743 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 03.1700.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1711 | 744 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 03.1702.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1712 | 745 | Cắt chỉ khâu da | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 03.1703.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
1713 | 746 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 03.1706.0782 | 63,600.0 | 63,600.0 | 63,600 | ||||
1714 | 747 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 03.1800.1036 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1715 | 748 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 03.1809.1042 | 527,000.0 | 527,000.0 | 527,000 | ||||
1716 | 749 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 03.1815.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
1717 | 750 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 03.1816.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
1718 | 752 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | B | T2 | 03.1835.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1719 | 753 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | B | T2 | 03.1836.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1720 | 754 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 3.1837 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | B | T2 | 03.1837.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
1721 | 755 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | B | T1 | 03.1841.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1722 | 756 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1723 | 757 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1724 | 758 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1725 | 759 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1726 | 760 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1727 | 761 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1728 | 762 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1729 | 763 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1730 | 764 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1731 | 765 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1732 | 766 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1733 | 767 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1734 | 768 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1735 | 769 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1736 | 770 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1737 | 771 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1738 | 772 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 03.1853.1011 | 950,000.0 | 950,000.0 | 950,000 | ||||
1739 | 773 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1740 | 774 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1741 | 775 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1742 | 776 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1743 | 777 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1744 | 778 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1745 | 779 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1746 | 780 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1747 | 781 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1748 | 782 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1749 | 783 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1750 | 784 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1751 | 785 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1752 | 786 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1753 | 787 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1754 | 788 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1755 | 789 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1756 | 790 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1757 | 791 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1758 | 792 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1759 | 793 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1760 | 794 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1761 | 795 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1762 | 796 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1763 | 797 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1764 | 798 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1765 | 799 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1766 | 800 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1767 | 801 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1768 | 802 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1769 | 803 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1770 | 804 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1771 | 805 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 03.1914.1025 | 101,000.0 | 101,000.0 | 101,000 | ||||
1772 | 806 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 03.1915.1024 | 187,000.0 | 187,000.0 | 187,000 | ||||
1773 | 807 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | T1 | 03.1918.1007 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
1774 | 808 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 3.1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T1 | 03.1929.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
1775 | 809 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | T1 | 03.1930.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1776 | 810 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 03.1931.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1777 | 811 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 3.1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | C | T1 | 03.1938.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
1778 | 812 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 03.1939.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1779 | 813 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 03.1940.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1780 | 814 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 03.1942.1010 | 328,000.0 | 328,000.0 | 328,000 | ||||
1781 | 815 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
1782 | 816 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
1783 | 817 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
1784 | 818 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
1785 | 819 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 03.1949.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1786 | 820 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | P3 | 03.1951.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||||
1787 | 821 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 03.1953.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
1788 | 822 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 03.1954.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||
1789 | 823 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 03.1955.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
1790 | 2099 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | |||||
1791 | 2100 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | |||||
1792 | 2101 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | |||||
1793 | 2102 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||||
1794 | 2103 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | T1 | 11.0002.1151 | 856,000.0 | 856,000.0 | 856,000 | ||
1795 | 2104 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | B | T2 | 11.0003.1150 | 539,000.0 | 539,000.0 | 539,000 | ||
1796 | 2105 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 11.0004.1149 | 405,000.0 | 405,000.0 | 405,000 | ||
1797 | 2106 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.1148 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1798 | 2107 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.2043 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||
1799 | 2108 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T2 | 11.0008.1150 | 539,000.0 | 539,000.0 | 539,000 | ||
1800 | 2109 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 11.0009.1149 | 405,000.0 | 405,000.0 | 405,000 | ||
1801 | 2110 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.1148 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||||
1802 | 2111 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.2043 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||||
1803 | 2112 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 11.15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | T1 | 11.0015.1158 | 548,000.0 | 548,000.0 | 548,000 | ||
1804 | 2113 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 11.0016.1160 | 178,000.0 | 178,000.0 | 178,000 | ||
1805 | 2114 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0018.1105 | 3,217,000.0 | 3,217,000.0 | 3,217,000 | ||
1806 | 2115 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0019.1102 | 2,234,000.0 | 2,234,000.0 | 2,234,000 | ||
1807 | 2116 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 11.0021.1104 | 2,835,000.0 | 2,835,000.0 | 2,835,000 | ||
1808 | 2117 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 11.0022.1102 | 2,234,000.0 | 2,234,000.0 | 2,234,000 | ||
1809 | 2118 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.23 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 11.0023.1107 | 3,704,000.0 | 3,704,000.0 | 3,704,000 | ||
1810 | 2119 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0024.1109 | 3,234,000.0 | 3,234,000.0 | 3,234,000 | ||
1811 | 2120 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0025.1106 | 2,263,000.0 | 2,263,000.0 | 2,263,000 | ||
1812 | 2121 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 11.0028.1106 | 2,263,000.0 | 2,263,000.0 | 2,263,000 | ||
1813 | 2122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0030.1123 | 3,931,000.0 | 3,931,000.0 | 3,931,000 | ||||
1814 | 2123 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0031.1120 | 2,788,000.0 | 2,788,000.0 | 2,788,000 | ||
1815 | 2124 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0040.1129 | 3,843,000.0 | 3,843,000.0 | 3,843,000 | ||||
1816 | 2125 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P2 | 11.0065.1111 | 3,239,000.0 | 3,239,000.0 | 3,239,000 | ||
1817 | 2126 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.72 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 11.0072.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
1818 | 2127 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 11.87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | C | T1 | 11.0087.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1819 | 2128 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 11.88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | B | T1 | 11.0088.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1820 | 2129 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 11.0089.0215 | 21,000.0 | 21,000.0 | 21,000 | ||
1821 | 2130 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 11.0090.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||||
1822 | 2131 | Cắt sẹo khâu kín | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 11.0103.1114 | 3,241,000.0 | 3,241,000.0 | 3,241,000 | ||
1823 | 2132 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 11.0116.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||||
1824 | 2133 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | C | T3 | 11.0120.0244 | 33,700.0 | 33,700.0 | 33,700 | ||||
1825 | 2134 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0002.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
1826 | 2135 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 12.0003.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
1827 | 2136 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 12.0004.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||
1828 | 2137 | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | 12.0010.1049 | 2,591,000.0 | 2,591,000.0 | 2,591,000 | ||||
1829 | 2138 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.11 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 12.0011.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||
1830 | 2139 | Cắt các u nang giáp móng | 12.12 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 12.0012.1048 | 2,115,000.0 | 2,115,000.0 | 2,115,000 | ||
1831 | 2140 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | B | 12.0043.0390 | 6,826,000.0 | 6,826,000.0 | 6,826,000 | |||||
1832 | 2141 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 12.0045.1049 | 2,591,000.0 | 2,591,000.0 | 2,591,000 | ||||
1833 | 2142 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 12.61 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | C | T1 | 12.0061.1093 | 841,000.0 | 841,000.0 | 841,000 | ||
1834 | 2143 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 12.0068.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1835 | 2144 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | P1 | 12.0069.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1836 | 2145 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 12.0070.1039 | 447,000.0 | 447,000.0 | 447,000 | ||||
1837 | 2146 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 12.71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | C | P2 | 12.0071.1038 | 805,000.0 | 805,000.0 | 805,000 | ||
1838 | 2147 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 12.72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | B | P1 | 12.0072.1047 | 2,891,000.0 | 2,891,000.0 | 2,891,000 | ||
1839 | 2148 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
1840 | 2149 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
1841 | 2150 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
1842 | 2151 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
1843 | 2152 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0874 | 1,975,000.0 | 1,975,000.0 | 1,975,000 | ||||
1844 | 2153 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0874 | 1,975,000.0 | 1,975,000.0 | 1,975,000 | ||||
1845 | 2154 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0875 | 598,000.0 | 598,000.0 | 598,000 | ||||
1846 | 2155 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0875 | 598,000.0 | 598,000.0 | 598,000 | ||||
1847 | 2156 | Cắt polyp mũi | C | P2 | 12.0162.0918 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||||
1848 | 2157 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0190.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
1849 | 2158 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | 12.0203.0491 | 2,494,000.0 | 2,494,000.0 | 2,494,000 | |||||
1850 | 2159 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | 12.0261.1191 | 1,177,000.0 | 1,177,000.0 | 1,177,000 | ||||
1851 | 2160 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 12.0263.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||
1852 | 2161 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 12.0264.1189 | 2,690,000.0 | 2,690,000.0 | 2,690,000 | ||
1853 | 2162 | Cắt u lành dương vật | C | P2 | 12.0265.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
1854 | 2163 | Cắt u vú lành tính | 12.267 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 12.0267.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
1855 | 2164 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | 12.0268.0591 | 973,000.0 | 973,000.0 | 973,000 | ||||
1856 | 2165 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.278 | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | 12.0278.0655 | 1,915,000.0 | 1,915,000.0 | 1,915,000 | ||
1857 | 2166 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 12.0280.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1858 | 2167 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 12.0281.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1859 | 2168 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 12.0283.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||
1860 | 2169 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 12.0284.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1861 | 2170 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P1 | 12.0305.0593 | 2,736,000.0 | 2,736,000.0 | 2,736,000 | ||||
1862 | 2171 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 12.0306.0597 | 2,022,000.0 | 2,022,000.0 | 2,022,000 | ||||
1863 | 2172 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 12.0309.0589 | 1,263,000.0 | 1,263,000.0 | 1,263,000 | ||||
1864 | 2173 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0313.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||||
1865 | 2174 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 12.0320.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||||
1866 | 2175 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 12.0322.1191 | 1,177,000.0 | 1,177,000.0 | 1,177,000 | ||||
1867 | 2176 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | 12.0323.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
1868 | 2177 | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | 12.0324.0558 | 3,706,000.0 | 3,706,000.0 | 3,706,000 | ||||
1869 | 2178 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | A | PDB | 13.0001.0676 | 7,836,000.0 | 7,836,000.0 | 7,836,000 | ||
1870 | 2179 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 13.0002.0672 | 2,894,000.0 | 2,894,000.0 | 2,894,000 | ||
1871 | 2180 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | B | P1 | 13.0003.0674 | 3,984,000.0 | 3,984,000.0 | 3,984,000 | ||
1872 | 2181 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | B | P1 | 13.0005.0675 | 4,256,000.0 | 4,256,000.0 | 4,256,000 | ||
1873 | 2182 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.6 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | B | PDB | 13.0006.0673 | 5,860,000.0 | 5,860,000.0 | 5,860,000 | ||
1874 | 2183 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 13.0007.0671 | 2,300,000.0 | 2,300,000.0 | 2,300,000 | ||
1875 | 2184 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 13.0008.0670 | 4,159,000.0 | 4,159,000.0 | 4,159,000 | ||
1876 | 2185 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | B | PDB | 13.0009.0659 | 9,453,000.0 | 9,453,000.0 | 9,453,000 | ||
1877 | 2186 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | B | PDB | 13.0010.0660 | 7,314,000.0 | 7,314,000.0 | 7,314,000 | ||||
1878 | 2187 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | B | P1 | 13.0011.0707 | 4,834,000.0 | 4,834,000.0 | 4,834,000 | ||
1879 | 2188 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 13.0012.0708 | 3,312,000.0 | 3,312,000.0 | 3,312,000 | ||
1880 | 2189 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | C | P1 | 13.0013.0649 | 4,795,000.0 | 4,795,000.0 | 4,795,000 | ||
1881 | 2190 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | B | P1 | 13.0017.0652 | 4,554,000.0 | 4,554,000.0 | 4,554,000 | ||
1882 | 2191 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | P2 | 13.0018.0625 | 2,750,000.0 | 2,750,000.0 | 2,750,000 | ||
1883 | 2192 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 13.19 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | B | T1 | 13.0019.0618 | 645,000.0 | 645,000.0 | 645,000 | ||
1884 | 2193 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 13.0023.2023 | 55,000.0 | 55,000.0 | 55,000 | |||
1885 | 2194 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 13.0024.0613 | 980,000.0 | 980,000.0 | 980,000 | ||
1886 | 2195 | Nội xoay thai | 13.25 | Nội xoay thai | C | T1 | 13.0025.0638 | 1,398,000.0 | 1,398,000.0 | 1,398,000 | ||
1887 | 2196 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | T1 | 13.0026.0615 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1888 | 2197 | Forceps | 13.27 | Forceps | C | T1 | 13.0027.0617 | 930,000.0 | 930,000.0 | 930,000 | ||
1889 | 2198 | Giác hút | 13.28 | Giác hút | C | T1 | 13.0028.0617 | 930,000.0 | 930,000.0 | 930,000 | ||
1890 | 2199 | Soi ối | 13.29 | Soi ối | C | 13.0029.0716 | 47,700.0 | 47,700.0 | 47,700 | |||
1891 | 2200 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0030.0623 | 1,552,000.0 | 1,552,000.0 | 1,552,000 | ||||
1892 | 2201 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | C | T1 | 13.0031.0727 | 574,000.0 | 574,000.0 | 574,000 | ||
1893 | 2202 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0032.0632 | 2,218,000.0 | 2,218,000.0 | 2,218,000 | ||
1894 | 2203 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 13.0033.0614 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
1895 | 2204 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 13.0040.0629 | 84,600.0 | 84,600.0 | 84,600 | |||||
1896 | 2205 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.44 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | B | P2 | 13.0044.0621 | 2,717,000.0 | 2,717,000.0 | 2,717,000 | ||
1897 | 2206 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.45 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | B | TDB | 13.0045.0622 | 2,394,000.0 | 2,394,000.0 | 2,394,000 | ||
1898 | 2207 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | T3 | 13.0048.0640 | 277,000.0 | 277,000.0 | 277,000 | ||
1899 | 2208 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | T2 | 13.0049.0635 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
1900 | 2209 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||
1901 | 2210 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||
1902 | 2211 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | |||
1903 | 2212 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | |||
1904 | 2213 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | C | T1 | 13.0052.0626 | 545,000.0 | 545,000.0 | 545,000 | ||
1905 | 2214 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | 13.0053.0594 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||
1906 | 2215 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | T2 | 13.0054.0600 | 799,000.0 | 799,000.0 | 799,000 | ||||
1907 | 2216 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 13.0068.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||||
1908 | 2217 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | B | P1 | 13.0069.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||
1909 | 2218 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | P1 | 13.0070.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||||
1910 | 2219 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 13.0071.0679 | 3,323,000.0 | 3,323,000.0 | 3,323,000 | ||
1911 | 2220 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 13.0072.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1912 | 2221 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 13.0074.0686 | 4,238,000.0 | 4,238,000.0 | 4,238,000 | ||||
1913 | 2222 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | B | P2 | 13.0075.0668 | 3,290,000.0 | 3,290,000.0 | 3,290,000 | ||
1914 | 2223 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P1 | 13.0080.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1915 | 2224 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | C | P1 | 13.0081.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
1916 | 2225 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | C | P1 | 13.0082.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
1917 | 2226 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | C | P1 | 13.0083.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1918 | 2227 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | P1 | 13.0086.0680 | 3,456,000.0 | 3,456,000.0 | 3,456,000 | ||
1919 | 2228 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | C | P1 | 13.0090.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1920 | 2229 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 13.0091.0665 | 3,674,000.0 | 3,674,000.0 | 3,674,000 | ||
1921 | 2230 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 13.0092.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||
1922 | 2231 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | P1 | 13.0093.0664 | 3,715,000.0 | 3,715,000.0 | 3,715,000 | ||
1923 | 2232 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | P1 | 13.0116.0663 | 3,659,000.0 | 3,659,000.0 | 3,659,000 | ||||
1924 | 2233 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | B | P2 | 13.0132.0685 | 2,750,000.0 | 2,750,000.0 | 2,750,000 | ||||
1925 | 2234 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | P3 | 13.0136.0628 | 2,586,000.0 | 2,586,000.0 | 2,586,000 | ||
1926 | 2235 | Khoét chóp cổ tử cung | B | P2 | 13.0140.0627 | 2,715,000.0 | 2,715,000.0 | 2,715,000 | ||||
1927 | 2236 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 13.0141.0627 | 2,715,000.0 | 2,715,000.0 | 2,715,000 | ||||
1928 | 2237 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | P3 | 13.0143.0655 | 1,915,000.0 | 1,915,000.0 | 1,915,000 | ||
1929 | 2238 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0144.0721 | 383,000.0 | 383,000.0 | 383,000 | ||||
1930 | 2239 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | C | T2 | 13.0145.0611 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | ||
1931 | 2240 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 13.146 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | 13.0146.0612 | 283,000.0 | 283,000.0 | 283,000 | |||
1932 | 2241 | Cắt u thành âm đạo | C | P3 | 13.0147.0597 | 2,022,000.0 | 2,022,000.0 | 2,022,000 | ||||
1933 | 2242 | Lấy dị vật âm đạo | C | T2 | 13.0148.0630 | 563,000.0 | 563,000.0 | 563,000 | ||||
1934 | 2243 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 13.0149.0624 | 1,872,000.0 | 1,872,000.0 | 1,872,000 | ||||
1935 | 2244 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0150.0724 | 1,450,000.0 | 1,450,000.0 | 1,450,000 | ||||
1936 | 2245 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 13.0151.0601 | 817,000.0 | 817,000.0 | 817,000 | ||||
1937 | 2246 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | T1 | 13.0152.0589 | 1,263,000.0 | 1,263,000.0 | 1,263,000 | ||||
1938 | 2247 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | T1 | 13.0153.0603 | 779,000.0 | 779,000.0 | 779,000 | ||||
1939 | 2248 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | C | T3 | 13.0154.0712 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||
1940 | 2249 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | C | T2 | 13.0155.0334 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||
1941 | 2250 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | T1 | 13.0156.0639 | 575,000.0 | 575,000.0 | 575,000 | ||
1942 | 2251 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | T2 | 13.0157.0619 | 200,000.0 | 200,000.0 | 200,000 | ||
1943 | 2252 | Nạo hút thai trứng | 13.158 | Nạo hút thai trứng | C | T1 | 13.0158.0634 | 756,000.0 | 756,000.0 | 756,000 | ||
1944 | 2253 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 13.0159.0609 | 824,000.0 | 824,000.0 | 824,000 | ||||
1945 | 2254 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 13.0160.0606 | 276,000.0 | 276,000.0 | 276,000 | |||||
1946 | 2255 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | C | T1 | 13.0162.0604 | 858,000.0 | 858,000.0 | 858,000 | ||
1947 | 2256 | Chích áp xe vú | 13.163 | Chích áp xe vú | C | T2 | 13.0163.0602 | 215,000.0 | 215,000.0 | 215,000 | ||
1948 | 2257 | Soi cổ tử cung | 13.166 | Soi cổ tử cung | D | 13.0166.0715 | 60,700.0 | 60,700.0 | 60,700 | |||
1949 | 2258 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 13.0174.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||||
1950 | 2259 | Bóc nhân xơ vú | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 13.0175.0591 | 973,000.0 | 973,000.0 | 973,000 | ||
1951 | 2260 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P2 | 13.0177.0593 | 2,736,000.0 | 2,736,000.0 | 2,736,000 | ||||
1952 | 2261 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | C | T2 | 13.0185.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1953 | 2262 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | C | 13.0187.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | |||
1954 | 2263 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 13.188 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | C | T1 | 13.0188.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
1955 | 2264 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | C | T1 | 13.0191.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1956 | 2265 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | C | 13.0192.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | |||
1957 | 2266 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.193 | Rửa dạ dày sơ sinh | C | T1 | 13.0193.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||
1958 | 2267 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 13.195 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | C | T1 | 13.0195.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
1959 | 2268 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | 13.0199.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | |||
1960 | 2269 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | 13.0200.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | |||||
1961 | 2270 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | B | P1 | 13.0221.0695 | 5,476,000.0 | 5,476,000.0 | 5,476,000 | ||
1962 | 2271 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0222.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||
1963 | 2272 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0224.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||
1964 | 2273 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | B | 13.0231.0643 | 296,000.0 | 296,000.0 | 296,000 | |||
1965 | 2274 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.232 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | B | 13.0232.0647 | 537,000.0 | 537,000.0 | 537,000 | |||
1966 | 2275 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 13.233 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | B | T1 | 13.0233.0642 | 1,139,000.0 | 1,139,000.0 | 1,139,000 | ||
1967 | 2276 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | B | T1 | 13.0235.0727 | 574,000.0 | 574,000.0 | 574,000 | ||
1968 | 2277 | Hút thai dưới siêu âm | 13.237 | Hút thai dưới siêu âm | B | T1 | 13.0237.0620 | 448,000.0 | 448,000.0 | 448,000 | ||
1969 | 2278 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 13.0238.0648 | 392,000.0 | 392,000.0 | 392,000 | ||
1970 | 2279 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | C | 13.0239.0645 | 181,000.0 | 181,000.0 | 181,000 | |||
1971 | 2280 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0240.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||||
1972 | 2281 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 13.0241.0644 | 376,000.0 | 376,000.0 | 376,000 | ||
1973 | 2282 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0005.0815 | 2,642,000.0 | 2,642,000.0 | 2,642,000 | ||
1974 | 2283 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | A | P1 | 14.0010.0806 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1975 | 2284 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | B | TDB | 14.0025.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1976 | 2285 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | B | TDB | 14.0026.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1977 | 2286 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | B | P2 | 14.0027.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1978 | 2287 | Mở bao sau đục bằng laser | B | T1 | 14.0032.0787 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||||
1979 | 2288 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | B | P1 | 14.0037.0763 | 759,000.0 | 759,000.0 | 759,000 | ||||
1980 | 2289 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 14.44 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0044.0833 | 1,624,000.0 | 1,624,000.0 | 1,624,000 | ||
1981 | 2290 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 14.45 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | B | PDB | 14.0045.0832 | 4,846,000.0 | 4,846,000.0 | 4,846,000 | ||
1982 | 2291 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 14.0046.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||||
1983 | 2292 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 14.47 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | B | P1 | 14.0047.0860 | 1,208,000.0 | 1,208,000.0 | 1,208,000 | ||
1984 | 2293 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 14.49 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | B | P1 | 14.0049.0733 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||
1985 | 2294 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 14.0050.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||||
1986 | 2295 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 14.61 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | B | P1 | 14.0061.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
1987 | 2296 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 14.63 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | B | P3 | 14.0063.0862 | 596,000.0 | 596,000.0 | 596,000 | ||
1988 | 2298 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1989 | 2299 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1990 | 2300 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1991 | 2301 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1992 | 2302 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1993 | 2303 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1994 | 2304 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1995 | 2305 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1996 | 2306 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1997 | 2307 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1998 | 2308 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1999 | 2309 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
2000 | 2310 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2001 | 2311 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2002 | 2312 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2003 | 2313 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2004 | 2314 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2005 | 2315 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2006 | 2316 | Gọt giác mạc đơn thuần | B | P2 | 14.0068.0763 | 759,000.0 | 759,000.0 | 759,000 | ||||
2007 | 2317 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | B | P2 | 14.0069.0761 | 1,228,000.0 | 1,228,000.0 | 1,228,000 | ||||
2008 | 2318 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | B | PDB | 14.0070.0850 | 2,183,000.0 | 2,183,000.0 | 2,183,000 | ||||
2009 | 2319 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 14.0071.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
2010 | 2320 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 14.0072.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
2011 | 2321 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 14.0073.0783 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2012 | 2322 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | B | P1 | 14.0074.0733 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2013 | 2323 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 14.75 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | B | P1 | 14.0075.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||
2014 | 2324 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 14.76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | B | P1 | 14.0076.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2015 | 2325 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 14.0078.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2016 | 2326 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 14.0079.0827 | 1,497,000.0 | 1,497,000.0 | 1,497,000 | ||||
2017 | 2327 | Sinh thiết tổ chức mi | B | P3 | 14.0080.0847 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||||
2018 | 2328 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 14.81 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | B | P3 | 14.0081.0847 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
2019 | 2329 | Cắt u da mi không ghép | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | C | P3 | 14.0083.0836 | 713,000.0 | 713,000.0 | 713,000 | ||
2020 | 2330 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 14.84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | B | P2 | 14.0084.0836 | 713,000.0 | 713,000.0 | 713,000 | ||
2021 | 2331 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | B | P1 | 14.0085.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2022 | 2332 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | B | P1 | 14.0086.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2023 | 2398 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2024 | 2399 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2025 | 2400 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
2026 | 2401 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
2027 | 2402 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2028 | 2403 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2029 | 2404 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0765 | 810,000.0 | 810,000.0 | 810,000 | ||||
2030 | 2405 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0765 | 810,000.0 | 810,000.0 | 810,000 | ||||
2031 | 2406 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 14.0178.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2032 | 2407 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | B | P1 | 14.0179.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||||
2033 | 2408 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | C | P1 | 14.0180.0805 | 1,092,000.0 | 1,092,000.0 | 1,092,000 | ||||
2034 | 2409 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 14.183 | Bơm hơi / khí tiền phòng | C | P2 | 14.0183.0796 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||
2035 | 2410 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2036 | 2411 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2037 | 2412 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2038 | 2413 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2039 | 2414 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2040 | 2415 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2041 | 2416 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2042 | 2417 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2043 | 2418 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2044 | 2419 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2045 | 2420 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2046 | 2421 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2047 | 2422 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2048 | 2423 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2049 | 2424 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2050 | 2425 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2051 | 2426 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2052 | 2427 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2053 | 2428 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2054 | 2429 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2055 | 2430 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2056 | 2431 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2057 | 2432 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2058 | 2433 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2059 | 2434 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2060 | 2435 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2061 | 2436 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2062 | 2437 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2063 | 2438 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2064 | 2439 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2065 | 2440 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2066 | 2441 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2067 | 2442 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2068 | 2443 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2069 | 2444 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2070 | 2445 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2071 | 2446 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2072 | 2447 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2073 | 2448 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2074 | 2449 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2075 | 2450 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2076 | 2451 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2077 | 2452 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2078 | 2453 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2079 | 2454 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2080 | 2455 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2081 | 2456 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2082 | 2457 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2083 | 2458 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2084 | 2459 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2085 | 2460 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2086 | 2461 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2087 | 2462 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2088 | 2463 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2089 | 2464 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2090 | 2465 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2091 | 2466 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2092 | 2467 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2093 | 2468 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2094 | 2469 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2095 | 2470 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2096 | 2471 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2097 | 2472 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2098 | 2473 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2099 | 2474 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2100 | 2475 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2101 | 2476 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2102 | 2477 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2103 | 2478 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2104 | 2479 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2105 | 2480 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2106 | 2481 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2107 | 2482 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2108 | 2483 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2109 | 2484 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2110 | 2485 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2111 | 2486 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2112 | 2487 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2113 | 2488 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2114 | 2489 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2115 | 2490 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2116 | 2491 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2117 | 2492 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2118 | 2493 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2119 | 2494 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2120 | 2495 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2121 | 2496 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2122 | 2497 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2123 | 2498 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2124 | 2499 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2125 | 2500 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2126 | 2501 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2127 | 2502 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2128 | 2503 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2129 | 2504 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2130 | 2505 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2131 | 2506 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2132 | 2507 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2133 | 2508 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2134 | 2509 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2135 | 2510 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2136 | 2511 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2137 | 2512 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2138 | 2513 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2139 | 2514 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2140 | 2515 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2141 | 2516 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2142 | 2517 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2143 | 2518 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2144 | 2519 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2145 | 2520 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2146 | 2521 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2147 | 2522 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2148 | 2523 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2149 | 2524 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2150 | 2525 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2151 | 2526 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2152 | 2527 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2153 | 2528 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2154 | 2529 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2155 | 2530 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2156 | 2531 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2157 | 2532 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2158 | 2533 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2159 | 2534 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2160 | 2535 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2161 | 2536 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2162 | 2537 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2163 | 2538 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | B | P1 | 14.0189.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
2164 | 2539 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 14.0191.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
2165 | 2540 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 14.0192.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
2166 | 2541 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 14.0193.0856 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2167 | 2542 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 14.0194.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2168 | 2543 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 14.0195.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2169 | 2544 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 58,800.0 | 58,800.0 | 58,800 | ||||
2170 | 2545 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 58,800.0 | 58,800.0 | 58,800 | ||||
2171 | 2546 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
2172 | 2547 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
2173 | 2548 | Lấy máu làm huyết thanh | C | 14.0198.0784 | 53,200.0 | 53,200.0 | 53,200 | |||||
2174 | 2549 | Điện di điều trị | C | 14.0199.0745 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
2175 | 2550 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 14.0200.0782 | 63,600.0 | 63,600.0 | 63,600 | ||||
2176 | 2551 | Khâu kết mạc | D | P3 | 14.0201.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
2177 | 2552 | Lấy calci kết mạc | 14.202 | Lấy calci kết mạc | D | T3 | 14.0202.0785 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||
2178 | 2553 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | T3 | 14.0203.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
2179 | 2554 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | T3 | 14.0204.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
2180 | 2555 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 14.0205.0759 | 47,300.0 | 47,300.0 | 47,300 | ||
2181 | 2556 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 14.0206.0730 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2182 | 2557 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 14.0207.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||
2183 | 2558 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 14.0210.0799 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||||
2184 | 2559 | Rửa cùng đồ | D | T2 | 14.0211.0842 | 40,800.0 | 40,800.0 | 40,800 | ||||
2185 | 2560 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | T1 | 14.0212.0864 | 338,000.0 | 338,000.0 | 338,000 | ||||
2186 | 2561 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | C | T3 | 14.0213.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
2187 | 2562 | Bóc giả mạc | C | T3 | 14.0214.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||||
2188 | 2563 | Rạch áp xe mi | C | T1 | 14.0215.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
2189 | 2564 | Rạch áp xe túi lệ | C | T1 | 14.0216.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
2190 | 2565 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 14.0218.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2191 | 2566 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 14.0219.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2192 | 2567 | Soi đáy mắt bằng Schepens | C | T2 | 14.0220.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2193 | 2568 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 14.0221.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2194 | 2569 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | D | 14.0222.0801 | 104,000.0 | 104,000.0 | 104,000 | |||||
2195 | 2570 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 14.0224.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | ||||
2196 | 2571 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | B | P1 | 14.0227.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2197 | 2572 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | B | P1 | 14.0230.0838 | 1,047,000.0 | 1,047,000.0 | 1,047,000 | ||||
2198 | 2573 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2199 | 2574 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2200 | 2575 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2201 | 2576 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2202 | 2577 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2203 | 2578 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2204 | 2579 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2205 | 2580 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2206 | 2581 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2207 | 2582 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2208 | 2583 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2209 | 2584 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2210 | 2585 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2211 | 2586 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2212 | 2587 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2213 | 2588 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2214 | 2589 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | C | 14.0240.0845 | 58,300.0 | 58,300.0 | 58,300 | |||||
2215 | 2590 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | B | T1 | 14.0244.0015 | 213,000.0 | 213,000.0 | 213,000 | ||
2216 | 2591 | Chụp đáy mắt RETCAM | 14.245 | Chụp đáy mắt RETCAM | B | T1 | 14.0245.0864 | 338,000.0 | 338,000.0 | 338,000 | ||
2217 | 2592 | Siêu âm bán phần trước | 14.249 | Siêu âm bán phần trước | B | T1 | 14.0249.0844 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2218 | 2593 | Test thử cảm giác giác mạc | C | 14.0250.0852 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
2219 | 2594 | Test phát hiện khô mắt | C | 14.0251.0852 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
2220 | 2595 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | T2 | 14.0252.0801 | 104,000.0 | 104,000.0 | 104,000 | ||||
2221 | 2596 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 14.253 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | C | T1 | 14.0253.0757 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | ||
2222 | 2597 | Đo thị trường chu biên | C | T1 | 14.0254.0757 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | ||||
2223 | 2598 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 14.0255.0755 | 25,300.0 | 25,300.0 | 25,300 | |||
2224 | 2599 | Đo sắc giác | C | T2 | 14.0256.0843 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
2225 | 2600 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | C | T2 | 14.0257.0848 | 29,400.0 | 29,400.0 | 29,400 | ||||
2226 | 2601 | Đo khúc xạ máy | C | 14.0258.0754 | 9,500.0 | 9,500.0 | 9,500 | |||||
2227 | 2602 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | T3 | 14.0259.0753 | 35,600.0 | 35,600.0 | 35,600 | ||||
2228 | 2603 | Đo độ lác | C | 14.0262.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | |||||
2229 | 2604 | Đo độ sâu tiền phòng | C | T2 | 14.0266.0865 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||||
2230 | 2605 | Đo đường kính giác mạc | C | T2 | 14.0268.0752 | 53,300.0 | 53,300.0 | 53,300 | ||||
2231 | 2606 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 14.275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | C | T2 | 14.0275.0758 | 57,900.0 | 57,900.0 | 57,900 | ||
2232 | 2608 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | D | 14.0290.0212 | 11,000.0 | 11,000.0 | 11,000 | |||||
2233 | 2609 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 14.291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | 14.0291.0212 | 11,000.0 | 11,000.0 | 11,000 | |||
2234 | 2610 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 14.293 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | C | 14.0293.0002 | 74,500.0 | 74,500.0 | 74,500 | |||
2235 | 2611 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0323.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2236 | 2612 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0324.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2237 | 2613 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0325.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2238 | 2614 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0326.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2239 | 2615 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0327.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2240 | 2616 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
2241 | 2617 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
2242 | 2618 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
2243 | 2619 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
2244 | 2620 | Chích rạch màng nhĩ | C | T3 | 15.0050.0994 | 60,200.0 | 60,200.0 | 60,200 | ||||
2245 | 2621 | Khâu vết rách vành tai | 15.51 | Khâu vết rách vành tai | C | T3 | 15.0051.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2246 | 2622 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 15.0052.0993 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||
2247 | 2623 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | C | P3 | 15.0053.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||||
2248 | 2624 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2249 | 2625 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2250 | 2626 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2251 | 2627 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2252 | 2628 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2253 | 2629 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2254 | 2630 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2255 | 2631 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2256 | 2632 | Chọc hút dịch vành tai | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 15.0056.0882 | 51,200.0 | 51,200.0 | 51,200 | ||
2257 | 2633 | Làm thuốc tai | D | T3 | 15.0058.0899 | 20,400.0 | 20,400.0 | 20,400 | ||||
2258 | 2634 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 15.0059.0908 | 62,000.0 | 62,000.0 | 62,000 | ||
2259 | 2635 | Chọc rửa xoang hàm | C | T2 | 15.0138.0920 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||||
2260 | 2636 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 15.0140.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||||
2261 | 2637 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 15.0141.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||||
2262 | 2638 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0869 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||
2263 | 2639 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0869 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||
2264 | 2640 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0868 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2265 | 2641 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0868 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2266 | 2642 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2267 | 2643 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2268 | 2644 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2269 | 2645 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2270 | 2646 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2271 | 2647 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2272 | 2648 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2273 | 2649 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2274 | 2650 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 15.145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | T3 | 15.0145.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2275 | 2651 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | D | T3 | 15.0147.1006 | 138,000.0 | 138,000.0 | 138,000 | ||
2276 | 2652 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | C | P3 | 15.0174.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
2277 | 2653 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15.195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | C | P3 | 15.0195.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2278 | 2654 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2279 | 2655 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2280 | 2656 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2281 | 2657 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2282 | 2658 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0995 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||||
2283 | 2659 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0995 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||||
2284 | 2660 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||||
2285 | 2661 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||||
2286 | 2662 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 15.208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | C | T2 | 15.0208.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
2287 | 2663 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||
2288 | 2664 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||
2289 | 2665 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2290 | 2666 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2291 | 2667 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 15.0212.0900 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||||
2292 | 2668 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 15.0213.0900 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||||
2293 | 2669 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | C | P3 | 15.0214.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2294 | 2670 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | T2 | 15.0215.0895 | 77,900.0 | 77,900.0 | 77,900 | ||
2295 | 2671 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0894 | 148,000.0 | 148,000.0 | 148,000 | ||
2296 | 2672 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0894 | 148,000.0 | 148,000.0 | 148,000 | ||
2297 | 2673 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0893 | 129,000.0 | 129,000.0 | 129,000 | ||
2298 | 2674 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0893 | 129,000.0 | 129,000.0 | 129,000 | ||
2299 | 2675 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.217 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0217.0892 | 189,000.0 | 189,000.0 | 189,000 | ||
2300 | 2676 | Bơm thuốc thanh quản | C | T3 | 15.0218.0899 | 20,400.0 | 20,400.0 | 20,400 | ||||
2301 | 2677 | Đặt nội khí quản | 15.219 | Đặt nội khí quản | C | T1 | 15.0219.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||
2302 | 2678 | Thay canuyn | C | T2 | 15.0220.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
2303 | 2679 | Khí dung mũi họng | D | 15.0222.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
2304 | 2680 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2305 | 2681 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2306 | 2682 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2307 | 2683 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2308 | 2684 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T2 | 15.0226.1005 | 286,000.0 | 286,000.0 | 286,000 | ||
2309 | 2685 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0228.0932 | 509,000.0 | 509,000.0 | 509,000 | ||
2310 | 2686 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.233 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0233.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
2311 | 2687 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0926 | 717,000.0 | 717,000.0 | 717,000 | ||
2312 | 2688 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0926 | 717,000.0 | 717,000.0 | 717,000 | ||
2313 | 2689 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0928 | 314,000.0 | 314,000.0 | 314,000 | ||
2314 | 2690 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0928 | 314,000.0 | 314,000.0 | 314,000 | ||
2315 | 2691 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T1 | 15.0238.1004 | 503,000.0 | 503,000.0 | 503,000 | ||
2316 | 2692 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0904 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||||
2317 | 2693 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0904 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||||
2318 | 2694 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0905 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2319 | 2695 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0905 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2320 | 2696 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.241 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | C | TDB | 15.0241.1003 | 856,000.0 | 856,000.0 | 856,000 | ||
2321 | 2697 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2322 | 2698 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2323 | 2699 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2324 | 2700 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2325 | 2701 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2326 | 2702 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2327 | 2703 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2328 | 2704 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2329 | 2705 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2330 | 2706 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2331 | 2707 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2332 | 2708 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2333 | 2709 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2334 | 2710 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2335 | 2711 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2336 | 2712 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2337 | 2713 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | 15.0302.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | |||
2338 | 2714 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2339 | 2715 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2340 | 2716 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2341 | 2717 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2342 | 2718 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2343 | 2719 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2344 | 2720 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2345 | 2721 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2346 | 2722 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2347 | 2723 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2348 | 2724 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2349 | 2725 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2350 | 2726 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2351 | 2727 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2352 | 2728 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2353 | 2729 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2354 | 2730 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2355 | 2731 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2356 | 2732 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2357 | 2733 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2358 | 2734 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2359 | 2735 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2360 | 2736 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2361 | 2737 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2362 | 2738 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2363 | 2739 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 15.0304.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||
2364 | 2740 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | B | P2 | 16.0034.1038 | 805,000.0 | 805,000.0 | 805,000 | ||||
2365 | 2741 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.35 | Phẫu thuật nạo túi lợi | B | P3 | 16.0035.1023 | 72,200.0 | 72,200.0 | 72,200 | ||
2366 | 2742 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 131,000.0 | 131,000.0 | 131,000 | ||
2367 | 2743 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 131,000.0 | 131,000.0 | 131,000 | ||
2368 | 2744 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1021 | 75,200.0 | 75,200.0 | 75,200 | ||
2369 | 2745 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1021 | 75,200.0 | 75,200.0 | 75,200 | ||
2370 | 2746 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2371 | 2747 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2372 | 2748 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2373 | 2749 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2374 | 2750 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2375 | 2751 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2376 | 2819 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2377 | 2820 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2378 | 2821 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2379 | 2822 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2380 | 2823 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2381 | 2824 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2382 | 2825 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2383 | 2826 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2384 | 2827 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2385 | 2828 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2386 | 2829 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2387 | 2830 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2388 | 2831 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2389 | 2832 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2390 | 2833 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2391 | 2834 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2392 | 2835 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2393 | 2836 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2394 | 2837 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2395 | 2838 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2396 | 2839 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2397 | 2840 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2398 | 2841 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2399 | 2842 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2400 | 2843 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2401 | 2844 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2402 | 2845 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2403 | 2846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2404 | 2847 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2405 | 2848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2406 | 2849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2407 | 2850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2408 | 2851 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2409 | 2852 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2410 | 2853 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2411 | 2854 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2412 | 2855 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2413 | 2856 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2414 | 2857 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2415 | 2858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2416 | 2859 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2417 | 2860 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2418 | 2861 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2419 | 2862 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2420 | 2863 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2421 | 2864 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2422 | 2865 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2423 | 2866 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2424 | 2867 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2425 | 2868 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2426 | 2869 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2427 | 2870 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2428 | 2871 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2429 | 2872 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2430 | 2873 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2431 | 2874 | Chụp tuỷ bằng MTA | B | T2 | 16.0056.1032 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | ||||
2432 | 2875 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 16.57 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | C | T3 | 16.0057.1032 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | ||
2433 | 2876 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 16.0061.1011 | 950,000.0 | 950,000.0 | 950,000 | ||||
2434 | 2877 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | B | T2 | 16.0067.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
2435 | 2878 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 16.0068.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
2436 | 2879 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 16.0070.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
2437 | 2880 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | T2 | 16.0071.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||
2438 | 2881 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T2 | 16.0072.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
2439 | 2882 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 16.0197.1036 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
2440 | 2883 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | 16.0198.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2441 | 2884 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | 16.0199.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2442 | 2885 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | 16.0200.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2443 | 2886 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 16.0201.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2444 | 2887 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | 16.0202.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||
2445 | 2888 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 16.0203.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2446 | 2889 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 16.0204.1025 | 101,000.0 | 101,000.0 | 101,000 | ||||
2447 | 2890 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 16.0205.1024 | 187,000.0 | 187,000.0 | 187,000 | ||||
2448 | 2891 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 16.0206.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2449 | 2892 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | P3 | 16.0214.1007 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
2450 | 2893 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 16.0216.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2451 | 2894 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 16.0217.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2452 | 2895 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 16.0218.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2453 | 2896 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 16.0220.1042 | 527,000.0 | 527,000.0 | 527,000 | ||||
2454 | 2897 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | C | T1 | 16.0222.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
2455 | 2898 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 16.0223.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2456 | 2899 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 16.0224.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2457 | 2900 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 16.0225.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2458 | 2901 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 16.0226.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
2459 | 2902 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | T1 | 16.0230.1010 | 328,000.0 | 328,000.0 | 328,000 | ||||
2460 | 2903 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
2461 | 2904 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
2462 | 2905 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
2463 | 2906 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
2464 | 2907 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 16.233 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | C | P3 | 16.0233.1050 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | ||
2465 | 2908 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | C | P3 | 16.0234.1050 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | ||||
2466 | 2909 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | T1 | 16.0235.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||||
2467 | 2910 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 16.0236.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||
2468 | 2911 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 16.0238.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2469 | 2912 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 16.0239.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2470 | 2913 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | B | P1 | 16.0294.1079 | 2,414,000.0 | 2,414,000.0 | 2,414,000 | ||||
2471 | 2914 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 16.0298.1009 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2472 | 2915 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | B | P1 | 16.0306.1043 | 1,010,000.0 | 1,010,000.0 | 1,010,000 | ||||
2473 | 2917 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 16.0335.1022 | 102,000.0 | 102,000.0 | 102,000 | ||||
2474 | 2918 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | T1 | 16.0337.1053 | 1,642,000.0 | 1,642,000.0 | 1,642,000 | ||||
2475 | 2919 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 16.342 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | B | P1 | 16.0342.1086 | 2,546,000.0 | 2,546,000.0 | 2,546,000 | ||
2476 | 2920 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 17.0001.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2477 | 2921 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | B | T3 | 17.0002.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2478 | 2922 | Điều trị bằng vi sóng | 17.3 | Điều trị bằng vi sóng | B | T3 | 17.0003.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2479 | 2923 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | 17.0004.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | ||||
2480 | 2924 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | T3 | 17.0005.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||||
2481 | 2925 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | C | T3 | 17.0006.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||
2482 | 2926 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 17.0007.0234 | 41,000.0 | 41,000.0 | 41,000 | ||||
2483 | 2927 | Điều trị bằng siêu âm | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 17.0008.0253 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
2484 | 2928 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.9 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | 17.0009.0255 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||
2485 | 2929 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | T3 | 17.0010.0236 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | ||||
2486 | 2930 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 17.0011.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||||
2487 | 2931 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 17.13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | D | 17.0013.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | |||
2488 | 2932 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | 17.0014.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | |||||
2489 | 2933 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | T3 | 17.0015.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | ||||
2490 | 2934 | Điều trị bằng Parafin | 17.18 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 17.0018.0221 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||
2491 | 2935 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 17.22 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | C | T2 | 17.0022.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||
2492 | 2936 | Điều trị bằng bùn | 17.23 | Điều trị bằng bùn | C | 17.0023.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | |||
2493 | 2937 | Điều trị bằng nước khoáng | 17.24 | Điều trị bằng nước khoáng | C | 17.0024.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | |||
2494 | 2938 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 17.0026.0220 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
2495 | 2939 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 17.27 | Điều trị bằng điện trường cao áp | B | T3 | 17.0027.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | ||
2496 | 2940 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 17.28 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | B | 17.0028.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | |||
2497 | 2941 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | B | 17.0030.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | |||||
2498 | 2942 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0033.0266 | 41,100.0 | 41,100.0 | 41,100 | ||
2499 | 2943 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0034.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2500 | 2944 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0037.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2501 | 2945 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0039.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2502 | 2946 | Tập đi với thanh song song | 17.41 | Tập đi với thanh song song | D | 17.0041.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2503 | 2947 | Tập đi với khung tập đi | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | D | 17.0042.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2504 | 2948 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | 17.0043.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2505 | 2949 | Tập đi với gậy | 17.44 | Tập đi với gậy | D | 17.0044.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2506 | 2950 | Tập đi với bàn xương cá | 17.45 | Tập đi với bàn xương cá | D | 17.0045.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2507 | 2951 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | 17.0046.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | ||
2508 | 3236 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2509 | 3235 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2510 | 3234 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2511 | 3233 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2512 | 3232 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2513 | 3231 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2514 | 3230 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2515 | 3229 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2516 | 3228 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2517 | 3227 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2518 | 3226 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2519 | 3225 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2520 | 3224 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2521 | 3223 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2522 | 3222 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2523 | 3221 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2524 | 3220 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2525 | 3219 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2526 | 3218 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2527 | 3217 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2528 | 3216 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2529 | 3215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2530 | 3214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2531 | 3213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2532 | 3212 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2533 | 3211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2534 | 3210 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2535 | 3209 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2536 | 3208 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2537 | 3207 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2538 | 3206 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2539 | 3205 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2540 | 3204 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2541 | 3203 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2542 | 3202 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2543 | 3201 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2544 | 3200 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2545 | 3199 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2546 | 3198 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2547 | 3197 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2548 | 3196 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2549 | 3195 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2550 | 3194 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2551 | 3193 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2552 | 3192 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2553 | 3191 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2554 | 3190 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2555 | 3189 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2556 | 3188 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2557 | 3187 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2558 | 3186 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2559 | 3185 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2560 | 3184 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2561 | 3183 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2562 | 3182 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2563 | 3181 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2564 | 3180 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | 18.0088.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
2565 | 3179 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2566 | 3178 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2567 | 3177 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2568 | 3176 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2569 | 3175 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2570 | 3174 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2571 | 3173 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2572 | 3172 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2573 | 3171 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2574 | 3170 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2575 | 3169 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2576 | 3168 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2577 | 3167 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2578 | 3166 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2579 | 3165 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2580 | 3164 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2581 | 3163 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2582 | 3162 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2583 | 3161 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2584 | 3160 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2585 | 3159 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2586 | 3158 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2587 | 3157 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2588 | 3156 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2589 | 3155 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2590 | 3154 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2591 | 3153 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2592 | 3152 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2593 | 3151 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2594 | 3150 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | C | 18.0084.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2595 | 3149 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0014 | 63,200.0 | 63,200.0 | 63,200 | |||
2596 | 3148 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0014 | 63,200.0 | 63,200.0 | 63,200 | |||
2597 | 3147 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2598 | 3146 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2599 | 3145 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2600 | 3144 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2601 | 3143 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2602 | 3142 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2603 | 3141 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18.0081.2002 | 18,300.0 | 18,300.0 | 18,300 | |||
2604 | 3140 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18.0081.2001 | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,800 | |||
2605 | 3138 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2606 | 3139 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2607 | 3137 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2608 | 3136 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2609 | 3135 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2610 | 3134 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2611 | 3133 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2612 | 3131 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2613 | 3132 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2614 | 3130 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2615 | 3128 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2616 | 3129 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2617 | 3127 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2618 | 3126 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2619 | 3125 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2620 | 3124 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2621 | 3123 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2622 | 3122 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2623 | 3121 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2624 | 3120 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2625 | 3119 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2626 | 3118 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2627 | 3117 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2628 | 3116 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2629 | 3115 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2630 | 3114 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2631 | 3113 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2632 | 3112 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2633 | 3111 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2634 | 3110 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2635 | 3109 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2636 | 3108 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2637 | 3107 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2638 | 3106 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2639 | 3105 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2640 | 3104 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2641 | 3103 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2642 | 3102 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2643 | 3101 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2644 | 3100 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2645 | 3099 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2646 | 3098 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2647 | 3097 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2648 | 3096 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2649 | 3095 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2650 | 3094 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2651 | 3093 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2652 | 3092 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2653 | 3091 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2654 | 3090 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2655 | 3089 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2656 | 3088 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2657 | 3087 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2658 | 3086 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2659 | 3085 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2660 | 3084 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2661 | 3083 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2662 | 3082 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2663 | 3081 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2664 | 3080 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2665 | 3079 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2666 | 3078 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2667 | 3077 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2668 | 3076 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2669 | 3075 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2670 | 3074 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2671 | 3073 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2672 | 3072 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2673 | 3071 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2674 | 3070 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2675 | 3069 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2676 | 3068 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2677 | 3067 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2678 | 3065 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2679 | 3066 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2680 | 3064 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2681 | 3063 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2682 | 3062 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2683 | 3060 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2684 | 3061 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2685 | 3059 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2686 | 3058 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2687 | 3057 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2688 | 3056 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2689 | 3055 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2690 | 3054 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2691 | 3053 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2692 | 3052 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2693 | 3051 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2694 | 3049 | Siêu âm Doppler dương vật | A | T3 | 18.0060.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||||
2695 | 3050 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2696 | 3048 | Siêu âm dương vật | 18.59 | Siêu âm dương vật | B | 18.0059.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2697 | 3047 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | B | T3 | 18.0058.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2698 | 3045 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | 18.0054.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2699 | 3046 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | 18.0057.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2700 | 3044 | Siêu âm 3D/4D tim | 18.53 | Siêu âm 3D/4D tim | B | T2 | 18.0053.0007 | 454,000.0 | 454,000.0 | 454,000 | ||
2701 | 3042 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 18.49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | B | 18.0049.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | |||
2702 | 3043 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | B | T3 | 18.0052.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2703 | 3041 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | B | T3 | 18.0045.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2704 | 3040 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | 18.0044.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2705 | 3039 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | 18.0043.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2706 | 3038 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | B | T3 | 18.0037.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2707 | 3037 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | 18.0036.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2708 | 3036 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | 18.0035.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2709 | 3035 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | 18.0034.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2710 | 3034 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 18.33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | B | T2 | 18.0033.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2711 | 3033 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 18.32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | B | T3 | 18.0032.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2712 | 3032 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | C | T2 | 18.0031.0003 | 179,000.0 | 179,000.0 | 179,000 | ||
2713 | 3031 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | 18.0030.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
2714 | 3030 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | B | T3 | 18.0026.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2715 | 3029 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | B | T3 | 18.0025.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2716 | 3028 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | B | T3 | 18.0024.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2717 | 3027 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 18.23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | B | T3 | 18.0023.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2718 | 3026 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.22 | Siêu âm Doppler gan lách | B | T3 | 18.0022.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2719 | 3025 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | B | T3 | 18.0021.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2720 | 3024 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | 18.0020.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
2721 | 3023 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | 18.0019.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2722 | 3022 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | 18.0018.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2723 | 3237 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2724 | 3238 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2725 | 3239 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2726 | 3240 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2727 | 3241 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2728 | 3242 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2729 | 3243 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2730 | 3244 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2731 | 3245 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2732 | 3246 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2733 | 3247 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2734 | 3248 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2735 | 3249 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2736 | 3250 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2737 | 3251 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2738 | 3252 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2739 | 3253 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2740 | 3254 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2741 | 3255 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2742 | 3256 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2743 | 3257 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2744 | 3258 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2745 | 3259 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2746 | 3260 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2747 | 3261 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2748 | 3262 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2749 | 3263 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2750 | 3264 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2751 | 3265 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2752 | 3266 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2753 | 3267 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2754 | 3268 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2755 | 3269 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2756 | 3270 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2757 | 3271 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2758 | 3272 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2759 | 3273 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2760 | 3274 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2761 | 3275 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2762 | 3276 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2763 | 3277 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2764 | 3278 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2765 | 3279 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2766 | 3280 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2767 | 3281 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2768 | 3282 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2769 | 3283 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2770 | 3284 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2771 | 3285 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2772 | 3286 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2773 | 3287 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2774 | 3288 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2775 | 3289 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2776 | 3290 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2777 | 3291 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2778 | 3292 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2779 | 3293 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2780 | 3294 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2781 | 3295 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | C | 18.0097.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
2782 | 3296 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2783 | 3297 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2784 | 3298 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2785 | 3299 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2786 | 3300 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2787 | 3301 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2788 | 3302 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2789 | 3303 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2790 | 3304 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2791 | 3305 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2792 | 3306 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2793 | 3307 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2794 | 3308 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2795 | 3309 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2796 | 3310 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2797 | 3311 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2798 | 3312 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2799 | 3313 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2800 | 3314 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2801 | 3315 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2802 | 3316 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2803 | 3317 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2804 | 3318 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2805 | 3319 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2806 | 3320 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2807 | 3321 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2808 | 3322 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2809 | 3323 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2810 | 3324 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2811 | 3325 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2812 | 3326 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2813 | 3327 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2814 | 3328 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2815 | 3329 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2816 | 3330 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2817 | 3331 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2818 | 3332 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2819 | 3333 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2820 | 3334 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2821 | 3335 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2822 | 3336 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2823 | 3337 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2824 | 3338 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2825 | 3339 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2826 | 3340 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2827 | 3341 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2828 | 3342 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2829 | 3343 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2830 | 3344 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2831 | 3345 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2832 | 3346 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2833 | 3347 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2834 | 3348 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2835 | 3349 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2836 | 3350 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2837 | 3351 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2838 | 3352 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2839 | 3353 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2840 | 3354 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2841 | 3355 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2842 | 3356 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2843 | 3357 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2844 | 3358 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2845 | 3359 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2846 | 3360 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2847 | 3361 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2848 | 3362 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2849 | 3363 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2850 | 3364 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2851 | 3365 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2852 | 3366 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2853 | 3367 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2854 | 3368 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2855 | 3369 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2856 | 3370 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2857 | 3371 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2858 | 3372 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2859 | 3373 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2860 | 3374 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2861 | 3375 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2862 | 3376 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2863 | 3377 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2864 | 3378 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2865 | 3379 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2866 | 3380 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2867 | 3381 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2868 | 3382 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2869 | 3383 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2870 | 3384 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2871 | 3385 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2872 | 3386 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2873 | 3387 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2874 | 3388 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2875 | 3389 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2876 | 3390 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2877 | 3391 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2878 | 3392 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2879 | 3393 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2880 | 3395 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2881 | 3396 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2882 | 3397 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2883 | 3398 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2884 | 3399 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2885 | 3400 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2886 | 3401 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2887 | 3402 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2888 | 3403 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2889 | 3404 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2890 | 3405 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2891 | 3406 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2892 | 3407 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2893 | 3408 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2894 | 3409 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2895 | 3410 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2896 | 3411 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2897 | 3412 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2898 | 3413 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2899 | 3414 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2900 | 3415 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2901 | 3416 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2902 | 3417 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2903 | 3418 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2904 | 3419 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2905 | 3420 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2906 | 3421 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2907 | 3422 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2908 | 3423 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2909 | 3424 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2910 | 3425 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2911 | 3426 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2912 | 3427 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2913 | 3428 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2914 | 3429 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2915 | 3430 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2916 | 3431 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2917 | 3432 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2918 | 3433 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2919 | 3434 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2920 | 3435 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2921 | 3436 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2922 | 3437 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 18.0109.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2923 | 3438 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 18.0109.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2924 | 3439 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 18.0109.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2925 | 3440 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 18.0109.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2926 | 3441 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2927 | 3442 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2928 | 3443 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2929 | 3444 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2930 | 3445 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2931 | 3446 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2932 | 3447 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2933 | 3448 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2934 | 3449 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2935 | 3450 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2936 | 3451 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2937 | 3452 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2938 | 3453 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2939 | 3454 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2940 | 3455 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2941 | 3456 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2942 | 3457 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2943 | 3458 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2944 | 3459 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2945 | 3460 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2946 | 3461 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2947 | 3462 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2948 | 3463 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2949 | 3464 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2950 | 3465 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2951 | 3466 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2952 | 3467 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2953 | 3468 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2954 | 3469 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2955 | 3470 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2956 | 3471 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2957 | 3472 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2958 | 3473 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2959 | 3474 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2960 | 3475 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2961 | 3476 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2962 | 3477 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2963 | 3478 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2964 | 3479 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2965 | 3480 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2966 | 3481 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2967 | 3482 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2968 | 3483 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2969 | 3484 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2970 | 3485 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2971 | 3486 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2972 | 3487 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2973 | 3488 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2974 | 3489 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2975 | 3490 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2976 | 3491 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2977 | 3492 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2978 | 3493 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2979 | 3494 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2980 | 3495 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2981 | 3496 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2982 | 3497 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2983 | 3498 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2984 | 3499 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2985 | 3500 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2986 | 3501 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2987 | 3502 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2988 | 3503 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2989 | 3504 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2990 | 3505 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2991 | 3506 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2992 | 3507 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2993 | 3508 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2994 | 3509 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2995 | 3510 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2996 | 3511 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2997 | 3512 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2998 | 3513 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2999 | 3514 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3000 | 3515 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3001 | 3516 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3002 | 3517 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3003 | 3518 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3004 | 3519 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3005 | 3520 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3006 | 3521 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3007 | 3522 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3008 | 3523 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3009 | 3524 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3010 | 3525 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3011 | 3526 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3012 | 3527 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3013 | 3528 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3014 | 3529 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3015 | 3530 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3016 | 3531 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3017 | 3532 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3018 | 3533 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3019 | 3534 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3020 | 3535 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3021 | 3536 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3022 | 3537 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3023 | 3538 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3024 | 3539 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3025 | 3540 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3026 | 3541 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3027 | 3542 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3028 | 3543 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3029 | 3544 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3030 | 3545 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3031 | 3546 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3032 | 3547 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3033 | 3548 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3034 | 3549 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3035 | 3550 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3036 | 3551 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3037 | 3552 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3038 | 3553 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3039 | 3554 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3040 | 3555 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | 18.0118.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
3041 | 3556 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | 18.0118.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
3042 | 3557 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | 18.0118.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3043 | 3558 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | B | 18.0118.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3044 | 3559 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3045 | 3560 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3046 | 3561 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3047 | 3562 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3048 | 3563 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3049 | 3564 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3050 | 3565 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3051 | 3566 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3052 | 3567 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3053 | 3568 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3054 | 3569 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3055 | 3570 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3056 | 3571 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3057 | 3572 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3058 | 3573 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3059 | 3574 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3060 | 3575 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3061 | 3576 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
3062 | 3577 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3063 | 3578 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3064 | 3579 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3065 | 3580 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3066 | 3581 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3067 | 3583 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3068 | 3584 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3069 | 3585 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3070 | 3586 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3071 | 3587 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3072 | 3588 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3073 | 3589 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3074 | 3590 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3075 | 3591 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3076 | 3593 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3077 | 3594 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3078 | 3595 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3079 | 3596 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
3080 | 3597 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3081 | 3598 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3082 | 3599 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3083 | 3600 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
3084 | 3601 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3085 | 3602 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3086 | 3603 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3087 | 3604 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3088 | 3605 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3089 | 3606 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3090 | 3607 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3091 | 3608 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3092 | 3609 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3093 | 3610 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3094 | 3611 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
3095 | 3612 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3096 | 3613 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3097 | 3614 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
3098 | 3615 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
3099 | 3616 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
3100 | 3617 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 18.0123.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
3101 | 3618 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 18.0124.0016 | 100,000.0 | 100,000.0 | 100,000 | |||
3102 | 3619 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 18.0124.0016 | 100,000.0 | 100,000.0 | 100,000 | |||
3103 | 3620 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 18.0124.0034 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||
3104 | 3621 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 18.0124.0034 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||
3105 | 3622 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0125.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3106 | 3623 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0125.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
3107 | 3624 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0125.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3108 | 3625 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0125.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
3109 | 3626 | Chụp Xquang tuyến vú | 18.126 | Chụp Xquang tuyến vú | B | 18.0126.0026 | 93,200.0 | 93,200.0 | 93,200 | |||
3110 | 3627 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | 18.0130.0017 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||||
3111 | 3628 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | 18.0130.0017 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||||
3112 | 3629 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | 18.0130.0035 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||||
3113 | 3630 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | 18.0130.0035 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||||
3114 | 3631 | Chụp Xquang ruột non | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | 18.0131.0035 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||
3115 | 3632 | Chụp Xquang ruột non | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | 18.0131.0035 | 220,000.0 | 220,000.0 | 220,000 | |||
3116 | 3633 | Chụp Xquang ruột non | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | 18.0131.0017 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||
3117 | 3634 | Chụp Xquang ruột non | 18.131 | Chụp Xquang ruột non | B | 18.0131.0017 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||
3118 | 3635 | Chụp Xquang đại tràng | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | 18.0132.0036 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | |||
3119 | 3636 | Chụp Xquang đại tràng | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | 18.0132.0036 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | |||
3120 | 3637 | Chụp Xquang đại tràng | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | 18.0132.0018 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3121 | 3638 | Chụp Xquang đại tràng | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng | B | 18.0132.0018 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3122 | 3639 | Chụp Xquang đường dò | 18.135 | Chụp Xquang đường dò | B | T2 | 18.0135.0025 | 402,000.0 | 402,000.0 | 402,000 | ||
3123 | 3640 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 18.0140.0020 | 535,000.0 | 535,000.0 | 535,000 | ||||
3124 | 3641 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 18.0140.0020 | 535,000.0 | 535,000.0 | 535,000 | ||||
3125 | 3642 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 18.0140.0032 | 605,000.0 | 605,000.0 | 605,000 | ||||
3126 | 3643 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | B | T3 | 18.0140.0032 | 605,000.0 | 605,000.0 | 605,000 | ||||
3127 | 3644 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 18.0141.0020 | 535,000.0 | 535,000.0 | 535,000 | ||
3128 | 3645 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 18.0141.0020 | 535,000.0 | 535,000.0 | 535,000 | ||
3129 | 3646 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 18.0141.0032 | 605,000.0 | 605,000.0 | 605,000 | ||
3130 | 3647 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | B | T1 | 18.0141.0032 | 605,000.0 | 605,000.0 | 605,000 | ||
3131 | 3648 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | 18.0149.0040 | 519,000.0 | 519,000.0 | 519,000 | |||
3132 | 3649 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 18.0150.0041 | 628,000.0 | 628,000.0 | 628,000 | ||||
3133 | 3650 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | 18.0155.0040 | 519,000.0 | 519,000.0 | 519,000 | |||
3134 | 3651 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | C | T2 | 18.0156.0041 | 628,000.0 | 628,000.0 | 628,000 | ||
3135 | 3652 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 18.158 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | B | 18.0158.0040 | 519,000.0 | 519,000.0 | 519,000 | |||
3136 | 3653 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.159 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | B | T2 | 18.0159.0041 | 628,000.0 | 628,000.0 | 628,000 | ||
3137 | 3722 | Đo sắc giác | C | 21.0082.0843 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | |||||
3138 | 3723 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | C | 21.0083.0848 | 29,400.0 | 29,400.0 | 29,400 | |||||
3139 | 3724 | Đo khúc xạ máy | C | 21.0084.0754 | 9,500.0 | 9,500.0 | 9,500 | |||||
3140 | 3725 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | 21.0085.0753 | 35,600.0 | 35,600.0 | 35,600 | |||||
3141 | 3726 | Đo độ lác | C | 21.0087.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | |||||
3142 | 3727 | Xác định sơ đồ song thị | C | 21.0088.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | |||||
3143 | 3728 | Đo đường kính giác mạc | C | 21.0090.0752 | 53,300.0 | 53,300.0 | 53,300 | |||||
3144 | 3729 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 21.91 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | C | 21.0091.0758 | 57,900.0 | 57,900.0 | 57,900 | |||
3145 | 3730 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.92 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | D | 21.0092.0755 | 25,300.0 | 25,300.0 | 25,300 | |||
3146 | 3731 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | C | 21.0102.0070 | 140,000.0 | 140,000.0 | 140,000 | |||
3147 | 3732 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.119 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | 21.0119.1801 | 159,000.0 | 159,000.0 | 159,000 | |||
3148 | 3733 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | 21.0120.1801 | 159,000.0 | 159,000.0 | 159,000 | |||||
3149 | 3734 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.121 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | B | 21.0121.1801 | 159,000.0 | 159,000.0 | 159,000 | |||
3150 | 3735 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | C | 21.0122.1800 | 129,000.0 | 129,000.0 | 129,000 | |||
3151 | 3736 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | C | 22.0001.1352 | 62,900.0 | 62,900.0 | 62,900 | |||
3152 | 3737 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | C | 22.0002.1352 | 62,900.0 | 62,900.0 | 62,900 | |||
3153 | 3738 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 22.3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | C | 22.0003.1351 | 54,800.0 | 54,800.0 | 54,800 | |||
3154 | 3739 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | C | 22.0005.1354 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
3155 | 3740 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | C | 22.0006.1354 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
3156 | 3741 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 22.8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | C | 22.0008.1353 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
3157 | 3742 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 22.9 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | C | 22.0009.1353 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
3158 | 3743 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.11 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | C | 22.0011.1254 | 56,000.0 | 56,000.0 | 56,000 | |||
3159 | 3744 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 22.12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | C | 22.0012.1254 | 56,000.0 | 56,000.0 | 56,000 | |||
3160 | 3745 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | C | 22.0013.1242 | 102,000.0 | 102,000.0 | 102,000 | |||
3161 | 3746 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | C | 22.0014.1242 | 102,000.0 | 102,000.0 | 102,000 | |||
3162 | 3747 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 22.15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | C | 22.0015.1308 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | |||
3163 | 3748 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 22.17 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | C | 22.0017.1310 | 51,500.0 | 51,500.0 | 51,500 | |||
3164 | 3749 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D | T3 | 22.0019.1348 | 12,500.0 | 12,500.0 | 12,500 | ||
3165 | 3750 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | D | T3 | 22.0020.1347 | 48,000.0 | 48,000.0 | 48,000 | ||||
3166 | 3751 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D | 22.0021.1219 | 14,800.0 | 14,800.0 | 14,800 | |||
3167 | 3752 | Định lượng D-Dimer | 22.23 | Định lượng D-Dimer | B | 22.0023.1239 | 251,000.0 | 251,000.0 | 251,000 | |||
3168 | 3753 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | 22.0029.1259 | 229,000.0 | 229,000.0 | 229,000 | |||
3169 | 3754 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | 22.0029.1259 | 229,000.0 | 229,000.0 | 229,000 | |||
3170 | 3755 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | 22.0029.1260 | 286,000.0 | 286,000.0 | 286,000 | |||
3171 | 3756 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | B | 22.0029.1260 | 286,000.0 | 286,000.0 | 286,000 | |||
3172 | 3757 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | 22.0030.1255 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | |||||
3173 | 3758 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | 22.0030.1255 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | |||||
3174 | 3759 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | 22.0030.1258 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | |||||
3175 | 3760 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | B | 22.0030.1258 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | |||||
3176 | 3761 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 22.45 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | B | 22.0045.1247 | 229,000.0 | 229,000.0 | 229,000 | |||
3177 | 3762 | Độ bão hòa Transferin | 22.87 | Độ bão hòa Transferin | B | 22.0087.1567 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3178 | 3763 | Định lượng Transferin | 22.89 | Định lượng Transferin | B | 22.0089.1567 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3179 | 3764 | Định lượng sắt huyết thanh | 22.117 | Định lượng sắt huyết thanh | C | 22.0117.1503 | 32,100.0 | 32,100.0 | 32,100 | |||
3180 | 3765 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D | 22.0119.1368 | 36,500.0 | 36,500.0 | 36,500 | |||
3181 | 3766 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | 22.0120.1370 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||||
3182 | 3767 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | C | 22.0121.1369 | 45,800.0 | 45,800.0 | 45,800 | |||
3183 | 3768 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 22.123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | C | 22.0123.1297 | 65,200.0 | 65,200.0 | 65,200 | |||
3184 | 3769 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 22.124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | C | 22.0124.1298 | 68,700.0 | 68,700.0 | 68,700 | |||
3185 | 3770 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 22.125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | C | 22.0125.1298 | 68,700.0 | 68,700.0 | 68,700 | |||
3186 | 3771 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 22.134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | C | 22.0134.1296 | 26,200.0 | 26,200.0 | 26,200 | |||
3187 | 3772 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 22.136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | C | 22.0136.1363 | 17,100.0 | 17,100.0 | 17,100 | |||
3188 | 3773 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 22.137 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | C | 22.0137.1361 | 17,100.0 | 17,100.0 | 17,100 | |||
3189 | 3774 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | 22.0138.1362 | 36,500.0 | 36,500.0 | 36,500 | |||
3190 | 3776 | Tìm giun chỉ trong máu | D | 22.0140.1360 | 34,300.0 | 34,300.0 | 34,300 | |||||
3191 | 3777 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | C | 22.0142.1304 | 22,900.0 | 22,900.0 | 22,900 | |||
3192 | 3778 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | C | 22.0143.1303 | 34,300.0 | 34,300.0 | 34,300 | |||
3193 | 3779 | Tìm tế bào Hargraves | C | 22.0144.1364 | 64,000.0 | 64,000.0 | 64,000 | |||||
3194 | 3780 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 22.149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | D | 22.0149.1594 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3195 | 3781 | Cặn Addis | 22.151 | Cặn Addis | C | 22.0151.1594 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3196 | 3782 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 22.152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | C | 22.0152.1609 | 55,700.0 | 55,700.0 | 55,700 | |||
3197 | 3783 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 22.153 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | C | 22.0153.1610 | 91,100.0 | 91,100.0 | 91,100 | |||
3198 | 3784 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 22.154 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | C | 22.0154.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3199 | 3785 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | C | 22.0160.1345 | 17,100.0 | 17,100.0 | 17,100 | |||||
3200 | 3786 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 22.161 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | C | 22.0161.1292 | 29,700.0 | 29,700.0 | 29,700 | |||
3201 | 3787 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | C | 22.0163.1412 | 34,300.0 | 34,300.0 | 34,300 | |||
3202 | 3788 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.267 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 22.0267.1294 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
3203 | 3789 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 22.0268.1330 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | |||
3204 | 3790 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 22.0274.1326 | 74,200.0 | 74,200.0 | 74,200 | |||
3205 | 3791 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 22.0279.1269 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||
3206 | 3792 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | 22.0280.1269 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
3207 | 3793 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | C | 22.0283.1269 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||
3208 | 3794 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 22.284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | C | 22.0284.1270 | 57,200.0 | 57,200.0 | 57,200 | |||
3209 | 3795 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | 22.0285.1267 | 22,900.0 | 22,900.0 | 22,900 | |||
3210 | 3796 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | 22.0286.1268 | 20,500.0 | 20,500.0 | 20,500 | |||
3211 | 3797 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | 22.0287.1272 | 45,800.0 | 45,800.0 | 45,800 | |||
3212 | 3798 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | 22.0288.1271 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | |||
3213 | 3799 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 22.289 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | B | 22.0289.1275 | 85,800.0 | 85,800.0 | 85,800 | |||
3214 | 3800 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | B | 22.0290.1275 | 85,800.0 | 85,800.0 | 85,800 | |||||
3215 | 3801 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 22.0291.1280 | 30,800.0 | 30,800.0 | 30,800 | |||
3216 | 3802 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | C | 22.0292.1280 | 30,800.0 | 30,800.0 | 30,800 | |||
3217 | 3803 | Xét nghiệm Đường-Ham | 22.348 | Xét nghiệm Đường-Ham | C | 22.0348.1344 | 68,700.0 | 68,700.0 | 68,700 | |||
3218 | 3804 | Rút máu để điều trị | 22.499 | Rút máu để điều trị | C | T2 | 22.0499.0163 | 230,000.0 | 230,000.0 | 230,000 | ||
3219 | 3805 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22.0502.1267 | 22,900.0 | 22,900.0 | 22,900 | |||
3220 | 3806 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22.0502.1267 | 22,900.0 | 22,900.0 | 22,900 | |||
3221 | 3807 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22.0502.1268 | 20,500.0 | 20,500.0 | 20,500 | |||
3222 | 3808 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22.0502.1268 | 20,500.0 | 20,500.0 | 20,500 | |||
3223 | 3809 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 22.605 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | B | 22.0605.1299 | 148,000.0 | 148,000.0 | 148,000 | |||
3224 | 3810 | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) | 22.606 | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) | C | 22.0606.1323 | 47,100.0 | 47,100.0 | 47,100 | |||
3225 | 3811 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 22.607 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | B | 22.0607.1314 | 34,300.0 | 34,300.0 | 34,300 | |||
3226 | 3812 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | 22.608 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | B | 22.0608.1316 | 76,600.0 | 76,600.0 | 76,600 | |||
3227 | 3813 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 22.609 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | B | 22.0609.1321 | 76,600.0 | 76,600.0 | 76,600 | |||
3228 | 3814 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | B | 22.0610.1315 | 91,600.0 | 91,600.0 | 91,600 | |||||
3229 | 3815 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | 22.611 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | B | 22.0611.1311 | 91,600.0 | 91,600.0 | 91,600 | |||
3230 | 3816 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | 22.613 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid | B | 22.0613.1317 | 74,400.0 | 74,400.0 | 74,400 | |||
3231 | 3817 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 22.614 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | B | 22.0614.1318 | 68,700.0 | 68,700.0 | 68,700 | |||
3232 | 3818 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). | 22.624 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). | B | 22.0624.1328 | 54,800.0 | 54,800.0 | 54,800 | |||
3233 | 3819 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | 22.625 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | B | 22.0625.1372 | 91,600.0 | 91,600.0 | 91,600 | |||
3234 | 3820 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 23.2 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | A | 23.0002.1454 | 80,400.0 | 80,400.0 | 80,400 | |||
3235 | 3821 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | 23.0003.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3236 | 3822 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | C | 23.0007.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3237 | 3823 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | C | 23.0009.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3238 | 3824 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | 23.0010.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||||
3239 | 3825 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 23.11 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | B | 23.0011.1459 | 75,000.0 | 75,000.0 | 75,000 | |||
3240 | 3826 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | B | 23.0018.1457 | 91,100.0 | 91,100.0 | 91,100 | |||
3241 | 3827 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | 23.0019.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3242 | 3828 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | 23.0020.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||||
3243 | 3829 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | B | 23.0024.1464 | 85,800.0 | 85,800.0 | 85,800 | |||
3244 | 3830 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | 23.0025.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3245 | 3831 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | 23.0026.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3246 | 3832 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | 23.0027.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3247 | 3833 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 23.28 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | B | 23.0028.1466 | 578,000.0 | 578,000.0 | 578,000 | |||
3248 | 3834 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | 23.0029.1473 | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,800 | |||
3249 | 3835 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | C | 23.0030.1472 | 16,000.0 | 16,000.0 | 16,000 | |||||
3250 | 3837 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | B | 23.0039.1476 | 85,800.0 | 85,800.0 | 85,800 | |||
3251 | 3838 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | C | 23.0040.1507 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||||
3252 | 3839 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | 23.0041.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3253 | 3840 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | B | 23.0042.1482 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3254 | 3841 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | B | 23.0043.1478 | 37,500.0 | 37,500.0 | 37,500 | |||
3255 | 3842 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 23.44 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | B | 23.0044.1478 | 37,500.0 | 37,500.0 | 37,500 | |||
3256 | 3843 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 23.45 | Định lượng C-Peptid [Máu] | C | 23.0045.1481 | 170,000.0 | 170,000.0 | 170,000 | |||
3257 | 3844 | Định lượng Cortisol (máu) | 23.46 | Định lượng Cortisol (máu) | B | 23.0046.1480 | 91,100.0 | 91,100.0 | 91,100 | |||
3258 | 3845 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | C | 23.0050.1484 | 53,600.0 | 53,600.0 | 53,600 | |||||
3259 | 3846 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | C | 23.0051.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3260 | 3847 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | 23.0058.1487 | 28,900.0 | 28,900.0 | 28,900 | |||
3261 | 3848 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | B | 23.0060.1496 | 32,100.0 | 32,100.0 | 32,100 | |||||
3262 | 3849 | Định lượng Ferritin [Máu] | 23.63 | Định lượng Ferritin [Máu] | B | 23.0063.1514 | 80,400.0 | 80,400.0 | 80,400 | |||
3263 | 3850 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | B | 23.0068.1561 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3264 | 3851 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | B | 23.0069.1561 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3265 | 3852 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | C | 23.0075.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3266 | 3853 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | 23.0077.1518 | 19,200.0 | 19,200.0 | 19,200 | |||
3267 | 3854 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | C | 23.0083.1523 | 100,000.0 | 100,000.0 | 100,000 | |||
3268 | 3855 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 23.0084.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3269 | 3856 | Định lượng Insulin [Máu] | 23.98 | Định lượng Insulin [Máu] | B | 23.0098.1529 | 80,400.0 | 80,400.0 | 80,400 | |||
3270 | 3857 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 23.103 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | B | 23.0103.1531 | 214,000.0 | 214,000.0 | 214,000 | |||
3271 | 3858 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 23.104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | B | 23.0104.1532 | 96,500.0 | 96,500.0 | 96,500 | |||
3272 | 3859 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 23.109 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | B | 23.0109.1536 | 58,900.0 | 58,900.0 | 58,900 | |||
3273 | 3860 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | B | 23.0110.1535 | 80,400.0 | 80,400.0 | 80,400 | |||||
3274 | 3861 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 23.111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | B | 23.0111.1534 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3275 | 3862 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 23.0112.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3276 | 3863 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 23.121 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | B | 23.0121.1548 | 406,000.0 | 406,000.0 | 406,000 | |||
3277 | 3864 | Định lượng Phospho (máu) | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) | C | 23.0128.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3278 | 3865 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 23.129 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | B | 23.0129.1547 | 96,500.0 | 96,500.0 | 96,500 | |||
3279 | 3866 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | B | 23.0130.1549 | 396,000.0 | 396,000.0 | 396,000 | |||||
3280 | 3867 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | C | 23.0133.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3281 | 3868 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 23.138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | B | 23.0138.1554 | 85,800.0 | 85,800.0 | 85,800 | |||
3282 | 3869 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | B | 23.0139.1553 | 91,100.0 | 91,100.0 | 91,100 | |||
3283 | 3870 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | B | 23.0142.1557 | 37,500.0 | 37,500.0 | 37,500 | |||
3284 | 3871 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | C | 23.0143.1503 | 32,100.0 | 32,100.0 | 32,100 | |||
3285 | 3872 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | B | 23.0147.1561 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3286 | 3873 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 23.148 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | B | 23.0148.1561 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3287 | 3874 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | B | 23.0154.1565 | 175,000.0 | 175,000.0 | 175,000 | |||
3288 | 3875 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 23.156 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | B | 23.0156.1566 | 406,000.0 | 406,000.0 | 406,000 | |||
3289 | 3876 | Định lượng Transferin [Máu] | 23.157 | Định lượng Transferin [Máu] | B | 23.0157.1567 | 64,300.0 | 64,300.0 | 64,300 | |||
3290 | 3877 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | 23.0158.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3291 | 3878 | Định lượng Troponin T [Máu] | 23.159 | Định lượng Troponin T [Máu] | B | 23.0159.1569 | 75,000.0 | 75,000.0 | 75,000 | |||
3292 | 3879 | Định lượng Troponin I [Máu] | 23.161 | Định lượng Troponin I [Máu] | B | 23.0161.1569 | 75,000.0 | 75,000.0 | 75,000 | |||
3293 | 3880 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | B | 23.0162.1570 | 58,900.0 | 58,900.0 | 58,900 | |||
3294 | 3881 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | C | 23.0166.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3295 | 3882 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | C | 23.0172.1580 | 28,900.0 | 28,900.0 | 28,900 | |||
3296 | 3883 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 23.173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | D | 23.0173.1575 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3297 | 3884 | Định lượng Amylase (niệu) | 23.175 | Định lượng Amylase (niệu) | C | 23.0175.1576 | 37,500.0 | 37,500.0 | 37,500 | |||
3298 | 3885 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 23.176 | Định lượng Axit Uric (niệu) | C | 23.0176.1598 | 16,000.0 | 16,000.0 | 16,000 | |||
3299 | 3886 | Định lượng Canxi (niệu) | C | 23.0180.1577 | 24,500.0 | 24,500.0 | 24,500 | |||||
3300 | 3887 | Định lượng Cortisol (niệu) | 23.183 | Định lượng Cortisol (niệu) | B | 23.0183.1480 | 91,100.0 | 91,100.0 | 91,100 | |||
3301 | 3888 | Định lượng Creatinin (niệu) | 23.184 | Định lượng Creatinin (niệu) | C | 23.0184.1598 | 16,000.0 | 16,000.0 | 16,000 | |||
3302 | 3889 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 23.185 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | C | 23.0185.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3303 | 3890 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 23.186 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | C | 23.0186.1582 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3304 | 3891 | Định lượng Glucose (niệu) | 23.187 | Định lượng Glucose (niệu) | C | 23.0187.1593 | 13,800.0 | 13,800.0 | 13,800 | |||
3305 | 3892 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | D | 23.0188.1586 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3306 | 3893 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | B | 23.0189.1587 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3307 | 3894 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | D | 23.0193.1589 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3308 | 3895 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 23.194 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | D | 23.0194.1589 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3309 | 3896 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 23.195 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | D | 23.0195.1589 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||
3310 | 3897 | Định lượng Phospho (niệu) | 23.197 | Định lượng Phospho (niệu) | C | 23.0197.1590 | 20,300.0 | 20,300.0 | 20,300 | |||
3311 | 3898 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 23.198 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | D | 23.0198.1602 | 6,300.0 | 6,300.0 | 6,300 | |||
3312 | 3899 | Định tính Porphyrin [niệu] | 23.199 | Định tính Porphyrin [niệu] | D | 23.0199.1763 | 51,900.0 | 51,900.0 | 51,900 | |||
3313 | 3903 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | 23.0206.1596 | 27,300.0 | 27,300.0 | 27,300 | |||
3314 | 3904 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 23.207 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | C | 23.0207.1604 | 22,400.0 | 22,400.0 | 22,400 | |||
3315 | 3905 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 23.208 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | C | 23.0208.1605 | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,800 | |||
3316 | 3906 | Phản ứng Pandy [dịch] | 23.209 | Phản ứng Pandy [dịch] | C | 23.0209.1606 | 8,400.0 | 8,400.0 | 8,400 | |||
3317 | 3907 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | C | 23.0210.1607 | 10,700.0 | 10,700.0 | 10,700 | |||||
3318 | 3908 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | 23.211 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | B | 23.0211.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3319 | 3909 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | 23.212 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | B | 23.0212.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3320 | 3910 | Định lượng Amylase (dịch) | 23.213 | Định lượng Amylase (dịch) | B | 23.0213.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3321 | 3911 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 23.214 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | C | 23.0214.1493 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3322 | 3912 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 23.215 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | C | 23.0215.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3323 | 3913 | Định lượng Creatinin (dịch) | 23.216 | Định lượng Creatinin (dịch) | C | 23.0216.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3324 | 3914 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 23.217 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | C | 23.0217.1605 | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,800 | |||
3325 | 3915 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 23.219 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | C | 23.0219.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3326 | 3916 | Phản ứng Rivalta [dịch] | C | 23.0220.1608 | 8,400.0 | 8,400.0 | 8,400 | |||||
3327 | 3917 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 23.221 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | C | 23.0221.1506 | 26,800.0 | 26,800.0 | 26,800 | |||
3328 | 3918 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 23.0222.1597 | 4,700.0 | 4,700.0 | 4,700 | |||
3329 | 3919 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 23.0222.1597 | 4,700.0 | 4,700.0 | 4,700 | |||
3330 | 3920 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 23.0222.1596 | 27,300.0 | 27,300.0 | 27,300 | |||
3331 | 3921 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | C | 23.0222.1596 | 27,300.0 | 27,300.0 | 27,300 | |||
3332 | 3922 | Định lượng Urê (dịch) | 23.223 | Định lượng Urê (dịch) | C | 23.0223.1494 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
3333 | 3923 | Định lượng CRP | 23.228 | Định lượng CRP | C | 23.0228.1483 | 53,600.0 | 53,600.0 | 53,600 | |||
3334 | 3924 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 23.231 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | B | 23.0231.1502 | 75,000.0 | 75,000.0 | 75,000 | |||
3335 | 3925 | Định lượng Tranferin Receptor | 23.232 | Định lượng Tranferin Receptor | B | 23.0232.1505 | 107,000.0 | 107,000.0 | 107,000 | |||
3336 | 3926 | Đường máu mao mạch | 23.234 | Đường máu mao mạch | C | 23.0234.1510 | 15,200.0 | 15,200.0 | 15,200 | |||
3337 | 3999 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 24.255 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | C | 24.0255.1700 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | |||
3338 | 4000 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 24.0263.1665 | 37,800.0 | 37,800.0 | 37,800 | |||
3339 | 4001 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | 24.0264.1664 | 64,900.0 | 64,900.0 | 64,900 | |||
3340 | 4002 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | 24.0265.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3341 | 4003 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 24.266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | D | 24.0266.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3342 | 4004 | Trứng giun, sán soi tươi | 24.267 | Trứng giun, sán soi tươi | D | 24.0267.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3343 | 4005 | Trứng giun soi tập trung | 24.268 | Trứng giun soi tập trung | D | 24.0268.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3344 | 4006 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 24.269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | D | 24.0269.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3345 | 4007 | Cryptosporidium test nhanh | D | 24.0270.1720 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | |||||
3346 | 4008 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | D | 24.0289.1694 | 31,800.0 | 31,800.0 | 31,800 | |||
3347 | 4009 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | D | 24.0291.1720 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | |||
3348 | 4010 | Demodex soi tươi | 24.305 | Demodex soi tươi | D | 24.0305.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3349 | 4011 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 24.307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | D | 24.0307.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3350 | 4012 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | D | 24.0309.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3351 | 4013 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | D | 24.0317.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3352 | 4014 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 24.318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | C | 24.0318.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3353 | 4015 | Vi nấm soi tươi | 24.319 | Vi nấm soi tươi | D | 24.0319.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3354 | 4016 | Vi nấm test nhanh | D | 24.0320.1720 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | |||||
3355 | 4017 | Vi nấm nhuộm soi | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | C | 24.0321.1674 | 41,200.0 | 41,200.0 | 41,200 | |||
3356 | 4018 | Xét nghiệm cặn dư phân | B | 24.0360.1727 | 53,000.0 | 53,000.0 | 53,000 | |||||
3357 | 4019 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 25.7 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | B | T2 | 25.0007.1758 | 252,000.0 | 252,000.0 | 252,000 | ||
3358 | 4020 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.13 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | D | T3 | 25.0013.1758 | 252,000.0 | 252,000.0 | 252,000 | ||
3359 | 4021 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.15 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | D | T3 | 25.0015.1758 | 252,000.0 | 252,000.0 | 252,000 | ||
3360 | 4022 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 25.16 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | A | T1 | 25.0016.1730 | 545,000.0 | 545,000.0 | 545,000 | ||
3361 | 4023 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 25.19 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | B | T3 | 25.0019.1758 | 252,000.0 | 252,000.0 | 252,000 | ||
3362 | 4024 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | C | 25.0020.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||||
3363 | 4025 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.21 | Tế bào học dịch màng khớp | C | 25.0021.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3364 | 4026 | Tế bào học nước tiểu | 25.22 | Tế bào học nước tiểu | C | 25.0022.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3365 | 4027 | Tế bào học đờm | 25.23 | Tế bào học đờm | C | 25.0023.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3366 | 4028 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 25.26 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | C | 25.0026.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3367 | 4029 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 25.27 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | B | 25.0027.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3368 | 4030 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | C | T3 | 25.0030.1751 | 321,000.0 | 321,000.0 | 321,000 | ||||
3369 | 4031 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.89 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | D | 25.0089.1735 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | |||
3370 | 4032 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | C | P2 | 27.0187.2039 | 2,534,000.0 | 2,534,000.0 | 2,534,000 | ||||
3371 | 4033 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | C | P2 | 27.0188.2039 | 2,534,000.0 | 2,534,000.0 | 2,534,000 | ||
3372 | 4034 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 27.189 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | B | P1 | 27.0189.2039 | 2,534,000.0 | 2,534,000.0 | 2,534,000 | ||
3373 | 4035 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | C | P1 | 27.0191.0451 | 2,867,000.0 | 2,867,000.0 | 2,867,000 | ||
3374 | 4036 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 27.413 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | B | P1 | 27.0413.0695 | 5,476,000.0 | 5,476,000.0 | 5,476,000 | ||
3375 | 4037 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 27.414 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | B | P1 | 27.0414.1196 | 2,136,000.0 | 2,136,000.0 | 2,136,000 | ||
3376 | 4038 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 27.417 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | B | P2 | 27.0417.0697 | 4,912,000.0 | 4,912,000.0 | 4,912,000 | ||
3377 | 4039 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 27.418 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | B | P1 | 27.0418.1196 | 2,136,000.0 | 2,136,000.0 | 2,136,000 | ||
3378 | 4040 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 27.419 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | B | P1 | 27.0419.0702 | 6,492,000.0 | 6,492,000.0 | 6,492,000 | ||
3379 | 4041 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 27.432 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | B | P1 | 27.0432.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
3380 | 4042 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 27.433 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | B | P1 | 27.0433.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
3381 | 4043 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 27.434 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | B | P1 | 27.0434.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
3382 | 4044 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 28.3 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | C | P1 | 28.0003.0573 | 3,278,000.0 | 3,278,000.0 | 3,278,000 | ||
3383 | 4045 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 28.0008.0574 | 4,172,000.0 | 4,172,000.0 | 4,172,000 | ||
3384 | 4046 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 28.0008.0574 | 4,172,000.0 | 4,172,000.0 | 4,172,000 | ||
3385 | 4047 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 28.0008.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||
3386 | 4048 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | C | PDB | 28.0008.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||
3387 | 4049 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 28.9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | C | P3 | 28.0009.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
3388 | 4050 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | C | P2 | 28.0010.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||||
3389 | 4051 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | D | P3 | 28.0033.0773 | 912,000.0 | 912,000.0 | 912,000 | ||
3390 | 4052 | Khâu phục hồi bờ mi | B | P3 | 28.0035.0772 | 679,000.0 | 679,000.0 | 679,000 | ||||
3391 | 4053 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 28.66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | C | P2 | 28.0066.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||
3392 | 4054 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 28.84 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | C | P2 | 28.0084.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
3393 | 4055 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | 28.95 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | B | P3 | 28.0095.0836 | 713,000.0 | 713,000.0 | 713,000 | ||
3394 | 4056 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | 28.107 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | C | P2 | 28.0107.0573 | 3,278,000.0 | 3,278,000.0 | 3,278,000 | ||
3395 | 4057 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | 28.0110.0584 | 1,211,000.0 | 1,211,000.0 | 1,211,000 | ||||
3396 | 4058 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 28.111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | C | P3 | 28.0111.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||
3397 | 4059 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 28.155 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | C | P2 | 28.0155.1136 | 4,700,000.0 | 4,700,000.0 | 4,700,000 | ||
3398 | 4060 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 28.0158.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
3399 | 4061 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 28.0158.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
3400 | 4062 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 28.0158.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
3401 | 4063 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | 28.0158.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
3402 | 4064 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 28.159 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | B | P3 | 28.0159.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
3403 | 4065 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 28.0161.0576 | 2,578,000.0 | 2,578,000.0 | 2,578,000 | ||
3404 | 4066 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 28.0162.0576 | 2,578,000.0 | 2,578,000.0 | 2,578,000 | ||
3405 | 4067 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | C | P2 | 28.0200.0573 | 3,278,000.0 | 3,278,000.0 | 3,278,000 | ||||
3406 | 4068 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | C | P3 | 28.0264.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
3407 | 4069 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 28.265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | C | P3 | 28.0265.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
3408 | 4070 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 28.266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | C | P2 | 28.0266.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
3409 | 4071 | Nối gân gấp | C | P2 | 28.0337.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
3410 | 4072 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 28.338 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | C | P1 | 28.0338.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
3411 | 4074 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | C | P3 | 28.0352.1091 | 2,639,000.0 | 2,639,000.0 | 2,639,000 |
THÔNG BÁO KHÁC
- Thông báo về việc phê duyệt kết quả chỉ định đơn vị bảo trì hệ thống xử lí nước thải y tế cho TTYT Gia lộc
- Thông báo về việc mời báo giá cung cấp vật liệu lọc cho hệ thống RO
- ĐÁNH GIÁ VỀ VIỆC TUÂN THỦ “QUY TRÌNH KỸ THUẬT CHUYÊN MÔN VÀ PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ” NĂM 2023
- Thông báo về việc mời báo giá dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống xử lí nước thải y tế
- BÁO CÁO TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN 6 THÁNG NĂM 2023
- BÁO CÁO TỰ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN NĂM 2023
- Thông báo về việc mời báo giá các mặt hàng thuốc năm 2024
- Thông báo về việc mời báo giá các mặt hàng thuốc năm 2023
- Thông báo về việc mời báo giá các mặt hàng thuốc năm 2023
- Thông báo vv mời báo giá các mặt hàng thuốc 2023