DANH SÁCH DỊCH VỤ, DANH MỤC KỸ THUẬT TTYT GIA LỘC
(Cập nhật: 1/26/2024 10:33:59 AM )
STT | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã theo TT43-50 | Tên theo TT43-50 | Phân tuyến | Phân loại PTTT | Mã tương đương | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT | Giá dịch vụ theo yêu cầu | Tổng số DVKT đã thực hiện | TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2916 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | B | P1 | 16.0333.1070 | 2,129,000.0 | 2,129,000.0 | 2,129,000 | ||||
2 | 2607 | Đo độ lồi | 14.276 | Đo độ lồi | C | T3 | 14.0276.0752 | 53,300.0 | 53,300.0 | 53,300 | ||
3 | 2297 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 14.64 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | B | P2 | 14.0064.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
4 | 1987 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1004.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
5 | 1988 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1004.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
6 | 751 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 03.1817.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
7 | 2098 | Cắt chỉ | 10.9004 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
8 | 2097 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||||
9 | 2096 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||||
10 | 2036 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
11 | 2038 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
12 | 2095 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||||
13 | 2094 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||||
14 | 2093 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||||
15 | 2091 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 10.9002 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 10.9002.0504 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||||
16 | 2092 | Thay băng | 10.9003 | Thay băng | 10.9003.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||||
17 | 2089 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
18 | 2090 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
19 | 2088 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
20 | 2087 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 10.1031.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
21 | 2086 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
22 | 2085 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
23 | 2084 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
24 | 2083 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 10.1030.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
25 | 2082 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
26 | 2081 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
27 | 2080 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
28 | 2079 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
29 | 2078 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
30 | 2077 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
31 | 2076 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
32 | 2074 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
33 | 2070 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
34 | 2071 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
35 | 2072 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
36 | 2073 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 10.1027.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
37 | 2075 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
38 | 2069 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
39 | 2068 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
40 | 2067 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 10.1026.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
41 | 2065 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||
42 | 2066 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||
43 | 2063 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||
44 | 2064 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | 10.1025.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||
45 | 2062 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
46 | 2061 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
47 | 2060 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
48 | 2057 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
49 | 2058 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 10.1023.0532 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
50 | 2059 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
51 | 2056 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
52 | 2055 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
53 | 2054 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
54 | 2053 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
55 | 2052 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
56 | 2051 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
57 | 2050 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
58 | 2049 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
59 | 2048 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
60 | 2046 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
61 | 2047 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
62 | 2044 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
63 | 2045 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
64 | 2043 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
65 | 2042 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
66 | 2039 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
67 | 2040 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
68 | 2041 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 10.1018.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
69 | 2037 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | T2 | 10.1017.0533 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
70 | 2035 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
71 | 2034 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
72 | 2033 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | B | T1 | 10.1016.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
73 | 2032 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||
74 | 2031 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||
75 | 2030 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||
76 | 2029 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 10.1015.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||
77 | 2028 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
78 | 2027 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
79 | 2026 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
80 | 2025 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 10.1014.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
81 | 2024 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
82 | 2023 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
83 | 2021 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
84 | 2022 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 10.1013.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
85 | 2020 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
86 | 2019 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
87 | 2018 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
88 | 2017 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 10.1012.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
89 | 2016 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
90 | 2015 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
91 | 2014 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
92 | 2013 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
93 | 2012 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
94 | 2011 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
95 | 2010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
96 | 2009 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 10.1010.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
97 | 2008 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
98 | 2007 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
99 | 2006 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
100 | 2005 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
101 | 2004 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
102 | 2003 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
103 | 2002 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
104 | 2001 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
105 | 2000 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
106 | 1999 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
107 | 1998 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
108 | 1997 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
109 | 1996 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
110 | 1995 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
111 | 1994 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
112 | 1993 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
113 | 1992 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
114 | 1991 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
115 | 1990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
116 | 1989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1005.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
117 | 1919 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 10.943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | B | P2 | 10.0943.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
118 | 1918 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 10.942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 10.0942.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
119 | 1917 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 10.0934.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
120 | 1916 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0915.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
121 | 1915 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 10.885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | B | P1 | 10.0885.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
122 | 1914 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | B | P1 | 10.0880.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
123 | 1913 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 10.879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | P2 | 10.0879.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
124 | 1912 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 10.878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | P2 | 10.0878.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
125 | 1911 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 10.877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | B | P1 | 10.0877.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
126 | 1910 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10.876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | P2 | 10.0876.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
127 | 1908 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | P2 | 10.0863.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
128 | 1909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 10.0870.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||||
129 | 1907 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 10.0862.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
130 | 1905 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | 10.855 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | A | P1 | 10.0855.0543 | 3,208,000.0 | 3,208,000.0 | 3,208,000 | ||
131 | 1906 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 10.859 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | A | P1 | 10.0859.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
132 | 1904 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10.851 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | B | P1 | 10.0851.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||
133 | 1903 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | 10.0850.0575 | 2,760,000.0 | 2,760,000.0 | 2,760,000 | ||||
134 | 1902 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 10.847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | B | P1 | 10.0847.0551 | 2,728,000.0 | 2,728,000.0 | 2,728,000 | ||
135 | 1901 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.842 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | B | P1 | 10.0842.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
136 | 1900 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | B | PDB | 10.0840.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
137 | 1899 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 10.839 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | B | P1 | 10.0839.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
138 | 1898 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 10.832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | P1 | 10.0832.0344 | 2,274,000.0 | 2,274,000.0 | 2,274,000 | ||
139 | 1897 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 10.0819.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
140 | 1896 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | 10.0815.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
141 | 1895 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 10.811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | 10.0811.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
142 | 1893 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 10.0809.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
143 | 1894 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | 10.0810.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
144 | 1892 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.808 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | B | P1 | 10.0808.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
145 | 1891 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 10.0807.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
146 | 1890 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.785 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | 10.0785.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
147 | 1889 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 10.0784.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
148 | 1888 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.781 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | B | P1 | 10.0781.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
149 | 1887 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | B | P1 | 10.0780.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||||
150 | 1886 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | 10.0779.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
151 | 1884 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | 10.0772.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
152 | 1885 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 10.773 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | 10.0773.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
153 | 1883 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 10.751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | P1 | 10.0751.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
154 | 1882 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | P1 | 10.0750.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
155 | 1881 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 10.749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | P1 | 10.0749.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
156 | 1880 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 10.748 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | A | P1 | 10.0748.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||
157 | 1879 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 10.746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0746.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
158 | 1878 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 10.745 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 10.0745.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
159 | 1877 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | 10.0743.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
160 | 1876 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0739.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
161 | 1875 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 10.0734.0548 | 3,945,000.0 | 3,945,000.0 | 3,945,000 | ||
162 | 1874 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 10.725 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | B | P1 | 10.0725.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
163 | 1873 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 10.0719.0556 | 3,708,000.0 | 3,708,000.0 | 3,708,000 | ||
164 | 1872 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 10.701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | B | P1 | 10.0701.0491 | 2,494,000.0 | 2,494,000.0 | 2,494,000 | ||
165 | 1871 | Khâu vết thương thành bụng | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | 10.0699.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
166 | 1870 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 10.698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 10.0698.0628 | 2,586,000.0 | 2,586,000.0 | 2,586,000 | ||
167 | 1868 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | C | P1 | 10.0690.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||||
168 | 1869 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 10.697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | 10.0697.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
169 | 1867 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 10.689 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | C | P1 | 10.0689.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||
170 | 1866 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 10.688 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | C | P2 | 10.0688.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
171 | 1865 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 10.0687.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
172 | 1864 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10.686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 10.0686.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
173 | 1863 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 10.0685.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
174 | 1862 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 10.0684.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
175 | 1861 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 10.683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 10.0683.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
176 | 1860 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 10.0682.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
177 | 1859 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 10.0681.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
178 | 1858 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 10.0680.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||||
179 | 1857 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 10.0679.0492 | 3,228,000.0 | 3,228,000.0 | 3,228,000 | ||
180 | 1856 | Cắt túi mật | C | P1 | 10.0621.0472 | 4,467,000.0 | 4,467,000.0 | 4,467,000 | ||||
181 | 1854 | Cắt chỏm nang gan | C | P1 | 10.0611.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||||
182 | 1855 | Mở thông túi mật | C | P2 | 10.0620.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
183 | 1786 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 10.0371.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
184 | 1785 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | B | P1 | 10.0360.0425 | 5,351,000.0 | 5,351,000.0 | 5,351,000 | ||||
185 | 1784 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 10.359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | 10.0359.0584 | 1,211,000.0 | 1,211,000.0 | 1,211,000 | ||
186 | 1783 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | P2 | 10.0357.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
187 | 1782 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | P2 | 10.0356.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
188 | 1781 | Lấy sỏi bàng quang | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 10.0355.0421 | 4,042,000.0 | 4,042,000.0 | 4,042,000 | ||
189 | 1780 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | 10.0353.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
190 | 1779 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P1 | 10.0319.0436 | 1,731,000.0 | 1,731,000.0 | 1,731,000 | ||||
191 | 1778 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 10.318 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | C | TDB | 10.0318.0104 | 913,000.0 | 913,000.0 | 913,000 | ||
192 | 1777 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 10.288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | P2 | 10.0288.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
193 | 1776 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 10.278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | C | P2 | 10.0278.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||
194 | 1775 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 10.265 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | B | P2 | 10.0265.0407 | 2,979,000.0 | 2,979,000.0 | 2,979,000 | ||
195 | 1774 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 10.172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | P1 | 10.0172.0582 | 2,783,000.0 | 2,783,000.0 | 2,783,000 | ||
196 | 1773 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 10.163 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | C | P1 | 10.0163.0411 | 6,603,000.0 | 6,603,000.0 | 6,603,000 | ||
197 | 1772 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | P1 | 10.0153.0414 | 6,731,000.0 | 6,731,000.0 | 6,731,000 | ||
198 | 1771 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 10.0152.0410 | 1,736,000.0 | 1,736,000.0 | 1,736,000 | ||
199 | 1770 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
200 | 1769 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
201 | 1767 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
202 | 1768 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 10.151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | 10.0151.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
203 | 1766 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 10.57 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | B | TDB | 10.0057.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
204 | 1764 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 8.486 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0486.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||
205 | 1765 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 10.1 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | 10.0001.0577 | 4,547,000.0 | 4,547,000.0 | 4,547,000 | ||
206 | 1762 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 8.484 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | T2 | 08.0484.0281 | 27,200.0 | 27,200.0 | 27,200 | ||
207 | 1763 | Giác hơi | 8.485 | Giác hơi | D | T3 | 08.0485.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
208 | 1761 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 08.0483.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
209 | 1760 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 8.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | 08.0482.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
210 | 1759 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 8.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | 08.0481.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
211 | 1758 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | 08.0480.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||||
212 | 1757 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 8.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 08.0479.0235 | 32,800.0 | 32,800.0 | 32,800 | ||
213 | 1755 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 08.0476.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
214 | 1756 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | 08.0477.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
215 | 1754 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 08.0475.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
216 | 1753 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 8.474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 08.0474.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
217 | 1752 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 08.0473.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
218 | 1751 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 08.0472.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
219 | 1750 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 8.471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | 08.0471.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
220 | 1749 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | 08.0470.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
221 | 1747 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 08.0468.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
222 | 1748 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 8.469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | 08.0469.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
223 | 1746 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 8.467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 08.0467.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
224 | 1745 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 8.466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | 08.0466.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
225 | 1744 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 8.465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | 08.0465.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
226 | 1743 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | 08.0464.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
227 | 1742 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 8.463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 08.0463.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
228 | 1741 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 8.462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | 08.0462.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
229 | 1740 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 08.0461.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
230 | 1739 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 08.0460.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
231 | 1738 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 08.0459.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
232 | 1736 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 08.0457.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
233 | 1737 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 08.0458.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
234 | 1735 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 8.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 08.0456.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
235 | 1734 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 08.0455.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
236 | 1733 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 08.0454.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | |||||
237 | 1732 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 8.453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | 08.0453.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
238 | 1731 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 08.0452.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
239 | 1730 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 8.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | 08.0451.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
240 | 1729 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | 08.0450.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
241 | 1727 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 08.0448.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
242 | 1728 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 08.0449.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
243 | 1726 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 08.0447.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
244 | 1725 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0446.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
245 | 1724 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 8.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0445.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
246 | 1723 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 08.0444.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
247 | 1722 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 08.0443.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
248 | 1721 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 8.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0442.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
249 | 1720 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 08.0441.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
250 | 1719 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 08.0440.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
251 | 1718 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 08.0439.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
252 | 1717 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0438.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
253 | 1716 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 08.0437.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
254 | 1715 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 08.0436.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
255 | 1714 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 08.0435.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
256 | 1713 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0434.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
257 | 1712 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 8.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 08.0433.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
258 | 1711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 08.0432.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
259 | 1709 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0430.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
260 | 1710 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0431.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
261 | 1708 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 08.0429.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
262 | 1707 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0428.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
263 | 1706 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 8.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 08.0427.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
264 | 1705 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 8.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 08.0426.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
265 | 1704 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0425.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
266 | 1703 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0424.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
267 | 1702 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 08.0423.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
268 | 1701 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 08.0422.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
269 | 1700 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 8.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0421.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
270 | 1699 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 08.0420.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
271 | 1698 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0419.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
272 | 1697 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 8.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 08.0418.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
273 | 1696 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 8.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0417.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
274 | 1695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 08.0416.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
275 | 1694 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 08.0415.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
276 | 1693 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 08.0414.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
277 | 1692 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 08.0413.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
278 | 1691 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 8.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 08.0412.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
279 | 1690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0411.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
280 | 1689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 08.0410.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
281 | 1688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 08.0409.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
282 | 1687 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 08.0408.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
283 | 1686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 8.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 08.0407.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
284 | 1685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 08.0406.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
285 | 1684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 08.0402.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
286 | 1683 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 08.0401.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
287 | 1682 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 08.0400.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
288 | 1681 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0399.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
289 | 1680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 08.0398.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
290 | 1679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 08.0397.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
291 | 1678 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 08.0396.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
292 | 1677 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0395.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
293 | 1676 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0394.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
294 | 1675 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 08.0393.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
295 | 1674 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0392.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
296 | 1673 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0391.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
297 | 1672 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 08.0390.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
298 | 1671 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0389.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
299 | 1670 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0388.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
300 | 1669 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 08.0387.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
301 | 1668 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 8.386 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 08.0386.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
302 | 1667 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 8.385 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | T2 | 08.0385.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
303 | 1666 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 8.384 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 08.0384.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
304 | 1665 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 08.0383.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
305 | 1664 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 8.382 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | 08.0382.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
306 | 1663 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 08.0381.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
307 | 1662 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 08.0380.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
308 | 1661 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 08.0379.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
309 | 1660 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0378.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
310 | 1659 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0377.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
311 | 1658 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0376.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
312 | 1657 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0375.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
313 | 1656 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 08.0374.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
314 | 1655 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 08.0373.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
315 | 1654 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 08.0372.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
316 | 1653 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0371.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
317 | 1652 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 08.0367.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
318 | 1651 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 08.0366.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
319 | 1650 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0365.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
320 | 1649 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 08.0364.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
321 | 1648 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 8.363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 08.0363.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
322 | 1647 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 08.0362.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
323 | 1646 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 8.361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T2 | 08.0361.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
324 | 1645 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 08.0360.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
325 | 1644 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 8.359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | 08.0359.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
326 | 1643 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 8.358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 08.0358.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
327 | 1642 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0357.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
328 | 1641 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 08.0356.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
329 | 1640 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0355.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
330 | 1638 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 08.0353.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
331 | 1639 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0354.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
332 | 1637 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 08.0352.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
333 | 1635 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 08.0350.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
334 | 1636 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0351.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
335 | 1634 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 08.0349.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
336 | 1633 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 8.348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | 08.0348.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
337 | 1632 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0347.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
338 | 1631 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 8.346 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 08.0346.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
339 | 1630 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 8.345 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 08.0345.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
340 | 1629 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.344 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0344.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
341 | 1628 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.343 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0343.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
342 | 1627 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.342 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T2 | 08.0342.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
343 | 1626 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 8.341 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0341.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
344 | 1625 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | 08.0340.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
345 | 1624 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 08.0339.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
346 | 1623 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 8.338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 08.0338.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
347 | 1622 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 8.337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | 08.0337.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
348 | 1621 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 8.336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 08.0336.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
349 | 1620 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 8.335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 08.0335.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
350 | 1619 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 8.334 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | T2 | 08.0334.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
351 | 1618 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | T2 | 08.0333.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
352 | 1617 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 08.0332.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
353 | 1616 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 8.331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | 08.0331.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
354 | 1615 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0330.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
355 | 1614 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 8.328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 08.0328.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
356 | 1613 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 8.327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 08.0327.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
357 | 1612 | Thuỷ châm điều trị nấc | 8.326 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 08.0326.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
358 | 1611 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 8.325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 08.0325.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
359 | 1610 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 08.0324.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
360 | 1609 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 08.0323.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
361 | 1608 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0322.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
362 | 1607 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 8.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 08.0321.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
363 | 1606 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 08.0320.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
364 | 1605 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 08.0319.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
365 | 1604 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 08.0318.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
366 | 1603 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 08.0317.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
367 | 1602 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 08.0316.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
368 | 1601 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 08.0315.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
369 | 1600 | Điện châm điều trị ù tai | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 08.0314.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
370 | 1599 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0313.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
371 | 1598 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 08.0312.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
372 | 1597 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 08.0311.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
373 | 1596 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 08.0310.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
374 | 1595 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 08.0307.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
375 | 1594 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 8.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 08.0306.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
376 | 1593 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 08.0305.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
377 | 1592 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 08.0304.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
378 | 1591 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 8.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 08.0303.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
379 | 1590 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 08.0302.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
380 | 1589 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 08.0301.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
381 | 1588 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 08.0300.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
382 | 1587 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 08.0299.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
383 | 1586 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 08.0298.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
384 | 1585 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 08.0297.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
385 | 1584 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 08.0296.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
386 | 1583 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 08.0295.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
387 | 1582 | Điện châm điều trị sa tử cung | 8.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 08.0294.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
388 | 1581 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0293.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
389 | 1580 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 08.0292.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
390 | 1579 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 8.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 08.0291.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
391 | 1578 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 08.0290.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
392 | 1577 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 8.289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0289.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
393 | 1576 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 08.0288.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
394 | 1575 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 08.0287.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
395 | 1574 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 08.0285.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
396 | 1573 | Điện châm điều trị trĩ | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 08.0284.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
397 | 1572 | Điện châm điều trị viêm amidan | 8.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 08.0283.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
398 | 1571 | Điện châm điều trị cảm mạo | 8.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 08.0282.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
399 | 1570 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 8.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 08.0281.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
400 | 1569 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 08.0280.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
401 | 1568 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 08.0279.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
402 | 1567 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 08.0278.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
403 | 1566 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 8.277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 08.0277.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
404 | 1565 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 8.276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 08.0276.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
405 | 1564 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 8.275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 08.0275.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
406 | 1563 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 08.0274.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
407 | 1562 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 8.273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 08.0273.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
408 | 1561 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 8.272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 08.0272.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
409 | 1560 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 08.0271.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
410 | 1559 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 08.0270.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
411 | 1558 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 08.0269.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
412 | 1557 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0268.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
413 | 1556 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0267.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
414 | 1555 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0266.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
415 | 1554 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0265.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
416 | 1553 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 8.264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 08.0264.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
417 | 1552 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 08.0263.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
418 | 1551 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 8.262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 08.0262.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
419 | 1550 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 8.258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0258.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
420 | 1549 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 8.257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0257.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
421 | 1548 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 08.0256.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
422 | 1547 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 08.0255.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
423 | 1546 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 08.0254.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
424 | 1545 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0253.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
425 | 1544 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 8.252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 08.0252.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
426 | 1543 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0251.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
427 | 1542 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 08.0250.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
428 | 1541 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 08.0249.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
429 | 1540 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 08.0248.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
430 | 1539 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 08.0247.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
431 | 1538 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 08.0246.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
432 | 1537 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 8.245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 08.0245.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
433 | 1536 | Cấy chỉ điều trị nấc | 8.244 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 08.0244.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
434 | 1535 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 08.0243.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
435 | 1534 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 08.0242.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
436 | 1533 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0241.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
437 | 1532 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 08.0240.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
438 | 1531 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.239 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 08.0239.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
439 | 1530 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 8.238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 08.0238.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
440 | 1529 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 8.237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 08.0237.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
441 | 1528 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 8.236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 08.0236.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
442 | 1527 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 08.0235.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
443 | 1526 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 8.234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 08.0234.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
444 | 1525 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 8.233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 08.0233.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
445 | 1524 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 8.232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 08.0232.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
446 | 1523 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 08.0231.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
447 | 1521 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 8.229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0229.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
448 | 1522 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 08.0230.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
449 | 1520 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0228.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
450 | 1519 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 8.227 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | 08.0227.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
451 | 1518 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 8.226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | 08.0226.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
452 | 1517 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 8.225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | T2 | 08.0225.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
453 | 1516 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 8.224 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | 08.0224.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
454 | 1515 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 08.0223.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
455 | 1514 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 8.222 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | 08.0222.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
456 | 1513 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 8.221 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | 08.0221.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
457 | 1512 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 08.0220.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
458 | 1510 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 08.0218.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
459 | 1511 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 8.219 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | 08.0219.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
460 | 1509 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.217 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | 08.0217.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
461 | 1508 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.216 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | 08.0216.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
462 | 1507 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.215 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | 08.0215.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
463 | 1506 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 08.0213.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
464 | 1504 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 08.0211.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
465 | 1505 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 8.212 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | 08.0212.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
466 | 1503 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 8.209 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | 08.0209.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
467 | 1502 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 8.208 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | 08.0208.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
468 | 1501 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 08.0206.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
469 | 1500 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 08.0205.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
470 | 1499 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 08.0204.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
471 | 1498 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 8.203 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 08.0203.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
472 | 1497 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.202 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | 08.0202.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
473 | 1495 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 08.0200.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
474 | 1496 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 8.201 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | 08.0201.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
475 | 1494 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 08.0199.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
476 | 1493 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 8.198 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 08.0198.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
477 | 1492 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 08.0197.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
478 | 1491 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 8.196 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | 08.0196.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
479 | 1490 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 08.0195.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
480 | 1489 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 8.194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | 08.0194.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
481 | 1488 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 8.193 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 08.0193.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
482 | 1487 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.192 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T2 | 08.0192.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
483 | 1486 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 8.191 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 08.0191.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
484 | 1485 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 08.0190.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
485 | 1484 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 8.189 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | 08.0189.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
486 | 1483 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 8.188 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 08.0188.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
487 | 1482 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 8.187 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 08.0187.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
488 | 1481 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 8.186 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | 08.0186.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
489 | 1480 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 8.185 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 08.0185.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
490 | 1479 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 8.184 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | 08.0184.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
491 | 1478 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 8.183 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0183.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
492 | 1477 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 8.182 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 08.0182.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
493 | 1476 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 8.181 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 08.0181.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
494 | 1475 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 08.0180.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
495 | 1474 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 8.179 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | 08.0179.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
496 | 1473 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 8.178 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | 08.0178.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
497 | 1472 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | 08.0177.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
498 | 1471 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 8.174 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | 08.0174.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
499 | 1470 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 8.173 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | 08.0173.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
500 | 1469 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 8.172 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | 08.0172.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
501 | 1468 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 8.171 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 08.0171.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
502 | 1467 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 08.0170.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
503 | 1466 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 8.169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 08.0169.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
504 | 1465 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 8.168 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T2 | 08.0168.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
505 | 1464 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 8.167 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | 08.0167.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
506 | 1463 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 8.166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | 08.0166.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
507 | 1462 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 08.0165.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
508 | 1461 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 08.0164.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
509 | 1460 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 08.0163.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
510 | 1459 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 8.162 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | 08.0162.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
511 | 1458 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 8.161 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 08.0161.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
512 | 1457 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T1 | 08.0160.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
513 | 1456 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 8.159 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | T1 | 08.0159.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
514 | 1455 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 8.158 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | T1 | 08.0158.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
515 | 1454 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 08.0157.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
516 | 1453 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 8.156 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 08.0156.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
517 | 1452 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 08.0155.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
518 | 1450 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 08.0153.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
519 | 1451 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 8.154 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 08.0154.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
520 | 1449 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 08.0152.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
521 | 1448 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 8.151 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 08.0151.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
522 | 1447 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 08.0150.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
523 | 1446 | Điện mãng châm điều trị | 8.146 | Điện mãng châm điều trị | C | 08.0146.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
524 | 1445 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 8.145 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | T1 | 08.0145.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
525 | 1444 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 08.0144.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
526 | 1443 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 8.143 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | T1 | 08.0143.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
527 | 1442 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 08.0142.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
528 | 1441 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 08.0141.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
529 | 1440 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 08.0140.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
530 | 1439 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 8.139 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 08.0139.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
531 | 1438 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 08.0138.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
532 | 1437 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 8.137 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 08.0137.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
533 | 1436 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 8.136 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 08.0136.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
534 | 1435 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.135 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 08.0135.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
535 | 1434 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 8.134 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | T1 | 08.0134.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
536 | 1433 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.133 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 08.0133.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
537 | 1432 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 08.0132.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
538 | 1431 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 08.0131.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
539 | 1430 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 08.0130.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
540 | 1429 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 08.0129.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
541 | 1428 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 8.128 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 08.0128.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
542 | 1427 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 8.127 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 08.0127.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
543 | 1426 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 08.0126.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
544 | 1425 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 8.125 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 08.0125.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
545 | 1424 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 8.124 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | T1 | 08.0124.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
546 | 1423 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 8.123 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 08.0123.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
547 | 1422 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 8.122 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | T1 | 08.0122.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
548 | 1420 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 08.0120.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
549 | 1421 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 8.121 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | T1 | 08.0121.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
550 | 1419 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 08.0119.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
551 | 1418 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 08.0118.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
552 | 1417 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 8.117 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 08.0117.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
553 | 1416 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.116 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 08.0116.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
554 | 1415 | Điện mãng châm điều trị béo phì | C | T1 | 08.0115.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||||
555 | 1414 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.114 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 08.0114.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
556 | 1413 | Châm tê phẫu thuật quặm | 8.113 | Châm tê phẫu thuật quặm | B | 08.0113.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
557 | 1412 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | 8.112 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | B | 08.0112.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
558 | 1411 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 8.111 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | B | 08.0111.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
559 | 1410 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | B | 08.0110.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
560 | 1409 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 8.109 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | B | 08.0109.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
561 | 1408 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | 8.108 | Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung | B | 08.0108.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
562 | 1407 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 8.107 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | B | 08.0107.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
563 | 1406 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 8.106 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | B | 08.0106.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
564 | 1405 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 8.105 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | B | 08.0105.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
565 | 1404 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 8.104 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | B | 08.0104.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
566 | 1403 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | 8.103 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | B | 08.0103.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
567 | 1402 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | 8.102 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | B | 08.0102.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
568 | 1400 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | B | 08.0100.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
569 | 1401 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | 8.101 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | B | 08.0101.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
570 | 1399 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 8.99 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | B | 08.0099.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
571 | 1398 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | 8.98 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | B | 08.0098.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
572 | 1397 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | 8.97 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | B | 08.0097.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
573 | 1396 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | 8.96 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | B | 08.0096.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
574 | 1395 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | 8.95 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | B | 08.0095.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
575 | 1394 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 8.94 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | B | 08.0094.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
576 | 1393 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 8.93 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | B | 08.0093.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
577 | 1392 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 8.92 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | B | 08.0092.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
578 | 1391 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | 8.91 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | B | 08.0091.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
579 | 1390 | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | B | 08.0090.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
580 | 1389 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | 8.89 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | B | 08.0089.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
581 | 1388 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 8.88 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | B | 08.0088.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
582 | 1387 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | 8.87 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | B | 08.0087.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
583 | 1386 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | 8.86 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | B | 08.0086.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
584 | 1385 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 8.85 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | B | 08.0085.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
585 | 1384 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 8.84 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | B | 08.0084.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
586 | 1383 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | 8.83 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | B | 08.0083.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
587 | 1382 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 8.82 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | B | 08.0082.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
588 | 1381 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 8.81 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | B | 08.0081.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
589 | 1380 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | B | 08.0080.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
590 | 1379 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | 8.79 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | B | 08.0079.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
591 | 1378 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 8.78 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | B | 08.0078.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
592 | 1377 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 8.77 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | B | 08.0077.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
593 | 1376 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 8.76 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | B | 08.0076.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
594 | 1375 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | 8.75 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | B | 08.0075.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
595 | 1374 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 8.74 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | B | 08.0074.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
596 | 1373 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 8.73 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | B | 08.0073.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
597 | 1372 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | 8.72 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | B | 08.0072.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
598 | 1371 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 8.71 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | B | 08.0071.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
599 | 1370 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | B | 08.0070.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
600 | 1369 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | 8.69 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | B | 08.0069.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
601 | 1368 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | 8.68 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | B | 08.0068.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
602 | 1367 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | 8.67 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | B | 08.0067.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
603 | 1366 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 8.66 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | B | 08.0066.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
604 | 1365 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 8.65 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | B | 08.0065.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
605 | 1364 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | 8.64 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | B | 08.0064.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
606 | 1363 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 8.63 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | B | 08.0063.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
607 | 1362 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 8.62 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | B | 08.0062.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
608 | 1361 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 8.61 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | B | 08.0061.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
609 | 1360 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | B | 08.0060.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
610 | 1359 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | 8.59 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | B | 08.0059.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
611 | 1358 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | 8.58 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | B | 08.0058.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
612 | 1357 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | 8.57 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | B | 08.0057.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
613 | 1356 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 8.56 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | B | 08.0056.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
614 | 1355 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | 8.55 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | B | 08.0055.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
615 | 1354 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | 8.54 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | B | 08.0054.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
616 | 1353 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | 8.53 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | B | 08.0053.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
617 | 1352 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 8.52 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | B | 08.0052.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
618 | 1350 | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | B | 08.0050.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
619 | 1351 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | 8.51 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | B | 08.0051.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
620 | 1349 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | 8.49 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | B | 08.0049.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
621 | 3021 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | 18.0016.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
622 | 3020 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | 18.0015.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
623 | 3019 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | B | 18.0013.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
624 | 3582 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
625 | 3998 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh | D | 24.0254.1701 | 147,000.0 | 147,000.0 | 147,000 | |||
626 | 3997 | Rotavirus test nhanh | 24.249 | Rotavirus test nhanh | D | 24.0249.1697 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
627 | 3996 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.243 | Influenza virus A, B test nhanh | D | 24.0243.1671 | 168,000.0 | 168,000.0 | 168,000 | |||
628 | 3995 | Adenovirus Real-time PCR | 24.232 | Adenovirus Real-time PCR | B | 24.0232.1719 | 730,000.0 | 730,000.0 | 730,000 | |||
629 | 1348 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | 8.48 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | B | 08.0048.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
630 | 1347 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | 8.47 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | B | 08.0047.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
631 | 1346 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | 8.46 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | B | 08.0046.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
632 | 1345 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | 8.45 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | B | 08.0045.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
633 | 1344 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | 8.44 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | B | 08.0044.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
634 | 1343 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | 8.43 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | B | 08.0043.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
635 | 1342 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 8.42 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | B | 08.0042.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
636 | 1341 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 8.41 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | B | 08.0041.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
637 | 1339 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 8.39 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | B | 08.0039.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
638 | 1340 | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | B | 08.0040.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
639 | 1338 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | 8.38 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | B | 08.0038.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
640 | 1337 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | 8.37 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ | B | 08.0037.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
641 | 1336 | Châm tê phẫu thuật glaucoma | 8.36 | Châm tê phẫu thuật glaucoma | B | 08.0036.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
642 | 1335 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | 8.35 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | B | 08.0035.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
643 | 1334 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 8.34 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | B | 08.0034.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
644 | 1333 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | 8.33 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | B | 08.0033.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
645 | 1332 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 8.32 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | B | 08.0032.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
646 | 1331 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 8.31 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | B | 08.0031.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
647 | 1330 | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | B | 08.0030.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||||
648 | 1329 | Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 8.29 | Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | B | 08.0029.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | |||
649 | 1328 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 08.0028.0259 | 22,700.0 | 22,700.0 | 22,700 | |||||
650 | 1327 | Chườm ngải | D | T3 | 08.0027.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
651 | 1326 | Bó thuốc | D | T3 | 08.0026.0222 | 49,700.0 | 49,700.0 | 49,700 | ||||
652 | 1325 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 08.0025.0229 | 44,800.0 | 44,800.0 | 44,800 | ||||
653 | 1324 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 08.0024.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
654 | 1323 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 08.0023.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
655 | 1322 | Sắc thuốc thang | D | 08.0022.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | |||||
656 | 1321 | Xông khói thuốc | D | T3 | 08.0021.0285 | 37,000.0 | 37,000.0 | 37,000 | ||||
657 | 1320 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 08.0020.0284 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
658 | 1319 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 08.0019.0286 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
659 | 1318 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0018.0246 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
660 | 1317 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0017.0248 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
661 | 1316 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 08.0016.0247 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
662 | 1315 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 08.0015.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | |||||
663 | 1314 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 08.0014.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||||
664 | 1313 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 08.0013.0238 | 44,100.0 | 44,100.0 | 44,100 | ||||
665 | 1312 | Từ châm | D | T2 | 08.0012.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
666 | 1311 | Laser châm | C | T2 | 08.0011.0243 | 46,800.0 | 46,800.0 | 46,800 | ||||
667 | 1310 | Chích lể | D | T3 | 08.0010.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
668 | 1309 | Cứu | 8.9 | Cứu | D | T3 | 08.0009.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
669 | 1308 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
670 | 1307 | Ôn châm | D | T2 | 08.0008.2045 | 71,100.0 | 71,100.0 | 71,100 | ||||
671 | 1305 | Thủy châm | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 08.0006.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
672 | 1306 | Cấy chỉ | 8.7 | Cấy chỉ | C | T1 | 08.0007.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
673 | 1304 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.2046 | 73,100.0 | 73,100.0 | 73,100 | ||
674 | 1303 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
675 | 1302 | Nhĩ châm | D | T2 | 08.0004.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
676 | 1301 | Mãng châm | 8.3 | Mãng châm | C | T1 | 08.0003.2045 | 71,100.0 | 71,100.0 | 71,100 | ||
677 | 1299 | Mai hoa châm | D | T3 | 08.0001.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
678 | 1300 | Hào châm | D | T3 | 08.0002.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
679 | 1297 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 7.242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | C | T3 | 07.0242.0084 | 164,000.0 | 164,000.0 | 164,000 | ||
680 | 1298 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 7.244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | C | T3 | 07.0244.0089 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||
681 | 1296 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 7.233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 07.0233.0355 | 254,000.0 | 254,000.0 | 254,000 | ||
682 | 1294 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 7.231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 07.0231.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||
683 | 1295 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 7.232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0232.0367 | 385,000.0 | 385,000.0 | 385,000 | ||
684 | 1293 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0230.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||||
685 | 1292 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 07.0229.0366 | 604,000.0 | 604,000.0 | 604,000 | ||
686 | 1291 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 07.0228.0366 | 604,000.0 | 604,000.0 | 604,000 | ||
687 | 1290 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0226.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||
688 | 1289 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
689 | 1288 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
690 | 1287 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
691 | 1285 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
692 | 1286 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
693 | 1284 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 07.0225.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
694 | 1283 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | P3 | 07.0220.1144 | 2,430,000.0 | 2,430,000.0 | 2,430,000 | ||||
695 | 1282 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 7.3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 07.0003.0354 | 227,000.0 | 227,000.0 | 227,000 | ||
696 | 1281 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 7.227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 07.0227.0367 | 385,000.0 | 385,000.0 | 385,000 | ||
697 | 1280 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | 06.0073.1589 | 42,900.0 | 42,900.0 | 42,900 | |||||
698 | 1279 | Đo lưu huyết não | B | 06.0040.1799 | 42,600.0 | 42,600.0 | 42,600 | |||||
699 | 1278 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 5.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | T3 | 05.0051.0324 | 327,000.0 | 327,000.0 | 327,000 | ||
700 | 1277 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | T2 | 05.0050.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||||
701 | 1276 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 5.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | T2 | 05.0049.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
702 | 1275 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 5.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | T2 | 05.0048.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
703 | 1274 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 5.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | T2 | 05.0047.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
704 | 1273 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 5.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | T2 | 05.0046.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
705 | 1272 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 5.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | T2 | 05.0045.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
706 | 1271 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 5.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | T2 | 05.0044.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
707 | 1270 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 5.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0011.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
708 | 1269 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0010.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||||
709 | 1268 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 5.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0009.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
710 | 1267 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 5.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0008.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
711 | 1266 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 5.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0007.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
712 | 1264 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 5.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0005.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
713 | 1265 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 5.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | B | T2 | 05.0006.0329 | 325,000.0 | 325,000.0 | 325,000 | ||
714 | 1263 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 5.4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | B | T1 | 05.0004.0334 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||
715 | 1262 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 05.0003.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||||
716 | 1261 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 5.2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | B | T1 | 05.0002.0076 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||
717 | 1260 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 09.0151.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
718 | 1259 | Lọc máu liên tục | B | TDB | 09.0130.0118 | 2,200,000.0 | 2,200,000.0 | 2,200,000 | ||||
719 | 1258 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 9.123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 09.0123.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
720 | 1257 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 09.0028.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
721 | 1256 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 04.0041.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
722 | 1255 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 04.0040.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
723 | 1254 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 04.0039.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
724 | 1253 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | P2 | 04.0038.0571 | 2,847,000.0 | 2,847,000.0 | 2,847,000 | ||||
725 | 1252 | Xét nghiệm cặn dư phân | C | 03.4254.1727 | 53,000.0 | 53,000.0 | 53,000 | |||||
726 | 1251 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 3.4183 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4183.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
727 | 1250 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 3.4182 | Điện châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4182.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
728 | 1249 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 3.4181 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4181.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
729 | 1248 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | C | T2 | 03.4180.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
730 | 1246 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 3.4178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | C | T2 | 03.4178.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
731 | 1247 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 3.4179 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | C | T2 | 03.4179.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
732 | 1245 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
733 | 1243 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
734 | 1244 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
735 | 1242 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
736 | 1241 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0201 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
737 | 1240 | Thay băng, cắt chỉ | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 03.3911.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
738 | 1239 | Chích hạch viêm mủ | D | TDB | 03.3910.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
739 | 1238 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 03.3909.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
740 | 1237 | Rút chỉ thép xương ức | 3.3905 | Rút chỉ thép xương ức | C | P2 | 03.3905.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
741 | 1236 | Rút đinh các loại | 3.3901 | Rút đinh các loại | C | P3 | 03.3901.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||
742 | 1235 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | P2 | 03.3900.0563 | 1,716,000.0 | 1,716,000.0 | 1,716,000 | ||||
743 | 1234 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
744 | 1233 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
745 | 1231 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
746 | 1232 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 03.3875.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
747 | 1230 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
748 | 1229 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
749 | 1228 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
750 | 1227 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | D | T1 | 03.3874.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
751 | 1226 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
752 | 1224 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
753 | 1225 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
754 | 1223 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 03.3873.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
755 | 1221 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
756 | 1222 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
757 | 1219 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
758 | 1220 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
759 | 1218 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 03.3871.0532 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
760 | 1217 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
761 | 1216 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
762 | 1215 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
763 | 1214 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
764 | 1212 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
765 | 1213 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
766 | 1210 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
767 | 1211 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 03.3869.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
768 | 1209 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
769 | 1208 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
770 | 1207 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
771 | 1206 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 03.3868.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
772 | 1205 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
773 | 1204 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
774 | 1203 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
775 | 1202 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
776 | 1201 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
777 | 1200 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
778 | 1199 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
779 | 1198 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
780 | 1197 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
781 | 1196 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
782 | 1195 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
783 | 1194 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
784 | 1193 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
785 | 1192 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
786 | 1191 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
787 | 1190 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
788 | 1189 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
789 | 1188 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
790 | 1187 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
791 | 1186 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 03.3863.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
792 | 1184 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
793 | 1185 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 03.3862.0533 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
794 | 1182 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
795 | 1183 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
796 | 1181 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 03.3861.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
797 | 1180 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
798 | 1179 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
799 | 1178 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
800 | 1177 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 03.3860.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
801 | 1176 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
802 | 1175 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
803 | 1174 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
804 | 1173 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 03.3859.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
805 | 1171 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
806 | 1172 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
807 | 1170 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
808 | 1169 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 03.3858.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
809 | 1168 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
810 | 1167 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
811 | 1166 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
812 | 1164 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
813 | 1165 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
814 | 1163 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0514 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
815 | 1162 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
816 | 1161 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0513 | 256,000.0 | 256,000.0 | 256,000 | ||||
817 | 1160 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
818 | 1159 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0512 | 271,000.0 | 271,000.0 | 271,000 | ||||
819 | 1158 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
820 | 1157 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 03.3855.0511 | 641,000.0 | 641,000.0 | 641,000 | ||||
821 | 1156 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
822 | 1155 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0520 | 158,000.0 | 158,000.0 | 158,000 | ||||
823 | 1154 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
824 | 1153 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0519 | 231,000.0 | 231,000.0 | 231,000 | ||||
825 | 1152 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
826 | 1151 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
827 | 1150 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
828 | 1149 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 03.3853.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
829 | 1148 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
830 | 1147 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
831 | 1146 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
832 | 1145 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
833 | 1144 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
834 | 1143 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
835 | 1142 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
836 | 1141 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
837 | 1140 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
838 | 1139 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
839 | 1138 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
840 | 1137 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
841 | 1136 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
842 | 1135 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0522 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
843 | 1134 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
844 | 1133 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0521 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
845 | 1132 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
846 | 1131 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
847 | 1130 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
848 | 1129 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 03.3848.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
849 | 1128 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
850 | 1127 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
851 | 1126 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
852 | 1125 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 03.3847.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
853 | 1124 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
854 | 1123 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
855 | 1122 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
856 | 1121 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
857 | 1120 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
858 | 1119 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||
859 | 1118 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
860 | 1117 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||
861 | 1116 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
862 | 1115 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0516 | 217,000.0 | 217,000.0 | 217,000 | ||||
863 | 1114 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
864 | 1113 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3844.0515 | 395,000.0 | 395,000.0 | 395,000 | ||||
865 | 1112 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
866 | 1111 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
867 | 1110 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
868 | 1109 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
869 | 1108 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
870 | 1107 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
871 | 1106 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
872 | 1105 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
873 | 1104 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
874 | 1103 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0527 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
875 | 1102 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
876 | 1101 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0528 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
877 | 1100 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||||
878 | 1099 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0518 | 161,000.0 | 161,000.0 | 161,000 | ||||
879 | 1098 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||||
880 | 1097 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 03.3839.0517 | 316,000.0 | 316,000.0 | 316,000 | ||||
881 | 1096 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
882 | 1094 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
883 | 1095 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
884 | 1092 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
885 | 1093 | Nắn, bó bột cột sống | C | T1 | 03.3838.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
886 | 1091 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0524 | 318,000.0 | 318,000.0 | 318,000 | ||||
887 | 1090 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
888 | 1088 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
889 | 1089 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | B | T1 | 03.3836.0523 | 710,000.0 | 710,000.0 | 710,000 | ||||
890 | 1087 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
891 | 1086 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
892 | 1085 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 03.3835.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
893 | 1084 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
894 | 1083 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
895 | 1082 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
896 | 1081 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3.3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | B | T1 | 03.3834.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||
897 | 1080 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
898 | 1079 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
899 | 1078 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
900 | 1077 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 03.3833.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
901 | 1076 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
902 | 1075 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||||
903 | 1074 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
904 | 1073 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T1 | 03.3832.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||||
905 | 1072 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
906 | 1071 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0526 | 248,000.0 | 248,000.0 | 248,000 | ||
907 | 1070 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
908 | 1069 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 3.3831 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | B | T1 | 03.3831.0525 | 330,000.0 | 330,000.0 | 330,000 | ||
909 | 1068 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
910 | 1067 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0530 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||||
911 | 1066 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
912 | 1065 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 03.3830.0529 | 620,000.0 | 620,000.0 | 620,000 | ||||
913 | 1064 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
914 | 1063 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
915 | 1062 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
916 | 1061 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
917 | 1060 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
918 | 1059 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
919 | 1058 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
920 | 1057 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
921 | 1056 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
922 | 1055 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
923 | 1054 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
924 | 1053 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
925 | 1052 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
926 | 1051 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
927 | 1050 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
928 | 1049 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
929 | 1048 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
930 | 1047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
931 | 1046 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
932 | 1045 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
933 | 1044 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
934 | 1043 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
935 | 1042 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
936 | 1041 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
937 | 1040 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
938 | 1039 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
939 | 1038 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
940 | 1037 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
941 | 1036 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
942 | 1035 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
943 | 1034 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
944 | 1033 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
945 | 1032 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
946 | 1031 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
947 | 1030 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
948 | 1029 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
949 | 1028 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
950 | 1027 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
951 | 1026 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
952 | 1025 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
953 | 1024 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
954 | 1023 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
955 | 1022 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
956 | 1021 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
957 | 1020 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
958 | 145 | Đặt sonde bàng quang | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 02.0188.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
959 | 144 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | 2.186 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | B | T2 | 02.0186.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
960 | 143 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 2.185 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | B | T2 | 02.0185.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
961 | 141 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T1 | 02.0175.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||
962 | 140 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C | 02.0166.0283 | 49,000.0 | 49,000.0 | 49,000 | |||
963 | 139 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 2.163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | T2 | 02.0163.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
964 | 138 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 2.156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | B | T3 | 02.0156.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||
965 | 137 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | 02.0153.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | |||||
966 | 136 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 02.0150.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||||
967 | 135 | Chọc dò dịch não tuỷ | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | T2 | 02.0129.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
968 | 134 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 2.121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | C | T2 | 02.0121.0320 | 313,000.0 | 313,000.0 | 313,000 | ||
969 | 133 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 02.0119.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
970 | 132 | Siêu âm Doppler tim | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | 02.0113.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
971 | 130 | Nghiệm pháp Atropin | C | T2 | 02.0111.1798 | 196,000.0 | 196,000.0 | 196,000 | ||||
972 | 131 | Siêu âm Doppler mạch máu | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | C | T3 | 02.0112.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
973 | 129 | Điện tim thường | D | 02.0085.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | |||||
974 | 128 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 2.76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 02.0076.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
975 | 127 | Chọc dò màng ngoài tim | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | C | T1 | 02.0075.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
976 | 126 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 2.74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | C | T1 | 02.0074.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
977 | 125 | Vận động trị liệu hô hấp | D | T3 | 02.0068.0277 | 29,700.0 | 29,700.0 | 29,700 | ||||
978 | 124 | Thay canuyn mở khí quản | D | T2 | 02.0067.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
979 | 123 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | 02.0063.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
980 | 122 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | 02.0061.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
981 | 121 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | B | 02.0058.0122 | 92,900.0 | 92,900.0 | 92,900 | |||
982 | 120 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 02.0032.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||
983 | 119 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | 02.0026.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
984 | 118 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 2.25 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | C | T2 | 02.0025.0109 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
985 | 117 | Đo chức năng hô hấp | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | D | 02.0024.1791 | 124,000.0 | 124,000.0 | 124,000 | |||
986 | 116 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 02.0017.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
987 | 114 | Chọc hút khí màng phổi | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 02.0011.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
988 | 115 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0012.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
989 | 113 | Chọc dò dịch màng phổi | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 02.0009.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
990 | 112 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0008.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||||
991 | 111 | Bơm rửa khoang màng phổi | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 02.0002.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||
992 | 110 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2.619 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | B | T1 | 02.0619.1789 | 2,799,000.0 | 2,799,000.0 | 2,799,000 | ||
993 | 109 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 2.614 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | B | T3 | 02.0614.1796 | 774,000.0 | 774,000.0 | 774,000 | ||
994 | 108 | Test hồi phục phế quản. | B | 02.0610.0308 | 170,000.0 | 170,000.0 | 170,000 | |||||
995 | 107 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 1.97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | C | T1 | 01.0097.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
996 | 106 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 1.96 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | C | T1 | 01.0096.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
997 | 105 | Mở màng phổi cấp cứu | 1.95 | Mở màng phổi cấp cứu | C | T1 | 01.0095.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
998 | 104 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 1.94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | C | T1 | 01.0094.0111 | 184,000.0 | 184,000.0 | 184,000 | ||
999 | 103 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 1.93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | C | T1 | 01.0093.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1000 | 102 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | B | T1 | 01.0092.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1001 | 101 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 01.0091.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||||
1002 | 100 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | T2 | 01.0089.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||
1003 | 99 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | T1 | 01.0008.0100 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||
1004 | 98 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | T2 | 01.0087.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
1005 | 142 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 02.0177.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||||
1006 | 3394 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
1007 | 3592 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
1008 | 3696 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | C | T1 | 18.0620.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||||
1009 | 3775 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 22.139 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | C | 22.0139.1362 | 36,500.0 | 36,500.0 | 36,500 | |||
1010 | 3836 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 23.36 | Định lượng Calcitonin [Máu] | B | 23.0036.1474 | 133,000.0 | 133,000.0 | 133,000 | |||
1011 | 3902 | Định lượng Urê (niệu) | 23.205 | Định lượng Urê (niệu) | C | 23.0205.1598 | 16,000.0 | 16,000.0 | 16,000 | |||
1012 | 3901 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | D | 23.0202.1592 | 21,400.0 | 21,400.0 | 21,400 | |||
1013 | 3900 | Định lượng Protein (niệu) | 23.201 | Định lượng Protein (niệu) | C | 23.0201.1593 | 13,800.0 | 13,800.0 | 13,800 | |||
1014 | 3985 | HIV Ab test nhanh | 24.169 | HIV Ab test nhanh | D | 24.0169.1616 | 53,000.0 | 53,000.0 | 53,000 | |||
1015 | 4073 | Nối gân duỗi | C | P1 | 28.0340.0559 | 2,923,000.0 | 2,923,000.0 | 2,923,000 | ||||
1016 | 482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0664.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1017 | 481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0663.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1018 | 480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0661.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1019 | 479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 03.0660.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1020 | 478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 3.659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0659.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1021 | 477 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0658.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1022 | 476 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 03.0657.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1023 | 475 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0656.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1024 | 474 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0655.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1025 | 473 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0654.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1026 | 472 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0653.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1027 | 471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 3.652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0652.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1028 | 470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0651.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1029 | 469 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0650.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1030 | 468 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0649.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1031 | 467 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0648.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1032 | 466 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0647.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1033 | 465 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0646.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1034 | 464 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0645.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1035 | 463 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 3.644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 03.0644.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1036 | 462 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 03.0643.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1037 | 461 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0642.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1038 | 460 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 3.641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 03.0641.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1039 | 459 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0640.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1040 | 458 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 3.639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0639.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1041 | 457 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0638.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1042 | 456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 3.637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 03.0637.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1043 | 455 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0636.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1044 | 454 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0635.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1045 | 453 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 3.634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 03.0634.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1046 | 452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 3.633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 03.0633.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1047 | 451 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0632.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1048 | 450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0631.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1049 | 449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 03.0630.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1050 | 448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0629.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1051 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0628.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1052 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0627.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1053 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 03.0626.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1054 | 444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0625.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1055 | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0624.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1056 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 3.623 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 03.0623.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1057 | 441 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 3.622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0622.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1058 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 03.0621.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1059 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 3.618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0618.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1060 | 438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 03.0617.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1061 | 437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0616.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1062 | 436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0615.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1063 | 435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0614.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1064 | 434 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 3.613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0613.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1065 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 03.0612.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1066 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 03.0611.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1067 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 03.0610.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1068 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 3.609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 03.0609.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1069 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 03.0608.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1070 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0607.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1071 | 427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0606.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1072 | 426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0605.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1073 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0604.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1074 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 03.0603.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1075 | 423 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0602.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1076 | 422 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 03.0601.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1077 | 421 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0600.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1078 | 420 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0599.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1079 | 419 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0598.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1080 | 418 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.597 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0597.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1081 | 417 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.596 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 03.0596.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1082 | 416 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 3.594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0594.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1083 | 415 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 3.593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 03.0593.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1084 | 414 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0592.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1085 | 413 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0591.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1086 | 412 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0590.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1087 | 411 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 3.589 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 03.0589.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1088 | 410 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 3.588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0588.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1089 | 409 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 3.587 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 03.0587.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1090 | 408 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0586.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1091 | 407 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0585.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1092 | 406 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 3.584 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0584.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1093 | 405 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 3.583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0583.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1094 | 404 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0582.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1095 | 403 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 3.581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0581.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1096 | 402 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0580.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1097 | 401 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 3.579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0579.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1098 | 400 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0578.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1099 | 399 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 3.577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | T2 | 03.0577.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1100 | 398 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | 3.576 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 03.0576.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1101 | 397 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 3.575 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 03.0575.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1102 | 396 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 3.574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 03.0574.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1103 | 395 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | T2 | 03.0573.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1104 | 394 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 03.0572.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1105 | 393 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 3.571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 03.0571.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1106 | 392 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0570.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1107 | 391 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 3.569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 03.0569.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1108 | 390 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0568.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1109 | 389 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 3.567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0567.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1110 | 388 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0566.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1111 | 387 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 3.565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 03.0565.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1112 | 386 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 3.564 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 03.0564.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1113 | 385 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 3.563 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 03.0563.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1114 | 384 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0562.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1115 | 383 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0561.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1116 | 382 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 03.0560.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1117 | 381 | Thuỷ châm điều trị lác | 3.559 | Thuỷ châm điều trị lác | D | T2 | 03.0559.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1118 | 380 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0558.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1119 | 379 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 3.557 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 03.0557.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1120 | 378 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0556.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1121 | 377 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 03.0555.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1122 | 376 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0554.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1123 | 375 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0553.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1124 | 374 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0552.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1125 | 373 | Thuỷ châm điều trị stress | 3.551 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 03.0551.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1126 | 372 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0550.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1127 | 371 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0549.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1128 | 370 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 3.548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 03.0548.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1129 | 369 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0547.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1130 | 368 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 3.544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 03.0544.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1131 | 367 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 3.543 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 03.0543.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1132 | 366 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 3.542 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0542.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1133 | 365 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 3.541 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0541.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1134 | 364 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0540.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1135 | 363 | Thuỷ châm điều trị bại não | 3.539 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 03.0539.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1136 | 362 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0538.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1137 | 361 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 3.537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0537.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1138 | 360 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0536.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1139 | 359 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0535.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1140 | 358 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0534.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1141 | 357 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0533.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||||
1142 | 356 | Thuỷ châm điều trị liệt | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 03.0532.0271 | 64,800.0 | 64,800.0 | 64,800 | ||
1143 | 355 | Điện châm điều trị chứng tic | 3.531 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 03.0531.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1144 | 354 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 03.0530.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1145 | 353 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 3.529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 03.0529.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1146 | 352 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 3.528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 03.0528.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1147 | 351 | Điện châm điều trị đau lưng | 3.527 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 03.0527.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1148 | 350 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 03.0526.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1149 | 349 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 3.525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 03.0525.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1150 | 348 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 3.524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 03.0524.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1151 | 347 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 3.523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 03.0523.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1152 | 346 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 3.522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 03.0522.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1153 | 345 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 03.0521.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1154 | 344 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 03.0520.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1155 | 343 | Điện châm điều trị hen phế quản | 3.519 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 03.0519.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1156 | 342 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 03.0518.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1157 | 341 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 03.0517.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1158 | 340 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 03.0516.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1159 | 339 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0515.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1160 | 338 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0514.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1161 | 337 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 3.513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 03.0513.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1162 | 336 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 3.512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 03.0512.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1163 | 335 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 3.511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 03.0511.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1164 | 334 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 3.509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | T2 | 03.0509.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1165 | 333 | Điện châm điều trị cảm cúm | 3.508 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 03.0508.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1166 | 332 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 03.0507.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1167 | 331 | Điện châm điều trị bí đái | 3.506 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 03.0506.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1168 | 330 | Điện châm điều trị đái dầm | 3.505 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0505.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1169 | 329 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 3.504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 03.0504.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1170 | 328 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 3.503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 03.0503.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1171 | 327 | Điện châm điều trị táo bón | 3.502 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 03.0502.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1172 | 326 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 3.501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 03.0501.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1173 | 325 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 03.0500.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1174 | 324 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 3.499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | T2 | 03.0499.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1175 | 323 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 03.0498.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1176 | 322 | Điện châm điều trị nôn nấc | 3.497 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 03.0497.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1177 | 321 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 3.496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 03.0496.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1178 | 320 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 03.0495.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1179 | 319 | Điện châm điều trị thất ngôn | 3.494 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 03.0494.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1180 | 318 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 3.493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 03.0493.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1181 | 317 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 03.0492.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1182 | 316 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 3.491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 03.0491.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1183 | 315 | Điện châm điều trị lác | D | T2 | 03.0490.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1184 | 314 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 03.0489.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1185 | 313 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 03.0488.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1186 | 312 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 3.487 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 03.0487.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1187 | 311 | Điện châm điều trị sụp mi | 3.486 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 03.0486.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1188 | 310 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 03.0485.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1189 | 309 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 03.0484.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1190 | 308 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 3.483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 03.0483.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1191 | 307 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 3.482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 03.0482.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1192 | 306 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 3.481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 03.0481.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1193 | 305 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 03.0480.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1194 | 304 | Điện châm điều trị mất ngủ | 3.479 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 03.0479.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1195 | 303 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 3.478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 03.0478.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1196 | 302 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 3.477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 03.0477.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1197 | 301 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 03.0476.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1198 | 300 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 03.0473.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1199 | 299 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 3.472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 03.0472.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1200 | 298 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 03.0471.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1201 | 297 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 03.0470.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1202 | 296 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 3.469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 03.0469.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1203 | 295 | Điện châm điều trị bại não | 3.468 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 03.0468.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1204 | 294 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 03.0467.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1205 | 293 | Điện châm điều trị teo cơ | 3.466 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 03.0466.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1206 | 292 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 3.465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 03.0465.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1207 | 291 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 03.0464.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1208 | 290 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 03.0463.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1209 | 289 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 03.0462.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||||
1210 | 288 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 3.461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 03.0461.0230 | 66,100.0 | 66,100.0 | 66,100 | ||
1211 | 287 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | C | T1 | 03.0460.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1212 | 286 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 3.459 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | C | T1 | 03.0459.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1213 | 285 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 03.0458.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1214 | 284 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 3.442 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | C | T1 | 03.0442.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1215 | 283 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 3.441 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | C | T1 | 03.0441.0227 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1216 | 282 | Ôn châm | D | T2 | 03.0291.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1217 | 281 | Nhĩ châm | D | T2 | 03.0290.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1218 | 280 | Hào châm | D | T3 | 03.0289.0224 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
1219 | 279 | Chườm ngải | D | T3 | 03.0288.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1220 | 278 | Bó thuốc | D | T3 | 03.0287.0222 | 49,700.0 | 49,700.0 | 49,700 | ||||
1221 | 277 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 03.0286.0229 | 44,800.0 | 44,800.0 | 44,800 | ||||
1222 | 276 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 03.0285.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
1223 | 275 | Sắc thuốc thang | D | T3 | 03.0284.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | ||||
1224 | 274 | Xông khói thuốc | D | T3 | 03.0283.0285 | 37,000.0 | 37,000.0 | 37,000 | ||||
1225 | 273 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 03.0282.0284 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
1226 | 272 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 03.0281.0249 | 48,800.0 | 48,800.0 | 48,800 | ||||
1227 | 271 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 03.0280.0286 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||||
1228 | 270 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0279.0246 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1229 | 269 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0278.0248 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1230 | 268 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 03.0277.0247 | 103,000.0 | 103,000.0 | 103,000 | ||||
1231 | 267 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | T2 | 03.0276.0252 | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,400 | ||||
1232 | 266 | Đo lưu huyết não | B | 03.0256.1799 | 42,600.0 | 42,600.0 | 42,600 | |||||
1233 | 265 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | 03.0191.1510 | 15,200.0 | 15,200.0 | 15,200 | |||
1234 | 264 | Thụt tháo phân | D | T3 | 03.0179.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1235 | 263 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 03.0178.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1236 | 262 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | C | T2 | 03.0169.0160 | 585,000.0 | 585,000.0 | 585,000 | ||||
1237 | 261 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | T2 | 03.0168.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1238 | 260 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 03.0167.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1239 | 259 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 03.0165.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||||
1240 | 258 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 3.164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 03.0164.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1241 | 257 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 03.0152.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1242 | 256 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 03.0148.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||||
1243 | 255 | Thông tiểu | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 03.0133.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
1244 | 254 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 03.0131.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1245 | 253 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 03.0129.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||||
1246 | 252 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 03.0125.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||||
1247 | 251 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 03.0113.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1248 | 250 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 03.0112.0508 | 48,900.0 | 48,900.0 | 48,900 | ||||
1249 | 248 | Thay canuyn mở khí quản | C | T2 | 03.0101.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
1250 | 249 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 3.102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | C | 03.0102.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | |||
1251 | 247 | Đặt nội khí quản 2 nòng | C | TDB | 03.0099.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1252 | 246 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | C | T2 | 03.0098.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1253 | 245 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 3.96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | T1 | 03.0096.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1254 | 244 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 3.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 03.0091.0300 | 310,000.0 | 310,000.0 | 310,000 | ||
1255 | 243 | Khí dung thuốc thở máy | C | T2 | 03.0090.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||||
1256 | 242 | Khí dung thuốc cấp cứu | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | 03.0089.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||
1257 | 241 | Thăm dò chức năng hô hấp | 3.88 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | T2 | 03.0088.1791 | 124,000.0 | 124,000.0 | 124,000 | ||
1258 | 240 | Mở màng phổi tối thiểu | 3.85 | Mở màng phổi tối thiểu | C | T2 | 03.0085.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
1259 | 239 | Chọc thăm dò màng phổi | 3.84 | Chọc thăm dò màng phổi | C | T2 | 03.0084.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1260 | 238 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 3.83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 03.0083.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1261 | 237 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 3.82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | T1 | 03.0082.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1262 | 236 | Bơm rửa màng phổi | 3.81 | Bơm rửa màng phổi | C | T2 | 03.0081.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||
1263 | 235 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | T2 | 03.0080.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1264 | 234 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | T1 | 03.0079.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1265 | 233 | Mở khí quản | C | P2 | 03.0078.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||||
1266 | 232 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 03.0077.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1267 | 231 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 3.76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | T2 | 03.0076.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1268 | 230 | Siêu âm màng phổi | B | T1 | 03.0070.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1269 | 229 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 03.0044.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1270 | 228 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 3.43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 03.0043.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
1271 | 227 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 03.0041.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
1272 | 226 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | B | T1 | 03.0039.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1273 | 225 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 03.0038.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1274 | 224 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 03.0029.0192 | 983,000.0 | 983,000.0 | 983,000 | ||||
1275 | 223 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 3.24 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | B | T1 | 03.0024.0192 | 983,000.0 | 983,000.0 | 983,000 | ||
1276 | 222 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 3.19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | B | T3 | 03.0019.1798 | 196,000.0 | 196,000.0 | 196,000 | ||
1277 | 221 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | 3.11 | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | B | T1 | 03.0011.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1278 | 220 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | 2.519 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | B | T3 | 02.0519.0173 | 258,000.0 | 258,000.0 | 258,000 | ||
1279 | 219 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 2.514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | B | T3 | 02.0514.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1280 | 218 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 2.495 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | C | T2 | 02.0495.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1281 | 217 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 02.0432.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1282 | 216 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.427 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0427.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1283 | 215 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.426 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0426.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1284 | 214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.425 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0425.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1285 | 213 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.424 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0424.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1286 | 212 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.421 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0421.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1287 | 211 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0420.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||||
1288 | 210 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0418.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1289 | 209 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0417.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1290 | 208 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0416.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1291 | 207 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0415.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1292 | 206 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0414.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1293 | 205 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0411.0214 | 130,000.0 | 130,000.0 | 130,000 | ||
1294 | 204 | Tiêm cạnh cột sống ngực | A | T2 | 02.0410.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1295 | 203 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 2.409 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | 02.0409.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1296 | 202 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 2.408 | Tiêm cạnh cột sống cổ | A | T2 | 02.0408.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1297 | 201 | Tiêm gân gót | 2.406 | Tiêm gân gót | B | T3 | 02.0406.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1298 | 200 | Tiêm gân gấp ngón tay | 2.401 | Tiêm gân gấp ngón tay | B | T3 | 02.0401.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1299 | 199 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | B | T3 | 02.0400.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1300 | 198 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 2.399 | Tiêm hội chứng DeQuervain | B | T3 | 02.0399.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1301 | 197 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 2.398 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | B | T3 | 02.0398.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1302 | 196 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 2.397 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | 02.0397.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1303 | 195 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 2.396 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | B | T3 | 02.0396.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1304 | 194 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 02.0392.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1305 | 193 | Tiêm khớp ức - sườn | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | B | T3 | 02.0391.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1306 | 192 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | 02.0390.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||||
1307 | 191 | Tiêm khớp khuỷu tay | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 02.0388.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1308 | 190 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 02.0387.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1309 | 189 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 02.0386.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1310 | 188 | Tiêm khớp cổ tay | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 02.0385.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1311 | 187 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 02.0384.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1312 | 186 | Tiêm khớp cổ chân | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 02.0383.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1313 | 185 | Tiêm khớp gối | 2.381 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 02.0381.0213 | 90,000.0 | 90,000.0 | 90,000 | ||
1314 | 184 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | 02.0374.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1315 | 183 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | 02.0373.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1316 | 182 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0364.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
1317 | 181 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 02.0363.0086 | 108,000.0 | 108,000.0 | 108,000 | ||
1318 | 180 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0362.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1319 | 179 | Hút nang bao hoạt dịch | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 02.0361.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1320 | 178 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0358.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1321 | 177 | Hút dịch khớp cổ tay | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | 02.0357.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1322 | 176 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0356.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1323 | 175 | Hút dịch khớp cổ chân | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | 02.0355.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1324 | 174 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0354.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||
1325 | 173 | Hút dịch khớp khuỷu | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | B | T3 | 02.0353.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1326 | 172 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0350.0113 | 123,000.0 | 123,000.0 | 123,000 | ||||
1327 | 171 | Hút dịch khớp gối | 2.349 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 02.0349.0112 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
1328 | 170 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 02.0343.0087 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
1329 | 169 | Thụt tháo phân | D | T3 | 02.0339.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1330 | 168 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | 02.0338.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1331 | 167 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | D | 02.0336.1664 | 64,900.0 | 64,900.0 | 64,900 | |||
1332 | 166 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | C | T1 | 02.0333.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1333 | 165 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | C | T1 | 02.0325.0166 | 554,000.0 | 554,000.0 | 554,000 | ||
1334 | 164 | Siêu âm ổ bụng | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | D | 02.0314.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
1335 | 163 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 02.0313.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1336 | 162 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 2.305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | B | T2 | 02.0305.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1337 | 161 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 2.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | B | T1 | 02.0304.0134 | 426,000.0 | 426,000.0 | 426,000 | ||
1338 | 160 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | C | T2 | 02.0272.2044 | 291,000.0 | 291,000.0 | 291,000 | ||
1339 | 159 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 2.255 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | C | T1 | 02.0255.0319 | 568,000.0 | 568,000.0 | 568,000 | ||
1340 | 158 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 2.253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | C | T1 | 02.0253.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1341 | 157 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 02.0247.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1342 | 156 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 02.0244.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1343 | 155 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1344 | 154 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1345 | 153 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1346 | 152 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 02.0243.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1347 | 151 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | T3 | 02.0242.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||
1348 | 150 | Rửa bàng quang | 2.233 | Rửa bàng quang | C | T3 | 02.0233.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||
1349 | 149 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 02.0232.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1350 | 148 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | B | 02.0228.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
1351 | 147 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | B | 02.0227.0164 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||
1352 | 146 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | B | T2 | 02.0211.0156 | 237,000.0 | 237,000.0 | 237,000 | ||
1353 | 97 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 01.0086.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | ||
1354 | 96 | Vận động trị liệu hô hấp | C | T2 | 01.0085.0277 | 29,700.0 | 29,700.0 | 29,700 | ||||
1355 | 95 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 01.0080.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
1356 | 94 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 01.0007.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1357 | 92 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | 01.0076.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | |||||
1358 | 93 | Thay ống nội khí quản | 1.77 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | 01.0077.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||
1359 | 90 | Mở khí quản thường quy | 1.73 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | 01.0073.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1360 | 91 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 1.74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | C | T1 | 01.0074.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1361 | 88 | Mở khí quản cấp cứu | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 01.0071.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1362 | 89 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 1.72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | 01.0072.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1363 | 87 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 1.68 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | C | T1 | 01.0068.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||
1364 | 86 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 01.0006.0215 | 21,000.0 | 21,000.0 | 21,000 | ||
1365 | 84 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 01.0066.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1366 | 85 | Đặt nội khí quản 2 nòng | B | TDB | 01.0067.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||||
1367 | 83 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 01.0065.0071 | 212,000.0 | 212,000.0 | 212,000 | ||||
1368 | 82 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 1.56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 01.0056.0300 | 310,000.0 | 310,000.0 | 310,000 | ||
1369 | 81 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 01.0055.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1370 | 80 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 01.0054.0114 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | ||
1371 | 79 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 01.0053.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
1372 | 78 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 1.42 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | B | T1 | 01.0042.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1373 | 77 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | C | T1 | 01.0041.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1374 | 76 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | C | T1 | 01.0040.0081 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1375 | 75 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | C | 01.0380.1169 | 153,000.0 | 153,000.0 | 153,000 | |||||
1376 | 73 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 1.364 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | C | 01.0364.1169 | 153,000.0 | 153,000.0 | 153,000 | |||
1377 | 74 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 1.368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | C | T2 | 01.0368.1889 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
1378 | 72 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 1.362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | C | T1 | 01.0362.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1379 | 71 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 1.357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | C | T2 | 01.0357.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1380 | 70 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 1.356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | C | T2 | 01.0356.0078 | 174,000.0 | 174,000.0 | 174,000 | ||
1381 | 69 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 1.34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | C | T1 | 01.0034.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||
1382 | 68 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 1.336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | C | T3 | 01.0336.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||
1383 | 67 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | 01.0032.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||||
1384 | 66 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | T2 | 01.0303.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||
1385 | 64 | Đo lactat trong máu | C | 01.0287.1532 | 96,500.0 | 96,500.0 | 96,500 | |||||
1386 | 65 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 01.0002.1778 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1387 | 63 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D | 01.0285.1349 | 12,500.0 | 12,500.0 | 12,500 | |||
1388 | 62 | Định nhóm máu tại giường | D | 01.0284.1269 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
1389 | 61 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 01.0281.1510 | 15,200.0 | 15,200.0 | 15,200 | |||
1390 | 60 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1391 | 59 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1392 | 58 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
1393 | 57 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1394 | 56 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1395 | 55 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
1396 | 54 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1397 | 53 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1398 | 52 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 01.0267.0203 | 132,000.0 | 132,000.0 | 132,000 | ||
1399 | 51 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | C | T1 | 01.0247.0118 | 2,200,000.0 | 2,200,000.0 | 2,200,000 | ||||
1400 | 50 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | C | T1 | 01.0244.0165 | 590,000.0 | 590,000.0 | 590,000 | ||||
1401 | 48 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0096 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1402 | 49 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0096 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1403 | 47 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
1404 | 45 | Rửa màng bụng cấp cứu | C | T1 | 01.0242.0175 | 427,000.0 | 427,000.0 | 427,000 | ||||
1405 | 46 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 01.0243.0095 | 672,000.0 | 672,000.0 | 672,000 | ||
1406 | 44 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 01.0240.0077 | 135,000.0 | 135,000.0 | 135,000 | ||||
1407 | 43 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | T2 | 01.0239.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1408 | 42 | Đo áp lực ổ bụng | C | T2 | 01.0238.0299 | 450,000.0 | 450,000.0 | 450,000 | ||||
1409 | 41 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 1.232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | C | T1 | 01.0232.0140 | 719,000.0 | 719,000.0 | 719,000 | ||
1410 | 40 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | C | T1 | 01.0231.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||||
1411 | 39 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 01.0223.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||||
1412 | 38 | Thụt giữ | 1.222 | Thụt giữ | D | T3 | 01.0222.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1413 | 37 | Thụt tháo | 1.221 | Thụt tháo | D | T3 | 01.0221.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | ||
1414 | 36 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | C | T1 | 01.0220.0162 | 825,000.0 | 825,000.0 | 825,000 | ||||
1415 | 35 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 01.0219.0160 | 585,000.0 | 585,000.0 | 585,000 | ||||
1416 | 34 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 01.0218.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||||
1417 | 33 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 01.0216.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1418 | 31 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | T2 | 01.0020.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||||
1419 | 32 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 1.21 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | C | T2 | 01.0021.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | ||
1420 | 30 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 01.0202.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||||
1421 | 29 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 01.0201.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1422 | 28 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 01.0018.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||||
1423 | 26 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1.174 | Thận nhân tạo cấp cứu | C | T1 | 01.0174.0195 | 1,533,000.0 | 1,533,000.0 | 1,533,000 | ||
1424 | 27 | Thận nhân tạo thường qui | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | C | T2 | 01.0175.0196 | 552,000.0 | 552,000.0 | 552,000 | ||
1425 | 25 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1.173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | C | T1 | 01.0173.0195 | 1,533,000.0 | 1,533,000.0 | 1,533,000 | ||
1426 | 24 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | B | T2 | 01.0172.0101 | 1,122,000.0 | 1,122,000.0 | 1,122,000 | ||||
1427 | 23 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 01.0165.0158 | 194,000.0 | 194,000.0 | 194,000 | ||||
1428 | 21 | Mở thông bàng quang trên xương mu | C | T1 | 01.0163.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||||
1429 | 22 | Thông bàng quang | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 01.0164.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||
1430 | 20 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 1.162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | C | T1 | 01.0162.0121 | 369,000.0 | 369,000.0 | 369,000 | ||
1431 | 18 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 01.0158.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | ||
1432 | 19 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 01.0160.0210 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | ||||
1433 | 17 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 01.0157.0508 | 48,900.0 | 48,900.0 | 48,900 | ||||
1434 | 16 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 1.144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | C | T2 | 01.0144.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1435 | 15 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | 1.142 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | A | T1 | 01.0142.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1436 | 14 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 1.139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | B | T1 | 01.0139.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1437 | 13 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 1.138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0138.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1438 | 12 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 1.137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0137.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1439 | 11 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 1.136 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0136.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1440 | 10 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0135.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1441 | 9 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 1.134 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0134.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1442 | 8 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 1.133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0133.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1443 | 7 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0132.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1444 | 6 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 1.131 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0131.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1445 | 5 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0130.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||||
1446 | 4 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 1.129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0129.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1447 | 3 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0128.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | ||
1448 | 1 | Chọc hút dịch, khí trung thất | B | TDB | 01.0098.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||||
1449 | 2 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 1.12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | C | T1 | 01.0012.0298 | 747,000.0 | 747,000.0 | 747,000 | ||
1450 | 483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 03.0665.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1451 | 484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 03.0666.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1452 | 485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 3.667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 03.0667.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1453 | 486 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 03.0668.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1454 | 487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 3.669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 03.0669.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
1455 | 488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 03.0670.0280 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||||
1456 | 489 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 03.0671.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1457 | 490 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 3.672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | T3 | 03.0672.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1458 | 491 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 3.673 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | T3 | 03.0673.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1459 | 492 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 3.674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 03.0674.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1460 | 493 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 03.0675.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1461 | 494 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 03.0676.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1462 | 495 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 3.677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | T3 | 03.0677.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1463 | 496 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 03.0678.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1464 | 497 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 03.0679.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1465 | 498 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 03.0680.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1466 | 499 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 3.681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | T3 | 03.0681.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1467 | 500 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 3.682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | T3 | 03.0682.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1468 | 501 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 3.683 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 03.0683.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1469 | 502 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 3.684 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | T3 | 03.0684.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1470 | 503 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 3.685 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 03.0685.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1471 | 504 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 03.0686.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1472 | 505 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 03.0688.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1473 | 506 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 3.689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 03.0689.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1474 | 507 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | T3 | 03.0690.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1475 | 508 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 3.691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 03.0691.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||
1476 | 509 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | T3 | 03.0692.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1477 | 510 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 03.0693.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1478 | 511 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 03.0694.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1479 | 512 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 03.0695.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1480 | 513 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 03.0696.0228 | 35,400.0 | 35,400.0 | 35,400 | ||||
1481 | 514 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 3.705 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | B | T3 | 03.0705.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
1482 | 515 | Siêu âm điều trị | 3.708 | Siêu âm điều trị | B | T3 | 03.0708.0253 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
1483 | 516 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 3.772 | Điều trị bằng điện phân thuốc | C | T3 | 03.0772.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||
1484 | 517 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 03.0773.0234 | 41,000.0 | 41,000.0 | 41,000 | ||||
1485 | 518 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | 03.0774.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||||
1486 | 519 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 3.782 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | C | 03.0782.0242 | 144,000.0 | 144,000.0 | 144,000 | |||
1487 | 520 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 3.807 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | T3 | 03.0807.0282 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||
1488 | 521 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 3.808 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | T3 | 03.0808.0283 | 49,000.0 | 49,000.0 | 49,000 | ||
1489 | 522 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 3.892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | T3 | 03.0892.0266 | 41,100.0 | 41,100.0 | 41,100 | ||
1490 | 523 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 3.894 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | T3 | 03.0894.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
1491 | 524 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 3.901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | D | 03.0901.0261 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||
1492 | 525 | Tập với hệ thống ròng rọc | 3.902 | Tập với hệ thống ròng rọc | D | 03.0902.0269 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||
1493 | 526 | Tập với xe đạp tập | D | 03.0903.0270 | 10,800.0 | 10,800.0 | 10,800 | |||||
1494 | 527 | Nội soi tai | C | 03.1001.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||||
1495 | 528 | Nội soi mũi | 3.1002 | Nội soi mũi | C | 03.1002.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
1496 | 529 | Nội soi họng | 3.1003 | Nội soi họng | C | 03.1003.2048 | 40,000.0 | 40,000.0 | 40,000 | |||
1497 | 530 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | 3.1527 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | B | P1 | 03.1527.0815 | 2,642,000.0 | 2,642,000.0 | 2,642,000 | ||
1498 | 531 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | 3.1562 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | B | P1 | 03.1562.0821 | 1,797,000.0 | 1,797,000.0 | 1,797,000 | ||
1499 | 532 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 03.1563.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||||
1500 | 533 | Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) | 3.1565 | Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) | B | P1 | 03.1565.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||
1501 | 534 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 03.1567.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||||
1502 | 535 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | 3.1574 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | B | P1 | 03.1574.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
1503 | 536 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | B | PDB | 03.1580.0850 | 2,183,000.0 | 2,183,000.0 | 2,183,000 | ||||
1504 | 537 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 03.1582.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
1505 | 538 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 03.1583.0783 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1506 | 539 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 3.1586 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | B | P1 | 03.1586.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1507 | 540 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | B | P2 | 03.1587.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1508 | 541 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 03.1588.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1509 | 542 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 03.1589.0827 | 1,497,000.0 | 1,497,000.0 | 1,497,000 | ||||
1510 | 543 | Chích mủ mắt | B | P3 | 03.1591.0739 | 445,000.0 | 445,000.0 | 445,000 | ||||
1511 | 544 | Tái tạo cùng đồ | B | P1 | 03.1597.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1512 | 545 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 03.1608.0826 | 1,292,000.0 | 1,292,000.0 | 1,292,000 | ||||
1513 | 546 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | B | P1 | 03.1609.0826 | 1,292,000.0 | 1,292,000.0 | 1,292,000 | ||||
1514 | 547 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | B | P2 | 03.1621.0817 | 629,000.0 | 629,000.0 | 629,000 | ||||
1515 | 548 | Phẫu thuật hẹp khe mi | B | P2 | 03.1622.0817 | 629,000.0 | 629,000.0 | 629,000 | ||||
1516 | 549 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | B | P1 | 03.1649.0805 | 1,092,000.0 | 1,092,000.0 | 1,092,000 | ||||
1517 | 550 | Rạch áp xe túi lệ | B | T1 | 03.1650.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
1518 | 551 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 03.1652.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | ||||
1519 | 552 | Tập nhược thị | C | 03.1654.0748 | 30,300.0 | 30,300.0 | 30,300 | |||||
1520 | 553 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | C | P2 | 03.1655.0796 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1521 | 554 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 03.1656.0732 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||||
1522 | 555 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 03.1657.0823 | 859,000.0 | 859,000.0 | 859,000 | ||||
1523 | 556 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1524 | 557 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1525 | 558 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1526 | 559 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0779 | 852,000.0 | 852,000.0 | 852,000 | ||
1527 | 560 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1528 | 561 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1529 | 562 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1530 | 563 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 657,000.0 | 657,000.0 | 657,000 | ||
1531 | 564 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1532 | 565 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1533 | 566 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1534 | 567 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
1535 | 568 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1536 | 569 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1537 | 570 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1538 | 571 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 323,000.0 | 323,000.0 | 323,000 | ||
1539 | 572 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 03.1659.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||||
1540 | 573 | Khâu cò mi, tháo cò | C | P3 | 03.1660.0764 | 394,000.0 | 394,000.0 | 394,000 | ||||
1541 | 574 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0818 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1542 | 575 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0818 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||||
1543 | 576 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0819 | 1,164,000.0 | 1,164,000.0 | 1,164,000 | ||||
1544 | 577 | Phẫu thuật lác thông thường | C | P1 | 03.1662.0819 | 1,164,000.0 | 1,164,000.0 | 1,164,000 | ||||
1545 | 578 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1546 | 579 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1547 | 580 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1548 | 581 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1549 | 582 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 03.1664.0772 | 679,000.0 | 679,000.0 | 679,000 | ||||
1550 | 583 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 03.1665.0773 | 912,000.0 | 912,000.0 | 912,000 | ||||
1551 | 584 | Khâu phủ kết mạc | C | P2 | 03.1666.0839 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1552 | 585 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
1553 | 586 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
1554 | 587 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1555 | 588 | Khâu giác mạc | 3.1667 | Khâu giác mạc | C | P1 | 03.1667.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1556 | 589 | Khâu củng mạc | C | P1 | 03.1668.0766 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1557 | 590 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 03.1669.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
1558 | 591 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | C | P1 | 03.1670.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||||
1559 | 592 | Bơm hơi tiền phòng | 3.1673 | Bơm hơi tiền phòng | C | P2 | 03.1673.0740 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
1560 | 593 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1561 | 594 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1562 | 595 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1563 | 596 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1564 | 597 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1565 | 598 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1566 | 599 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1567 | 600 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
1568 | 601 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1569 | 602 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1570 | 603 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1571 | 604 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1572 | 605 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1573 | 606 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1574 | 607 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1575 | 608 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
1576 | 609 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1577 | 610 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1578 | 611 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1579 | 612 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1580 | 613 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1581 | 614 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1582 | 615 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1583 | 616 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
1584 | 617 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1585 | 618 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1586 | 619 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1587 | 620 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1588 | 621 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1589 | 622 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1590 | 623 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1591 | 624 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
1592 | 625 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1593 | 626 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1594 | 627 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1595 | 628 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1596 | 629 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1597 | 630 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1598 | 631 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1599 | 632 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
1600 | 633 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1601 | 634 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1602 | 635 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1603 | 636 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1604 | 637 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1605 | 638 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1606 | 639 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1607 | 640 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
1608 | 641 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1609 | 642 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1610 | 643 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1611 | 644 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1612 | 645 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1613 | 646 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1614 | 647 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1615 | 648 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
1616 | 649 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1617 | 650 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1618 | 651 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1619 | 652 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1620 | 653 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1621 | 654 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1622 | 655 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1623 | 656 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 3.1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | C | P2 | 03.1677.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
1624 | 657 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1625 | 658 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1626 | 659 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1627 | 660 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | C | P1 | 03.1678.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1628 | 661 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1629 | 662 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1630 | 663 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1631 | 664 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1632 | 665 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1633 | 666 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1634 | 667 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1635 | 668 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||||
1636 | 669 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1637 | 670 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1638 | 671 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1639 | 672 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1640 | 673 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1641 | 674 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1642 | 675 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1643 | 676 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||||
1644 | 677 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1645 | 678 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1646 | 679 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1647 | 680 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1648 | 681 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1649 | 682 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1650 | 683 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1651 | 684 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||||
1652 | 685 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1653 | 686 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1654 | 687 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1655 | 688 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1656 | 689 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1657 | 690 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1658 | 691 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1659 | 692 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||||
1660 | 693 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1661 | 694 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1662 | 695 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1663 | 696 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1664 | 697 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1665 | 698 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1666 | 699 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1667 | 700 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
1668 | 701 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1669 | 702 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1670 | 703 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1671 | 704 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1672 | 705 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1673 | 706 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1674 | 707 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1675 | 708 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||||
1676 | 709 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1677 | 710 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1678 | 711 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1679 | 712 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1680 | 713 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1681 | 714 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1682 | 715 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1683 | 716 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||||
1684 | 717 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1685 | 718 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1686 | 719 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1687 | 720 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1688 | 721 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1689 | 722 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1690 | 723 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1691 | 724 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 03.1680.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||||
1692 | 725 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 03.1681.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1693 | 726 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 03.1682.0856 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1694 | 727 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 03.1683.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1695 | 728 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 03.1684.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
1696 | 729 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 03.1685.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
1697 | 730 | Điện di điều trị | C | 03.1687.0745 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
1698 | 731 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1699 | 732 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0768 | 1,422,000.0 | 1,422,000.0 | 1,422,000 | ||||
1700 | 733 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1701 | 734 | Khâu kết mạc | C | P3 | 03.1688.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
1702 | 735 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | C | T3 | 03.1689.0785 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||
1703 | 736 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | T3 | 03.1690.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
1704 | 737 | Đốt lông xiêu | 3.1691 | Đốt lông xiêu | C | T2 | 03.1691.0759 | 47,300.0 | 47,300.0 | 47,300 | ||
1705 | 738 | Bơm rửa lệ đạo | C | T2 | 03.1692.0730 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
1706 | 739 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 03.1693.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||
1707 | 740 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | T3 | 03.1694.0799 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||||
1708 | 741 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 03.1695.0842 | 40,800.0 | 40,800.0 | 40,800 | ||||
1709 | 742 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 03.1699.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1710 | 743 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 03.1700.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1711 | 744 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 03.1702.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
1712 | 745 | Cắt chỉ khâu da | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 03.1703.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
1713 | 746 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 03.1706.0782 | 63,600.0 | 63,600.0 | 63,600 | ||||
1714 | 747 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 03.1800.1036 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1715 | 748 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 03.1809.1042 | 527,000.0 | 527,000.0 | 527,000 | ||||
1716 | 749 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 03.1815.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
1717 | 750 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 03.1816.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
1718 | 752 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | B | T2 | 03.1835.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1719 | 753 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | B | T2 | 03.1836.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
1720 | 754 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 3.1837 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | B | T2 | 03.1837.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
1721 | 755 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | B | T1 | 03.1841.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1722 | 756 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1723 | 757 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1724 | 758 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1725 | 759 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1726 | 760 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1727 | 761 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1728 | 762 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1729 | 763 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1730 | 764 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1731 | 765 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1732 | 766 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1733 | 767 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1734 | 768 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1735 | 769 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1736 | 770 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1737 | 771 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 3.1848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | B | T1 | 03.1848.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1738 | 772 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 03.1853.1011 | 950,000.0 | 950,000.0 | 950,000 | ||||
1739 | 773 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1740 | 774 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1741 | 775 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1742 | 776 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
1743 | 777 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1744 | 778 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1745 | 779 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1746 | 780 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
1747 | 781 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1748 | 782 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1749 | 783 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1750 | 784 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
1751 | 785 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1752 | 786 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1753 | 787 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1754 | 788 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
1755 | 789 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1756 | 790 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1757 | 791 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1758 | 792 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
1759 | 793 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1760 | 794 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1761 | 795 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1762 | 796 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
1763 | 797 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1764 | 798 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1765 | 799 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1766 | 800 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
1767 | 801 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1768 | 802 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1769 | 803 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1770 | 804 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 3.1859 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | B | P3 | 03.1859.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
1771 | 805 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 03.1914.1025 | 101,000.0 | 101,000.0 | 101,000 | ||||
1772 | 806 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 03.1915.1024 | 187,000.0 | 187,000.0 | 187,000 | ||||
1773 | 807 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | T1 | 03.1918.1007 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
1774 | 808 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 3.1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T1 | 03.1929.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
1775 | 809 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | T1 | 03.1930.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1776 | 810 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 03.1931.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
1777 | 811 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 3.1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | C | T1 | 03.1938.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
1778 | 812 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 03.1939.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1779 | 813 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 03.1940.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1780 | 814 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 03.1942.1010 | 328,000.0 | 328,000.0 | 328,000 | ||||
1781 | 815 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
1782 | 816 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
1783 | 817 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
1784 | 818 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
1785 | 819 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 03.1949.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
1786 | 820 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | P3 | 03.1951.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||||
1787 | 821 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 03.1953.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
1788 | 822 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 03.1954.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||
1789 | 823 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 03.1955.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
1790 | 2099 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | |||||
1791 | 2100 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | |||||
1792 | 2101 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | |||||
1793 | 2102 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | 10.9005.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | |||||
1794 | 2103 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | A | T1 | 11.0002.1151 | 856,000.0 | 856,000.0 | 856,000 | ||
1795 | 2104 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | B | T2 | 11.0003.1150 | 539,000.0 | 539,000.0 | 539,000 | ||
1796 | 2105 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 11.0004.1149 | 405,000.0 | 405,000.0 | 405,000 | ||
1797 | 2106 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.1148 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
1798 | 2107 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.2043 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||
1799 | 2108 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | T2 | 11.0008.1150 | 539,000.0 | 539,000.0 | 539,000 | ||
1800 | 2109 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 11.0009.1149 | 405,000.0 | 405,000.0 | 405,000 | ||
1801 | 2110 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.1148 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||||
1802 | 2111 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.2043 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||||
1803 | 2112 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 11.15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | T1 | 11.0015.1158 | 548,000.0 | 548,000.0 | 548,000 | ||
1804 | 2113 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 11.0016.1160 | 178,000.0 | 178,000.0 | 178,000 | ||
1805 | 2114 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0018.1105 | 3,217,000.0 | 3,217,000.0 | 3,217,000 | ||
1806 | 2115 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0019.1102 | 2,234,000.0 | 2,234,000.0 | 2,234,000 | ||
1807 | 2116 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 11.0021.1104 | 2,835,000.0 | 2,835,000.0 | 2,835,000 | ||
1808 | 2117 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 11.0022.1102 | 2,234,000.0 | 2,234,000.0 | 2,234,000 | ||
1809 | 2118 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.23 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | A | P1 | 11.0023.1107 | 3,704,000.0 | 3,704,000.0 | 3,704,000 | ||
1810 | 2119 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0024.1109 | 3,234,000.0 | 3,234,000.0 | 3,234,000 | ||
1811 | 2120 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0025.1106 | 2,263,000.0 | 2,263,000.0 | 2,263,000 | ||
1812 | 2121 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 11.0028.1106 | 2,263,000.0 | 2,263,000.0 | 2,263,000 | ||
1813 | 2122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0030.1123 | 3,931,000.0 | 3,931,000.0 | 3,931,000 | ||||
1814 | 2123 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 11.0031.1120 | 2,788,000.0 | 2,788,000.0 | 2,788,000 | ||
1815 | 2124 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 11.0040.1129 | 3,843,000.0 | 3,843,000.0 | 3,843,000 | ||||
1816 | 2125 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P2 | 11.0065.1111 | 3,239,000.0 | 3,239,000.0 | 3,239,000 | ||
1817 | 2126 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 11.72 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | B | P1 | 11.0072.0534 | 3,711,000.0 | 3,711,000.0 | 3,711,000 | ||
1818 | 2127 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 11.87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | C | T1 | 11.0087.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
1819 | 2128 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 11.88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | B | T1 | 11.0088.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1820 | 2129 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 11.0089.0215 | 21,000.0 | 21,000.0 | 21,000 | ||
1821 | 2130 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 11.0090.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||||
1822 | 2131 | Cắt sẹo khâu kín | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 11.0103.1114 | 3,241,000.0 | 3,241,000.0 | 3,241,000 | ||
1823 | 2132 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 11.0116.0199 | 242,000.0 | 242,000.0 | 242,000 | ||||
1824 | 2133 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | C | T3 | 11.0120.0244 | 33,700.0 | 33,700.0 | 33,700 | ||||
1825 | 2134 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0002.1044 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
1826 | 2135 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 12.3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 12.0003.1045 | 1,117,000.0 | 1,117,000.0 | 1,117,000 | ||
1827 | 2136 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 12.0004.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||
1828 | 2137 | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | 12.0010.1049 | 2,591,000.0 | 2,591,000.0 | 2,591,000 | ||||
1829 | 2138 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.11 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 12.0011.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||
1830 | 2139 | Cắt các u nang giáp móng | 12.12 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 12.0012.1048 | 2,115,000.0 | 2,115,000.0 | 2,115,000 | ||
1831 | 2140 | Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | B | 12.0043.0390 | 6,826,000.0 | 6,826,000.0 | 6,826,000 | |||||
1832 | 2141 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 12.0045.1049 | 2,591,000.0 | 2,591,000.0 | 2,591,000 | ||||
1833 | 2142 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 12.61 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | C | T1 | 12.0061.1093 | 841,000.0 | 841,000.0 | 841,000 | ||
1834 | 2143 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 12.0068.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1835 | 2144 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | P1 | 12.0069.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
1836 | 2145 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 12.0070.1039 | 447,000.0 | 447,000.0 | 447,000 | ||||
1837 | 2146 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 12.71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | C | P2 | 12.0071.1038 | 805,000.0 | 805,000.0 | 805,000 | ||
1838 | 2147 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 12.72 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | B | P1 | 12.0072.1047 | 2,891,000.0 | 2,891,000.0 | 2,891,000 | ||
1839 | 2148 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
1840 | 2149 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
1841 | 2150 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
1842 | 2151 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
1843 | 2152 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0874 | 1,975,000.0 | 1,975,000.0 | 1,975,000 | ||||
1844 | 2153 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0874 | 1,975,000.0 | 1,975,000.0 | 1,975,000 | ||||
1845 | 2154 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0875 | 598,000.0 | 598,000.0 | 598,000 | ||||
1846 | 2155 | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 12.0161.0875 | 598,000.0 | 598,000.0 | 598,000 | ||||
1847 | 2156 | Cắt polyp mũi | C | P2 | 12.0162.0918 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||||
1848 | 2157 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0190.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
1849 | 2158 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | 12.0203.0491 | 2,494,000.0 | 2,494,000.0 | 2,494,000 | |||||
1850 | 2159 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | 12.0261.1191 | 1,177,000.0 | 1,177,000.0 | 1,177,000 | ||||
1851 | 2160 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 12.0263.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||
1852 | 2161 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 12.0264.1189 | 2,690,000.0 | 2,690,000.0 | 2,690,000 | ||
1853 | 2162 | Cắt u lành dương vật | C | P2 | 12.0265.0583 | 1,914,000.0 | 1,914,000.0 | 1,914,000 | ||||
1854 | 2163 | Cắt u vú lành tính | 12.267 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 12.0267.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
1855 | 2164 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | 12.0268.0591 | 973,000.0 | 973,000.0 | 973,000 | ||||
1856 | 2165 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.278 | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | 12.0278.0655 | 1,915,000.0 | 1,915,000.0 | 1,915,000 | ||
1857 | 2166 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 12.0280.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1858 | 2167 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 12.0281.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1859 | 2168 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 12.0283.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||
1860 | 2169 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 12.0284.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1861 | 2170 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P1 | 12.0305.0593 | 2,736,000.0 | 2,736,000.0 | 2,736,000 | ||||
1862 | 2171 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 12.0306.0597 | 2,022,000.0 | 2,022,000.0 | 2,022,000 | ||||
1863 | 2172 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 12.0309.0589 | 1,263,000.0 | 1,263,000.0 | 1,263,000 | ||||
1864 | 2173 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0313.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||||
1865 | 2174 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 12.0320.1190 | 1,742,000.0 | 1,742,000.0 | 1,742,000 | ||||
1866 | 2175 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 12.0322.1191 | 1,177,000.0 | 1,177,000.0 | 1,177,000 | ||||
1867 | 2176 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | 12.0323.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||
1868 | 2177 | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | 12.0324.0558 | 3,706,000.0 | 3,706,000.0 | 3,706,000 | ||||
1869 | 2178 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | A | PDB | 13.0001.0676 | 7,836,000.0 | 7,836,000.0 | 7,836,000 | ||
1870 | 2179 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 13.0002.0672 | 2,894,000.0 | 2,894,000.0 | 2,894,000 | ||
1871 | 2180 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | B | P1 | 13.0003.0674 | 3,984,000.0 | 3,984,000.0 | 3,984,000 | ||
1872 | 2181 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | B | P1 | 13.0005.0675 | 4,256,000.0 | 4,256,000.0 | 4,256,000 | ||
1873 | 2182 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 13.6 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | B | PDB | 13.0006.0673 | 5,860,000.0 | 5,860,000.0 | 5,860,000 | ||
1874 | 2183 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 13.0007.0671 | 2,300,000.0 | 2,300,000.0 | 2,300,000 | ||
1875 | 2184 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 13.0008.0670 | 4,159,000.0 | 4,159,000.0 | 4,159,000 | ||
1876 | 2185 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.9 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | B | PDB | 13.0009.0659 | 9,453,000.0 | 9,453,000.0 | 9,453,000 | ||
1877 | 2186 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | B | PDB | 13.0010.0660 | 7,314,000.0 | 7,314,000.0 | 7,314,000 | ||||
1878 | 2187 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | B | P1 | 13.0011.0707 | 4,834,000.0 | 4,834,000.0 | 4,834,000 | ||
1879 | 2188 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 13.0012.0708 | 3,312,000.0 | 3,312,000.0 | 3,312,000 | ||
1880 | 2189 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | C | P1 | 13.0013.0649 | 4,795,000.0 | 4,795,000.0 | 4,795,000 | ||
1881 | 2190 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | B | P1 | 13.0017.0652 | 4,554,000.0 | 4,554,000.0 | 4,554,000 | ||
1882 | 2191 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | P2 | 13.0018.0625 | 2,750,000.0 | 2,750,000.0 | 2,750,000 | ||
1883 | 2192 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 13.19 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | B | T1 | 13.0019.0618 | 645,000.0 | 645,000.0 | 645,000 | ||
1884 | 2193 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 13.0023.2023 | 55,000.0 | 55,000.0 | 55,000 | |||
1885 | 2194 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 13.0024.0613 | 980,000.0 | 980,000.0 | 980,000 | ||
1886 | 2195 | Nội xoay thai | 13.25 | Nội xoay thai | C | T1 | 13.0025.0638 | 1,398,000.0 | 1,398,000.0 | 1,398,000 | ||
1887 | 2196 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | T1 | 13.0026.0615 | 1,193,000.0 | 1,193,000.0 | 1,193,000 | ||
1888 | 2197 | Forceps | 13.27 | Forceps | C | T1 | 13.0027.0617 | 930,000.0 | 930,000.0 | 930,000 | ||
1889 | 2198 | Giác hút | 13.28 | Giác hút | C | T1 | 13.0028.0617 | 930,000.0 | 930,000.0 | 930,000 | ||
1890 | 2199 | Soi ối | 13.29 | Soi ối | C | 13.0029.0716 | 47,700.0 | 47,700.0 | 47,700 | |||
1891 | 2200 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0030.0623 | 1,552,000.0 | 1,552,000.0 | 1,552,000 | ||||
1892 | 2201 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | C | T1 | 13.0031.0727 | 574,000.0 | 574,000.0 | 574,000 | ||
1893 | 2202 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0032.0632 | 2,218,000.0 | 2,218,000.0 | 2,218,000 | ||
1894 | 2203 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 13.0033.0614 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||
1895 | 2204 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 13.0040.0629 | 84,600.0 | 84,600.0 | 84,600 | |||||
1896 | 2205 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.44 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | B | P2 | 13.0044.0621 | 2,717,000.0 | 2,717,000.0 | 2,717,000 | ||
1897 | 2206 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.45 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | B | TDB | 13.0045.0622 | 2,394,000.0 | 2,394,000.0 | 2,394,000 | ||
1898 | 2207 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | T3 | 13.0048.0640 | 277,000.0 | 277,000.0 | 277,000 | ||
1899 | 2208 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | T2 | 13.0049.0635 | 340,000.0 | 340,000.0 | 340,000 | ||
1900 | 2209 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||
1901 | 2210 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||
1902 | 2211 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | |||
1903 | 2212 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 13.0051.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | |||
1904 | 2213 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | C | T1 | 13.0052.0626 | 545,000.0 | 545,000.0 | 545,000 | ||
1905 | 2214 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | 13.0053.0594 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | |||
1906 | 2215 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | T2 | 13.0054.0600 | 799,000.0 | 799,000.0 | 799,000 | ||||
1907 | 2216 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | B | P1 | 13.0068.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||||
1908 | 2217 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.69 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | B | P1 | 13.0069.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||
1909 | 2218 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | P1 | 13.0070.0681 | 3,825,000.0 | 3,825,000.0 | 3,825,000 | ||||
1910 | 2219 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 13.0071.0679 | 3,323,000.0 | 3,323,000.0 | 3,323,000 | ||
1911 | 2220 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 13.0072.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1912 | 2221 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | B | P1 | 13.0074.0686 | 4,238,000.0 | 4,238,000.0 | 4,238,000 | ||||
1913 | 2222 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.75 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | B | P2 | 13.0075.0668 | 3,290,000.0 | 3,290,000.0 | 3,290,000 | ||
1914 | 2223 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P1 | 13.0080.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1915 | 2224 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 13.81 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | C | P1 | 13.0081.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
1916 | 2225 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 13.82 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | C | P1 | 13.0082.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||
1917 | 2226 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | C | P1 | 13.0083.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1918 | 2227 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | P1 | 13.0086.0680 | 3,456,000.0 | 3,456,000.0 | 3,456,000 | ||
1919 | 2228 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | C | P1 | 13.0090.0689 | 5,020,000.0 | 5,020,000.0 | 5,020,000 | ||||
1920 | 2229 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 13.0091.0665 | 3,674,000.0 | 3,674,000.0 | 3,674,000 | ||
1921 | 2230 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 13.0092.0683 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||
1922 | 2231 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | P1 | 13.0093.0664 | 3,715,000.0 | 3,715,000.0 | 3,715,000 | ||
1923 | 2232 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | B | P1 | 13.0116.0663 | 3,659,000.0 | 3,659,000.0 | 3,659,000 | ||||
1924 | 2233 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | B | P2 | 13.0132.0685 | 2,750,000.0 | 2,750,000.0 | 2,750,000 | ||||
1925 | 2234 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | P3 | 13.0136.0628 | 2,586,000.0 | 2,586,000.0 | 2,586,000 | ||
1926 | 2235 | Khoét chóp cổ tử cung | B | P2 | 13.0140.0627 | 2,715,000.0 | 2,715,000.0 | 2,715,000 | ||||
1927 | 2236 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 13.0141.0627 | 2,715,000.0 | 2,715,000.0 | 2,715,000 | ||||
1928 | 2237 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | P3 | 13.0143.0655 | 1,915,000.0 | 1,915,000.0 | 1,915,000 | ||
1929 | 2238 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 13.0144.0721 | 383,000.0 | 383,000.0 | 383,000 | ||||
1930 | 2239 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | C | T2 | 13.0145.0611 | 155,000.0 | 155,000.0 | 155,000 | ||
1931 | 2240 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 13.146 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | 13.0146.0612 | 283,000.0 | 283,000.0 | 283,000 | |||
1932 | 2241 | Cắt u thành âm đạo | C | P3 | 13.0147.0597 | 2,022,000.0 | 2,022,000.0 | 2,022,000 | ||||
1933 | 2242 | Lấy dị vật âm đạo | C | T2 | 13.0148.0630 | 563,000.0 | 563,000.0 | 563,000 | ||||
1934 | 2243 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 13.0149.0624 | 1,872,000.0 | 1,872,000.0 | 1,872,000 | ||||
1935 | 2244 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 13.0150.0724 | 1,450,000.0 | 1,450,000.0 | 1,450,000 | ||||
1936 | 2245 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 13.0151.0601 | 817,000.0 | 817,000.0 | 817,000 | ||||
1937 | 2246 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | T1 | 13.0152.0589 | 1,263,000.0 | 1,263,000.0 | 1,263,000 | ||||
1938 | 2247 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | T1 | 13.0153.0603 | 779,000.0 | 779,000.0 | 779,000 | ||||
1939 | 2248 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | C | T3 | 13.0154.0712 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||
1940 | 2249 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | C | T2 | 13.0155.0334 | 658,000.0 | 658,000.0 | 658,000 | ||
1941 | 2250 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | T1 | 13.0156.0639 | 575,000.0 | 575,000.0 | 575,000 | ||
1942 | 2251 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | T2 | 13.0157.0619 | 200,000.0 | 200,000.0 | 200,000 | ||
1943 | 2252 | Nạo hút thai trứng | 13.158 | Nạo hút thai trứng | C | T1 | 13.0158.0634 | 756,000.0 | 756,000.0 | 756,000 | ||
1944 | 2253 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 13.0159.0609 | 824,000.0 | 824,000.0 | 824,000 | ||||
1945 | 2254 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 13.0160.0606 | 276,000.0 | 276,000.0 | 276,000 | |||||
1946 | 2255 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | C | T1 | 13.0162.0604 | 858,000.0 | 858,000.0 | 858,000 | ||
1947 | 2256 | Chích áp xe vú | 13.163 | Chích áp xe vú | C | T2 | 13.0163.0602 | 215,000.0 | 215,000.0 | 215,000 | ||
1948 | 2257 | Soi cổ tử cung | 13.166 | Soi cổ tử cung | D | 13.0166.0715 | 60,700.0 | 60,700.0 | 60,700 | |||
1949 | 2258 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 13.0174.0653 | 2,830,000.0 | 2,830,000.0 | 2,830,000 | ||||
1950 | 2259 | Bóc nhân xơ vú | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 13.0175.0591 | 973,000.0 | 973,000.0 | 973,000 | ||
1951 | 2260 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P2 | 13.0177.0593 | 2,736,000.0 | 2,736,000.0 | 2,736,000 | ||||
1952 | 2261 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | C | T2 | 13.0185.0099 | 649,000.0 | 649,000.0 | 649,000 | ||
1953 | 2262 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 13.187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | C | 13.0187.0209 | 551,000.0 | 551,000.0 | 551,000 | |||
1954 | 2263 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 13.188 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | C | T1 | 13.0188.0083 | 105,000.0 | 105,000.0 | 105,000 | ||
1955 | 2264 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | C | T1 | 13.0191.0079 | 141,000.0 | 141,000.0 | 141,000 | ||
1956 | 2265 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | C | 13.0192.0103 | 88,700.0 | 88,700.0 | 88,700 | |||
1957 | 2266 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.193 | Rửa dạ dày sơ sinh | C | T1 | 13.0193.0159 | 115,000.0 | 115,000.0 | 115,000 | ||
1958 | 2267 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 13.195 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | C | T1 | 13.0195.0094 | 592,000.0 | 592,000.0 | 592,000 | ||
1959 | 2268 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | 13.0199.0211 | 80,900.0 | 80,900.0 | 80,900 | |||
1960 | 2269 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | 13.0200.0074 | 473,000.0 | 473,000.0 | 473,000 | |||||
1961 | 2270 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.221 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | B | P1 | 13.0221.0695 | 5,476,000.0 | 5,476,000.0 | 5,476,000 | ||
1962 | 2271 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0222.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||
1963 | 2272 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0224.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||
1964 | 2273 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.231 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | B | 13.0231.0643 | 296,000.0 | 296,000.0 | 296,000 | |||
1965 | 2274 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 13.232 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | B | 13.0232.0647 | 537,000.0 | 537,000.0 | 537,000 | |||
1966 | 2275 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 13.233 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | B | T1 | 13.0233.0642 | 1,139,000.0 | 1,139,000.0 | 1,139,000 | ||
1967 | 2276 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 13.235 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | B | T1 | 13.0235.0727 | 574,000.0 | 574,000.0 | 574,000 | ||
1968 | 2277 | Hút thai dưới siêu âm | 13.237 | Hút thai dưới siêu âm | B | T1 | 13.0237.0620 | 448,000.0 | 448,000.0 | 448,000 | ||
1969 | 2278 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 13.0238.0648 | 392,000.0 | 392,000.0 | 392,000 | ||
1970 | 2279 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | C | 13.0239.0645 | 181,000.0 | 181,000.0 | 181,000 | |||
1971 | 2280 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 13.0240.0631 | 2,821,000.0 | 2,821,000.0 | 2,821,000 | ||||
1972 | 2281 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 13.0241.0644 | 376,000.0 | 376,000.0 | 376,000 | ||
1973 | 2282 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0005.0815 | 2,642,000.0 | 2,642,000.0 | 2,642,000 | ||
1974 | 2283 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | A | P1 | 14.0010.0806 | 2,912,000.0 | 2,912,000.0 | 2,912,000 | ||||
1975 | 2284 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | B | TDB | 14.0025.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1976 | 2285 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | B | TDB | 14.0026.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1977 | 2286 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | B | P2 | 14.0027.0735 | 308,000.0 | 308,000.0 | 308,000 | ||||
1978 | 2287 | Mở bao sau đục bằng laser | B | T1 | 14.0032.0787 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||||
1979 | 2288 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | B | P1 | 14.0037.0763 | 759,000.0 | 759,000.0 | 759,000 | ||||
1980 | 2289 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 14.44 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0044.0833 | 1,624,000.0 | 1,624,000.0 | 1,624,000 | ||
1981 | 2290 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 14.45 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | B | PDB | 14.0045.0832 | 4,846,000.0 | 4,846,000.0 | 4,846,000 | ||
1982 | 2291 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | B | P2 | 14.0046.0812 | 1,964,000.0 | 1,964,000.0 | 1,964,000 | ||||
1983 | 2292 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 14.47 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | B | P1 | 14.0047.0860 | 1,208,000.0 | 1,208,000.0 | 1,208,000 | ||
1984 | 2293 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 14.49 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | B | P1 | 14.0049.0733 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||
1985 | 2294 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | B | P2 | 14.0050.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||||
1986 | 2295 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 14.61 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | B | P1 | 14.0061.0802 | 1,029,000.0 | 1,029,000.0 | 1,029,000 | ||
1987 | 2296 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 14.63 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | B | P3 | 14.0063.0862 | 596,000.0 | 596,000.0 | 596,000 | ||
1988 | 2298 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1989 | 2299 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1990 | 2300 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
1991 | 2301 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1992 | 2302 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1993 | 2303 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1994 | 2304 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1995 | 2305 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1996 | 2306 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | B | P2 | 14.0065.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
1997 | 2307 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1998 | 2308 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
1999 | 2309 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0808 | 1,459,000.0 | 1,459,000.0 | 1,459,000 | ||
2000 | 2310 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2001 | 2311 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2002 | 2312 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0809 | 949,000.0 | 949,000.0 | 949,000 | ||
2003 | 2313 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2004 | 2314 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2005 | 2315 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | B | P2 | 14.0066.0824 | 829,000.0 | 829,000.0 | 829,000 | ||
2006 | 2316 | Gọt giác mạc đơn thuần | B | P2 | 14.0068.0763 | 759,000.0 | 759,000.0 | 759,000 | ||||
2007 | 2317 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | B | P2 | 14.0069.0761 | 1,228,000.0 | 1,228,000.0 | 1,228,000 | ||||
2008 | 2318 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | B | PDB | 14.0070.0850 | 2,183,000.0 | 2,183,000.0 | 2,183,000 | ||||
2009 | 2319 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 14.0071.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
2010 | 2320 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 14.0072.0781 | 879,000.0 | 879,000.0 | 879,000 | ||||
2011 | 2321 | Lấy dị vật tiền phòng | B | P1 | 14.0073.0783 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2012 | 2322 | Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | B | P1 | 14.0074.0733 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2013 | 2323 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 14.75 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | B | P1 | 14.0075.0807 | 922,000.0 | 922,000.0 | 922,000 | ||
2014 | 2324 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 14.76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | B | P1 | 14.0076.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2015 | 2325 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | B | P2 | 14.0078.0828 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2016 | 2326 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | B | P1 | 14.0079.0827 | 1,497,000.0 | 1,497,000.0 | 1,497,000 | ||||
2017 | 2327 | Sinh thiết tổ chức mi | B | P3 | 14.0080.0847 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||||
2018 | 2328 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 14.81 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | B | P3 | 14.0081.0847 | 150,000.0 | 150,000.0 | 150,000 | ||
2019 | 2329 | Cắt u da mi không ghép | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | C | P3 | 14.0083.0836 | 713,000.0 | 713,000.0 | 713,000 | ||
2020 | 2330 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 14.84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | B | P2 | 14.0084.0836 | 713,000.0 | 713,000.0 | 713,000 | ||
2021 | 2331 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | B | P1 | 14.0085.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2022 | 2332 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | B | P1 | 14.0086.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2023 | 2398 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2024 | 2399 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0771 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||
2025 | 2400 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
2026 | 2401 | Khâu giác mạc | 14.176 | Khâu giác mạc | C | P1 | 14.0176.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||
2027 | 2402 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2028 | 2403 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2029 | 2404 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0765 | 810,000.0 | 810,000.0 | 810,000 | ||||
2030 | 2405 | Khâu củng mạc | C | P1 | 14.0177.0765 | 810,000.0 | 810,000.0 | 810,000 | ||||
2031 | 2406 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | C | P1 | 14.0178.0767 | 1,097,000.0 | 1,097,000.0 | 1,097,000 | ||||
2032 | 2407 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | B | P1 | 14.0179.0770 | 760,000.0 | 760,000.0 | 760,000 | ||||
2033 | 2408 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | C | P1 | 14.0180.0805 | 1,092,000.0 | 1,092,000.0 | 1,092,000 | ||||
2034 | 2409 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 14.183 | Bơm hơi / khí tiền phòng | C | P2 | 14.0183.0796 | 729,000.0 | 729,000.0 | 729,000 | ||
2035 | 2410 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2036 | 2411 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2037 | 2412 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2038 | 2413 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2039 | 2414 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2040 | 2415 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2041 | 2416 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2042 | 2417 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2043 | 2418 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2044 | 2419 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2045 | 2420 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2046 | 2421 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2047 | 2422 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2048 | 2423 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2049 | 2424 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2050 | 2425 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2051 | 2426 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2052 | 2427 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2053 | 2428 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2054 | 2429 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2055 | 2430 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2056 | 2431 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2057 | 2432 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2058 | 2433 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2059 | 2434 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2060 | 2435 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2061 | 2436 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2062 | 2437 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2063 | 2438 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2064 | 2439 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2065 | 2440 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2066 | 2441 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2067 | 2442 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2068 | 2443 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2069 | 2444 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2070 | 2445 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2071 | 2446 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2072 | 2447 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2073 | 2448 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2074 | 2449 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2075 | 2450 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2076 | 2451 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2077 | 2452 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2078 | 2453 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2079 | 2454 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2080 | 2455 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2081 | 2456 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2082 | 2457 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2083 | 2458 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2084 | 2459 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2085 | 2460 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2086 | 2461 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2087 | 2462 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2088 | 2463 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2089 | 2464 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2090 | 2465 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2091 | 2466 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2092 | 2467 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2093 | 2468 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2094 | 2469 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2095 | 2470 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2096 | 2471 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2097 | 2472 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2098 | 2473 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2099 | 2474 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2100 | 2475 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2101 | 2476 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2102 | 2477 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2103 | 2478 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2104 | 2479 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2105 | 2480 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2106 | 2481 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0788 | 1,221,000.0 | 1,221,000.0 | 1,221,000 | ||
2107 | 2482 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2108 | 2483 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2109 | 2484 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2110 | 2485 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2111 | 2486 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2112 | 2487 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2113 | 2488 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2114 | 2489 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||
2115 | 2490 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2116 | 2491 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2117 | 2492 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2118 | 2493 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2119 | 2494 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2120 | 2495 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2121 | 2496 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2122 | 2497 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0790 | 1,399,000.0 | 1,399,000.0 | 1,399,000 | ||
2123 | 2498 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2124 | 2499 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2125 | 2500 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2126 | 2501 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2127 | 2502 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2128 | 2503 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2129 | 2504 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2130 | 2505 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0791 | 834,000.0 | 834,000.0 | 834,000 | ||
2131 | 2506 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2132 | 2507 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2133 | 2508 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2134 | 2509 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2135 | 2510 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2136 | 2511 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2137 | 2512 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2138 | 2513 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0792 | 1,054,000.0 | 1,054,000.0 | 1,054,000 | ||
2139 | 2514 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2140 | 2515 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2141 | 2516 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2142 | 2517 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2143 | 2518 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2144 | 2519 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2145 | 2520 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2146 | 2521 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0793 | 1,617,000.0 | 1,617,000.0 | 1,617,000 | ||
2147 | 2522 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2148 | 2523 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2149 | 2524 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2150 | 2525 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2151 | 2526 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2152 | 2527 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2153 | 2528 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2154 | 2529 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0794 | 1,810,000.0 | 1,810,000.0 | 1,810,000 | ||
2155 | 2530 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2156 | 2531 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2157 | 2532 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2158 | 2533 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2159 | 2534 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2160 | 2535 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2161 | 2536 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2162 | 2537 | Phẫu thuật quặm tái phát | 14.188 | Phẫu thuật quặm tái phát | B | P2 | 14.0188.0795 | 1,218,000.0 | 1,218,000.0 | 1,218,000 | ||
2163 | 2538 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | B | P1 | 14.0189.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
2164 | 2539 | Mổ quặm bẩm sinh | C | P2 | 14.0191.0789 | 631,000.0 | 631,000.0 | 631,000 | ||||
2165 | 2540 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 14.0192.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
2166 | 2541 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 14.0193.0856 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2167 | 2542 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 14.0194.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2168 | 2543 | Tiêm hậu nhãn cầu | C | T2 | 14.0195.0857 | 46,700.0 | 46,700.0 | 46,700 | ||||
2169 | 2544 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 58,800.0 | 58,800.0 | 58,800 | ||||
2170 | 2545 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 58,800.0 | 58,800.0 | 58,800 | ||||
2171 | 2546 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
2172 | 2547 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 93,100.0 | 93,100.0 | 93,100 | ||||
2173 | 2548 | Lấy máu làm huyết thanh | C | 14.0198.0784 | 53,200.0 | 53,200.0 | 53,200 | |||||
2174 | 2549 | Điện di điều trị | C | 14.0199.0745 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
2175 | 2550 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 14.0200.0782 | 63,600.0 | 63,600.0 | 63,600 | ||||
2176 | 2551 | Khâu kết mạc | D | P3 | 14.0201.0769 | 798,000.0 | 798,000.0 | 798,000 | ||||
2177 | 2552 | Lấy calci kết mạc | 14.202 | Lấy calci kết mạc | D | T3 | 14.0202.0785 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||
2178 | 2553 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | T3 | 14.0203.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||
2179 | 2554 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | T3 | 14.0204.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | ||||
2180 | 2555 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 14.0205.0759 | 47,300.0 | 47,300.0 | 47,300 | ||
2181 | 2556 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 14.0206.0730 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2182 | 2557 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 14.0207.0738 | 77,600.0 | 77,600.0 | 77,600 | ||
2183 | 2558 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 14.0210.0799 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | ||||
2184 | 2559 | Rửa cùng đồ | D | T2 | 14.0211.0842 | 40,800.0 | 40,800.0 | 40,800 | ||||
2185 | 2560 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | T1 | 14.0212.0864 | 338,000.0 | 338,000.0 | 338,000 | ||||
2186 | 2561 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 14.213 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | C | T3 | 14.0213.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||
2187 | 2562 | Bóc giả mạc | C | T3 | 14.0214.0778 | 80,100.0 | 80,100.0 | 80,100 | ||||
2188 | 2563 | Rạch áp xe mi | C | T1 | 14.0215.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
2189 | 2564 | Rạch áp xe túi lệ | C | T1 | 14.0216.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||||
2190 | 2565 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 14.0218.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2191 | 2566 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 14.0219.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2192 | 2567 | Soi đáy mắt bằng Schepens | C | T2 | 14.0220.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2193 | 2568 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 14.0221.0849 | 51,700.0 | 51,700.0 | 51,700 | ||||
2194 | 2569 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | D | 14.0222.0801 | 104,000.0 | 104,000.0 | 104,000 | |||||
2195 | 2570 | Đo thị giác tương phản | B | T1 | 14.0224.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | ||||
2196 | 2571 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | B | P1 | 14.0227.0834 | 1,224,000.0 | 1,224,000.0 | 1,224,000 | ||||
2197 | 2572 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | B | P1 | 14.0230.0838 | 1,047,000.0 | 1,047,000.0 | 1,047,000 | ||||
2198 | 2573 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2199 | 2574 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2200 | 2575 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2201 | 2576 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | ||
2202 | 2577 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2203 | 2578 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2204 | 2579 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2205 | 2580 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | ||
2206 | 2581 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2207 | 2582 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2208 | 2583 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2209 | 2584 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | ||
2210 | 2585 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2211 | 2586 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2212 | 2587 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2213 | 2588 | Chụp lỗ thị giác | 14.239 | Chụp lỗ thị giác | C | T2 | 14.0239.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | ||
2214 | 2589 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | C | 14.0240.0845 | 58,300.0 | 58,300.0 | 58,300 | |||||
2215 | 2590 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 14.244 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | B | T1 | 14.0244.0015 | 213,000.0 | 213,000.0 | 213,000 | ||
2216 | 2591 | Chụp đáy mắt RETCAM | 14.245 | Chụp đáy mắt RETCAM | B | T1 | 14.0245.0864 | 338,000.0 | 338,000.0 | 338,000 | ||
2217 | 2592 | Siêu âm bán phần trước | 14.249 | Siêu âm bán phần trước | B | T1 | 14.0249.0844 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2218 | 2593 | Test thử cảm giác giác mạc | C | 14.0250.0852 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
2219 | 2594 | Test phát hiện khô mắt | C | 14.0251.0852 | 38,800.0 | 38,800.0 | 38,800 | |||||
2220 | 2595 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | T2 | 14.0252.0801 | 104,000.0 | 104,000.0 | 104,000 | ||||
2221 | 2596 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 14.253 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | C | T1 | 14.0253.0757 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | ||
2222 | 2597 | Đo thị trường chu biên | C | T1 | 14.0254.0757 | 28,600.0 | 28,600.0 | 28,600 | ||||
2223 | 2598 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 14.0255.0755 | 25,300.0 | 25,300.0 | 25,300 | |||
2224 | 2599 | Đo sắc giác | C | T2 | 14.0256.0843 | 64,100.0 | 64,100.0 | 64,100 | ||||
2225 | 2600 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | C | T2 | 14.0257.0848 | 29,400.0 | 29,400.0 | 29,400 | ||||
2226 | 2601 | Đo khúc xạ máy | C | 14.0258.0754 | 9,500.0 | 9,500.0 | 9,500 | |||||
2227 | 2602 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | C | T3 | 14.0259.0753 | 35,600.0 | 35,600.0 | 35,600 | ||||
2228 | 2603 | Đo độ lác | C | 14.0262.0751 | 62,300.0 | 62,300.0 | 62,300 | |||||
2229 | 2604 | Đo độ sâu tiền phòng | C | T2 | 14.0266.0865 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||||
2230 | 2605 | Đo đường kính giác mạc | C | T2 | 14.0268.0752 | 53,300.0 | 53,300.0 | 53,300 | ||||
2231 | 2606 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 14.275 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | C | T2 | 14.0275.0758 | 57,900.0 | 57,900.0 | 57,900 | ||
2232 | 2608 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | D | 14.0290.0212 | 11,000.0 | 11,000.0 | 11,000 | |||||
2233 | 2609 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 14.291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | 14.0291.0212 | 11,000.0 | 11,000.0 | 11,000 | |||
2234 | 2610 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 14.293 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | C | 14.0293.0002 | 74,500.0 | 74,500.0 | 74,500 | |||
2235 | 2611 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0323.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2236 | 2612 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0324.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2237 | 2613 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0325.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2238 | 2614 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0326.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2239 | 2615 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | B | T2 | 19.0327.1826 | 185,000.0 | 185,000.0 | 185,000 | ||||
2240 | 2616 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
2241 | 2617 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0909 | 1,328,000.0 | 1,328,000.0 | 1,328,000 | ||
2242 | 2618 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
2243 | 2619 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 830,000.0 | 830,000.0 | 830,000 | ||
2244 | 2620 | Chích rạch màng nhĩ | C | T3 | 15.0050.0994 | 60,200.0 | 60,200.0 | 60,200 | ||||
2245 | 2621 | Khâu vết rách vành tai | 15.51 | Khâu vết rách vành tai | C | T3 | 15.0051.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2246 | 2622 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 15.0052.0993 | 114,000.0 | 114,000.0 | 114,000 | ||
2247 | 2623 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | C | P3 | 15.0053.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||||
2248 | 2624 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2249 | 2625 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2250 | 2626 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2251 | 2627 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2252 | 2628 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2253 | 2629 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0902 | 512,000.0 | 512,000.0 | 512,000 | ||
2254 | 2630 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2255 | 2631 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | C | T1 | 15.0055.0903 | 154,000.0 | 154,000.0 | 154,000 | ||
2256 | 2632 | Chọc hút dịch vành tai | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 15.0056.0882 | 51,200.0 | 51,200.0 | 51,200 | ||
2257 | 2633 | Làm thuốc tai | D | T3 | 15.0058.0899 | 20,400.0 | 20,400.0 | 20,400 | ||||
2258 | 2634 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 15.0059.0908 | 62,000.0 | 62,000.0 | 62,000 | ||
2259 | 2635 | Chọc rửa xoang hàm | C | T2 | 15.0138.0920 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||||
2260 | 2636 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 15.0140.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||||
2261 | 2637 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 15.0141.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||||
2262 | 2638 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0869 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||
2263 | 2639 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0869 | 274,000.0 | 274,000.0 | 274,000 | ||
2264 | 2640 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0868 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2265 | 2641 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 15.0142.0868 | 204,000.0 | 204,000.0 | 204,000 | ||
2266 | 2642 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2267 | 2643 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2268 | 2644 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2269 | 2645 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2270 | 2646 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2271 | 2647 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0906 | 669,000.0 | 669,000.0 | 669,000 | ||
2272 | 2648 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2273 | 2649 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0144.0907 | 192,000.0 | 192,000.0 | 192,000 | ||
2274 | 2650 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 15.145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | T3 | 15.0145.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2275 | 2651 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 15.147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | D | T3 | 15.0147.1006 | 138,000.0 | 138,000.0 | 138,000 | ||
2276 | 2652 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | C | P3 | 15.0174.0120 | 715,000.0 | 715,000.0 | 715,000 | ||
2277 | 2653 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 15.195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | C | P3 | 15.0195.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2278 | 2654 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2279 | 2655 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2280 | 2656 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2281 | 2657 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2282 | 2658 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0995 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||||
2283 | 2659 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0995 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||||
2284 | 2660 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||||
2285 | 2661 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||||
2286 | 2662 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 15.208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | C | T2 | 15.0208.0916 | 113,000.0 | 113,000.0 | 113,000 | ||
2287 | 2663 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||
2288 | 2664 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||
2289 | 2665 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2290 | 2666 | Cắt phanh lưỡi | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 15.0209.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2291 | 2667 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 15.0212.0900 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||||
2292 | 2668 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 15.0213.0900 | 40,600.0 | 40,600.0 | 40,600 | ||||
2293 | 2669 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 15.214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | C | P3 | 15.0214.1002 | 940,000.0 | 940,000.0 | 940,000 | ||
2294 | 2670 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | T2 | 15.0215.0895 | 77,900.0 | 77,900.0 | 77,900 | ||
2295 | 2671 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0894 | 148,000.0 | 148,000.0 | 148,000 | ||
2296 | 2672 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0894 | 148,000.0 | 148,000.0 | 148,000 | ||
2297 | 2673 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0893 | 129,000.0 | 129,000.0 | 129,000 | ||
2298 | 2674 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0216.0893 | 129,000.0 | 129,000.0 | 129,000 | ||
2299 | 2675 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.217 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 15.0217.0892 | 189,000.0 | 189,000.0 | 189,000 | ||
2300 | 2676 | Bơm thuốc thanh quản | C | T3 | 15.0218.0899 | 20,400.0 | 20,400.0 | 20,400 | ||||
2301 | 2677 | Đặt nội khí quản | 15.219 | Đặt nội khí quản | C | T1 | 15.0219.1888 | 564,000.0 | 564,000.0 | 564,000 | ||
2302 | 2678 | Thay canuyn | C | T2 | 15.0220.0206 | 245,000.0 | 245,000.0 | 245,000 | ||||
2303 | 2679 | Khí dung mũi họng | D | 15.0222.0898 | 19,600.0 | 19,600.0 | 19,600 | |||||
2304 | 2680 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2305 | 2681 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0879 | 259,000.0 | 259,000.0 | 259,000 | ||
2306 | 2682 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2307 | 2683 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0223.0996 | 724,000.0 | 724,000.0 | 724,000 | ||
2308 | 2684 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T2 | 15.0226.1005 | 286,000.0 | 286,000.0 | 286,000 | ||
2309 | 2685 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0228.0932 | 509,000.0 | 509,000.0 | 509,000 | ||
2310 | 2686 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.233 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | C | T1 | 15.0233.0135 | 240,000.0 | 240,000.0 | 240,000 | ||
2311 | 2687 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0926 | 717,000.0 | 717,000.0 | 717,000 | ||
2312 | 2688 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0926 | 717,000.0 | 717,000.0 | 717,000 | ||
2313 | 2689 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0928 | 314,000.0 | 314,000.0 | 314,000 | ||
2314 | 2690 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0235.0928 | 314,000.0 | 314,000.0 | 314,000 | ||
2315 | 2691 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T1 | 15.0238.1004 | 503,000.0 | 503,000.0 | 503,000 | ||
2316 | 2692 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0904 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||||
2317 | 2693 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0904 | 697,000.0 | 697,000.0 | 697,000 | ||||
2318 | 2694 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0905 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2319 | 2695 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | TDB | 15.0240.0905 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2320 | 2696 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.241 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | C | TDB | 15.0241.1003 | 856,000.0 | 856,000.0 | 856,000 | ||
2321 | 2697 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2322 | 2698 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2323 | 2699 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2324 | 2700 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0216 | 176,000.0 | 176,000.0 | 176,000 | ||
2325 | 2701 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2326 | 2702 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2327 | 2703 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2328 | 2704 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0217 | 233,000.0 | 233,000.0 | 233,000 | ||
2329 | 2705 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2330 | 2706 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2331 | 2707 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2332 | 2708 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0218 | 253,000.0 | 253,000.0 | 253,000 | ||
2333 | 2709 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2334 | 2710 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2335 | 2711 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2336 | 2712 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 15.0301.0219 | 299,000.0 | 299,000.0 | 299,000 | ||
2337 | 2713 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | 15.0302.0075 | 32,000.0 | 32,000.0 | 32,000 | |||
2338 | 2714 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2339 | 2715 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2340 | 2716 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2341 | 2717 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2342 | 2718 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0202 | 111,000.0 | 111,000.0 | 111,000 | ||
2343 | 2719 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2344 | 2720 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2345 | 2721 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2346 | 2722 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2347 | 2723 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0204 | 177,000.0 | 177,000.0 | 177,000 | ||
2348 | 2724 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2349 | 2725 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2350 | 2726 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2351 | 2727 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2352 | 2728 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0205 | 236,000.0 | 236,000.0 | 236,000 | ||
2353 | 2729 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2354 | 2730 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2355 | 2731 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2356 | 2732 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2357 | 2733 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.0200 | 56,800.0 | 56,800.0 | 56,800 | ||
2358 | 2734 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2359 | 2735 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2360 | 2736 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2361 | 2737 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2362 | 2738 | Thay băng vết mổ | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 15.0303.2047 | 81,600.0 | 81,600.0 | 81,600 | ||
2363 | 2739 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 15.0304.0505 | 182,000.0 | 182,000.0 | 182,000 | ||
2364 | 2740 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | B | P2 | 16.0034.1038 | 805,000.0 | 805,000.0 | 805,000 | ||||
2365 | 2741 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 16.35 | Phẫu thuật nạo túi lợi | B | P3 | 16.0035.1023 | 72,200.0 | 72,200.0 | 72,200 | ||
2366 | 2742 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 131,000.0 | 131,000.0 | 131,000 | ||
2367 | 2743 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 131,000.0 | 131,000.0 | 131,000 | ||
2368 | 2744 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1021 | 75,200.0 | 75,200.0 | 75,200 | ||
2369 | 2745 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1021 | 75,200.0 | 75,200.0 | 75,200 | ||
2370 | 2746 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2371 | 2747 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2372 | 2748 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2373 | 2749 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2374 | 2750 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2375 | 2751 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 16.44 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | B | P3 | 16.0044.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2376 | 2819 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2377 | 2820 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2378 | 2821 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2379 | 2822 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2380 | 2823 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2381 | 2824 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2382 | 2825 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0052.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2383 | 2826 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2384 | 2827 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2385 | 2828 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2386 | 2829 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||||
2387 | 2830 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2388 | 2831 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2389 | 2832 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2390 | 2833 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||||
2391 | 2834 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2392 | 2835 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2393 | 2836 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2394 | 2837 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||||
2395 | 2838 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2396 | 2839 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2397 | 2840 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2398 | 2841 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | B | P3 | 16.0053.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||||
2399 | 2842 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2400 | 2843 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2401 | 2844 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2402 | 2845 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2403 | 2846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2404 | 2847 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2405 | 2848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2406 | 2849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2407 | 2850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2408 | 2851 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2409 | 2852 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2410 | 2853 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2411 | 2854 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2412 | 2855 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2413 | 2856 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2414 | 2857 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0054.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2415 | 2858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2416 | 2859 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2417 | 2860 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2418 | 2861 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1013 | 787,000.0 | 787,000.0 | 787,000 | ||
2419 | 2862 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2420 | 2863 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2421 | 2864 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2422 | 2865 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1015 | 917,000.0 | 917,000.0 | 917,000 | ||
2423 | 2866 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2424 | 2867 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2425 | 2868 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2426 | 2869 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1014 | 418,000.0 | 418,000.0 | 418,000 | ||
2427 | 2870 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2428 | 2871 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2429 | 2872 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2430 | 2873 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 16.55 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | B | P3 | 16.0055.1012 | 557,000.0 | 557,000.0 | 557,000 | ||
2431 | 2874 | Chụp tuỷ bằng MTA | B | T2 | 16.0056.1032 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | ||||
2432 | 2875 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 16.57 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | C | T3 | 16.0057.1032 | 260,000.0 | 260,000.0 | 260,000 | ||
2433 | 2876 | Điều trị tủy lại | B | P3 | 16.0061.1011 | 950,000.0 | 950,000.0 | 950,000 | ||||
2434 | 2877 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | B | T2 | 16.0067.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
2435 | 2878 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 16.0068.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||
2436 | 2879 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 16.0070.1031 | 243,000.0 | 243,000.0 | 243,000 | ||||
2437 | 2880 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | T2 | 16.0071.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||
2438 | 2881 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T2 | 16.0072.1018 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
2439 | 2882 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 16.0197.1036 | 333,000.0 | 333,000.0 | 333,000 | ||||
2440 | 2883 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | 16.0198.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2441 | 2884 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | 16.0199.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2442 | 2885 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | 16.0200.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2443 | 2886 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 16.0201.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||||
2444 | 2887 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | 16.0202.1028 | 335,000.0 | 335,000.0 | 335,000 | ||
2445 | 2888 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 16.0203.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2446 | 2889 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 16.0204.1025 | 101,000.0 | 101,000.0 | 101,000 | ||||
2447 | 2890 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 16.0205.1024 | 187,000.0 | 187,000.0 | 187,000 | ||||
2448 | 2891 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 16.0206.1026 | 203,000.0 | 203,000.0 | 203,000 | ||||
2449 | 2892 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | P3 | 16.0214.1007 | 156,000.0 | 156,000.0 | 156,000 | ||||
2450 | 2893 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 16.0216.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2451 | 2894 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 16.0217.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2452 | 2895 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 16.0218.1041 | 289,000.0 | 289,000.0 | 289,000 | ||||
2453 | 2896 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 16.0220.1042 | 527,000.0 | 527,000.0 | 527,000 | ||||
2454 | 2897 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | C | T1 | 16.0222.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
2455 | 2898 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | C | T1 | 16.0223.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2456 | 2899 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 16.0224.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2457 | 2900 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | C | T1 | 16.0225.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||||
2458 | 2901 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 16.0226.1035 | 208,000.0 | 208,000.0 | 208,000 | ||
2459 | 2902 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | T1 | 16.0230.1010 | 328,000.0 | 328,000.0 | 328,000 | ||||
2460 | 2903 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
2461 | 2904 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1016 | 268,000.0 | 268,000.0 | 268,000 | ||||
2462 | 2905 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
2463 | 2906 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | 16.0232.1017 | 378,000.0 | 378,000.0 | 378,000 | ||||
2464 | 2907 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 16.233 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | C | P3 | 16.0233.1050 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | ||
2465 | 2908 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | C | P3 | 16.0234.1050 | 456,000.0 | 456,000.0 | 456,000 | ||||
2466 | 2909 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | T1 | 16.0235.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||||
2467 | 2910 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 16.0236.1019 | 95,200.0 | 95,200.0 | 95,200 | ||
2468 | 2911 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 16.0238.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2469 | 2912 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 16.0239.1029 | 36,200.0 | 36,200.0 | 36,200 | ||||
2470 | 2913 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | B | P1 | 16.0294.1079 | 2,414,000.0 | 2,414,000.0 | 2,414,000 | ||||
2471 | 2914 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 16.0298.1009 | 357,000.0 | 357,000.0 | 357,000 | ||||
2472 | 2915 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | B | P1 | 16.0306.1043 | 1,010,000.0 | 1,010,000.0 | 1,010,000 | ||||
2473 | 2917 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 16.0335.1022 | 102,000.0 | 102,000.0 | 102,000 | ||||
2474 | 2918 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | T1 | 16.0337.1053 | 1,642,000.0 | 1,642,000.0 | 1,642,000 | ||||
2475 | 2919 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 16.342 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | B | P1 | 16.0342.1086 | 2,546,000.0 | 2,546,000.0 | 2,546,000 | ||
2476 | 2920 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 17.0001.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2477 | 2921 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 17.2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | B | T3 | 17.0002.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2478 | 2922 | Điều trị bằng vi sóng | 17.3 | Điều trị bằng vi sóng | B | T3 | 17.0003.0254 | 34,200.0 | 34,200.0 | 34,200 | ||
2479 | 2923 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | 17.0004.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | ||||
2480 | 2924 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | T3 | 17.0005.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||||
2481 | 2925 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | C | T3 | 17.0006.0231 | 45,000.0 | 45,000.0 | 45,000 | ||
2482 | 2926 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 17.0007.0234 | 41,000.0 | 41,000.0 | 41,000 | ||||
2483 | 2927 | Điều trị bằng siêu âm | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 17.0008.0253 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
2484 | 2928 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.9 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | 17.0009.0255 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||
2485 | 2929 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | T3 | 17.0010.0236 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | ||||
2486 | 2930 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 17.0011.0237 | 34,600.0 | 34,600.0 | 34,600 | |||||
2487 | 2931 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 17.13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | D | 17.0013.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | |||
2488 | 2932 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | 17.0014.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | |||||
2489 | 2933 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | T3 | 17.0015.0275 | 33,400.0 | 33,400.0 | 33,400 | ||||
2490 | 2934 | Điều trị bằng Parafin | 17.18 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 17.0018.0221 | 42,000.0 | 42,000.0 | 42,000 | ||
2491 | 2935 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 17.22 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | C | T2 | 17.0022.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | ||
2492 | 2936 | Điều trị bằng bùn | 17.23 | Điều trị bằng bùn | C | 17.0023.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | |||
2493 | 2937 | Điều trị bằng nước khoáng | 17.24 | Điều trị bằng nước khoáng | C | 17.0024.0272 | 60,600.0 | 60,600.0 | 60,600 | |||
2494 | 2938 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 17.0026.0220 | 45,200.0 | 45,200.0 | 45,200 | ||
2495 | 2939 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 17.27 | Điều trị bằng điện trường cao áp | B | T3 | 17.0027.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | ||
2496 | 2940 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 17.28 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | B | 17.0028.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | |||
2497 | 2941 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | B | 17.0030.0232 | 38,000.0 | 38,000.0 | 38,000 | |||||
2498 | 2942 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0033.0266 | 41,100.0 | 41,100.0 | 41,100 | ||
2499 | 2943 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 17.0034.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2500 | 2944 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0037.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2501 | 2945 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 17.0039.0267 | 45,400.0 | 45,400.0 | 45,400 | ||
2502 | 2946 | Tập đi với thanh song song | 17.41 | Tập đi với thanh song song | D | 17.0041.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2503 | 2947 | Tập đi với khung tập đi | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | D | 17.0042.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2504 | 2948 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | 17.0043.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2505 | 2949 | Tập đi với gậy | 17.44 | Tập đi với gậy | D | 17.0044.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2506 | 2950 | Tập đi với bàn xương cá | 17.45 | Tập đi với bàn xương cá | D | 17.0045.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | |||
2507 | 2951 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | 17.0046.0268 | 28,500.0 | 28,500.0 | 28,500 | ||
2508 | 3236 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2509 | 3235 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2510 | 3234 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2511 | 3233 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2512 | 3232 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2513 | 3231 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2514 | 3230 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2515 | 3229 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2516 | 3228 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2517 | 3227 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2518 | 3226 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2519 | 3225 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2520 | 3224 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2521 | 3223 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2522 | 3222 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2523 | 3221 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2524 | 3220 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2525 | 3219 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2526 | 3218 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2527 | 3217 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2528 | 3216 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2529 | 3215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2530 | 3214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2531 | 3213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2532 | 3212 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2533 | 3211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2534 | 3210 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2535 | 3209 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2536 | 3208 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2537 | 3207 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2538 | 3206 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2539 | 3205 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2540 | 3204 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2541 | 3203 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2542 | 3202 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2543 | 3201 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2544 | 3200 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2545 | 3199 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2546 | 3198 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2547 | 3197 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2548 | 3196 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2549 | 3195 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2550 | 3194 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||||
2551 | 3193 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2552 | 3192 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2553 | 3191 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2554 | 3190 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||||
2555 | 3189 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2556 | 3188 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2557 | 3187 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2558 | 3186 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2559 | 3185 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2560 | 3184 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2561 | 3183 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2562 | 3182 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2563 | 3181 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2564 | 3180 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | 18.0088.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
2565 | 3179 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2566 | 3178 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2567 | 3177 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2568 | 3176 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2569 | 3175 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2570 | 3174 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2571 | 3173 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2572 | 3172 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2573 | 3171 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2574 | 3170 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2575 | 3169 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2576 | 3168 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2577 | 3167 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2578 | 3166 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2579 | 3165 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2580 | 3164 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2581 | 3163 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2582 | 3162 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2583 | 3161 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2584 | 3160 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2585 | 3159 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2586 | 3158 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2587 | 3157 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2588 | 3156 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2589 | 3155 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2590 | 3154 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2591 | 3153 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2592 | 3152 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2593 | 3151 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 18.0085.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2594 | 3150 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | C | 18.0084.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2595 | 3149 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0014 | 63,200.0 | 63,200.0 | 63,200 | |||
2596 | 3148 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0014 | 63,200.0 | 63,200.0 | 63,200 | |||
2597 | 3147 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2598 | 3146 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | B | 18.0083.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2599 | 3145 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2600 | 3144 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2601 | 3143 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2602 | 3142 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 18.0082.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2603 | 3141 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18.0081.2002 | 18,300.0 | 18,300.0 | 18,300 | |||
2604 | 3140 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18.0081.2001 | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,800 | |||
2605 | 3138 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2606 | 3139 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2607 | 3137 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2608 | 3136 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2609 | 3135 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2610 | 3134 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2611 | 3133 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2612 | 3131 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2613 | 3132 | Chụp Xquang Stenvers | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers | C | 18.0079.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2614 | 3130 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2615 | 3128 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2616 | 3129 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2617 | 3127 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2618 | 3126 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2619 | 3125 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2620 | 3124 | Chụp Xquang Chausse III | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III | C | 18.0077.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2621 | 3123 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2622 | 3122 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2623 | 3121 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2624 | 3120 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0076.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2625 | 3119 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2626 | 3118 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2627 | 3117 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2628 | 3116 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2629 | 3115 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2630 | 3114 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2631 | 3113 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2632 | 3112 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2633 | 3111 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2634 | 3110 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2635 | 3109 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2636 | 3108 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2637 | 3107 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2638 | 3106 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2639 | 3105 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2640 | 3104 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2641 | 3103 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2642 | 3102 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2643 | 3101 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2644 | 3100 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2645 | 3099 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2646 | 3098 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2647 | 3097 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2648 | 3096 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2649 | 3095 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2650 | 3094 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2651 | 3093 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2652 | 3092 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2653 | 3091 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2654 | 3090 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 18.0071.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2655 | 3089 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2656 | 3088 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2657 | 3087 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2658 | 3086 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2659 | 3085 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2660 | 3084 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2661 | 3083 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2662 | 3082 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2663 | 3081 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2664 | 3080 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2665 | 3079 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2666 | 3078 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2667 | 3077 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2668 | 3076 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2669 | 3075 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2670 | 3074 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2671 | 3073 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2672 | 3072 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2673 | 3071 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2674 | 3070 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2675 | 3069 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2676 | 3068 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2677 | 3067 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2678 | 3065 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2679 | 3066 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2680 | 3064 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2681 | 3063 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2682 | 3062 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2683 | 3060 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2684 | 3061 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2685 | 3059 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2686 | 3058 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2687 | 3057 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2688 | 3056 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2689 | 3055 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2690 | 3054 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2691 | 3053 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2692 | 3052 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2693 | 3051 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2694 | 3049 | Siêu âm Doppler dương vật | A | T3 | 18.0060.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||||
2695 | 3050 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2696 | 3048 | Siêu âm dương vật | 18.59 | Siêu âm dương vật | B | 18.0059.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2697 | 3047 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 18.58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | B | T3 | 18.0058.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2698 | 3045 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | 18.0054.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2699 | 3046 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | 18.0057.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2700 | 3044 | Siêu âm 3D/4D tim | 18.53 | Siêu âm 3D/4D tim | B | T2 | 18.0053.0007 | 454,000.0 | 454,000.0 | 454,000 | ||
2701 | 3042 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 18.49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | B | 18.0049.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | |||
2702 | 3043 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 18.52 | Siêu âm Doppler tim, van tim | B | T3 | 18.0052.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2703 | 3041 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | B | T3 | 18.0045.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2704 | 3040 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | 18.0044.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2705 | 3039 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | 18.0043.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2706 | 3038 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | B | T3 | 18.0037.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2707 | 3037 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | 18.0036.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2708 | 3036 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | 18.0035.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2709 | 3035 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | 18.0034.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2710 | 3034 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 18.33 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | B | T2 | 18.0033.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2711 | 3033 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 18.32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | B | T3 | 18.0032.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2712 | 3032 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | C | T2 | 18.0031.0003 | 179,000.0 | 179,000.0 | 179,000 | ||
2713 | 3031 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | 18.0030.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
2714 | 3030 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 18.26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | B | T3 | 18.0026.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2715 | 3029 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | B | T3 | 18.0025.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2716 | 3028 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 18.24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | B | T3 | 18.0024.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2717 | 3027 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 18.23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | B | T3 | 18.0023.0004 | 219,000.0 | 219,000.0 | 219,000 | ||
2718 | 3026 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.22 | Siêu âm Doppler gan lách | B | T3 | 18.0022.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2719 | 3025 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | B | T3 | 18.0021.0069 | 81,400.0 | 81,400.0 | 81,400 | ||
2720 | 3024 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | 18.0020.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||||
2721 | 3023 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | 18.0019.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2722 | 3022 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | 18.0018.0001 | 42,100.0 | 42,100.0 | 42,100 | |||
2723 | 3237 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2724 | 3238 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2725 | 3239 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2726 | 3240 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2727 | 3241 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2728 | 3242 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2729 | 3243 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2730 | 3244 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2731 | 3245 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2732 | 3246 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2733 | 3247 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2734 | 3248 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2735 | 3249 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2736 | 3250 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2737 | 3251 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2738 | 3252 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2739 | 3253 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2740 | 3254 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2741 | 3255 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2742 | 3256 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2743 | 3257 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2744 | 3258 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2745 | 3259 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2746 | 3260 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2747 | 3261 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2748 | 3262 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2749 | 3263 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2750 | 3264 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2751 | 3265 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2752 | 3266 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2753 | 3267 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2754 | 3268 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2755 | 3269 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2756 | 3270 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2757 | 3271 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2758 | 3272 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2759 | 3273 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2760 | 3274 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2761 | 3275 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2762 | 3276 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2763 | 3277 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2764 | 3278 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | C | 18.0095.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2765 | 3279 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2766 | 3280 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2767 | 3281 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2768 | 3282 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2769 | 3283 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2770 | 3284 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2771 | 3285 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2772 | 3286 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2773 | 3287 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2774 | 3288 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2775 | 3289 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2776 | 3290 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2777 | 3291 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2778 | 3292 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2779 | 3293 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2780 | 3294 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2781 | 3295 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | C | 18.0097.0030 | 121,000.0 | 121,000.0 | 121,000 | |||
2782 | 3296 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2783 | 3297 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2784 | 3298 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2785 | 3299 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2786 | 3300 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2787 | 3301 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2788 | 3302 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2789 | 3303 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2790 | 3304 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2791 | 3305 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2792 | 3306 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2793 | 3307 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2794 | 3308 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2795 | 3309 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2796 | 3310 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2797 | 3311 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2798 | 3312 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2799 | 3313 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2800 | 3314 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2801 | 3315 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2802 | 3316 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||||
2803 | 3317 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2804 | 3318 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2805 | 3319 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||||
2806 | 3320 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2807 | 3321 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2808 | 3322 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||||
2809 | 3323 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2810 | 3324 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2811 | 3325 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2812 | 3326 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2813 | 3327 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2814 | 3328 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0012 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2815 | 3329 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2816 | 3330 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2817 | 3331 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2818 | 3332 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2819 | 3333 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2820 | 3334 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2821 | 3335 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2822 | 3336 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2823 | 3337 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2824 | 3338 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2825 | 3339 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2826 | 3340 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2827 | 3341 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2828 | 3342 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2829 | 3343 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0010 | 49,200.0 | 49,200.0 | 49,200 | |||
2830 | 3344 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2831 | 3345 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2832 | 3346 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2833 | 3347 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 64,200.0 | 64,200.0 | 64,200 | |||
2834 | 3348 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2835 | 3349 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2836 | 3350 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2837 | 3351 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0029 | 96,200.0 | 96,200.0 | 96,200 | |||
2838 | 3352 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2839 | 3353 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2840 | 3354 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2841 | 3355 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0013 | 68,200.0 | 68,200.0 | 68,200 | |||
2842 | 3356 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0011 | 55,200.0 | 55,200.0 | 55,200 | |||
2843 | 3357 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 |