DANH SÁCH DỊCH VỤ, DANH MỤC KỸ THUẬT TTYT GIA LỘC

(Cập nhật: 1/26/2024 10:33:59 AM )

 

 

 

STT Mã nội bộ Tên tại BV Mã theo TT43-50 Tên theo TT43-50 Phân tuyến Phân loại PTTT Mã tương đương Giá cho NB có BHYT Giá cho NB không có BHYT Giá dịch vụ theo yêu cầu Tổng số DVKT đã thực hiện TS thực hiện cho NB có thẻ BHYT
1 2916 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt     B P1 16.0333.1070 2,129,000.0 2,129,000.0 2,129,000    
2 2607 Đo độ lồi 14.276 Đo độ lồi C T3 14.0276.0752 53,300.0 53,300.0 53,300    
3 2297 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi 14.64 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi B P2 14.0064.0802 1,029,000.0 1,029,000.0 1,029,000    
4 1987 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     B T1 10.1004.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
5 1988 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     B T1 10.1004.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
6 751 Phẫu thuật cắt phanh má     B P3 03.1817.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
7 2098 Cắt chỉ 10.9004 Cắt chỉ     10.9004.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
8 2097 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
9 2096 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0201 81,600.0 81,600.0 81,600    
10 2036 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     B T1 10.1016.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
11 2038 Nắn, bó bột trật khớp gối     B T2 10.1018.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
12 2095 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
13 2094 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
14 2093 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
15 2091 Cắt phymosis [thủ thuật] 10.9002 Cắt phymosis [thủ thuật]     10.9002.0504 233,000.0 233,000.0 233,000    
16 2092 Thay băng 10.9003 Thay băng     10.9003.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
17 2089 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     B T2 10.1031.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
18 2090 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     B T2 10.1031.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
19 2088 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     B T2 10.1031.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
20 2087 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     B T2 10.1031.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
21 2086 Nắm, cố định trật khớp hàm     B T2 10.1030.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
22 2085 Nắm, cố định trật khớp hàm     B T2 10.1030.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
23 2084 Nắm, cố định trật khớp hàm     B T2 10.1030.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
24 2083 Nắm, cố định trật khớp hàm     B T2 10.1030.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
25 2082 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     B T2 10.1029.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
26 2081 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     B T2 10.1029.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
27 2080 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     B T2 10.1029.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
28 2079 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     B T2 10.1029.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
29 2078 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     B T2 10.1028.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
30 2077 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     B T2 10.1028.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
31 2076 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     B T2 10.1028.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
32 2074 Nắn, bó bột gãy Monteggia     B T1 10.1027.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
33 2070 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 10.1026.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
34 2071 Nắn, bó bột gãy Monteggia     B T1 10.1027.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
35 2072 Nắn, bó bột gãy Monteggia     B T1 10.1027.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
36 2073 Nắn, bó bột gãy Monteggia     B T1 10.1027.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
37 2075 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     B T2 10.1028.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
38 2069 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 10.1026.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
39 2068 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 10.1026.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
40 2067 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 10.1026.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
41 2065 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 10.1025.0518 161,000.0 161,000.0 161,000    
42 2066 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 10.1025.0518 161,000.0 161,000.0 161,000    
43 2063 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 10.1025.0517 316,000.0 316,000.0 316,000    
44 2064 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn B T2 10.1025.0517 316,000.0 316,000.0 316,000    
45 2062 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     B T2 10.1024.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
46 2061 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     B T2 10.1024.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
47 2060 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     B T2 10.1024.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
48 2057 Nắn, bó bột gãy xương chày     B T2 10.1022.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
49 2058 Nắn, bó bột gãy xương gót     B T2 10.1023.0532 141,000.0 141,000.0 141,000    
50 2059 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     B T2 10.1024.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
51 2056 Nắn, bó bột gãy xương chày     B T2 10.1022.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
52 2055 Nắn, bó bột gãy xương chày     B T2 10.1022.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
53 2054 Nắn, bó bột gãy xương chày     B T2 10.1022.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
54 2053 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     B T2 10.1021.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
55 2052 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     B T2 10.1021.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
56 2051 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     B T2 10.1021.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
57 2050 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     B T2 10.1021.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
58 2049 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     B T1 10.1020.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
59 2048 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     B T1 10.1020.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
60 2046 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     B T1 10.1020.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
61 2047 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     B T1 10.1020.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
62 2044 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     B T1 10.1019.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
63 2045 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     B T1 10.1019.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
64 2043 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     B T1 10.1019.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
65 2042 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     B T1 10.1019.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
66 2039 Nắn, bó bột trật khớp gối     B T2 10.1018.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
67 2040 Nắn, bó bột trật khớp gối     B T2 10.1018.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
68 2041 Nắn, bó bột trật khớp gối     B T2 10.1018.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
69 2037 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     B T2 10.1017.0533 141,000.0 141,000.0 141,000    
70 2035 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     B T1 10.1016.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
71 2034 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     B T1 10.1016.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
72 2033 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     B T1 10.1016.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
73 2032 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 10.1015.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
74 2031 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 10.1015.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
75 2030 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 10.1015.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
76 2029 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 10.1015.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
77 2028 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     B T2 10.1014.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
78 2027 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     B T2 10.1014.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
79 2026 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     B T2 10.1014.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
80 2025 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     B T2 10.1014.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
81 2024 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 10.1013.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
82 2023 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 10.1013.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
83 2021 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 10.1013.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
84 2022 Nắn, bó bột gãy xương chậu 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 10.1013.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
85 2020 Nắn, bó bột gãy mâm chày     B T2 10.1012.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
86 2019 Nắn, bó bột gãy mâm chày     B T2 10.1012.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
87 2018 Nắn, bó bột gãy mâm chày     B T2 10.1012.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
88 2017 Nắn, bó bột gãy mâm chày     B T2 10.1012.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
89 2016 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     B T2 10.1011.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
90 2015 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     B T2 10.1011.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
91 2014 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     B T2 10.1011.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
92 2013 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     B T2 10.1011.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
93 2012 Nắn, bó bột trật khớp háng     B T2 10.1010.0524 318,000.0 318,000.0 318,000    
94 2011 Nắn, bó bột trật khớp háng     B T2 10.1010.0524 318,000.0 318,000.0 318,000    
95 2010 Nắn, bó bột trật khớp háng     B T2 10.1010.0523 710,000.0 710,000.0 710,000    
96 2009 Nắn, bó bột trật khớp háng     B T2 10.1010.0523 710,000.0 710,000.0 710,000    
97 2008 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     B T2 10.1009.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
98 2007 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     B T2 10.1009.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
99 2006 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     B T2 10.1009.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
100 2005 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     B T2 10.1009.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
101 2004 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 10.1008.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
102 2003 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 10.1008.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
103 2002 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 10.1008.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
104 2001 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 10.1008.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
105 2000 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     B T1 10.1007.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
106 1999 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     B T1 10.1007.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
107 1998 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     B T1 10.1007.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
108 1997 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     B T1 10.1007.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
109 1996 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     B T1 10.1006.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
110 1995 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     B T1 10.1006.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
111 1994 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     B T1 10.1006.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
112 1993 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     B T1 10.1006.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
113 1992 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 10.1005.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
114 1991 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 10.1005.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
115 1990 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 10.1005.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
116 1989 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 10.1005.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
117 1919 Phẫu thuật tháo khớp chi 10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi B P2 10.0943.0534 3,711,000.0 3,711,000.0 3,711,000    
118 1918 Phẫu thuật cắt cụt chi 10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi B P2 10.0942.0534 3,711,000.0 3,711,000.0 3,711,000    
119 1917 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 10.0934.0563 1,716,000.0 1,716,000.0 1,716,000    
120 1916 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay B P1 10.0915.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
121 1915 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille B P1 10.0885.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
122 1914 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau     B P1 10.0880.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
123 1913 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 10.879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I B P2 10.0879.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
124 1912 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 10.878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên B P2 10.0878.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
125 1911 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille B P1 10.0877.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
126 1910 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 10.876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I B P2 10.0876.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
127 1908 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C P2 10.0863.0534 3,711,000.0 3,711,000.0 3,711,000    
128 1909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân     B P1 10.0870.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
129 1907 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 10.0862.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
130 1905 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 10.855 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) A P1 10.0855.0543 3,208,000.0 3,208,000.0 3,208,000    
131 1906 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 10.859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay A P1 10.0859.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
132 1904 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 10.851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay B P1 10.0851.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
133 1903 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay     B P1 10.0850.0575 2,760,000.0 2,760,000.0 2,760,000    
134 1902 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 10.847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay B P1 10.0847.0551 2,728,000.0 2,728,000.0 2,728,000    
135 1901 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi B P1 10.0842.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
136 1900 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II     B PDB 10.0840.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
137 1899 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 10.839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V B P1 10.0839.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
138 1898 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10.832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay B P1 10.0832.0344 2,274,000.0 2,274,000.0 2,274,000    
139 1897 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 10.0819.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
140 1896 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 10.0815.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
141 1895 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B P1 10.0811.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
142 1893 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay B P1 10.0809.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
143 1894 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi     B P1 10.0810.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
144 1892 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 10.808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động B P1 10.0808.0577 4,547,000.0 4,547,000.0 4,547,000    
145 1891 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C P2 10.0807.0577 4,547,000.0 4,547,000.0 4,547,000    
146 1890 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài B P1 10.0785.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
147 1889 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong B P1 10.0784.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
148 1888 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần B P1 10.0781.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
149 1887 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân     B P1 10.0780.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
150 1886 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày B P1 10.0779.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
151 1884 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B P2 10.0772.0548 3,945,000.0 3,945,000.0 3,945,000    
152 1885 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10.773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp B P1 10.0773.0548 3,945,000.0 3,945,000.0 3,945,000    
153 1883 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 10.751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay B P1 10.0751.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
154 1882 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay     B P1 10.0750.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
155 1881 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 10.749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay B P1 10.0749.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
156 1880 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 10.748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay A P1 10.0748.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
157 1879 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay A P1 10.0746.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
158 1878 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay A P1 10.0745.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
159 1877 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay B P1 10.0743.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
160 1876 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay B P1 10.0739.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
161 1875 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C P1 10.0734.0548 3,945,000.0 3,945,000.0 3,945,000    
162 1874 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay B P1 10.0725.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
163 1873 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 10.0719.0556 3,708,000.0 3,708,000.0 3,708,000    
164 1872 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 10.701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu B P1 10.0701.0491 2,494,000.0 2,494,000.0 2,494,000    
165 1871 Khâu vết thương thành bụng 10.699 Khâu vết thương thành bụng C P2 10.0699.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
166 1870 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10.698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C P1 10.0698.0628 2,586,000.0 2,586,000.0 2,586,000    
167 1868 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành     C P1 10.0690.0582 2,783,000.0 2,783,000.0 2,783,000    
168 1869 Phẫu thuật cắt u thành bụng 10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng C P1 10.0697.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
169 1867 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 10.689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương C P1 10.0689.0582 2,783,000.0 2,783,000.0 2,783,000    
170 1866 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 10.688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn C P2 10.0688.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
171 1865 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 10.0687.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
172 1864 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng B P1 10.0686.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
173 1863 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 10.0685.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
174 1862 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 10.0684.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
175 1861 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát B P1 10.0683.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
176 1860 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C P2 10.0682.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
177 1859 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C P2 10.0681.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
178 1858 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice     C P2 10.0680.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
179 1857 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C P2 10.0679.0492 3,228,000.0 3,228,000.0 3,228,000    
180 1856 Cắt túi mật     C P1 10.0621.0472 4,467,000.0 4,467,000.0 4,467,000    
181 1854 Cắt chỏm nang gan     C P1 10.0611.0582 2,783,000.0 2,783,000.0 2,783,000    
182 1855 Mở thông túi mật     C P2 10.0620.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
183 1786 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu     C P1 10.0371.0436 1,731,000.0 1,731,000.0 1,731,000    
184 1785 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang     B P1 10.0360.0425 5,351,000.0 5,351,000.0 5,351,000    
185 1784 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3 10.0359.0584 1,211,000.0 1,211,000.0 1,211,000    
186 1783 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius     C P2 10.0357.0436 1,731,000.0 1,731,000.0 1,731,000    
187 1782 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     C P2 10.0356.0436 1,731,000.0 1,731,000.0 1,731,000    
188 1781 Lấy sỏi bàng quang 10.355 Lấy sỏi bàng quang C P2 10.0355.0421 4,042,000.0 4,042,000.0 4,042,000    
189 1780 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     C T1 10.0353.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
190 1779 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận     C P1 10.0319.0436 1,731,000.0 1,731,000.0 1,731,000    
191 1778 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 10.318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C TDB 10.0318.0104 913,000.0 913,000.0 913,000    
192 1777 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C P2 10.0288.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
193 1776 Phẫu thuật cắt u thành ngực 10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực C P2 10.0278.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
194 1775 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 10.265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) B P2 10.0265.0407 2,979,000.0 2,979,000.0 2,979,000    
195 1774 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1 10.0172.0582 2,783,000.0 2,783,000.0 2,783,000    
196 1773 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động C P1 10.0163.0411 6,603,000.0 6,603,000.0 6,603,000    
197 1772 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C P1 10.0153.0414 6,731,000.0 6,731,000.0 6,731,000    
198 1771 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C P2 10.0152.0410 1,736,000.0 1,736,000.0 1,736,000    
199 1770 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 10.0151.1045 1,117,000.0 1,117,000.0 1,117,000    
200 1769 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 10.0151.1045 1,117,000.0 1,117,000.0 1,117,000    
201 1767 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 10.0151.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
202 1768 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 10.0151.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
203 1766 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) B TDB 10.0057.0083 105,000.0 105,000.0 105,000    
204 1764 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 8.486 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT C T2 08.0486.0238 44,100.0 44,100.0 44,100    
205 1765 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp B PDB 10.0001.0577 4,547,000.0 4,547,000.0 4,547,000    
206 1762 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 8.484 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy D T2 08.0484.0281 27,200.0 27,200.0 27,200    
207 1763 Giác hơi 8.485 Giác hơi D T3 08.0485.0235 32,800.0 32,800.0 32,800    
208 1761 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 8.483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay D T2 08.0483.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
209 1760 Giác hơi điều trị cảm cúm 8.482 Giác hơi điều trị cảm cúm D T3 08.0482.0235 32,800.0 32,800.0 32,800    
210 1759 Giác hơi điều trị các chứng đau 8.481 Giác hơi điều trị các chứng đau D T3 08.0481.0235 32,800.0 32,800.0 32,800    
211 1758 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt     D T3 08.0480.0235 32,800.0 32,800.0 32,800    
212 1757 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 8.479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 08.0479.0235 32,800.0 32,800.0 32,800    
213 1755 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn     D T3 08.0476.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
214 1756 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn     D T3 08.0477.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
215 1754 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn     D T3 08.0475.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
216 1753 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 8.474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 08.0474.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
217 1752 Cứu điều trị đau lưng thể hàn     D T3 08.0473.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
218 1751 Cứu điều trị đái dầm thể hàn     D T3 08.0472.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
219 1750 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 8.471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn D T3 08.0471.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
220 1749 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn     D T3 08.0470.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
221 1747 Cứu điều trị bí đái thể hàn     D T3 08.0468.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
222 1748 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 8.469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn D T3 08.0469.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
223 1746 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 8.467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn D T3 08.0467.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
224 1745 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 8.466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn D T3 08.0466.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
225 1744 Cứu điều trị di tinh thể hàn 8.465 Cứu điều trị di tinh thể hàn D T3 08.0465.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
226 1743 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T3 08.0464.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
227 1742 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 8.463 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 08.0463.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
228 1741 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 8.462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn D T3 08.0462.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
229 1740 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn     D T3 08.0461.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
230 1739 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn     D T3 08.0460.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
231 1738 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn     D T3 08.0459.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
232 1736 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn     D T3 08.0457.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
233 1737 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn     D T3 08.0458.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
234 1735 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 8.456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 08.0456.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
235 1734 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn     D T3 08.0455.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
236 1733 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn     D   08.0454.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
237 1732 Cứu điều trị nấc thể hàn 8.453 Cứu điều trị nấc thể hàn D T3 08.0453.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
238 1731 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn     D T3 08.0452.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
239 1730 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 8.451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn D T3 08.0451.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
240 1729 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly     C T2 08.0450.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
241 1727 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư     D T2 08.0448.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
242 1728 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm     D T2 08.0449.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
243 1726 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật     D T2 08.0447.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
244 1725 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 8.446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 08.0446.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
245 1724 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 8.445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não D T2 08.0445.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
246 1723 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì     D T2 08.0444.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
247 1722 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật     C T2 08.0443.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
248 1721 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 8.442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D T2 08.0442.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
249 1720 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 8.441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 08.0441.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
250 1719 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá     D T2 08.0440.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
251 1718 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón     D T2 08.0439.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
252 1717 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 08.0438.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
253 1716 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 8.437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh D T2 08.0437.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
254 1715 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 8.436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 08.0436.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
255 1714 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 8.435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa D T2 08.0435.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
256 1713 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     D T2 08.0434.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
257 1712 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 8.433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt D T2 08.0433.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
258 1711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy     D T2 08.0432.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
259 1709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng     D T2 08.0430.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
260 1710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 08.0431.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
261 1708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 8.429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D T2 08.0429.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
262 1707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp     D T2 08.0428.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
263 1706 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 8.427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc D T2 08.0427.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
264 1705 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 8.426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng D T2 08.0426.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
265 1704 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn     D T2 08.0425.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
266 1703 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 8.424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 08.0424.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
267 1702 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 8.423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D T2 08.0423.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
268 1701 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản     D T2 08.0422.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
269 1700 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 8.421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 08.0421.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
270 1699 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực     D T2 08.0420.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
271 1698 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình     D T2 08.0419.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
272 1697 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 8.418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực D T2 08.0418.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
273 1696 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 8.417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D T2 08.0417.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
274 1695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     D T2 08.0416.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
275 1694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi     D T2 08.0415.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
276 1693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên     D T2 08.0414.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
277 1692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V     D T2 08.0413.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
278 1691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 8.412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 08.0412.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
279 1690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 8.411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 08.0411.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
280 1689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress     D T2 08.0410.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
281 1688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ     D T2 08.0409.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
282 1687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu     D T2 08.0408.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
283 1686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 8.407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 08.0407.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
284 1685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược     D T2 08.0406.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
285 1684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ     D T2 08.0402.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
286 1683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác     D T2 08.0401.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
287 1682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai     D T2 08.0400.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
288 1681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 8.399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 08.0399.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
289 1680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 8.398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D T2 08.0398.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
290 1679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới     D T2 08.0397.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
291 1678 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên     D T2 08.0396.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
292 1677 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 8.395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D T2 08.0395.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
293 1676 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T2 08.0394.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
294 1675 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não     D T2 08.0393.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
295 1674 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 8.392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 08.0392.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
296 1673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 08.0391.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
297 1672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới     D T2 08.0390.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
298 1671 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên     D T2 08.0389.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
299 1670 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 8.388 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D T2 08.0388.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
300 1669 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 8.387 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T2 08.0387.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
301 1668 Thuỷ châm điều trị liệt dương 8.386 Thuỷ châm điều trị liệt dương C T2 08.0386.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
302 1667 Thuỷ châm điều trị di tinh 8.385 Thuỷ châm điều trị di tinh C T2 08.0385.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
303 1666 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 8.384 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang C T2 08.0384.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
304 1665 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực     C T2 08.0383.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
305 1664 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 8.382 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C T2 08.0382.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
306 1663 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     C T2 08.0381.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
307 1662 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt     C T2 08.0380.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
308 1661 Thuỷ châm điều trị sụp mi     C T2 08.0379.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
309 1660 Thuỷ châm điều trị đau lưng     D T2 08.0378.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
310 1659 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai     D T2 08.0377.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
311 1658 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 8.376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 08.0376.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
312 1657 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 8.375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 08.0375.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
313 1656 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 8.374 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D T2 08.0374.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
314 1655 Thuỷ châm điều trị đau răng     D T2 08.0373.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
315 1654 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa     D T2 08.0372.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
316 1653 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 8.371 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D T2 08.0371.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
317 1652 Thuỷ châm điều trị sụp mi     D T2 08.0367.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
318 1651 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 8.366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D T2 08.0366.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
319 1650 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên     D T2 08.0365.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
320 1649 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     C T2 08.0364.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
321 1648 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 8.363 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng C T2 08.0363.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
322 1647 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp     C T2 08.0362.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
323 1646 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 8.361 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não C T2 08.0361.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
324 1645 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống     C T2 08.0360.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
325 1644 Thuỷ châm điều trị đau dây V 8.359 Thuỷ châm điều trị đau dây V C T2 08.0359.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
326 1643 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 8.358 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn C T2 08.0358.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
327 1642 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 8.357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 08.0357.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
328 1641 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 8.356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 08.0356.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
329 1640 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 8.355 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 08.0355.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
330 1638 Thuỷ châm điều trị hen phế quản     D T2 08.0353.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
331 1639 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp     D T2 08.0354.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
332 1637 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 8.352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D T2 08.0352.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
333 1635 Thuỷ châm điều trị đái dầm     D T2 08.0350.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
334 1636 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình     D T2 08.0351.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
335 1634 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 8.349 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 08.0349.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
336 1633 Thuỷ châm điều trị thống kinh 8.348 Thuỷ châm điều trị thống kinh D T2 08.0348.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
337 1632 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.347 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 08.0347.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
338 1631 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 8.346 Thuỷ châm điều trị sa tử cung C T2 08.0346.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
339 1630 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 8.345 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C T2 08.0345.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
340 1629 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 8.344 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C T2 08.0344.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
341 1628 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.343 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T2 08.0343.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
342 1627 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 8.342 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T2 08.0342.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
343 1626 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 8.341 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 08.0341.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
344 1625 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em     D T2 08.0340.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
345 1624 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực     C T2 08.0339.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
346 1623 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 8.338 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D T2 08.0338.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
347 1622 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 8.337 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C T2 08.0337.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
348 1621 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 8.336 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng D T2 08.0336.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
349 1620 Thuỷ châm điều trị mày đay 8.335 Thuỷ châm điều trị mày đay D T2 08.0335.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
350 1619 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 8.334 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến C T2 08.0334.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
351 1618 Thuỷ châm điều trị trĩ     C T2 08.0333.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
352 1617 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày     C T2 08.0332.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
353 1616 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 8.331 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng D T2 08.0331.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
354 1615 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     D T2 08.0330.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
355 1614 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 8.328 Thuỷ châm điều trị viêm amydan D T2 08.0328.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
356 1613 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 8.327 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D T2 08.0327.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
357 1612 Thuỷ châm điều trị nấc 8.326 Thuỷ châm điều trị nấc D T2 08.0326.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
358 1611 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 8.325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C T2 08.0325.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
359 1610 Thuỷ châm điều trị mất ngủ     D T2 08.0324.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
360 1609 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu     C T2 08.0323.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
361 1608 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 8.322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 08.0322.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
362 1607 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt D T2 08.0321.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
363 1606 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh     D T2 08.0320.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
364 1605 Điện châm điều trị giảm đau do zona     D T2 08.0319.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
365 1604 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư     D T2 08.0318.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
366 1603 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật     D T2 08.0317.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
367 1602 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 8.316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh D T2 08.0316.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
368 1601 Điện châm điều trị giảm khứu giác     D T2 08.0315.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
369 1600 Điện châm điều trị ù tai 8.314 Điện châm điều trị ù tai D T2 08.0314.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
370 1599 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 08.0313.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
371 1598 Điện châm điều trị đau răng     D T2 08.0312.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
372 1597 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 08.0311.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
373 1596 Điện châm điều trị viêm mũi xoang     D T2 08.0310.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
374 1595 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 08.0307.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
375 1594 Điện châm điều trị lác cơ năng 8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng D T2 08.0306.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
376 1593 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     D T2 08.0305.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
377 1592 Điện châm điều trị viêm kết mạc     D T2 08.0304.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
378 1591 Điện châm điều trị đau hố mắt 8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt D T2 08.0303.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
379 1590 Điện châm điều trị chắp lẹo     D T2 08.0302.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
380 1589 Điện châm điều trị liệt chi trên     D T2 08.0301.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
381 1588 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     D T2 08.0300.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
382 1587 Điện châm điều trị khàn tiếng     D T2 08.0299.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
383 1586 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp     D T2 08.0298.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
384 1585 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 8.297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não D T2 08.0297.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
385 1584 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 8.296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 08.0296.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
386 1583 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 08.0295.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
387 1582 Điện châm điều trị sa tử cung 8.294 Điện châm điều trị sa tử cung D T2 08.0294.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
388 1581 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 08.0293.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
389 1580 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D T2 08.0292.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
390 1579 Điện châm điều trị viêm bàng quang 8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang D T2 08.0291.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
391 1578 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận     D T2 08.0290.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
392 1577 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 8.289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D T2 08.0289.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
393 1576 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T2 08.0288.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
394 1575 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 8.287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em D T2 08.0287.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
395 1574 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 8.285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt D T2 08.0285.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
396 1573 Điện châm điều trị trĩ 8.284 Điện châm điều trị trĩ D T2 08.0284.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
397 1572 Điện châm điều trị viêm amidan 8.283 Điện châm điều trị viêm amidan D T2 08.0283.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
398 1571 Điện châm điều trị cảm mạo 8.282 Điện châm điều trị cảm mạo D T2 08.0282.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
399 1570 Điện châm điều trị hội chứng stress 8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress D T2 08.0281.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
400 1569 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     D T2 08.0280.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
401 1568 Điện châm điều trị huyết áp thấp     D T2 08.0279.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
402 1567 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình     D T2 08.0278.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
403 1566 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ C T1 08.0277.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
404 1565 Cấy chỉ điều trị liệt dương 8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương C T1 08.0276.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
405 1564 Cấy chỉ điều trị di tinh 8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh C T1 08.0275.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
406 1563 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T1 08.0274.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
407 1562 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung C T1 08.0273.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
408 1561 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh C T1 08.0272.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
409 1560 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt C T1 08.0271.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
410 1559 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ     C T1 08.0270.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
411 1558 Cấy chỉ điều trị đái dầm     C T1 08.0269.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
412 1557 Cấy chỉ điều trị đau lưng     C T1 08.0268.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
413 1556 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C T1 08.0267.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
414 1555 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai     C T1 08.0266.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
415 1554 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 08.0265.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
416 1553 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài C T1 08.0264.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
417 1552 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa C T1 08.0263.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
418 1551 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang C T1 08.0262.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
419 1550 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C T1 08.0258.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
420 1549 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C T1 08.0257.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
421 1548 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng     C T1 08.0256.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
422 1547 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp     C T1 08.0255.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
423 1546 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 8.254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C T1 08.0254.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
424 1545 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     C T1 08.0253.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
425 1544 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn C T1 08.0252.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
426 1543 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn     C T1 08.0251.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
427 1542 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     C T1 08.0250.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
428 1541 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên     C T1 08.0249.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
429 1540 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp     C T1 08.0248.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
430 1539 Cấy chỉ điều trị hen phế quản     C T1 08.0247.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
431 1538 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy     C T1 08.0246.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
432 1537 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình C T1 08.0245.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
433 1536 Cấy chỉ điều trị nấc 8.244 Cấy chỉ điều trị nấc C T1 08.0244.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
434 1535 Cấy chỉ điều trị mất ngủ     C T1 08.0243.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
435 1534 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu     C T1 08.0242.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
436 1533 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 08.0241.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
437 1532 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     C T1 08.0240.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
438 1531 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T1 08.0239.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
439 1530 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 8.238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T1 08.0238.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
440 1529 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 8.237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ C T1 08.0237.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
441 1528 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực C T1 08.0236.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
442 1527 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực     C T1 08.0235.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
443 1526 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 8.234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến C T1 08.0234.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
444 1525 Cấy chỉ điều trị mày đay 8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay C T1 08.0233.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
445 1524 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng C T1 08.0232.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
446 1523 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày     C T1 08.0231.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
447 1521 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược C T1 08.0229.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
448 1522 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng     C T1 08.0230.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
449 1520 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T1 08.0228.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
450 1519 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 8.227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt C T2 08.0227.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
451 1518 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 8.226 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh C T2 08.0226.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
452 1517 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 8.225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona C T2 08.0225.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
453 1516 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 8.224 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư C T2 08.0224.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
454 1515 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật     C T2 08.0223.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
455 1514 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 8.222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông C T2 08.0222.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
456 1513 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 8.221 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh C T2 08.0221.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
457 1512 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác     C T2 08.0220.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
458 1510 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng     C T2 08.0218.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
459 1511 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 8.219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai C T2 08.0219.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
460 1509 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 8.217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp C T2 08.0217.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
461 1508 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 8.216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai C T2 08.0216.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
462 1507 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 8.215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp C T2 08.0215.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
463 1506 Điện nhĩ châm điều trị đau răng     C T2 08.0213.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
464 1504 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm     C T2 08.0211.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
465 1505 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 8.212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa C T2 08.0212.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
466 1503 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 8.209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang C T2 08.0209.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
467 1502 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 8.208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài C T2 08.0208.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
468 1501 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực     C T2 08.0206.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
469 1500 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     C T2 08.0205.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
470 1499 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc     C T2 08.0204.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
471 1498 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 8.203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt C T2 08.0203.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
472 1497 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 8.202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C T2 08.0202.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
473 1495 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới     C T2 08.0200.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
474 1496 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 8.201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh C T2 08.0201.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
475 1494 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên     C T2 08.0199.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
476 1493 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 8.198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 08.0198.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
477 1492 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng     C T2 08.0197.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
478 1491 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 8.196 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C T2 08.0196.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
479 1490 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 8.195 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 08.0195.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
480 1489 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 8.194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V C T2 08.0194.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
481 1488 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 8.193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn C T2 08.0193.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
482 1487 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.192 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T2 08.0192.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
483 1486 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 8.191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung C T2 08.0191.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
484 1485 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ     C T2 08.0190.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
485 1484 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 8.189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng C T2 08.0189.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
486 1483 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 8.188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T2 08.0188.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
487 1482 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 8.187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương C T2 08.0187.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
488 1481 Điện nhĩ châm điều di tinh 8.186 Điện nhĩ châm điều di tinh C T2 08.0186.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
489 1480 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 8.185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang C T2 08.0185.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
490 1479 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 8.184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận C T2 08.0184.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
491 1478 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 8.183 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não C T2 08.0183.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
492 1477 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 8.182 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T2 08.0182.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
493 1476 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 8.181 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em C T2 08.0181.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
494 1475 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực     C T2 08.0180.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
495 1474 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 8.179 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt C T2 08.0179.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
496 1473 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 8.178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng C T2 08.0178.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
497 1472 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.177 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T2 08.0177.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
498 1471 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 8.174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo C T2 08.0174.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
499 1470 Điện nhĩ châm điều trị nấc 8.173 Điện nhĩ châm điều trị nấc C T2 08.0173.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
500 1469 Điện nhĩ châm điều trị nôn 8.172 Điện nhĩ châm điều trị nôn C T2 08.0172.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
501 1468 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 8.171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress C T2 08.0171.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
502 1467 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ     C T2 08.0170.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
503 1466 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 8.169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu C T2 08.0169.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
504 1465 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 8.168 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C T2 08.0168.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
505 1464 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 8.167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa C T2 08.0167.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
506 1463 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 8.166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên C T2 08.0166.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
507 1462 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp     C T2 08.0165.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
508 1461 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản     C T2 08.0164.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
509 1460 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy     C T2 08.0163.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
510 1459 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 8.162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình C T2 08.0162.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
511 1458 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng C T1 08.0161.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
512 1457 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện     C T1 08.0160.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
513 1456 Điện mãng châm điều trị liệt dương 8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương C T1 08.0159.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
514 1455 Điện mãng châm điều trị di tinh 8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh C T1 08.0158.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
515 1454 Điện mãng châm điều trị đau lưng     C T1 08.0157.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
516 1453 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 8.156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp C T1 08.0156.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
517 1452 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai     C T1 08.0155.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
518 1450 Điện mãng châm điều trị đau răng     C T1 08.0153.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
519 1451 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp C T1 08.0154.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
520 1449 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa     C T1 08.0152.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
521 1448 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang C T1 08.0151.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
522 1447 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài     C T1 08.0150.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
523 1446 Điện mãng châm điều trị 8.146 Điện mãng châm điều trị C   08.0146.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
524 1445 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực C T1 08.0145.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
525 1444 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc     C T1 08.0144.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
526 1443 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt C T1 08.0143.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
527 1442 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới     C T1 08.0142.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
528 1441 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên     C T1 08.0141.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
529 1440 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng     C T1 08.0140.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
530 1439 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 8.139 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não C T1 08.0139.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
531 1438 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     C T1 08.0138.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
532 1437 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V C T1 08.0137.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
533 1436 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn C T1 08.0136.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
534 1435 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 8.135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn C T1 08.0135.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
535 1434 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa C T1 08.0134.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
536 1433 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 8.133 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 08.0133.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
537 1432 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp     C T1 08.0132.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
538 1431 Điện mãng châm điều trị hen phế quản     C T1 08.0131.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
539 1430 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy     C T1 08.0130.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
540 1429 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình     C T1 08.0129.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
541 1428 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt C T1 08.0128.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
542 1427 Điện mãng châm điều trị thống kinh 8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh C T1 08.0127.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
543 1426 Điện mãng châm điều trị đái dầm     C T1 08.0126.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
544 1425 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 8.125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T1 08.0125.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
545 1424 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 8.124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung C T1 08.0124.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
546 1423 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 8.123 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em C T1 08.0123.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
547 1422 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em C T1 08.0122.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
548 1420 Điện mãng châm điều trị trĩ     C T1 08.0120.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
549 1421 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 8.121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt C T1 08.0121.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
550 1419 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược     C T1 08.0119.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
551 1418 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày     C T1 08.0118.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
552 1417 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 8.117 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng C T1 08.0117.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
553 1416 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.116 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T1 08.0116.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
554 1415 Điện mãng châm điều trị béo phì     C T1 08.0115.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
555 1414 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 8.114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 08.0114.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
556 1413 Châm tê phẫu thuật quặm 8.113 Châm tê phẫu thuật quặm B   08.0113.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
557 1412 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm 8.112 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm B   08.0112.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
558 1411 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm 8.111 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm B   08.0111.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
559 1410 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp     B   08.0110.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
560 1409 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo 8.109 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo B   08.0109.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
561 1408 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung 8.108 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung B   08.0108.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
562 1407 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm 8.107 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm B   08.0107.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
563 1406 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp 8.106 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp B   08.0106.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
564 1405 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp 8.105 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp B   08.0105.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
565 1404 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 8.104 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn B   08.0104.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
566 1403 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh 8.103 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh B   08.0103.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
567 1402 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật 8.102 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật B   08.0102.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
568 1400 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân     B   08.0100.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
569 1401 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ 8.101 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ B   08.0101.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
570 1399 Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 8.99 Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè B   08.0099.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
571 1398 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân 8.98 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân B   08.0098.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
572 1397 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp 8.97 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp B   08.0097.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
573 1396 Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay 8.96 Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay B   08.0096.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
574 1395 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng 8.95 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng B   08.0095.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
575 1394 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 8.94 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo B   08.0094.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
576 1393 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 8.93 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo B   08.0093.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
577 1392 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 8.92 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại B   08.0092.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
578 1391 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung 8.91 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung B   08.0091.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
579 1390 Châm tê phẫu thuật treo tử cung     B   08.0090.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
580 1389 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung 8.89 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung B   08.0089.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
581 1388 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 8.88 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo B   08.0088.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
582 1387 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo 8.87 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo B   08.0087.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
583 1386 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu 8.86 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu B   08.0086.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
584 1385 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 8.85 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo B   08.0085.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
585 1384 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 8.84 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt B   08.0084.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
586 1383 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius 8.83 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius B   08.0083.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
587 1382 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 8.82 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận B   08.0082.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
588 1381 Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 8.81 Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật B   08.0081.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
589 1380 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang     B   08.0080.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
590 1379 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da 8.79 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da B   08.0079.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
591 1378 Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 8.78 Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang B   08.0078.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
592 1377 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang 8.77 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang B   08.0077.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
593 1376 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản 8.76 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản B   08.0076.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
594 1375 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng 8.75 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng B   08.0075.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
595 1374 Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 8.74 Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ B   08.0074.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
596 1373 Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường 8.73 Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường B   08.0073.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
597 1372 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa 8.72 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa B   08.0072.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
598 1371 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày 8.71 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày B   08.0071.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
599 1370 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên     B   08.0070.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
600 1369 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột 8.69 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột B   08.0069.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
601 1368 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng 8.68 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng B   08.0068.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
602 1367 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng 8.67 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng B   08.0067.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
603 1366 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 8.66 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột B   08.0066.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
604 1365 Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 8.65 Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo B   08.0065.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
605 1364 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột 8.64 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột B   08.0064.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
606 1363 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 8.63 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng B   08.0063.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
607 1362 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 8.62 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng B   08.0062.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
608 1361 Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 8.61 Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành B   08.0061.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
609 1360 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng     B   08.0060.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
610 1359 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu 8.59 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu B   08.0059.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
611 1358 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ 8.58 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ B   08.0058.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
612 1357 Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân 8.57 Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân B   08.0057.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
613 1356 Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật 8.56 Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật B   08.0056.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
614 1355 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ 8.55 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ B   08.0055.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
615 1354 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng 8.54 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng B   08.0054.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
616 1353 Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng 8.53 Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng B   08.0053.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
617 1352 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi 8.52 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi B   08.0052.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
618 1350 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm     B   08.0050.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
619 1351 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi 8.51 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi B   08.0051.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
620 1349 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản 8.49 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản B   08.0049.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
621 3021 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) C   18.0016.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
622 3020 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C   18.0015.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
623 3019 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi B   18.0013.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
624 3582 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
625 3998 Rubella virus Ab test nhanh 24.254 Rubella virus Ab test nhanh D   24.0254.1701 147,000.0 147,000.0 147,000    
626 3997 Rotavirus test nhanh 24.249 Rotavirus test nhanh D   24.0249.1697 176,000.0 176,000.0 176,000    
627 3996 Influenza virus A, B test nhanh 24.243 Influenza virus A, B test nhanh D   24.0243.1671 168,000.0 168,000.0 168,000    
628 3995 Adenovirus Real-time PCR 24.232 Adenovirus Real-time PCR B   24.0232.1719 730,000.0 730,000.0 730,000    
629 1348 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh 8.48 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh B   08.0048.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
630 1347 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 8.47 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản B   08.0047.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
631 1346 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản 8.46 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản B   08.0046.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
632 1345 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản 8.45 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản B   08.0045.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
633 1344 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng 8.44 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng B   08.0044.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
634 1343 Châm tê phẫu thuật xoang trán 8.43 Châm tê phẫu thuật xoang trán B   08.0043.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
635 1342 Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 8.42 Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên B   08.0042.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
636 1341 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 8.41 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai B   08.0041.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
637 1339 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 8.39 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng B   08.0039.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
638 1340 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh     B   08.0040.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
639 1338 Châm tê phẫu thuật lác thông thường 8.38 Châm tê phẫu thuật lác thông thường B   08.0038.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
640 1337 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ 8.37 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡ B   08.0037.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
641 1336 Châm tê phẫu thuật glaucoma 8.36 Châm tê phẫu thuật glaucoma B   08.0036.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
642 1335 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai 8.35 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai B   08.0035.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
643 1334 Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch 8.34 Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch B   08.0034.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
644 1333 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng 8.33 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng B   08.0033.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
645 1332 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên 8.32 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên B   08.0032.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
646 1331 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên 8.31 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên B   08.0031.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
647 1330 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần     B   08.0030.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
648 1329 Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo 8.29 Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo B   08.0029.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
649 1328 Luyện tập dưỡng sinh     D   08.0028.0259 22,700.0 22,700.0 22,700    
650 1327 Chườm ngải     D T3 08.0027.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
651 1326 Bó thuốc     D T3 08.0026.0222 49,700.0 49,700.0 49,700    
652 1325 Đặt thuốc YHCT     D T3 08.0025.0229 44,800.0 44,800.0 44,800    
653 1324 Ngâm thuốc YHCT bộ phận     D T3 08.0024.0249 48,800.0 48,800.0 48,800    
654 1323 Ngâm thuốc YHCT toàn thân     C T3 08.0023.0249 48,800.0 48,800.0 48,800    
655 1322 Sắc thuốc thang     D   08.0022.0252 12,400.0 12,400.0 12,400    
656 1321 Xông khói thuốc     D T3 08.0021.0285 37,000.0 37,000.0 37,000    
657 1320 Xông hơi thuốc     D T3 08.0020.0284 42,000.0 42,000.0 42,000    
658 1319 Xông thuốc bằng máy     C T3 08.0019.0286 42,000.0 42,000.0 42,000    
659 1318 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT     C T2 08.0018.0246 103,000.0 103,000.0 103,000    
660 1317 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT     C T2 08.0017.0248 103,000.0 103,000.0 103,000    
661 1316 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT     C T2 08.0016.0247 103,000.0 103,000.0 103,000    
662 1315 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy     C   08.0015.0252 12,400.0 12,400.0 12,400    
663 1314 Kéo nắn cột sống thắt lưng     C T2 08.0014.0238 44,100.0 44,100.0 44,100    
664 1313 Kéo nắn cột sống cổ     C T2 08.0013.0238 44,100.0 44,100.0 44,100    
665 1312 Từ châm     D T2 08.0012.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
666 1311 Laser châm     C T2 08.0011.0243 46,800.0 46,800.0 46,800    
667 1310 Chích lể     D T3 08.0010.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
668 1309 Cứu 8.9 Cứu D T3 08.0009.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
669 1308 Ôn châm     D T2 08.0008.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
670 1307 Ôn châm     D T2 08.0008.2045 71,100.0 71,100.0 71,100    
671 1305 Thủy châm 8.6 Thủy châm D T2 08.0006.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
672 1306 Cấy chỉ 8.7 Cấy chỉ C T1 08.0007.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
673 1304 Điện châm 8.5 Điện châm D T2 08.0005.2046 73,100.0 73,100.0 73,100    
674 1303 Điện châm 8.5 Điện châm D T2 08.0005.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
675 1302 Nhĩ châm     D T2 08.0004.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
676 1301 Mãng châm 8.3 Mãng châm C T1 08.0003.2045 71,100.0 71,100.0 71,100    
677 1299 Mai hoa châm     D T3 08.0001.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
678 1300 Hào châm     D T3 08.0002.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
679 1297 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 7.242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp C T3 07.0242.0084 164,000.0 164,000.0 164,000    
680 1298 Chọc hút tế bào tuyến giáp 7.244 Chọc hút tế bào tuyến giáp C T3 07.0244.0089 108,000.0 108,000.0 108,000    
681 1296 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 7.233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C T3 07.0233.0355 254,000.0 254,000.0 254,000    
682 1294 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 7.231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường C T3 07.0231.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
683 1295 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 7.232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường C T2 07.0232.0367 385,000.0 385,000.0 385,000    
684 1293 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường     C T2 07.0230.0199 242,000.0 242,000.0 242,000    
685 1292 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 7.229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T1 07.0229.0366 604,000.0 604,000.0 604,000    
686 1291 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 7.228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T1 07.0228.0366 604,000.0 604,000.0 604,000    
687 1290 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 7.226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C T2 07.0226.0199 242,000.0 242,000.0 242,000    
688 1289 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
689 1288 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
690 1287 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
691 1285 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0201 81,600.0 81,600.0 81,600    
692 1286 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
693 1284 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 07.0225.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
694 1283 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường     C P3 07.0220.1144 2,430,000.0 2,430,000.0 2,430,000    
695 1282 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 7.3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp C P3 07.0003.0354 227,000.0 227,000.0 227,000    
696 1281 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 7.227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T2 07.0227.0367 385,000.0 385,000.0 385,000    
697 1280 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu     C   06.0073.1589 42,900.0 42,900.0 42,900    
698 1279 Đo lưu huyết não     B   06.0040.1799 42,600.0 42,600.0 42,600    
699 1278 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn D T3 05.0051.0324 327,000.0 327,000.0 327,000    
700 1277 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện     C T2 05.0050.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
701 1276 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện C T2 05.0049.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
702 1275 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện C T2 05.0048.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
703 1274 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện C T2 05.0047.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
704 1273 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện C T2 05.0046.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
705 1272 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện C T2 05.0045.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
706 1271 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện C T2 05.0044.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
707 1270 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 5.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 B T2 05.0011.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
708 1269 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2     B T2 05.0010.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
709 1268 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 5.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 B T2 05.0009.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
710 1267 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 5.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 B T2 05.0008.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
711 1266 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 5.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 B T2 05.0007.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
712 1264 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 5.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 B T2 05.0005.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
713 1265 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 5.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 B T2 05.0006.0329 325,000.0 325,000.0 325,000    
714 1263 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 5.4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 B T1 05.0004.0334 658,000.0 658,000.0 658,000    
715 1262 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm     D T3 05.0003.0272 60,600.0 60,600.0 60,600    
716 1261 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 5.2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng B T1 05.0002.0076 156,000.0 156,000.0 156,000    
717 1260 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C T1 09.0151.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
718 1259 Lọc máu liên tục     B TDB 09.0130.0118 2,200,000.0 2,200,000.0 2,200,000    
719 1258 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C T2 09.0123.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
720 1257 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài C T2 09.0028.0099 649,000.0 649,000.0 649,000    
721 1256 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn     C P2 04.0041.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
722 1255 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách     C P2 04.0040.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
723 1254 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ     C P2 04.0039.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
724 1253 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực     C P2 04.0038.0571 2,847,000.0 2,847,000.0 2,847,000    
725 1252 Xét nghiệm cặn dư phân     C   03.4254.1727 53,000.0 53,000.0 53,000    
726 1251 Thủy châm điều trị sa trực tràng 3.4183 Thủy châm điều trị sa trực tràng C T2 03.4183.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
727 1250 Điện châm điều trị sa trực tràng 3.4182 Điện châm điều trị sa trực tràng C T2 03.4182.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
728 1249 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 3.4181 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng C T2 03.4181.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
729 1248 Điện nhĩ châm điều trị táo bón     C T2 03.4180.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
730 1246 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 3.4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện C T2 03.4178.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
731 1247 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 3.4179 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng C T2 03.4179.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
732 1245 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
733 1243 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
734 1244 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
735 1242 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
736 1241 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0201 81,600.0 81,600.0 81,600    
737 1240 Thay băng, cắt chỉ 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 03.3911.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
738 1239 Chích hạch viêm mủ     D TDB 03.3910.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
739 1238 Chích rạch áp xe nhỏ     D TDB 03.3909.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
740 1237 Rút chỉ thép xương ức 3.3905 Rút chỉ thép xương ức C P2 03.3905.0563 1,716,000.0 1,716,000.0 1,716,000    
741 1236 Rút đinh các loại 3.3901 Rút đinh các loại C P3 03.3901.0563 1,716,000.0 1,716,000.0 1,716,000    
742 1235 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật     C P2 03.3900.0563 1,716,000.0 1,716,000.0 1,716,000    
743 1234 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     D T2 03.3875.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
744 1233 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     D T2 03.3875.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
745 1231 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     D T2 03.3875.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
746 1232 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     D T2 03.3875.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
747 1230 Nắn, cố định trật khớp hàm 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 03.3874.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
748 1229 Nắn, cố định trật khớp hàm 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 03.3874.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
749 1228 Nắn, cố định trật khớp hàm 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 03.3874.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
750 1227 Nắn, cố định trật khớp hàm 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm D T1 03.3874.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
751 1226 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     D T2 03.3873.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
752 1224 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     D T2 03.3873.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
753 1225 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     D T2 03.3873.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
754 1223 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     D T2 03.3873.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
755 1221 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     C T2 03.3872.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
756 1222 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     C T2 03.3872.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
757 1219 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     C T2 03.3872.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
758 1220 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     C T2 03.3872.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
759 1218 Nắn, bó bột gẫy xương gót     C T1 03.3871.0532 141,000.0 141,000.0 141,000    
760 1217 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     C T1 03.3870.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
761 1216 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     C T1 03.3870.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
762 1215 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     C T1 03.3870.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
763 1214 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     C T1 03.3870.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
764 1212 Nắn, bó bột gãy Monteggia     C T1 03.3869.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
765 1213 Nắn, bó bột gãy Monteggia     C T1 03.3869.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
766 1210 Nắn, bó bột gãy Monteggia     C T1 03.3869.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
767 1211 Nắn, bó bột gãy Monteggia     C T1 03.3869.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
768 1209 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 03.3868.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
769 1208 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 03.3868.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
770 1207 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 03.3868.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
771 1206 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 03.3868.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
772 1205 Nắn, bó bột gãy xương chày     C T1 03.3867.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
773 1204 Nắn, bó bột gãy xương chày     C T1 03.3867.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
774 1203 Nắn, bó bột gãy xương chày     C T1 03.3867.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
775 1202 Nắn, bó bột gãy xương chày     C T1 03.3867.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
776 1201 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     C T1 03.3866.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
777 1200 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     C T1 03.3866.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
778 1199 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     C T1 03.3866.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
779 1198 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     C T1 03.3866.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
780 1197 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     C T1 03.3865.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
781 1196 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     C T1 03.3865.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
782 1195 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     C T1 03.3865.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
783 1194 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     C T1 03.3865.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
784 1193 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     C T1 03.3864.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
785 1192 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     C T1 03.3864.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
786 1191 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     C T1 03.3864.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
787 1190 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     C T1 03.3864.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
788 1189 Nắn, bó bột trật khớp gối     C T2 03.3863.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
789 1188 Nắn, bó bột trật khớp gối     C T2 03.3863.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
790 1187 Nắn, bó bột trật khớp gối     C T2 03.3863.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
791 1186 Nắn, bó bột trật khớp gối     C T2 03.3863.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
792 1184 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     C T1 03.3861.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
793 1185 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     C T2 03.3862.0533 141,000.0 141,000.0 141,000    
794 1182 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     C T1 03.3861.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
795 1183 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     C T1 03.3861.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
796 1181 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     C T1 03.3861.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
797 1180 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật     C T1 03.3860.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
798 1179 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật     C T1 03.3860.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
799 1178 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật     C T1 03.3860.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
800 1177 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật     C T1 03.3860.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
801 1176 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     C T1 03.3859.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
802 1175 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     C T1 03.3859.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
803 1174 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     C T1 03.3859.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
804 1173 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     C T1 03.3859.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
805 1171 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 03.3858.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
806 1172 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 03.3858.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
807 1170 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 03.3858.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
808 1169 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 03.3858.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
809 1168 Nắn, bó bột gãy mâm chày     C T1 03.3857.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
810 1167 Nắn, bó bột gãy mâm chày     C T1 03.3857.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
811 1166 Nắn, bó bột gãy mâm chày     C T1 03.3857.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
812 1164 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     C T1 03.3856.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
813 1165 Nắn, bó bột gãy mâm chày     C T1 03.3857.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
814 1163 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     C T1 03.3856.0514 156,000.0 156,000.0 156,000    
815 1162 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     C T1 03.3856.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
816 1161 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     C T1 03.3856.0513 256,000.0 256,000.0 256,000    
817 1160 Nắn, bó bột trật khớp háng     C T1 03.3855.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
818 1159 Nắn, bó bột trật khớp háng     C T1 03.3855.0512 271,000.0 271,000.0 271,000    
819 1158 Nắn, bó bột trật khớp háng     C T1 03.3855.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
820 1157 Nắn, bó bột trật khớp háng     C T1 03.3855.0511 641,000.0 641,000.0 641,000    
821 1156 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     C T2 03.3854.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
822 1155 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     C T2 03.3854.0520 158,000.0 158,000.0 158,000    
823 1154 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     C T2 03.3854.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
824 1153 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     C T2 03.3854.0519 231,000.0 231,000.0 231,000    
825 1152 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 03.3853.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
826 1151 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 03.3853.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
827 1150 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 03.3853.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
828 1149 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 03.3853.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
829 1148 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     C T1 03.3852.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
830 1147 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     C T1 03.3852.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
831 1146 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     C T1 03.3852.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
832 1145 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     C T1 03.3852.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
833 1144 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     C T1 03.3851.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
834 1143 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     C T1 03.3851.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
835 1142 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     C T1 03.3851.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
836 1141 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     C T1 03.3851.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
837 1140 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     C T1 03.3850.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
838 1139 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     C T1 03.3850.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
839 1138 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     C T1 03.3850.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
840 1137 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     C T1 03.3850.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
841 1136 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     C T1 03.3849.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
842 1135 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     C T1 03.3849.0522 208,000.0 208,000.0 208,000    
843 1134 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     C T1 03.3849.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
844 1133 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     C T1 03.3849.0521 330,000.0 330,000.0 330,000    
845 1132 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 03.3848.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
846 1131 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 03.3848.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
847 1130 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 03.3848.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
848 1129 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 03.3848.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
849 1128 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     C T1 03.3847.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
850 1127 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     C T1 03.3847.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
851 1126 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     C T1 03.3847.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
852 1125 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     C T1 03.3847.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
853 1124 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     C T1 03.3846.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
854 1123 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     C T1 03.3846.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
855 1122 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     C T1 03.3846.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
856 1121 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     C T1 03.3846.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
857 1120 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
858 1119 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
859 1118 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
860 1117 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
861 1116 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     C T1 03.3844.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
862 1115 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     C T1 03.3844.0516 217,000.0 217,000.0 217,000    
863 1114 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     C T1 03.3844.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
864 1113 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     C T1 03.3844.0515 395,000.0 395,000.0 395,000    
865 1112 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     C T1 03.3843.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
866 1111 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     C T1 03.3843.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
867 1110 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     C T1 03.3843.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
868 1109 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     C T1 03.3843.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
869 1108 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     C T1 03.3842.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
870 1107 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     C T1 03.3842.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
871 1106 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     C T1 03.3842.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
872 1105 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     C T1 03.3842.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
873 1104 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     C T1 03.3841.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
874 1103 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     C T1 03.3841.0527 330,000.0 330,000.0 330,000    
875 1102 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     C T1 03.3841.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
876 1101 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     C T1 03.3841.0528 248,000.0 248,000.0 248,000    
877 1100 Nắn, bó bột trật khớp vai     C T1 03.3839.0518 161,000.0 161,000.0 161,000    
878 1099 Nắn, bó bột trật khớp vai     C T1 03.3839.0518 161,000.0 161,000.0 161,000    
879 1098 Nắn, bó bột trật khớp vai     C T1 03.3839.0517 316,000.0 316,000.0 316,000    
880 1097 Nắn, bó bột trật khớp vai     C T1 03.3839.0517 316,000.0 316,000.0 316,000    
881 1096 Nắn, bó bột cột sống     C T1 03.3838.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
882 1094 Nắn, bó bột cột sống     C T1 03.3838.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
883 1095 Nắn, bó bột cột sống     C T1 03.3838.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
884 1092 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     B T1 03.3836.0524 318,000.0 318,000.0 318,000    
885 1093 Nắn, bó bột cột sống     C T1 03.3838.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
886 1091 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     B T1 03.3836.0524 318,000.0 318,000.0 318,000    
887 1090 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     B T1 03.3836.0523 710,000.0 710,000.0 710,000    
888 1088 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     B T1 03.3835.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
889 1089 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     B T1 03.3836.0523 710,000.0 710,000.0 710,000    
890 1087 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     B T1 03.3835.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
891 1086 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     B T1 03.3835.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
892 1085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     B T1 03.3835.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
893 1084 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 03.3834.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
894 1083 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 03.3834.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
895 1082 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 03.3834.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
896 1081 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi B T1 03.3834.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
897 1080 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     B T1 03.3833.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
898 1079 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     B T1 03.3833.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
899 1078 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     B T1 03.3833.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
900 1077 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     B T1 03.3833.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
901 1076 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X     B T1 03.3832.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
902 1075 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X     B T1 03.3832.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
903 1074 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X     B T1 03.3832.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
904 1073 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X     B T1 03.3832.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
905 1072 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 03.3831.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
906 1071 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 03.3831.0526 248,000.0 248,000.0 248,000    
907 1070 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 03.3831.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
908 1069 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O B T1 03.3831.0525 330,000.0 330,000.0 330,000    
909 1068 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng     B T1 03.3830.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
910 1067 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng     B T1 03.3830.0530 340,000.0 340,000.0 340,000    
911 1066 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng     B T1 03.3830.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
912 1065 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng     B T1 03.3830.0529 620,000.0 620,000.0 620,000    
913 1064 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
914 1063 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
915 1062 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
916 1061 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
917 1060 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
918 1059 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
919 1058 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
920 1057 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
921 1056 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
922 1055 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
923 1054 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
924 1053 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
925 1052 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
926 1051 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
927 1050 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
928 1049 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
929 1048 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
930 1047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
931 1046 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
932 1045 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
933 1044 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
934 1043 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
935 1042 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
936 1041 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
937 1040 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
938 1039 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
939 1038 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
940 1037 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
941 1036 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
942 1035 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
943 1034 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
944 1033 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
945 1032 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
946 1031 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
947 1030 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
948 1029 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
949 1028 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
950 1027 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
951 1026 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
952 1025 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
953 1024 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
954 1023 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
955 1022 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
956 1021 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
957 1020 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
958 145 Đặt sonde bàng quang 2.188 Đặt sonde bàng quang C T3 02.0188.0210 88,700.0 88,700.0 88,700    
959 144 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 2.186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu B T2 02.0186.0101 1,122,000.0 1,122,000.0 1,122,000    
960 143 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 2.185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu B T2 02.0185.0101 1,122,000.0 1,122,000.0 1,122,000    
961 141 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 2.175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm C T1 02.0175.0121 369,000.0 369,000.0 369,000    
962 140 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 2.166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) C   02.0166.0283 49,000.0 49,000.0 49,000    
963 139 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C T2 02.0163.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
964 138 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường B T3 02.0156.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
965 137 Siêu âm Doppler xuyên sọ     B   02.0153.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
966 136 Hút đờm hầu họng     D T3 02.0150.0114 10,800.0 10,800.0 10,800    
967 135 Chọc dò dịch não tuỷ 2.129 Chọc dò dịch não tuỷ C T2 02.0129.0083 105,000.0 105,000.0 105,000    
968 134 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 2.121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh C T2 02.0121.0320 313,000.0 313,000.0 313,000    
969 133 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C T3 02.0119.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
970 132 Siêu âm Doppler tim 2.113 Siêu âm Doppler tim C T3 02.0113.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
971 130 Nghiệm pháp Atropin     C T2 02.0111.1798 196,000.0 196,000.0 196,000    
972 131 Siêu âm Doppler mạch máu 2.112 Siêu âm Doppler mạch máu C T3 02.0112.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
973 129 Điện tim thường     D   02.0085.1778 32,000.0 32,000.0 32,000    
974 128 Dẫn lưu màng ngoài tim 2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim C T1 02.0076.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
975 127 Chọc dò màng ngoài tim 2.75 Chọc dò màng ngoài tim C T1 02.0075.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
976 126 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim C T1 02.0074.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
977 125 Vận động trị liệu hô hấp     D T3 02.0068.0277 29,700.0 29,700.0 29,700    
978 124 Thay canuyn mở khí quản     D T2 02.0067.0206 245,000.0 245,000.0 245,000    
979 123 Siêu âm màng phổi cấp cứu     C   02.0063.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
980 122 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 2.61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe C   02.0061.0164 176,000.0 176,000.0 176,000    
981 121 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản B   02.0058.0122 92,900.0 92,900.0 92,900    
982 120 Khí dung thuốc giãn phế quản 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản D   02.0032.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
983 119 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 2.26 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục C T3 02.0026.0111 184,000.0 184,000.0 184,000    
984 118 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 2.25 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi C T2 02.0025.0109 192,000.0 192,000.0 192,000    
985 117 Đo chức năng hô hấp 2.24 Đo chức năng hô hấp D   02.0024.1791 124,000.0 124,000.0 124,000    
986 116 Đặt nội khí quản 2 nòng     B TDB 02.0017.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
987 114 Chọc hút khí màng phổi 2.11 Chọc hút khí màng phổi C T3 02.0011.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
988 115 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2.12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 02.0012.0095 672,000.0 672,000.0 672,000    
989 113 Chọc dò dịch màng phổi 2.9 Chọc dò dịch màng phổi D T3 02.0009.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
990 112 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     C T2 02.0008.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
991 111 Bơm rửa khoang màng phổi 2.2 Bơm rửa khoang màng phổi C T2 02.0002.0071 212,000.0 212,000.0 212,000    
992 110 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2.619 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes B T1 02.0619.1789 2,799,000.0 2,799,000.0 2,799,000    
993 109 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 2.614 Đo dung tích sống gắng sức - FVC B T3 02.0614.1796 774,000.0 774,000.0 774,000    
994 108 Test hồi phục phế quản.     B   02.0610.0308 170,000.0 170,000.0 170,000    
995 107 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 1.97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ C T1 01.0097.0111 184,000.0 184,000.0 184,000    
996 106 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 1.96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca C T1 01.0096.0094 592,000.0 592,000.0 592,000    
997 105 Mở màng phổi cấp cứu 1.95 Mở màng phổi cấp cứu C T1 01.0095.0094 592,000.0 592,000.0 592,000    
998 104 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 1.94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ C T1 01.0094.0111 184,000.0 184,000.0 184,000    
999 103 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 1.93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter C T1 01.0093.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
1000 102 Siêu âm màng phổi cấp cứu     B T1 01.0092.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1001 101 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp     C T1 01.0091.0071 212,000.0 212,000.0 212,000    
1002 100 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D T2 01.0089.0206 245,000.0 245,000.0 245,000    
1003 99 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng C T1 01.0008.0100 1,122,000.0 1,122,000.0 1,122,000    
1004 98 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C T2 01.0087.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
1005 142 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     C T2 02.0177.0086 108,000.0 108,000.0 108,000    
1006 3394 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
1007 3592 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
1008 3696 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm     C T1 18.0620.0087 150,000.0 150,000.0 150,000    
1009 3775 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 22.139 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) C   22.0139.1362 36,500.0 36,500.0 36,500    
1010 3836 Định lượng Calcitonin [Máu] 23.36 Định lượng Calcitonin [Máu] B   23.0036.1474 133,000.0 133,000.0 133,000    
1011 3902 Định lượng Urê (niệu) 23.205 Định lượng Urê (niệu) C   23.0205.1598 16,000.0 16,000.0 16,000    
1012 3901 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 23.202 Định tính Protein Bence -jones [niệu] D   23.0202.1592 21,400.0 21,400.0 21,400    
1013 3900 Định lượng Protein (niệu) 23.201 Định lượng Protein (niệu) C   23.0201.1593 13,800.0 13,800.0 13,800    
1014 3985 HIV Ab test nhanh 24.169 HIV Ab test nhanh D   24.0169.1616 53,000.0 53,000.0 53,000    
1015 4073 Nối gân duỗi     C P1 28.0340.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
1016 482 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 3.664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 03.0664.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1017 481 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 3.663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 03.0663.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1018 480 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật     D T2 03.0661.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1019 479 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái     D T2 03.0660.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1020 478 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 3.659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D T2 03.0659.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1021 477 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá     D T2 03.0658.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1022 476 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón     D T2 03.0657.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1023 475 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 3.656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 03.0656.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1024 474 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 3.655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 03.0655.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1025 473 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     D T2 03.0654.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1026 472 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc     D T2 03.0653.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1027 471 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 3.652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D T2 03.0652.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1028 470 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy     D T2 03.0651.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1029 469 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai     D T2 03.0650.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1030 468 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 3.649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D T2 03.0649.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1031 467 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng     D T2 03.0648.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1032 466 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 3.647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D T2 03.0647.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1033 465 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp     D T2 03.0646.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1034 464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc     D T2 03.0645.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1035 463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 3.644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D T2 03.0644.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1036 462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 3.643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D T2 03.0643.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1037 461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn     D T2 03.0642.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1038 460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 3.641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D T2 03.0641.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1039 459 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp     D T2 03.0640.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1040 458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 3.639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp D T2 03.0639.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1041 457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản     D T2 03.0638.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1042 456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 3.637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 03.0637.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1043 455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực     D T2 03.0636.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1044 454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình     D T2 03.0635.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1045 453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 3.634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị D T2 03.0634.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1046 452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 3.633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D T2 03.0633.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1047 451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     D T2 03.0632.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1048 450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi     D T2 03.0631.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1049 449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên     D T2 03.0630.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1050 448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V     D T2 03.0629.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1051 447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 3.628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 03.0628.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1052 446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 3.627 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 03.0627.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1053 445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 3.626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D T2 03.0626.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1054 444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ     D T2 03.0625.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1055 443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu     D T2 03.0624.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1056 442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 3.623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh D T2 03.0623.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1057 441 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 3.622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 03.0622.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1058 440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược     D T2 03.0621.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1059 439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 3.618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D T2 03.0618.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1060 438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 3.617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D T2 03.0617.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1061 437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ     D T2 03.0616.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1062 436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác     D T2 03.0615.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1063 435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai     D T2 03.0614.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1064 434 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 3.613 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ D T2 03.0613.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1065 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 3.612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D T2 03.0612.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1066 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới     D T2 03.0611.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1067 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên     D T2 03.0610.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1068 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 3.609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D T2 03.0609.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1069 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não     D T2 03.0608.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1070 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 3.607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D T2 03.0607.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1071 427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 3.606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D T2 03.0606.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1072 426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới     D T2 03.0605.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1073 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên     D T2 03.0604.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1074 424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 3.603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D T2 03.0603.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1075 423 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình     D T2 03.0602.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1076 422 Thuỷ châm điều trị đau răng     D T2 03.0601.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1077 421 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư     D T2 03.0600.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1078 420 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 3.599 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 03.0599.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1079 419 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 3.598 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 03.0598.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1080 418 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 3.597 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 03.0597.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1081 417 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 3.596 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 03.0596.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1082 416 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 3.594 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 03.0594.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1083 415 Thuỷ châm điều trị bí đái 3.593 Thuỷ châm điều trị bí đái D T2 03.0593.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1084 414 Thuỷ châm điều trị đái dầm     D T2 03.0592.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1085 413 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 3.591 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 03.0591.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1086 412 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá     D T2 03.0590.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1087 411 Thuỷ châm điều trị táo bón 3.589 Thuỷ châm điều trị táo bón D T2 03.0589.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1088 410 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 3.588 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 03.0588.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1089 409 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 3.587 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 03.0587.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1090 408 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 3.586 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 03.0586.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1091 407 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     D T2 03.0585.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1092 406 Thuỷ châm điều trị chứng tic 3.584 Thuỷ châm điều trị chứng tic D T2 03.0584.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1093 405 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 3.583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 03.0583.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1094 404 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai     D T2 03.0582.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1095 403 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 3.581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D T2 03.0581.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1096 402 Thuỷ châm điều trị đau lưng     D T2 03.0580.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1097 401 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 3.579 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D T2 03.0579.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1098 400 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 3.578 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 03.0578.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1099 399 Thuỷ châm điều trị dị ứng 3.577 Thuỷ châm điều trị dị ứng D T2 03.0577.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1100 398 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 3.576 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến D T2 03.0576.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1101 397 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 3.575 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D T2 03.0575.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1102 396 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 3.574 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày D T2 03.0574.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1103 395 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày     D T2 03.0573.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1104 394 Thuỷ châm điều trị trĩ     D T2 03.0572.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1105 393 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 3.571 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn D T2 03.0571.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1106 392 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn     D T2 03.0570.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1107 391 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 3.569 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực D T2 03.0569.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1108 390 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp     D T2 03.0568.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1109 389 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 3.567 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp D T2 03.0567.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1110 388 Thuỷ châm điều trị hen phế quản     D T2 03.0566.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1111 387 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 3.565 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng D T2 03.0565.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1112 386 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 3.564 Thuỷ châm điều trị viêm xoang D T2 03.0564.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1113 385 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 3.563 Thuỷ châm điều trị thất ngôn D T2 03.0563.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1114 384 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực     D T2 03.0562.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1115 383 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình     D T2 03.0561.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1116 382 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực     D T2 03.0560.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1117 381 Thuỷ châm điều trị lác 3.559 Thuỷ châm điều trị lác D T2 03.0559.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1118 380 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     D T2 03.0558.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1119 379 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 3.557 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt D T2 03.0557.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1120 378 Thuỷ châm điều trị sụp mi     D T2 03.0556.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1121 377 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 3.555 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 03.0555.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1122 376 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 3.554 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 03.0554.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1123 375 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 3.553 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 03.0553.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1124 374 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 3.552 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 03.0552.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1125 373 Thuỷ châm điều trị stress 3.551 Thuỷ châm điều trị stress D T2 03.0551.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1126 372 Thuỷ châm điều trị mất ngủ     D T2 03.0550.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1127 371 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu     D T2 03.0549.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1128 370 Thuỷ châm điều trị động kinh 3.548 Thuỷ châm điều trị động kinh D T2 03.0548.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1129 369 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp     D T2 03.0547.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1130 368 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 3.544 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng D T2 03.0544.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1131 367 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 3.543 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn D T2 03.0543.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1132 366 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 3.542 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác D T2 03.0542.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1133 365 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 3.541 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai D T2 03.0541.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1134 364 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ     D T2 03.0540.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1135 363 Thuỷ châm điều trị bại não 3.539 Thuỷ châm điều trị bại não D T2 03.0539.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1136 362 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 3.538 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 03.0538.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1137 361 Thuỷ châm điều trị teo cơ 3.537 Thuỷ châm điều trị teo cơ D T2 03.0537.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1138 360 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 3.536 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 03.0536.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1139 359 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 3.535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D T2 03.0535.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1140 358 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 3.534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D T2 03.0534.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1141 357 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên     D T2 03.0533.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1142 356 Thuỷ châm điều trị liệt 3.532 Thuỷ châm điều trị liệt D T2 03.0532.0271 64,800.0 64,800.0 64,800    
1143 355 Điện châm điều trị chứng tic 3.531 Điện châm điều trị chứng tic D T2 03.0531.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1144 354 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy     D T2 03.0530.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1145 353 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 03.0529.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1146 352 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D T2 03.0528.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1147 351 Điện châm điều trị đau lưng 3.527 Điện châm điều trị đau lưng D T2 03.0527.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1148 350 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 3.526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp D T2 03.0526.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1149 349 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 03.0525.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1150 348 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D T2 03.0524.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1151 347 Điện châm điều trị đau ngực sườn 3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn D T2 03.0523.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1152 346 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 03.0522.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1153 345 Điện châm điều trị huyết áp thấp     D T2 03.0521.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1154 344 Điện châm điều trị tăng huyết áp     D T2 03.0520.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1155 343 Điện châm điều trị hen phế quản 3.519 Điện châm điều trị hen phế quản D T2 03.0519.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1156 342 Điện châm điều trị viêm mũi xoang     D T2 03.0518.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1157 341 Điện châm điều trị giảm đau do Zona     D T2 03.0517.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1158 340 Điện châm điều trị đau răng     D T2 03.0516.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1159 339 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư     D T2 03.0515.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1160 338 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 3.514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 03.0514.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1161 337 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 3.513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 03.0513.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1162 336 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 3.512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 03.0512.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1163 335 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 03.0511.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1164 334 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 3.509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp D T2 03.0509.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1165 333 Điện châm điều trị cảm cúm 3.508 Điện châm điều trị cảm cúm D T2 03.0508.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1166 332 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật     D T2 03.0507.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1167 331 Điện châm điều trị bí đái 3.506 Điện châm điều trị bí đái D T2 03.0506.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1168 330 Điện châm điều trị đái dầm 3.505 Điện châm điều trị đái dầm D T2 03.0505.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1169 329 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 03.0504.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1170 328 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 03.0503.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1171 327 Điện châm điều trị táo bón 3.502 Điện châm điều trị táo bón D T2 03.0502.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1172 326 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện D T2 03.0501.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1173 325 Điện châm điều trị viêm phần phụ     D T2 03.0500.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1174 324 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp D T2 03.0499.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1175 323 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận     D T2 03.0498.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1176 322 Điện châm điều trị nôn nấc 3.497 Điện châm điều trị nôn nấc D T2 03.0497.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1177 321 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 03.0496.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1178 320 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     D T2 03.0495.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1179 319 Điện châm điều trị thất ngôn 3.494 Điện châm điều trị thất ngôn D T2 03.0494.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1180 318 Điện châm điều trị giảm thính lực 3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực D T2 03.0493.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1181 317 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình     D T2 03.0492.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1182 316 Điện châm điều trị giảm thị lực 3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực D T2 03.0491.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1183 315 Điện châm điều trị lác     D T2 03.0490.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1184 314 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     D T2 03.0489.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1185 313 Điện châm điều trị viêm kết mạc     D T2 03.0488.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1186 312 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt D T2 03.0487.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1187 311 Điện châm điều trị sụp mi 3.486 Điện châm điều trị sụp mi D T2 03.0486.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1188 310 Điện châm điều trị chắp lẹo     D T2 03.0485.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1189 309 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 03.0484.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1190 308 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 03.0483.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1191 307 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 3.482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 03.0482.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1192 306 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 3.481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 03.0481.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1193 305 Điện châm điều trị stress     D T2 03.0480.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1194 304 Điện châm điều trị mất ngủ 3.479 Điện châm điều trị mất ngủ D T2 03.0479.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1195 303 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 03.0478.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1196 302 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 3.477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ D T2 03.0477.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1197 301 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp     D T2 03.0476.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1198 300 Điện châm điều trị khàn tiếng     D T2 03.0473.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1199 299 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D T2 03.0472.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1200 298 Điện châm điều trị giảm khứu giác     D T2 03.0471.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1201 297 Điện châm điều trị chứng ù tai     D T2 03.0470.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1202 296 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ D T2 03.0469.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1203 295 Điện châm điều trị bại não 3.468 Điện châm điều trị bại não D T2 03.0468.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1204 294 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 03.0467.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1205 293 Điện châm điều trị teo cơ 3.466 Điện châm điều trị teo cơ D T2 03.0466.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1206 292 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 03.0465.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1207 291 Điện châm điều trị liệt nửa người 3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người D T2 03.0464.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1208 290 Điện châm điều trị liệt chi dưới 3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới D T2 03.0463.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1209 289 Điện châm điều trị liệt chi trên     D T2 03.0462.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1210 288 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D T2 03.0461.0230 66,100.0 66,100.0 66,100    
1211 287 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư     C T1 03.0460.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
1212 286 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 3.459 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật C T1 03.0459.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
1213 285 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     C T1 03.0458.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
1214 284 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 3.442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc C T1 03.0442.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
1215 283 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 3.441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày C T1 03.0441.0227 141,000.0 141,000.0 141,000    
1216 282 Ôn châm     D T2 03.0291.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
1217 281 Nhĩ châm     D T2 03.0290.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
1218 280 Hào châm     D T3 03.0289.0224 64,100.0 64,100.0 64,100    
1219 279 Chườm ngải     D T3 03.0288.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1220 278 Bó thuốc     D T3 03.0287.0222 49,700.0 49,700.0 49,700    
1221 277 Đặt thuốc YHCT     D T3 03.0286.0229 44,800.0 44,800.0 44,800    
1222 276 Ngâm thuốc YHCT bộ phận     D T3 03.0285.0249 48,800.0 48,800.0 48,800    
1223 275 Sắc thuốc thang     D T3 03.0284.0252 12,400.0 12,400.0 12,400    
1224 274 Xông khói thuốc     D T3 03.0283.0285 37,000.0 37,000.0 37,000    
1225 273 Xông hơi thuốc     D T3 03.0282.0284 42,000.0 42,000.0 42,000    
1226 272 Ngâm thuốc YHCT toàn thân     C T3 03.0281.0249 48,800.0 48,800.0 48,800    
1227 271 Xông thuốc bằng máy     C T3 03.0280.0286 42,000.0 42,000.0 42,000    
1228 270 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT     C T2 03.0279.0246 103,000.0 103,000.0 103,000    
1229 269 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT     C T2 03.0278.0248 103,000.0 103,000.0 103,000    
1230 268 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT     C T2 03.0277.0247 103,000.0 103,000.0 103,000    
1231 267 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy     C T2 03.0276.0252 12,400.0 12,400.0 12,400    
1232 266 Đo lưu huyết não     B   03.0256.1799 42,600.0 42,600.0 42,600    
1233 265 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C   03.0191.1510 15,200.0 15,200.0 15,200    
1234 264 Thụt tháo phân     D T3 03.0179.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1235 263 Đặt sonde hậu môn     D T3 03.0178.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1236 262 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín     C T2 03.0169.0160 585,000.0 585,000.0 585,000    
1237 261 Rửa dạ dày cấp cứu     C T2 03.0168.0159 115,000.0 115,000.0 115,000    
1238 260 Đặt ống thông dạ dày     C T3 03.0167.0103 88,700.0 88,700.0 88,700    
1239 259 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C T2 03.0165.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1240 258 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 3.164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu C T2 03.0164.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1241 257 Soi đáy mắt cấp cứu     C T3 03.0152.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
1242 256 Chọc dịch tuỷ sống     C T2 03.0148.0083 105,000.0 105,000.0 105,000    
1243 255 Thông tiểu 3.133 Thông tiểu D T3 03.0133.0210 88,700.0 88,700.0 88,700    
1244 254 Rửa bàng quang lấy máu cục     C T2 03.0131.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
1245 253 Mở thông bàng quang trên xương mu     C T1 03.0129.0121 369,000.0 369,000.0 369,000    
1246 252 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     C T2 03.0125.0086 108,000.0 108,000.0 108,000    
1247 251 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D TDB 03.0113.0074 473,000.0 473,000.0 473,000    
1248 250 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn     D T2 03.0112.0508 48,900.0 48,900.0 48,900    
1249 248 Thay canuyn mở khí quản     C T2 03.0101.0206 245,000.0 245,000.0 245,000    
1250 249 Chăm sóc lỗ mở khí quản 3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản C   03.0102.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
1251 247 Đặt nội khí quản 2 nòng     C TDB 03.0099.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
1252 246 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp     C T2 03.0098.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
1253 245 Mở khí quản qua da cấp cứu 3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu C T1 03.0096.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1254 244 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C T3 03.0091.0300 310,000.0 310,000.0 310,000    
1255 243 Khí dung thuốc thở máy     C T2 03.0090.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
1256 242 Khí dung thuốc cấp cứu 3.89 Khí dung thuốc cấp cứu C   03.0089.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
1257 241 Thăm dò chức năng hô hấp 3.88 Thăm dò chức năng hô hấp C T2 03.0088.1791 124,000.0 124,000.0 124,000    
1258 240 Mở màng phổi tối thiểu 3.85 Mở màng phổi tối thiểu C T2 03.0085.0094 592,000.0 592,000.0 592,000    
1259 239 Chọc thăm dò màng phổi 3.84 Chọc thăm dò màng phổi C T2 03.0084.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1260 238 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 3.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C T1 03.0083.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1261 237 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 3.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C T1 03.0082.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1262 236 Bơm rửa màng phổi 3.81 Bơm rửa màng phổi C T2 03.0081.0071 212,000.0 212,000.0 212,000    
1263 235 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     C T2 03.0080.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
1264 234 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C T1 03.0079.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1265 233 Mở khí quản     C P2 03.0078.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1266 232 Đặt ống nội khí quản     C T1 03.0077.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
1267 231 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 3.76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. C T2 03.0076.0114 10,800.0 10,800.0 10,800    
1268 230 Siêu âm màng phổi     B T1 03.0070.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1269 229 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C T3 03.0044.1778 32,000.0 32,000.0 32,000    
1270 228 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 3.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu C T1 03.0043.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
1271 227 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C T1 03.0041.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
1272 226 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     B T1 03.0039.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
1273 225 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm     C T1 03.0038.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
1274 224 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C T2 03.0029.0192 983,000.0 983,000.0 983,000    
1275 223 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 3.24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh B T1 03.0024.0192 983,000.0 983,000.0 983,000    
1276 222 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 3.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ B T3 03.0019.1798 196,000.0 196,000.0 196,000    
1277 221 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 3.11 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) B T1 03.0011.0196 552,000.0 552,000.0 552,000    
1278 220 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 2.519 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở B T3 02.0519.0173 258,000.0 258,000.0 258,000    
1279 219 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 2.514 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp B T3 02.0514.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1280 218 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 2.495 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) C T2 02.0495.0196 552,000.0 552,000.0 552,000    
1281 217 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2.432 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 02.0432.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1282 216 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 2.427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0427.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1283 215 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.426 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0426.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1284 214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.425 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0425.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1285 213 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 2.424 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0424.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1286 212 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 2.421 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0421.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1287 211 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm     B T2 02.0420.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1288 210 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0418.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1289 209 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.417 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0417.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1290 208 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.416 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0416.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1291 207 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0415.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1292 206 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 2.414 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0414.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1293 205 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0411.0214 130,000.0 130,000.0 130,000    
1294 204 Tiêm cạnh cột sống ngực     A T2 02.0410.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1295 203 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 2.409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng A T2 02.0409.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1296 202 Tiêm cạnh cột sống cổ 2.408 Tiêm cạnh cột sống cổ A T2 02.0408.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1297 201 Tiêm gân gót 2.406 Tiêm gân gót B T3 02.0406.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1298 200 Tiêm gân gấp ngón tay 2.401 Tiêm gân gấp ngón tay B T3 02.0401.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1299 199 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay     B T3 02.0400.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1300 198 Tiêm hội chứng DeQuervain 2.399 Tiêm hội chứng DeQuervain B T3 02.0399.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1301 197 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 2.398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối B T3 02.0398.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1302 196 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 2.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay B T3 02.0397.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1303 195 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 2.396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) B T3 02.0396.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1304 194 Tiêm khớp đòn- cùng vai 2.392 Tiêm khớp đòn- cùng vai B T3 02.0392.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1305 193 Tiêm khớp ức - sườn 2.391 Tiêm khớp ức - sườn B T3 02.0391.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1306 192 Tiêm khớp ức đòn     B T3 02.0390.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1307 191 Tiêm khớp khuỷu tay 2.388 Tiêm khớp khuỷu tay B T3 02.0388.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1308 190 Tiêm khớp đốt ngón tay 2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay B T3 02.0387.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1309 189 Tiêm khớp bàn ngón tay 2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay B T3 02.0386.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1310 188 Tiêm khớp cổ tay 2.385 Tiêm khớp cổ tay B T3 02.0385.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1311 187 Tiêm khớp bàn ngón chân 2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân B T3 02.0384.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1312 186 Tiêm khớp cổ chân 2.383 Tiêm khớp cổ chân B T3 02.0383.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1313 185 Tiêm khớp gối 2.381 Tiêm khớp gối B T3 02.0381.0213 90,000.0 90,000.0 90,000    
1314 184 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) B   02.0374.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1315 183 Siêu âm khớp (một vị trí) 2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) B   02.0373.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1316 182 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 2.364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0364.0087 150,000.0 150,000.0 150,000    
1317 181 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 02.0363.0086 108,000.0 108,000.0 108,000    
1318 180 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 2.362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0362.0113 123,000.0 123,000.0 123,000    
1319 179 Hút nang bao hoạt dịch 2.361 Hút nang bao hoạt dịch C T3 02.0361.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1320 178 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0358.0113 123,000.0 123,000.0 123,000    
1321 177 Hút dịch khớp cổ tay 2.357 Hút dịch khớp cổ tay B T3 02.0357.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1322 176 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 2.356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0356.0113 123,000.0 123,000.0 123,000    
1323 175 Hút dịch khớp cổ chân 2.355 Hút dịch khớp cổ chân B T3 02.0355.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1324 174 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0354.0113 123,000.0 123,000.0 123,000    
1325 173 Hút dịch khớp khuỷu 2.353 Hút dịch khớp khuỷu B T3 02.0353.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1326 172 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm     B T2 02.0350.0113 123,000.0 123,000.0 123,000    
1327 171 Hút dịch khớp gối 2.349 Hút dịch khớp gối C T3 02.0349.0112 113,000.0 113,000.0 113,000    
1328 170 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 2.343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 02.0343.0087 150,000.0 150,000.0 150,000    
1329 169 Thụt tháo phân     D T3 02.0339.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1330 168 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D T3 02.0338.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1331 167 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 2.336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D   02.0336.1664 64,900.0 64,900.0 64,900    
1332 166 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 2.333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục C T1 02.0333.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1333 165 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan C T1 02.0325.0166 554,000.0 554,000.0 554,000    
1334 164 Siêu âm ổ bụng 2.314 Siêu âm ổ bụng D   02.0314.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1335 163 Rửa dạ dày cấp cứu     D T3 02.0313.0159 115,000.0 115,000.0 115,000    
1336 162 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 2.305 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết B T2 02.0305.0135 240,000.0 240,000.0 240,000    
1337 161 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 2.304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết B T1 02.0304.0134 426,000.0 426,000.0 426,000    
1338 160 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 2.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C T2 02.0272.2044 291,000.0 291,000.0 291,000    
1339 159 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 2.255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi C T1 02.0255.0319 568,000.0 568,000.0 568,000    
1340 158 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 2.253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu C T1 02.0253.0135 240,000.0 240,000.0 240,000    
1341 157 Đặt ống thông hậu môn     D T3 02.0247.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1342 156 Đặt ống thông dạ dày     D T3 02.0244.0103 88,700.0 88,700.0 88,700    
1343 155 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 02.0243.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1344 154 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 02.0243.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1345 153 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 02.0243.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1346 152 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 02.0243.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1347 151 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C T3 02.0242.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1348 150 Rửa bàng quang 2.233 Rửa bàng quang C T3 02.0233.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
1349 149 Rửa bàng quang lấy máu cục     C T2 02.0232.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
1350 148 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 2.228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận B   02.0228.0164 176,000.0 176,000.0 176,000    
1351 147 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 2.227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da B   02.0227.0164 176,000.0 176,000.0 176,000    
1352 146 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 2.211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái B T2 02.0211.0156 237,000.0 237,000.0 237,000    
1353 97 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 01.0086.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
1354 96 Vận động trị liệu hô hấp     C T2 01.0085.0277 29,700.0 29,700.0 29,700    
1355 95 Thay canuyn mở khí quản     C T3 01.0080.0206 245,000.0 245,000.0 245,000    
1356 94 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C T1 01.0007.0099 649,000.0 649,000.0 649,000    
1357 92 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)     C   01.0076.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
1358 93 Thay ống nội khí quản 1.77 Thay ống nội khí quản C T1 01.0077.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
1359 90 Mở khí quản thường quy 1.73 Mở khí quản thường quy C P2 01.0073.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1360 91 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở C T1 01.0074.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1361 88 Mở khí quản cấp cứu 1.71 Mở khí quản cấp cứu C P1 01.0071.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1362 89 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 1.72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp C T1 01.0072.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1363 87 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 1.68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube C T1 01.0068.0298 747,000.0 747,000.0 747,000    
1364 86 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 1.6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D T3 01.0006.0215 21,000.0 21,000.0 21,000    
1365 84 Đặt ống nội khí quản     C T1 01.0066.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
1366 85 Đặt nội khí quản 2 nòng     B TDB 01.0067.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
1367 83 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     D T2 01.0065.0071 212,000.0 212,000.0 212,000    
1368 82 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 1.56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) C T3 01.0056.0300 310,000.0 310,000.0 310,000    
1369 81 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C T2 01.0055.0114 10,800.0 10,800.0 10,800    
1370 80 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D T3 01.0054.0114 10,800.0 10,800.0 10,800    
1371 79 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D T3 01.0053.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
1372 78 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 1.42 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da B T1 01.0042.0099 649,000.0 649,000.0 649,000    
1373 77 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     C T1 01.0041.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
1374 76 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm     C T1 01.0040.0081 243,000.0 243,000.0 243,000    
1375 75 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)     C   01.0380.1169 153,000.0 153,000.0 153,000    
1376 73 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 1.364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu C   01.0364.1169 153,000.0 153,000.0 153,000    
1377 74 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 1.368 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất C T2 01.0368.1889 192,000.0 192,000.0 192,000    
1378 72 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 1.362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc C T1 01.0362.0074 473,000.0 473,000.0 473,000    
1379 71 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 1.357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu C T2 01.0357.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1380 70 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 1.356 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp C T2 01.0356.0078 174,000.0 174,000.0 174,000    
1381 69 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 1.34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện C T1 01.0034.0299 450,000.0 450,000.0 450,000    
1382 68 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 1.336 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc C T3 01.0336.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
1383 67 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     C T2 01.0032.0299 450,000.0 450,000.0 450,000    
1384 66 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C T2 01.0303.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1385 64 Đo lactat trong máu     C   01.0287.1532 96,500.0 96,500.0 96,500    
1386 65 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     C T3 01.0002.1778 32,000.0 32,000.0 32,000    
1387 63 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 1.285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường D   01.0285.1349 12,500.0 12,500.0 12,500    
1388 62 Định nhóm máu tại giường     D   01.0284.1269 38,800.0 38,800.0 38,800    
1389 61 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D   01.0281.1510 15,200.0 15,200.0 15,200    
1390 60 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
1391 59 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
1392 58 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
1393 57 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
1394 56 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
1395 55 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
1396 54 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
1397 53 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
1398 52 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 01.0267.0203 132,000.0 132,000.0 132,000    
1399 51 Hạ thân nhiệt chỉ huy     C T1 01.0247.0118 2,200,000.0 2,200,000.0 2,200,000    
1400 50 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm     C T1 01.0244.0165 590,000.0 590,000.0 590,000    
1401 48 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 01.0243.0096 1,193,000.0 1,193,000.0 1,193,000    
1402 49 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 01.0243.0096 1,193,000.0 1,193,000.0 1,193,000    
1403 47 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 01.0243.0095 672,000.0 672,000.0 672,000    
1404 45 Rửa màng bụng cấp cứu     C T1 01.0242.0175 427,000.0 427,000.0 427,000    
1405 46 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 01.0243.0095 672,000.0 672,000.0 672,000    
1406 44 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     C T2 01.0240.0077 135,000.0 135,000.0 135,000    
1407 43 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     C T2 01.0239.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1408 42 Đo áp lực ổ bụng     C T2 01.0238.0299 450,000.0 450,000.0 450,000    
1409 41 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 1.232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu C T1 01.0232.0140 719,000.0 719,000.0 719,000    
1410 40 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu     C T1 01.0231.0298 747,000.0 747,000.0 747,000    
1411 39 Đặt ống thông hậu môn     D T3 01.0223.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1412 38 Thụt giữ 1.222 Thụt giữ D T3 01.0222.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1413 37 Thụt tháo 1.221 Thụt tháo D T3 01.0221.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1414 36 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)     C T1 01.0220.0162 825,000.0 825,000.0 825,000    
1415 35 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín     D T2 01.0219.0160 585,000.0 585,000.0 585,000    
1416 34 Rửa dạ dày cấp cứu     D T2 01.0218.0159 115,000.0 115,000.0 115,000    
1417 33 Đặt ống thông dạ dày     D T3 01.0216.0103 88,700.0 88,700.0 88,700    
1418 31 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu     C T2 01.0020.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1419 32 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 1.21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu C T2 01.0021.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
1420 30 Chọc dịch tuỷ sống     C T2 01.0202.0083 105,000.0 105,000.0 105,000    
1421 29 Soi đáy mắt cấp cứu     C T3 01.0201.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
1422 28 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     C T1 01.0018.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
1423 26 Thận nhân tạo cấp cứu 1.174 Thận nhân tạo cấp cứu C T1 01.0174.0195 1,533,000.0 1,533,000.0 1,533,000    
1424 27 Thận nhân tạo thường qui 1.175 Thận nhân tạo thường qui C T2 01.0175.0196 552,000.0 552,000.0 552,000    
1425 25 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) C T1 01.0173.0195 1,533,000.0 1,533,000.0 1,533,000    
1426 24 Đặt catheter lọc máu cấp cứu     B T2 01.0172.0101 1,122,000.0 1,122,000.0 1,122,000    
1427 23 Rửa bàng quang lấy máu cục     C T2 01.0165.0158 194,000.0 194,000.0 194,000    
1428 21 Mở thông bàng quang trên xương mu     C T1 01.0163.0121 369,000.0 369,000.0 369,000    
1429 22 Thông bàng quang 1.164 Thông bàng quang D T3 01.0164.0210 88,700.0 88,700.0 88,700    
1430 20 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 1.162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ C T1 01.0162.0121 369,000.0 369,000.0 369,000    
1431 18 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 01.0158.0074 473,000.0 473,000.0 473,000    
1432 19 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang     D T3 01.0160.0210 88,700.0 88,700.0 88,700    
1433 17 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn     D T2 01.0157.0508 48,900.0 48,900.0 48,900    
1434 16 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển C T2 01.0144.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1435 15 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 1.142 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) A T1 01.0142.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1436 14 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 1.139 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] B T1 01.0139.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1437 13 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 1.138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] C T1 01.0138.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1438 12 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 1.137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] C T1 01.0137.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1439 11 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 1.136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] C T1 01.0136.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1440 10 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] C T1 01.0135.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1441 9 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 1.134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] C T1 01.0134.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1442 8 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 1.133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] C T1 01.0133.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1443 7 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 01.0132.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1444 6 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 1.131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] C T1 01.0131.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1445 5 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     C T1 01.0130.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1446 4 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 1.129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] C T1 01.0129.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1447 3 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 01.0128.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1448 1 Chọc hút dịch, khí trung thất     B TDB 01.0098.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
1449 2 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 1.12 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) C T1 01.0012.0298 747,000.0 747,000.0 747,000    
1450 483 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật     D T2 03.0665.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1451 484 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư     D T2 03.0666.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1452 485 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 3.667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D T2 03.0667.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1453 486 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm     D T2 03.0668.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1454 487 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 3.669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D T2 03.0669.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1455 488 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria     D T2 03.0670.0280 64,200.0 64,200.0 64,200    
1456 489 Cứu điều trị đau lưng thể hàn     D T3 03.0671.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1457 490 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 3.672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D T3 03.0672.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1458 491 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 3.673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D T3 03.0673.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1459 492 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 3.674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn D T3 03.0674.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1460 493 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn     D T3 03.0675.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1461 494 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn     D T3 03.0676.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1462 495 Cứu điều trị liệt thể hàn 3.677 Cứu điều trị liệt thể hàn D T3 03.0677.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1463 496 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn     D T3 03.0678.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1464 497 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn     D T3 03.0679.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1465 498 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn     D T3 03.0680.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1466 499 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 3.681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D T3 03.0681.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1467 500 Cứu điều trị bại não thể hàn 3.682 Cứu điều trị bại não thể hàn D T3 03.0682.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1468 501 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 3.683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 03.0683.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1469 502 Cứu điều trị ù tai thể hàn 3.684 Cứu điều trị ù tai thể hàn D T3 03.0684.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1470 503 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 3.685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 03.0685.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1471 504 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn     D T3 03.0686.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1472 505 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn     D T3 03.0688.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1473 506 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 3.689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 03.0689.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1474 507 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn     D T3 03.0690.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1475 508 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 3.691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D T3 03.0691.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1476 509 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn     D T3 03.0692.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1477 510 Cứu điều trị đái dầm thể hàn     D T3 03.0693.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1478 511 Cứu điều trị bí đái thể hàn     D T3 03.0694.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1479 512 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn     D T3 03.0695.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1480 513 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn     D T3 03.0696.0228 35,400.0 35,400.0 35,400    
1481 514 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 3.705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn B T3 03.0705.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
1482 515 Siêu âm điều trị 3.708 Siêu âm điều trị B T3 03.0708.0253 45,200.0 45,200.0 45,200    
1483 516 Điều trị bằng điện phân thuốc 3.772 Điều trị bằng điện phân thuốc C T3 03.0772.0231 45,000.0 45,000.0 45,000    
1484 517 Điều trị bằng các dòng điện xung     C T3 03.0773.0234 41,000.0 41,000.0 41,000    
1485 518 Điều trị bằng tia hồng ngoại     C   03.0774.0237 34,600.0 34,600.0 34,600    
1486 519 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 3.782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống C   03.0782.0242 144,000.0 144,000.0 144,000    
1487 520 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 3.807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D T3 03.0807.0282 40,600.0 40,600.0 40,600    
1488 521 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 3.808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D T3 03.0808.0283 49,000.0 49,000.0 49,000    
1489 522 Tập vận động đoạn chi 30 phút 3.892 Tập vận động đoạn chi 30 phút D T3 03.0892.0266 41,100.0 41,100.0 41,100    
1490 523 Tập vận động toàn thân 30 phút 3.894 Tập vận động toàn thân 30 phút D T3 03.0894.0267 45,400.0 45,400.0 45,400    
1491 524 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 3.901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi D   03.0901.0261 10,800.0 10,800.0 10,800    
1492 525 Tập với hệ thống ròng rọc 3.902 Tập với hệ thống ròng rọc D   03.0902.0269 10,800.0 10,800.0 10,800    
1493 526 Tập với xe đạp tập     D   03.0903.0270 10,800.0 10,800.0 10,800    
1494 527 Nội soi tai     C   03.1001.2048 40,000.0 40,000.0 40,000    
1495 528 Nội soi mũi 3.1002 Nội soi mũi C   03.1002.2048 40,000.0 40,000.0 40,000    
1496 529 Nội soi họng 3.1003 Nội soi họng C   03.1003.2048 40,000.0 40,000.0 40,000    
1497 530 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL 3.1527 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL B P1 03.1527.0815 2,642,000.0 2,642,000.0 2,642,000    
1498 531 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 3.1562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL B P1 03.1562.0821 1,797,000.0 1,797,000.0 1,797,000    
1499 532 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính)     B P2 03.1563.0812 1,964,000.0 1,964,000.0 1,964,000    
1500 533 Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) 3.1565 Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) B P1 03.1565.0812 1,964,000.0 1,964,000.0 1,964,000    
1501 534 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử     B P2 03.1567.0807 922,000.0 922,000.0 922,000    
1502 535 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 3.1574 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC B P1 03.1574.0802 1,029,000.0 1,029,000.0 1,029,000    
1503 536 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối     B PDB 03.1580.0850 2,183,000.0 2,183,000.0 2,183,000    
1504 537 Lấy dị vật trong củng mạc     B P2 03.1582.0781 879,000.0 879,000.0 879,000    
1505 538 Lấy dị vật tiền phòng     B P1 03.1583.0783 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1506 539 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 3.1586 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu B P1 03.1586.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1507 540 Cố định màng xương tạo cùng đồ     B P2 03.1587.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1508 541 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới     B P2 03.1588.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1509 542 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi     B P1 03.1589.0827 1,497,000.0 1,497,000.0 1,497,000    
1510 543 Chích mủ mắt     B P3 03.1591.0739 445,000.0 445,000.0 445,000    
1511 544 Tái tạo cùng đồ     B P1 03.1597.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1512 545 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi     B P1 03.1608.0826 1,292,000.0 1,292,000.0 1,292,000    
1513 546 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi     B P1 03.1609.0826 1,292,000.0 1,292,000.0 1,292,000    
1514 547 Phẫu thuật mở rộng khe mi     B P2 03.1621.0817 629,000.0 629,000.0 629,000    
1515 548 Phẫu thuật hẹp khe mi     B P2 03.1622.0817 629,000.0 629,000.0 629,000    
1516 549 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)     B P1 03.1649.0805 1,092,000.0 1,092,000.0 1,092,000    
1517 550 Rạch áp xe túi lệ     B T1 03.1650.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
1518 551 Đo thị giác tương phản     B T1 03.1652.0751 62,300.0 62,300.0 62,300    
1519 552 Tập nhược thị     C   03.1654.0748 30,300.0 30,300.0 30,300    
1520 553 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)     C P2 03.1655.0796 729,000.0 729,000.0 729,000    
1521 554 Cắt bỏ túi lệ     C P2 03.1656.0732 829,000.0 829,000.0 829,000    
1522 555 Phẫu thuật mộng đơn thuần     C P2 03.1657.0823 859,000.0 859,000.0 859,000    
1523 556 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0779 852,000.0 852,000.0 852,000    
1524 557 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0779 852,000.0 852,000.0 852,000    
1525 558 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0779 852,000.0 852,000.0 852,000    
1526 559 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0779 852,000.0 852,000.0 852,000    
1527 560 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0777 657,000.0 657,000.0 657,000    
1528 561 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0777 657,000.0 657,000.0 657,000    
1529 562 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0777 657,000.0 657,000.0 657,000    
1530 563 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0777 657,000.0 657,000.0 657,000    
1531 564 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
1532 565 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
1533 566 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
1534 567 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
1535 568 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0780 323,000.0 323,000.0 323,000    
1536 569 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0780 323,000.0 323,000.0 323,000    
1537 570 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0780 323,000.0 323,000.0 323,000    
1538 571 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0780 323,000.0 323,000.0 323,000    
1539 572 Cắt bỏ chắp có bọc     C T1 03.1659.0738 77,600.0 77,600.0 77,600    
1540 573 Khâu cò mi, tháo cò     C P3 03.1660.0764 394,000.0 394,000.0 394,000    
1541 574 Phẫu thuật lác thông thường     C P1 03.1662.0818 729,000.0 729,000.0 729,000    
1542 575 Phẫu thuật lác thông thường     C P1 03.1662.0818 729,000.0 729,000.0 729,000    
1543 576 Phẫu thuật lác thông thường     C P1 03.1662.0819 1,164,000.0 1,164,000.0 1,164,000    
1544 577 Phẫu thuật lác thông thường     C P1 03.1662.0819 1,164,000.0 1,164,000.0 1,164,000    
1545 578 Khâu da mi     C P3 03.1663.0768 1,422,000.0 1,422,000.0 1,422,000    
1546 579 Khâu da mi     C P3 03.1663.0768 1,422,000.0 1,422,000.0 1,422,000    
1547 580 Khâu da mi     C P3 03.1663.0769 798,000.0 798,000.0 798,000    
1548 581 Khâu da mi     C P3 03.1663.0769 798,000.0 798,000.0 798,000    
1549 582 Khâu phục hồi bờ mi     C P2 03.1664.0772 679,000.0 679,000.0 679,000    
1550 583 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     C P3 03.1665.0773 912,000.0 912,000.0 912,000    
1551 584 Khâu phủ kết mạc     C P2 03.1666.0839 631,000.0 631,000.0 631,000    
1552 585 Khâu giác mạc 3.1667 Khâu giác mạc C P1 03.1667.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
1553 586 Khâu giác mạc 3.1667 Khâu giác mạc C P1 03.1667.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
1554 587 Khâu giác mạc 3.1667 Khâu giác mạc C P1 03.1667.0771 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1555 588 Khâu giác mạc 3.1667 Khâu giác mạc C P1 03.1667.0771 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1556 589 Khâu củng mạc     C P1 03.1668.0766 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
1557 590 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc     C P1 03.1669.0767 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1558 591 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc     C P1 03.1670.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
1559 592 Bơm hơi tiền phòng 3.1673 Bơm hơi tiền phòng C P2 03.1673.0740 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
1560 593 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1561 594 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1562 595 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1563 596 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1564 597 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1565 598 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1566 599 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1567 600 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1568 601 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1569 602 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1570 603 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1571 604 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1572 605 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1573 606 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1574 607 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1575 608 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1576 609 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1577 610 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1578 611 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1579 612 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1580 613 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1581 614 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1582 615 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1583 616 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1584 617 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1585 618 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1586 619 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1587 620 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1588 621 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1589 622 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1590 623 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1591 624 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1592 625 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1593 626 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1594 627 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1595 628 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1596 629 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1597 630 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1598 631 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1599 632 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1600 633 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1601 634 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1602 635 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1603 636 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1604 637 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1605 638 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1606 639 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1607 640 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1608 641 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1609 642 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1610 643 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1611 644 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1612 645 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1613 646 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1614 647 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1615 648 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1616 649 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1617 650 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1618 651 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1619 652 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1620 653 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1621 654 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1622 655 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1623 656 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) C P2 03.1677.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1624 657 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     C P1 03.1678.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1625 658 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     C P1 03.1678.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1626 659 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     C P1 03.1678.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1627 660 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     C P1 03.1678.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1628 661 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1629 662 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1630 663 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1631 664 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1632 665 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1633 666 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1634 667 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1635 668 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
1636 669 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1637 670 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1638 671 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1639 672 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1640 673 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1641 674 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1642 675 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1643 676 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
1644 677 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1645 678 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1646 679 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1647 680 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1648 681 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1649 682 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1650 683 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1651 684 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
1652 685 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1653 686 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1654 687 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1655 688 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1656 689 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1657 690 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1658 691 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1659 692 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
1660 693 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1661 694 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1662 695 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1663 696 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1664 697 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1665 698 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1666 699 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1667 700 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
1668 701 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1669 702 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1670 703 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1671 704 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1672 705 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1673 706 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1674 707 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1675 708 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
1676 709 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1677 710 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1678 711 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1679 712 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1680 713 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1681 714 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1682 715 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1683 716 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
1684 717 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1685 718 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1686 719 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1687 720 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1688 721 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1689 722 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1690 723 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1691 724 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 03.1680.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
1692 725 Cắt chỉ khâu giác mạc     C T2 03.1681.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
1693 726 Tiêm dưới kết mạc     C T2 03.1682.0856 46,700.0 46,700.0 46,700    
1694 727 Tiêm cạnh nhãn cầu     C T2 03.1683.0857 46,700.0 46,700.0 46,700    
1695 728 Tiêm hậu nhãn cầu     C T2 03.1684.0857 46,700.0 46,700.0 46,700    
1696 729 Bơm thông lệ đạo     C T1 03.1685.0854 93,100.0 93,100.0 93,100    
1697 730 Điện di điều trị     C   03.1687.0745 19,600.0 19,600.0 19,600    
1698 731 Khâu kết mạc     C P3 03.1688.0768 1,422,000.0 1,422,000.0 1,422,000    
1699 732 Khâu kết mạc     C P3 03.1688.0768 1,422,000.0 1,422,000.0 1,422,000    
1700 733 Khâu kết mạc     C P3 03.1688.0769 798,000.0 798,000.0 798,000    
1701 734 Khâu kết mạc     C P3 03.1688.0769 798,000.0 798,000.0 798,000    
1702 735 Lấy calci đông dưới kết mạc 3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc C T3 03.1689.0785 34,600.0 34,600.0 34,600    
1703 736 Cắt chỉ khâu kết mạc     C T3 03.1690.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
1704 737 Đốt lông xiêu 3.1691 Đốt lông xiêu C T2 03.1691.0759 47,300.0 47,300.0 47,300    
1705 738 Bơm rửa lệ đạo     C T2 03.1692.0730 36,200.0 36,200.0 36,200    
1706 739 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C T2 03.1693.0738 77,600.0 77,600.0 77,600    
1707 740 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi     C T3 03.1694.0799 34,600.0 34,600.0 34,600    
1708 741 Rửa cùng đồ     C T2 03.1695.0842 40,800.0 40,800.0 40,800    
1709 742 Soi đáy mắt trực tiếp     C T2 03.1699.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
1710 743 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương     C T2 03.1700.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
1711 744 Soi góc tiền phòng     C T2 03.1702.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
1712 745 Cắt chỉ khâu da 3.1703 Cắt chỉ khâu da D T3 03.1703.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
1713 746 Lấy dị vật kết mạc     D T2 03.1706.0782 63,600.0 63,600.0 63,600    
1714 747 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ     B P3 03.1800.1036 333,000.0 333,000.0 333,000    
1715 748 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng     B P2 03.1809.1042 527,000.0 527,000.0 527,000    
1716 749 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi     B P3 03.1815.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
1717 750 Phẫu thuật cắt phanh môi     B P3 03.1816.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
1718 752 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser     B T2 03.1835.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
1719 753 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite     B T2 03.1836.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
1720 754 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer B T2 03.1837.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
1721 755 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser     B T1 03.1841.1018 333,000.0 333,000.0 333,000    
1722 756 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1723 757 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1724 758 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1725 759 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1726 760 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1727 761 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1728 762 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1729 763 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1730 764 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1731 765 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1732 766 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1733 767 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1734 768 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1735 769 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1736 770 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1737 771 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy B T1 03.1848.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1738 772 Điều trị tủy lại     B P3 03.1853.1011 950,000.0 950,000.0 950,000    
1739 773 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1740 774 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1741 775 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1742 776 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1743 777 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1744 778 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1745 779 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1746 780 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1747 781 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1748 782 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1749 783 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1750 784 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1751 785 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1752 786 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1753 787 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1754 788 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     B P3 03.1858.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1755 789 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1756 790 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1757 791 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1758 792 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
1759 793 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1760 794 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1761 795 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1762 796 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
1763 797 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1764 798 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1765 799 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1766 800 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
1767 801 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1768 802 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1769 803 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1770 804 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay B P3 03.1859.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
1771 805 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     C T1 03.1914.1025 101,000.0 101,000.0 101,000    
1772 806 Nhổ chân răng vĩnh viễn     C T1 03.1915.1024 187,000.0 187,000.0 187,000    
1773 807 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     C T1 03.1918.1007 156,000.0 156,000.0 156,000    
1774 808 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T1 03.1929.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
1775 809 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)     C T1 03.1930.1018 333,000.0 333,000.0 333,000    
1776 810 Phục hồi cổ răng bằng Composite     C T1 03.1931.1018 333,000.0 333,000.0 333,000    
1777 811 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 3.1938 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp C T1 03.1938.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
1778 812 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp     C T1 03.1939.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
1779 813 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     C T1 03.1940.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
1780 814 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục     C TDB 03.1942.1010 328,000.0 328,000.0 328,000    
1781 815 Điều trị tuỷ răng sữa     C T1 03.1944.1016 268,000.0 268,000.0 268,000    
1782 816 Điều trị tuỷ răng sữa     C T1 03.1944.1016 268,000.0 268,000.0 268,000    
1783 817 Điều trị tuỷ răng sữa     C T1 03.1944.1017 378,000.0 378,000.0 378,000    
1784 818 Điều trị tuỷ răng sữa     C T1 03.1944.1017 378,000.0 378,000.0 378,000    
1785 819 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant     C T1 03.1949.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
1786 820 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam     D P3 03.1951.1019 95,200.0 95,200.0 95,200    
1787 821 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) D T1 03.1953.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
1788 822 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D T1 03.1954.1019 95,200.0 95,200.0 95,200    
1789 823 Nhổ răng sữa     D T1 03.1955.1029 36,200.0 36,200.0 36,200    
1790 2099 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     C   10.9005.0217 233,000.0 233,000.0 233,000    
1791 2100 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     C   10.9005.0219 299,000.0 299,000.0 299,000    
1792 2101 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     C   10.9005.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
1793 2102 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     C   10.9005.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
1794 2103 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11.2 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn A T1 11.0002.1151 856,000.0 856,000.0 856,000    
1795 2104 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 11.3 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn B T2 11.0003.1150 539,000.0 539,000.0 539,000    
1796 2105 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11.4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn C T2 11.0004.1149 405,000.0 405,000.0 405,000    
1797 2106 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 11.0005.1148 240,000.0 240,000.0 240,000    
1798 2107 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 11.0005.2043 114,000.0 114,000.0 114,000    
1799 2108 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.8 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em B T2 11.0008.1150 539,000.0 539,000.0 539,000    
1800 2109 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em C T2 11.0009.1149 405,000.0 405,000.0 405,000    
1801 2110 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em     C T3 11.0010.1148 240,000.0 240,000.0 240,000    
1802 2111 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em     C T3 11.0010.2043 114,000.0 114,000.0 114,000    
1803 2112 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C T1 11.0015.1158 548,000.0 548,000.0 548,000    
1804 2113 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 11.16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu D T3 11.0016.1160 178,000.0 178,000.0 178,000    
1805 2114 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.18 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn B P1 11.0018.1105 3,217,000.0 3,217,000.0 3,217,000    
1806 2115 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 11.0019.1102 2,234,000.0 2,234,000.0 2,234,000    
1807 2116 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.21 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em B P1 11.0021.1104 2,835,000.0 2,835,000.0 2,835,000    
1808 2117 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 11.0022.1102 2,234,000.0 2,234,000.0 2,234,000    
1809 2118 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.23 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn A P1 11.0023.1107 3,704,000.0 3,704,000.0 3,704,000    
1810 2119 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.24 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn B P1 11.0024.1109 3,234,000.0 3,234,000.0 3,234,000    
1811 2120 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 11.0025.1106 2,263,000.0 2,263,000.0 2,263,000    
1812 2121 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 11.0028.1106 2,263,000.0 2,263,000.0 2,263,000    
1813 2122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn     B P1 11.0030.1123 3,931,000.0 3,931,000.0 3,931,000    
1814 2123 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 11.0031.1120 2,788,000.0 2,788,000.0 2,788,000    
1815 2124 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn     B P1 11.0040.1129 3,843,000.0 3,843,000.0 3,843,000    
1816 2125 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.65 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn B P2 11.0065.1111 3,239,000.0 3,239,000.0 3,239,000    
1817 2126 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.72 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu B P1 11.0072.0534 3,711,000.0 3,711,000.0 3,711,000    
1818 2127 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng C T1 11.0087.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
1819 2128 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 11.88 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng B T1 11.0088.0099 649,000.0 649,000.0 649,000    
1820 2129 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 11.89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D T3 11.0089.0215 21,000.0 21,000.0 21,000    
1821 2130 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng     C T2 11.0090.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
1822 2131 Cắt sẹo khâu kín 11.103 Cắt sẹo khâu kín C P2 11.0103.1114 3,241,000.0 3,241,000.0 3,241,000    
1823 2132 Thay băng điều trị vết thương mạn tính     C T3 11.0116.0199 242,000.0 242,000.0 242,000    
1824 2133 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne     C T3 11.0120.0244 33,700.0 33,700.0 33,700    
1825 2134 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12.2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C P2 12.0002.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
1826 2135 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 12.3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm B P1 12.0003.1045 1,117,000.0 1,117,000.0 1,117,000    
1827 2136 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 12.4 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm B P1 12.0004.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
1828 2137 Cắt các u lành vùng cổ     C P2 12.0010.1049 2,591,000.0 2,591,000.0 2,591,000    
1829 2138 Cắt các u lành tuyến giáp 12.11 Cắt các u lành tuyến giáp C P2 12.0011.1190 1,742,000.0 1,742,000.0 1,742,000    
1830 2139 Cắt các u nang giáp móng 12.12 Cắt các u nang giáp móng C P2 12.0012.1048 2,115,000.0 2,115,000.0 2,115,000    
1831 2140 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính     B   12.0043.0390 6,826,000.0 6,826,000.0 6,826,000    
1832 2141 Cắt u cơ vùng hàm mặt     B P1 12.0045.1049 2,591,000.0 2,591,000.0 2,591,000    
1833 2142 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 12.61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... C T1 12.0061.1093 841,000.0 841,000.0 841,000    
1834 2143 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm     C P1 12.0068.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
1835 2144 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm     B P1 12.0069.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
1836 2145 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm     C P2 12.0070.1039 447,000.0 447,000.0 447,000    
1837 2146 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 12.71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm C P2 12.0071.1038 805,000.0 805,000.0 805,000    
1838 2147 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 12.72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm B P1 12.0072.1047 2,891,000.0 2,891,000.0 2,891,000    
1839 2148 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 12.0092.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
1840 2149 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 12.0092.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
1841 2150 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 12.0092.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
1842 2151 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 12.0092.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
1843 2152 Cắt polyp ống tai     C P2 12.0161.0874 1,975,000.0 1,975,000.0 1,975,000    
1844 2153 Cắt polyp ống tai     C P2 12.0161.0874 1,975,000.0 1,975,000.0 1,975,000    
1845 2154 Cắt polyp ống tai     C P2 12.0161.0875 598,000.0 598,000.0 598,000    
1846 2155 Cắt polyp ống tai     C P2 12.0161.0875 598,000.0 598,000.0 598,000    
1847 2156 Cắt polyp mũi     C P2 12.0162.0918 658,000.0 658,000.0 658,000    
1848 2157 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm     C P2 12.0190.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
1849 2158 Mở thông dạ dày ra da do ung thư     C   12.0203.0491 2,494,000.0 2,494,000.0 2,494,000    
1850 2159 Cắt u sùi đầu miệng sáo     C P3 12.0261.1191 1,177,000.0 1,177,000.0 1,177,000    
1851 2160 Cắt nang thừng tinh một bên 12.263 Cắt nang thừng tinh một bên C P2 12.0263.1190 1,742,000.0 1,742,000.0 1,742,000    
1852 2161 Cắt nang thừng tinh hai bên 12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên C P2 12.0264.1189 2,690,000.0 2,690,000.0 2,690,000    
1853 2162 Cắt u lành dương vật     C P2 12.0265.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
1854 2163 Cắt u vú lành tính 12.267 Cắt u vú lành tính C P2 12.0267.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
1855 2164 Mổ bóc nhân xơ vú     C P3 12.0268.0591 973,000.0 973,000.0 973,000    
1856 2165 Cắt polyp cổ tử cung 12.278 Cắt polyp cổ tử cung C P3 12.0278.0655 1,915,000.0 1,915,000.0 1,915,000    
1857 2166 Cắt u nang buồng trứng xoắn     C P2 12.0280.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1858 2167 Cắt u nang buồng trứng     C P2 12.0281.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1859 2168 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 12.0283.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1860 2169 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C P2 12.0284.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1861 2170 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C P1 12.0305.0593 2,736,000.0 2,736,000.0 2,736,000    
1862 2171 Cắt u thành âm đạo     C P2 12.0306.0597 2,022,000.0 2,022,000.0 2,022,000    
1863 2172 Bóc nang tuyến Bartholin     C P2 12.0309.0589 1,263,000.0 1,263,000.0 1,263,000    
1864 2173 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm     C P2 12.0313.1190 1,742,000.0 1,742,000.0 1,742,000    
1865 2174 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm     C P2 12.0320.1190 1,742,000.0 1,742,000.0 1,742,000    
1866 2175 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)     C P3 12.0322.1191 1,177,000.0 1,177,000.0 1,177,000    
1867 2176 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 12.323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam C P2 12.0323.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
1868 2177 Cắt u xương sụn lành tính     C P2 12.0324.0558 3,706,000.0 3,706,000.0 3,706,000    
1869 2178 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A PDB 13.0001.0676 7,836,000.0 7,836,000.0 7,836,000    
1870 2179 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B P1 13.0002.0672 2,894,000.0 2,894,000.0 2,894,000    
1871 2180 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp B P1 13.0003.0674 3,984,000.0 3,984,000.0 3,984,000    
1872 2181 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) B P1 13.0005.0675 4,256,000.0 4,256,000.0 4,256,000    
1873 2182 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) B PDB 13.0006.0673 5,860,000.0 5,860,000.0 5,860,000    
1874 2183 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 13.0007.0671 2,300,000.0 2,300,000.0 2,300,000    
1875 2184 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C P1 13.0008.0670 4,159,000.0 4,159,000.0 4,159,000    
1876 2185 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 13.9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp B PDB 13.0009.0659 9,453,000.0 9,453,000.0 9,453,000    
1877 2186 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa     B PDB 13.0010.0660 7,314,000.0 7,314,000.0 7,314,000    
1878 2187 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 13.11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa B P1 13.0011.0707 4,834,000.0 4,834,000.0 4,834,000    
1879 2188 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa C P2 13.0012.0708 3,312,000.0 3,312,000.0 3,312,000    
1880 2189 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung C P1 13.0013.0649 4,795,000.0 4,795,000.0 4,795,000    
1881 2190 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 13.17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai B P1 13.0017.0652 4,554,000.0 4,554,000.0 4,554,000    
1882 2191 Khâu tử cung do nạo thủng 13.18 Khâu tử cung do nạo thủng C P2 13.0018.0625 2,750,000.0 2,750,000.0 2,750,000    
1883 2192 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 13.19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng B T1 13.0019.0618 645,000.0 645,000.0 645,000    
1884 2193 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa C   13.0023.2023 55,000.0 55,000.0 55,000    
1885 2194 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 13.0024.0613 980,000.0 980,000.0 980,000    
1886 2195 Nội xoay thai 13.25 Nội xoay thai C T1 13.0025.0638 1,398,000.0 1,398,000.0 1,398,000    
1887 2196 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C T1 13.0026.0615 1,193,000.0 1,193,000.0 1,193,000    
1888 2197 Forceps 13.27 Forceps C T1 13.0027.0617 930,000.0 930,000.0 930,000    
1889 2198 Giác hút 13.28 Giác hút C T1 13.0028.0617 930,000.0 930,000.0 930,000    
1890 2199 Soi ối 13.29 Soi ối C   13.0029.0716 47,700.0 47,700.0 47,700    
1891 2200 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     C T1 13.0030.0623 1,552,000.0 1,552,000.0 1,552,000    
1892 2201 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 13.31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) C T1 13.0031.0727 574,000.0 574,000.0 574,000    
1893 2202 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C P2 13.0032.0632 2,218,000.0 2,218,000.0 2,218,000    
1894 2203 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 13.0033.0614 697,000.0 697,000.0 697,000    
1895 2204 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn     D   13.0040.0629 84,600.0 84,600.0 84,600    
1896 2205 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 13.44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang B P2 13.0044.0621 2,717,000.0 2,717,000.0 2,717,000    
1897 2206 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 13.45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai B TDB 13.0045.0622 2,394,000.0 2,394,000.0 2,394,000    
1898 2207 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C T3 13.0048.0640 277,000.0 277,000.0 277,000    
1899 2208 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C T2 13.0049.0635 340,000.0 340,000.0 340,000    
1900 2209 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C   13.0051.0237 34,600.0 34,600.0 34,600    
1901 2210 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C   13.0051.0237 34,600.0 34,600.0 34,600    
1902 2211 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C   13.0051.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
1903 2212 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C   13.0051.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
1904 2213 Khâu vòng cổ tử cung 13.52 Khâu vòng cổ tử cung C T1 13.0052.0626 545,000.0 545,000.0 545,000    
1905 2214 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C   13.0053.0594 115,000.0 115,000.0 115,000    
1906 2215 Chích áp xe tầng sinh môn     C T2 13.0054.0600 799,000.0 799,000.0 799,000    
1907 2216 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn     B P1 13.0068.0681 3,825,000.0 3,825,000.0 3,825,000    
1908 2217 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 13.69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối B P1 13.0069.0681 3,825,000.0 3,825,000.0 3,825,000    
1909 2218 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     C P1 13.0070.0681 3,825,000.0 3,825,000.0 3,825,000    
1910 2219 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 13.0071.0679 3,323,000.0 3,323,000.0 3,323,000    
1911 2220 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     C P2 13.0072.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1912 2221 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng     B P1 13.0074.0686 4,238,000.0 4,238,000.0 4,238,000    
1913 2222 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 13.75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung B P2 13.0075.0668 3,290,000.0 3,290,000.0 3,290,000    
1914 2223 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn     C P1 13.0080.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
1915 2224 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 13.81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung C P1 13.0081.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
1916 2225 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 13.82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản C P1 13.0082.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
1917 2226 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ     C P1 13.0083.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
1918 2227 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung C P1 13.0086.0680 3,456,000.0 3,456,000.0 3,456,000    
1919 2228 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     C P1 13.0090.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
1920 2229 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C P1 13.0091.0665 3,674,000.0 3,674,000.0 3,674,000    
1921 2230 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C P2 13.0092.0683 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1922 2231 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C P1 13.0093.0664 3,715,000.0 3,715,000.0 3,715,000    
1923 2232 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn     B P1 13.0116.0663 3,659,000.0 3,659,000.0 3,659,000    
1924 2233 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa     B P2 13.0132.0685 2,750,000.0 2,750,000.0 2,750,000    
1925 2234 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa C P3 13.0136.0628 2,586,000.0 2,586,000.0 2,586,000    
1926 2235 Khoét chóp cổ tử cung     B P2 13.0140.0627 2,715,000.0 2,715,000.0 2,715,000    
1927 2236 Cắt cụt cổ tử cung     B P2 13.0141.0627 2,715,000.0 2,715,000.0 2,715,000    
1928 2237 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C P3 13.0143.0655 1,915,000.0 1,915,000.0 1,915,000    
1929 2238 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     C T1 13.0144.0721 383,000.0 383,000.0 383,000    
1930 2239 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... C T2 13.0145.0611 155,000.0 155,000.0 155,000    
1931 2240 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 13.146 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn C   13.0146.0612 283,000.0 283,000.0 283,000    
1932 2241 Cắt u thành âm đạo     C P3 13.0147.0597 2,022,000.0 2,022,000.0 2,022,000    
1933 2242 Lấy dị vật âm đạo     C T2 13.0148.0630 563,000.0 563,000.0 563,000    
1934 2243 Khâu rách cùng đồ âm đạo     C P3 13.0149.0624 1,872,000.0 1,872,000.0 1,872,000    
1935 2244 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     C P2 13.0150.0724 1,450,000.0 1,450,000.0 1,450,000    
1936 2245 Chích áp xe tuyến Bartholin     C T2 13.0151.0601 817,000.0 817,000.0 817,000    
1937 2246 Bóc nang tuyến Bartholin     C T1 13.0152.0589 1,263,000.0 1,263,000.0 1,263,000    
1938 2247 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     C T1 13.0153.0603 779,000.0 779,000.0 779,000    
1939 2248 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13.154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo C T3 13.0154.0712 378,000.0 378,000.0 378,000    
1940 2249 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 13.155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn C T2 13.0155.0334 658,000.0 658,000.0 658,000    
1941 2250 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C T1 13.0156.0639 575,000.0 575,000.0 575,000    
1942 2251 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C T2 13.0157.0619 200,000.0 200,000.0 200,000    
1943 2252 Nạo hút thai trứng 13.158 Nạo hút thai trứng C T1 13.0158.0634 756,000.0 756,000.0 756,000    
1944 2253 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     C T1 13.0159.0609 824,000.0 824,000.0 824,000    
1945 2254 Chọc dò túi cùng Douglas     C   13.0160.0606 276,000.0 276,000.0 276,000    
1946 2255 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 13.162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C T1 13.0162.0604 858,000.0 858,000.0 858,000    
1947 2256 Chích áp xe vú 13.163 Chích áp xe vú C T2 13.0163.0602 215,000.0 215,000.0 215,000    
1948 2257 Soi cổ tử cung 13.166 Soi cổ tử cung D   13.0166.0715 60,700.0 60,700.0 60,700    
1949 2258 Cắt u vú lành tính     C P2 13.0174.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
1950 2259 Bóc nhân xơ vú 13.175 Bóc nhân xơ vú C T1 13.0175.0591 973,000.0 973,000.0 973,000    
1951 2260 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     C P2 13.0177.0593 2,736,000.0 2,736,000.0 2,736,000    
1952 2261 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C T2 13.0185.0099 649,000.0 649,000.0 649,000    
1953 2262 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) C   13.0187.0209 551,000.0 551,000.0 551,000    
1954 2263 Chọc dò tủy sống sơ sinh 13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh C T1 13.0188.0083 105,000.0 105,000.0 105,000    
1955 2264 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C T1 13.0191.0079 141,000.0 141,000.0 141,000    
1956 2265 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 13.192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C   13.0192.0103 88,700.0 88,700.0 88,700    
1957 2266 Rửa dạ dày sơ sinh 13.193 Rửa dạ dày sơ sinh C T1 13.0193.0159 115,000.0 115,000.0 115,000    
1958 2267 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh C T1 13.0195.0094 592,000.0 592,000.0 592,000    
1959 2268 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D   13.0199.0211 80,900.0 80,900.0 80,900    
1960 2269 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh     D   13.0200.0074 473,000.0 473,000.0 473,000    
1961 2270 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 13.221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng B P1 13.0221.0695 5,476,000.0 5,476,000.0 5,476,000    
1962 2271 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 13.222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C P2 13.0222.0631 2,821,000.0 2,821,000.0 2,821,000    
1963 2272 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C P2 13.0224.0631 2,821,000.0 2,821,000.0 2,821,000    
1964 2273 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 13.231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần B   13.0231.0643 296,000.0 296,000.0 296,000    
1965 2274 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13.232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 B   13.0232.0647 537,000.0 537,000.0 537,000    
1966 2275 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 13.233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 B T1 13.0233.0642 1,139,000.0 1,139,000.0 1,139,000    
1967 2276 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ B T1 13.0235.0727 574,000.0 574,000.0 574,000    
1968 2277 Hút thai dưới siêu âm 13.237 Hút thai dưới siêu âm B T1 13.0237.0620 448,000.0 448,000.0 448,000    
1969 2278 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C T2 13.0238.0648 392,000.0 392,000.0 392,000    
1970 2279 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C   13.0239.0645 181,000.0 181,000.0 181,000    
1971 2280 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ     C P2 13.0240.0631 2,821,000.0 2,821,000.0 2,821,000    
1972 2281 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D T3 13.0241.0644 376,000.0 376,000.0 376,000    
1973 2282 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 14.5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL B P1 14.0005.0815 2,642,000.0 2,642,000.0 2,642,000    
1974 2283 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù     A P1 14.0010.0806 2,912,000.0 2,912,000.0 2,912,000    
1975 2284 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên     B TDB 14.0025.0735 308,000.0 308,000.0 308,000    
1976 2285 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)     B TDB 14.0026.0735 308,000.0 308,000.0 308,000    
1977 2286 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)     B P2 14.0027.0735 308,000.0 308,000.0 308,000    
1978 2287 Mở bao sau đục bằng laser     B T1 14.0032.0787 253,000.0 253,000.0 253,000    
1979 2288 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik     B P1 14.0037.0763 759,000.0 759,000.0 759,000    
1980 2289 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 14.44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL B P1 14.0044.0833 1,624,000.0 1,624,000.0 1,624,000    
1981 2290 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 14.45 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL B PDB 14.0045.0832 4,846,000.0 4,846,000.0 4,846,000    
1982 2291 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)     B P2 14.0046.0812 1,964,000.0 1,964,000.0 1,964,000    
1983 2292 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 14.47 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK B P1 14.0047.0860 1,208,000.0 1,208,000.0 1,208,000    
1984 2293 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 14.49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính B P1 14.0049.0733 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
1985 2294 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử     B P2 14.0050.0807 922,000.0 922,000.0 922,000    
1986 2295 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 14.61 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa B P1 14.0061.0802 1,029,000.0 1,029,000.0 1,029,000    
1987 2296 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 14.63 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ B P3 14.0063.0862 596,000.0 596,000.0 596,000    
1988 2298 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
1989 2299 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
1990 2300 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
1991 2301 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
1992 2302 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
1993 2303 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
1994 2304 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
1995 2305 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
1996 2306 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 14.65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 14.0065.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
1997 2307 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
1998 2308 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
1999 2309 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0808 1,459,000.0 1,459,000.0 1,459,000    
2000 2310 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
2001 2311 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
2002 2312 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0809 949,000.0 949,000.0 949,000    
2003 2313 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
2004 2314 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
2005 2315 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.66 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 14.0066.0824 829,000.0 829,000.0 829,000    
2006 2316 Gọt giác mạc đơn thuần     B P2 14.0068.0763 759,000.0 759,000.0 759,000    
2007 2317 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc     B P2 14.0069.0761 1,228,000.0 1,228,000.0 1,228,000    
2008 2318 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối     B PDB 14.0070.0850 2,183,000.0 2,183,000.0 2,183,000    
2009 2319 Lấy dị vật hốc mắt     B P2 14.0071.0781 879,000.0 879,000.0 879,000    
2010 2320 Lấy dị vật trong củng mạc     B P2 14.0072.0781 879,000.0 879,000.0 879,000    
2011 2321 Lấy dị vật tiền phòng     B P1 14.0073.0783 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2012 2322 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm     B P1 14.0074.0733 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
2013 2323 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 14.75 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp B P1 14.0075.0807 922,000.0 922,000.0 922,000    
2014 2324 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 14.76 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu B P1 14.0076.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2015 2325 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới     B P2 14.0078.0828 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2016 2326 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi     B P1 14.0079.0827 1,497,000.0 1,497,000.0 1,497,000    
2017 2327 Sinh thiết tổ chức mi     B P3 14.0080.0847 150,000.0 150,000.0 150,000    
2018 2328 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 14.81 Sinh thiết tổ chức hốc mắt B P3 14.0081.0847 150,000.0 150,000.0 150,000    
2019 2329 Cắt u da mi không ghép 14.83 Cắt u da mi không ghép C P3 14.0083.0836 713,000.0 713,000.0 713,000    
2020 2330 Cắt u mi cả bề dày không ghép 14.84 Cắt u mi cả bề dày không ghép B P2 14.0084.0836 713,000.0 713,000.0 713,000    
2021 2331 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da     B P1 14.0085.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
2022 2332 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da     B P1 14.0086.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
2023 2398 Khâu giác mạc 14.176 Khâu giác mạc C P1 14.0176.0771 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2024 2399 Khâu giác mạc 14.176 Khâu giác mạc C P1 14.0176.0771 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2025 2400 Khâu giác mạc 14.176 Khâu giác mạc C P1 14.0176.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
2026 2401 Khâu giác mạc 14.176 Khâu giác mạc C P1 14.0176.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
2027 2402 Khâu củng mạc     C P1 14.0177.0767 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2028 2403 Khâu củng mạc     C P1 14.0177.0767 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2029 2404 Khâu củng mạc     C P1 14.0177.0765 810,000.0 810,000.0 810,000    
2030 2405 Khâu củng mạc     C P1 14.0177.0765 810,000.0 810,000.0 810,000    
2031 2406 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc     C P1 14.0178.0767 1,097,000.0 1,097,000.0 1,097,000    
2032 2407 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc     B P1 14.0179.0770 760,000.0 760,000.0 760,000    
2033 2408 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)     C P1 14.0180.0805 1,092,000.0 1,092,000.0 1,092,000    
2034 2409 Bơm hơi / khí tiền phòng 14.183 Bơm hơi / khí tiền phòng C P2 14.0183.0796 729,000.0 729,000.0 729,000    
2035 2410 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2036 2411 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2037 2412 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2038 2413 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2039 2414 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2040 2415 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2041 2416 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2042 2417 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2043 2418 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2044 2419 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2045 2420 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2046 2421 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2047 2422 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2048 2423 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2049 2424 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2050 2425 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2051 2426 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2052 2427 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2053 2428 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2054 2429 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2055 2430 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2056 2431 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2057 2432 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2058 2433 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2059 2434 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2060 2435 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2061 2436 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2062 2437 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2063 2438 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2064 2439 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2065 2440 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2066 2441 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2067 2442 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2068 2443 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2069 2444 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2070 2445 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2071 2446 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2072 2447 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2073 2448 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2074 2449 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2075 2450 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2076 2451 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2077 2452 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2078 2453 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2079 2454 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2080 2455 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2081 2456 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2082 2457 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2083 2458 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2084 2459 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2085 2460 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2086 2461 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2087 2462 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2088 2463 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2089 2464 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2090 2465 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2091 2466 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2092 2467 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2093 2468 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2094 2469 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2095 2470 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2096 2471 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2097 2472 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2098 2473 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2099 2474 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2100 2475 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2101 2476 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2102 2477 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2103 2478 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2104 2479 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2105 2480 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2106 2481 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0788 1,221,000.0 1,221,000.0 1,221,000    
2107 2482 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2108 2483 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2109 2484 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2110 2485 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2111 2486 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2112 2487 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2113 2488 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2114 2489 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2115 2490 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2116 2491 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2117 2492 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2118 2493 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2119 2494 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2120 2495 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2121 2496 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2122 2497 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0790 1,399,000.0 1,399,000.0 1,399,000    
2123 2498 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2124 2499 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2125 2500 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2126 2501 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2127 2502 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2128 2503 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2129 2504 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2130 2505 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0791 834,000.0 834,000.0 834,000    
2131 2506 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2132 2507 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2133 2508 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2134 2509 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2135 2510 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2136 2511 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2137 2512 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2138 2513 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0792 1,054,000.0 1,054,000.0 1,054,000    
2139 2514 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2140 2515 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2141 2516 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2142 2517 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2143 2518 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2144 2519 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2145 2520 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2146 2521 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0793 1,617,000.0 1,617,000.0 1,617,000    
2147 2522 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2148 2523 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2149 2524 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2150 2525 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2151 2526 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2152 2527 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2153 2528 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2154 2529 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0794 1,810,000.0 1,810,000.0 1,810,000    
2155 2530 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2156 2531 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2157 2532 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2158 2533 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2159 2534 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2160 2535 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2161 2536 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2162 2537 Phẫu thuật quặm tái phát 14.188 Phẫu thuật quặm tái phát B P2 14.0188.0795 1,218,000.0 1,218,000.0 1,218,000    
2163 2538 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)     B P1 14.0189.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2164 2539 Mổ quặm bẩm sinh     C P2 14.0191.0789 631,000.0 631,000.0 631,000    
2165 2540 Cắt chỉ khâu giác mạc     C T2 14.0192.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
2166 2541 Tiêm dưới kết mạc     C T2 14.0193.0856 46,700.0 46,700.0 46,700    
2167 2542 Tiêm cạnh nhãn cầu     C T2 14.0194.0857 46,700.0 46,700.0 46,700    
2168 2543 Tiêm hậu nhãn cầu     C T2 14.0195.0857 46,700.0 46,700.0 46,700    
2169 2544 Bơm thông lệ đạo     C T1 14.0197.0855 58,800.0 58,800.0 58,800    
2170 2545 Bơm thông lệ đạo     C T1 14.0197.0855 58,800.0 58,800.0 58,800    
2171 2546 Bơm thông lệ đạo     C T1 14.0197.0854 93,100.0 93,100.0 93,100    
2172 2547 Bơm thông lệ đạo     C T1 14.0197.0854 93,100.0 93,100.0 93,100    
2173 2548 Lấy máu làm huyết thanh     C   14.0198.0784 53,200.0 53,200.0 53,200    
2174 2549 Điện di điều trị     C   14.0199.0745 19,600.0 19,600.0 19,600    
2175 2550 Lấy dị vật kết mạc     D T2 14.0200.0782 63,600.0 63,600.0 63,600    
2176 2551 Khâu kết mạc     D P3 14.0201.0769 798,000.0 798,000.0 798,000    
2177 2552 Lấy calci kết mạc 14.202 Lấy calci kết mạc D T3 14.0202.0785 34,600.0 34,600.0 34,600    
2178 2553 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D T3 14.0203.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
2179 2554 Cắt chỉ khâu kết mạc     D T3 14.0204.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
2180 2555 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu D T2 14.0205.0759 47,300.0 47,300.0 47,300    
2181 2556 Bơm rửa lệ đạo     D T2 14.0206.0730 36,200.0 36,200.0 36,200    
2182 2557 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc D T2 14.0207.0738 77,600.0 77,600.0 77,600    
2183 2558 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi     D T3 14.0210.0799 34,600.0 34,600.0 34,600    
2184 2559 Rửa cùng đồ     D T2 14.0211.0842 40,800.0 40,800.0 40,800    
2185 2560 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     D T1 14.0212.0864 338,000.0 338,000.0 338,000    
2186 2561 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) C T3 14.0213.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
2187 2562 Bóc giả mạc     C T3 14.0214.0778 80,100.0 80,100.0 80,100    
2188 2563 Rạch áp xe mi     C T1 14.0215.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
2189 2564 Rạch áp xe túi lệ     C T1 14.0216.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
2190 2565 Soi đáy mắt trực tiếp     D T2 14.0218.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
2191 2566 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương     C T2 14.0219.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
2192 2567 Soi đáy mắt bằng Schepens     C T2 14.0220.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
2193 2568 Soi góc tiền phòng     C T2 14.0221.0849 51,700.0 51,700.0 51,700    
2194 2569 Theo dõi nhãn áp 3 ngày     D   14.0222.0801 104,000.0 104,000.0 104,000    
2195 2570 Đo thị giác tương phản     B T1 14.0224.0751 62,300.0 62,300.0 62,300    
2196 2571 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình     B P1 14.0227.0834 1,224,000.0 1,224,000.0 1,224,000    
2197 2572 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới     B P1 14.0230.0838 1,047,000.0 1,047,000.0 1,047,000    
2198 2573 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2199 2574 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2200 2575 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2201 2576 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2202 2577 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2203 2578 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2204 2579 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2205 2580 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2206 2581 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2207 2582 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2208 2583 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2209 2584 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2210 2585 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2211 2586 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2212 2587 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2213 2588 Chụp lỗ thị giác 14.239 Chụp lỗ thị giác C T2 14.0239.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2214 2589 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)     C   14.0240.0845 58,300.0 58,300.0 58,300    
2215 2590 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 14.244 Chụp đáy mắt không huỳnh quang B T1 14.0244.0015 213,000.0 213,000.0 213,000    
2216 2591 Chụp đáy mắt RETCAM 14.245 Chụp đáy mắt RETCAM B T1 14.0245.0864 338,000.0 338,000.0 338,000    
2217 2592 Siêu âm bán phần trước 14.249 Siêu âm bán phần trước B T1 14.0249.0844 204,000.0 204,000.0 204,000    
2218 2593 Test thử cảm giác giác mạc     C   14.0250.0852 38,800.0 38,800.0 38,800    
2219 2594 Test phát hiện khô mắt     C   14.0251.0852 38,800.0 38,800.0 38,800    
2220 2595 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm     C T2 14.0252.0801 104,000.0 104,000.0 104,000    
2221 2596 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm C T1 14.0253.0757 28,600.0 28,600.0 28,600    
2222 2597 Đo thị trường chu biên     C T1 14.0254.0757 28,600.0 28,600.0 28,600    
2223 2598 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C   14.0255.0755 25,300.0 25,300.0 25,300    
2224 2599 Đo sắc giác     C T2 14.0256.0843 64,100.0 64,100.0 64,100    
2225 2600 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)     C T2 14.0257.0848 29,400.0 29,400.0 29,400    
2226 2601 Đo khúc xạ máy     C   14.0258.0754 9,500.0 9,500.0 9,500    
2227 2602 Đo khúc xạ giác mạc Javal     C T3 14.0259.0753 35,600.0 35,600.0 35,600    
2228 2603 Đo độ lác     C   14.0262.0751 62,300.0 62,300.0 62,300    
2229 2604 Đo độ sâu tiền phòng     C T2 14.0266.0865 192,000.0 192,000.0 192,000    
2230 2605 Đo đường kính giác mạc     C T2 14.0268.0752 53,300.0 53,300.0 53,300    
2231 2606 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 14.275 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm C T2 14.0275.0758 57,900.0 57,900.0 57,900    
2232 2608 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt     D   14.0290.0212 11,000.0 11,000.0 11,000    
2233 2609 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 14.291 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch D   14.0291.0212 11,000.0 11,000.0 11,000    
2234 2610 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 14.293 Siêu âm + đo trục nhãn cầu C   14.0293.0002 74,500.0 74,500.0 74,500    
2235 2611 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ     B T2 19.0323.1826 185,000.0 185,000.0 185,000    
2236 2612 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ     B T2 19.0324.1826 185,000.0 185,000.0 185,000    
2237 2613 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ     B T2 19.0325.1826 185,000.0 185,000.0 185,000    
2238 2614 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ     B T2 19.0326.1826 185,000.0 185,000.0 185,000    
2239 2615 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ     B T2 19.0327.1826 185,000.0 185,000.0 185,000    
2240 2616 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 15.0045.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
2241 2617 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 15.0045.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
2242 2618 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 15.0045.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
2243 2619 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 15.0045.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
2244 2620 Chích rạch màng nhĩ     C T3 15.0050.0994 60,200.0 60,200.0 60,200    
2245 2621 Khâu vết rách vành tai 15.51 Khâu vết rách vành tai C T3 15.0051.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
2246 2622 Bơm hơi vòi nhĩ 15.52 Bơm hơi vòi nhĩ C T2 15.0052.0993 114,000.0 114,000.0 114,000    
2247 2623 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai     C P3 15.0053.1002 940,000.0 940,000.0 940,000    
2248 2624 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 15.0054.0902 512,000.0 512,000.0 512,000    
2249 2625 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 15.0054.0902 512,000.0 512,000.0 512,000    
2250 2626 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 15.0054.0903 154,000.0 154,000.0 154,000    
2251 2627 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 15.0054.0903 154,000.0 154,000.0 154,000    
2252 2628 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 15.0055.0902 512,000.0 512,000.0 512,000    
2253 2629 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 15.0055.0902 512,000.0 512,000.0 512,000    
2254 2630 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 15.0055.0903 154,000.0 154,000.0 154,000    
2255 2631 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] C T1 15.0055.0903 154,000.0 154,000.0 154,000    
2256 2632 Chọc hút dịch vành tai 15.56 Chọc hút dịch vành tai D T3 15.0056.0882 51,200.0 51,200.0 51,200    
2257 2633 Làm thuốc tai     D T3 15.0058.0899 20,400.0 20,400.0 20,400    
2258 2634 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 15.0059.0908 62,000.0 62,000.0 62,000    
2259 2635 Chọc rửa xoang hàm     C T2 15.0138.0920 274,000.0 274,000.0 274,000    
2260 2636 Nhét bấc mũi sau     C T2 15.0140.0916 113,000.0 113,000.0 113,000    
2261 2637 Nhét bấc mũi trước     C T2 15.0141.0916 113,000.0 113,000.0 113,000    
2262 2638 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 15.0142.0869 274,000.0 274,000.0 274,000    
2263 2639 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 15.0142.0869 274,000.0 274,000.0 274,000    
2264 2640 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 15.0142.0868 204,000.0 204,000.0 204,000    
2265 2641 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 15.0142.0868 204,000.0 204,000.0 204,000    
2266 2642 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0143.0906 669,000.0 669,000.0 669,000    
2267 2643 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0143.0906 669,000.0 669,000.0 669,000    
2268 2644 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0143.0907 192,000.0 192,000.0 192,000    
2269 2645 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0143.0907 192,000.0 192,000.0 192,000    
2270 2646 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0144.0906 669,000.0 669,000.0 669,000    
2271 2647 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0144.0906 669,000.0 669,000.0 669,000    
2272 2648 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0144.0907 192,000.0 192,000.0 192,000    
2273 2649 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0144.0907 192,000.0 192,000.0 192,000    
2274 2650 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 15.145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D T3 15.0145.1002 940,000.0 940,000.0 940,000    
2275 2651 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ D T3 15.0147.1006 138,000.0 138,000.0 138,000    
2276 2652 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) C P3 15.0174.0120 715,000.0 715,000.0 715,000    
2277 2653 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C P3 15.0195.1002 940,000.0 940,000.0 940,000    
2278 2654 Chích áp xe sàn miệng 15.206 Chích áp xe sàn miệng C T1 15.0206.0879 259,000.0 259,000.0 259,000    
2279 2655 Chích áp xe sàn miệng 15.206 Chích áp xe sàn miệng C T1 15.0206.0879 259,000.0 259,000.0 259,000    
2280 2656 Chích áp xe sàn miệng 15.206 Chích áp xe sàn miệng C T1 15.0206.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2281 2657 Chích áp xe sàn miệng 15.206 Chích áp xe sàn miệng C T1 15.0206.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2282 2658 Chích áp xe quanh Amidan     C T1 15.0207.0995 724,000.0 724,000.0 724,000    
2283 2659 Chích áp xe quanh Amidan     C T1 15.0207.0995 724,000.0 724,000.0 724,000    
2284 2660 Chích áp xe quanh Amidan     C T1 15.0207.0878 259,000.0 259,000.0 259,000    
2285 2661 Chích áp xe quanh Amidan     C T1 15.0207.0878 259,000.0 259,000.0 259,000    
2286 2662 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA 15.208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA C T2 15.0208.0916 113,000.0 113,000.0 113,000    
2287 2663 Cắt phanh lưỡi 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 15.0209.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
2288 2664 Cắt phanh lưỡi 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 15.0209.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
2289 2665 Cắt phanh lưỡi 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 15.0209.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2290 2666 Cắt phanh lưỡi 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 15.0209.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2291 2667 Lấy dị vật họng miệng     D T3 15.0212.0900 40,600.0 40,600.0 40,600    
2292 2668 Lấy dị vật hạ họng     C T2 15.0213.0900 40,600.0 40,600.0 40,600    
2293 2669 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng C P3 15.0214.1002 940,000.0 940,000.0 940,000    
2294 2670 Đốt họng hạt bằng nhiệt 15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt D T2 15.0215.0895 77,900.0 77,900.0 77,900    
2295 2671 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 15.0216.0894 148,000.0 148,000.0 148,000    
2296 2672 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 15.0216.0894 148,000.0 148,000.0 148,000    
2297 2673 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 15.0216.0893 129,000.0 129,000.0 129,000    
2298 2674 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 15.0216.0893 129,000.0 129,000.0 129,000    
2299 2675 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 15.0217.0892 189,000.0 189,000.0 189,000    
2300 2676 Bơm thuốc thanh quản     C T3 15.0218.0899 20,400.0 20,400.0 20,400    
2301 2677 Đặt nội khí quản 15.219 Đặt nội khí quản C T1 15.0219.1888 564,000.0 564,000.0 564,000    
2302 2678 Thay canuyn     C T2 15.0220.0206 245,000.0 245,000.0 245,000    
2303 2679 Khí dung mũi họng     D   15.0222.0898 19,600.0 19,600.0 19,600    
2304 2680 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 15.0223.0879 259,000.0 259,000.0 259,000    
2305 2681 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 15.0223.0879 259,000.0 259,000.0 259,000    
2306 2682 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 15.0223.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2307 2683 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê C T1 15.0223.0996 724,000.0 724,000.0 724,000    
2308 2684 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê C T2 15.0226.1005 286,000.0 286,000.0 286,000    
2309 2685 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15.228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C T1 15.0228.0932 509,000.0 509,000.0 509,000    
2310 2686 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 15.233 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê C T1 15.0233.0135 240,000.0 240,000.0 240,000    
2311 2687 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TDB 15.0235.0926 717,000.0 717,000.0 717,000    
2312 2688 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TDB 15.0235.0926 717,000.0 717,000.0 717,000    
2313 2689 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TDB 15.0235.0928 314,000.0 314,000.0 314,000    
2314 2690 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê C TDB 15.0235.0928 314,000.0 314,000.0 314,000    
2315 2691 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 15.238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê C T1 15.0238.1004 503,000.0 503,000.0 503,000    
2316 2692 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     C TDB 15.0240.0904 697,000.0 697,000.0 697,000    
2317 2693 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     C TDB 15.0240.0904 697,000.0 697,000.0 697,000    
2318 2694 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     C TDB 15.0240.0905 357,000.0 357,000.0 357,000    
2319 2695 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     C TDB 15.0240.0905 357,000.0 357,000.0 357,000    
2320 2696 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 15.241 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê C TDB 15.0241.1003 856,000.0 856,000.0 856,000    
2321 2697 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
2322 2698 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
2323 2699 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
2324 2700 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0216 176,000.0 176,000.0 176,000    
2325 2701 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0217 233,000.0 233,000.0 233,000    
2326 2702 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0217 233,000.0 233,000.0 233,000    
2327 2703 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0217 233,000.0 233,000.0 233,000    
2328 2704 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0217 233,000.0 233,000.0 233,000    
2329 2705 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
2330 2706 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
2331 2707 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
2332 2708 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0218 253,000.0 253,000.0 253,000    
2333 2709 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0219 299,000.0 299,000.0 299,000    
2334 2710 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0219 299,000.0 299,000.0 299,000    
2335 2711 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0219 299,000.0 299,000.0 299,000    
2336 2712 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 15.0301.0219 299,000.0 299,000.0 299,000    
2337 2713 Cắt chỉ sau phẫu thuật 15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật D   15.0302.0075 32,000.0 32,000.0 32,000    
2338 2714 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
2339 2715 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
2340 2716 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
2341 2717 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
2342 2718 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0202 111,000.0 111,000.0 111,000    
2343 2719 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
2344 2720 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
2345 2721 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
2346 2722 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
2347 2723 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0204 177,000.0 177,000.0 177,000    
2348 2724 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
2349 2725 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
2350 2726 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
2351 2727 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
2352 2728 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0205 236,000.0 236,000.0 236,000    
2353 2729 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
2354 2730 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
2355 2731 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
2356 2732 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
2357 2733 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.0200 56,800.0 56,800.0 56,800    
2358 2734 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
2359 2735 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
2360 2736 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
2361 2737 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
2362 2738 Thay băng vết mổ 15.303 Thay băng vết mổ D T3 15.0303.2047 81,600.0 81,600.0 81,600    
2363 2739 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 15.304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3 15.0304.0505 182,000.0 182,000.0 182,000    
2364 2740 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng     B P2 16.0034.1038 805,000.0 805,000.0 805,000    
2365 2741 Phẫu thuật nạo túi lợi 16.35 Phẫu thuật nạo túi lợi B P3 16.0035.1023 72,200.0 72,200.0 72,200    
2366 2742 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng D T1 16.0043.1020 131,000.0 131,000.0 131,000    
2367 2743 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng D T1 16.0043.1020 131,000.0 131,000.0 131,000    
2368 2744 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng D T1 16.0043.1021 75,200.0 75,200.0 75,200    
2369 2745 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng D T1 16.0043.1021 75,200.0 75,200.0 75,200    
2370 2746 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2371 2747 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2372 2748 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2373 2749 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2374 2750 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2375 2751 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. B P3 16.0044.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2376 2819 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2377 2820 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2378 2821 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2379 2822 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2380 2823 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2381 2824 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2382 2825 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay B P3 16.0052.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2383 2826 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2384 2827 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2385 2828 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2386 2829 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2387 2830 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2388 2831 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2389 2832 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2390 2833 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2391 2834 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2392 2835 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2393 2836 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2394 2837 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2395 2838 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2396 2839 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2397 2840 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2398 2841 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay     B P3 16.0053.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2399 2842 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2400 2843 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2401 2844 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2402 2845 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2403 2846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2404 2847 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2405 2848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2406 2849 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2407 2850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2408 2851 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2409 2852 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2410 2853 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2411 2854 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2412 2855 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2413 2856 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2414 2857 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0054.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2415 2858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2416 2859 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2417 2860 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2418 2861 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1013 787,000.0 787,000.0 787,000    
2419 2862 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2420 2863 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2421 2864 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2422 2865 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1015 917,000.0 917,000.0 917,000    
2423 2866 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2424 2867 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2425 2868 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2426 2869 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1014 418,000.0 418,000.0 418,000    
2427 2870 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2428 2871 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2429 2872 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2430 2873 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy B P3 16.0055.1012 557,000.0 557,000.0 557,000    
2431 2874 Chụp tuỷ bằng MTA     B T2 16.0056.1032 260,000.0 260,000.0 260,000    
2432 2875 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 16.57 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C T3 16.0057.1032 260,000.0 260,000.0 260,000    
2433 2876 Điều trị tủy lại     B P3 16.0061.1011 950,000.0 950,000.0 950,000    
2434 2877 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite     B T2 16.0067.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
2435 2878 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T2 16.0068.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
2436 2879 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement     D T2 16.0070.1031 243,000.0 243,000.0 243,000    
2437 2880 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C T2 16.0071.1018 333,000.0 333,000.0 333,000    
2438 2881 Phục hồi cổ răng bằng Composite     C T2 16.0072.1018 333,000.0 333,000.0 333,000    
2439 2882 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ     B P3 16.0197.1036 333,000.0 333,000.0 333,000    
2440 2883 Phẫu thuật nhổ răng ngầm     B P2 16.0198.1026 203,000.0 203,000.0 203,000    
2441 2884 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên     B P3 16.0199.1028 335,000.0 335,000.0 335,000    
2442 2885 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới     B P2 16.0200.1028 335,000.0 335,000.0 335,000    
2443 2886 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân     B P2 16.0201.1028 335,000.0 335,000.0 335,000    
2444 2887 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 16.202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng B P2 16.0202.1028 335,000.0 335,000.0 335,000    
2445 2888 Nhổ răng vĩnh viễn     C P3 16.0203.1026 203,000.0 203,000.0 203,000    
2446 2889 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     C T1 16.0204.1025 101,000.0 101,000.0 101,000    
2447 2890 Nhổ chân răng vĩnh viễn     C T1 16.0205.1024 187,000.0 187,000.0 187,000    
2448 2891 Nhổ răng thừa     C T1 16.0206.1026 203,000.0 203,000.0 203,000    
2449 2892 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     C P3 16.0214.1007 156,000.0 156,000.0 156,000    
2450 2893 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi     B P3 16.0216.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
2451 2894 Phẫu thuật cắt phanh môi     B P3 16.0217.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
2452 2895 Phẫu thuật cắt phanh má     B P3 16.0218.1041 289,000.0 289,000.0 289,000    
2453 2896 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng     B P2 16.0220.1042 527,000.0 527,000.0 527,000    
2454 2897 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 16.222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp C T1 16.0222.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
2455 2898 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp     C T1 16.0223.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
2456 2899 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     C T1 16.0224.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
2457 2900 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant     C T1 16.0225.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
2458 2901 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D T1 16.0226.1035 208,000.0 208,000.0 208,000    
2459 2902 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục     C T1 16.0230.1010 328,000.0 328,000.0 328,000    
2460 2903 Điều trị tuỷ răng sữa     C P3 16.0232.1016 268,000.0 268,000.0 268,000    
2461 2904 Điều trị tuỷ răng sữa     C P3 16.0232.1016 268,000.0 268,000.0 268,000    
2462 2905 Điều trị tuỷ răng sữa     C P3 16.0232.1017 378,000.0 378,000.0 378,000    
2463 2906 Điều trị tuỷ răng sữa     C P3 16.0232.1017 378,000.0 378,000.0 378,000    
2464 2907 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 16.233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit C P3 16.0233.1050 456,000.0 456,000.0 456,000    
2465 2908 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA     C P3 16.0234.1050 456,000.0 456,000.0 456,000    
2466 2909 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam     D T1 16.0235.1019 95,200.0 95,200.0 95,200    
2467 2910 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T1 16.0236.1019 95,200.0 95,200.0 95,200    
2468 2911 Nhổ răng sữa     D T1 16.0238.1029 36,200.0 36,200.0 36,200    
2469 2912 Nhổ chân răng sữa     D T1 16.0239.1029 36,200.0 36,200.0 36,200    
2470 2913 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt     B P1 16.0294.1079 2,414,000.0 2,414,000.0 2,414,000    
2471 2914 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     C TDB 16.0298.1009 357,000.0 357,000.0 357,000    
2472 2915 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm     B P1 16.0306.1043 1,010,000.0 1,010,000.0 1,010,000    
2473 2917 Nắn sai khớp thái dương hàm     C T1 16.0335.1022 102,000.0 102,000.0 102,000    
2474 2918 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê     C T1 16.0337.1053 1,642,000.0 1,642,000.0 1,642,000    
2475 2919 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 16.342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên B P1 16.0342.1086 2,546,000.0 2,546,000.0 2,546,000    
2476 2920 Điều trị bằng sóng ngắn 17.1 Điều trị bằng sóng ngắn C T3 17.0001.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
2477 2921 Điều trị bằng sóng cực ngắn 17.2 Điều trị bằng sóng cực ngắn B T3 17.0002.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
2478 2922 Điều trị bằng vi sóng 17.3 Điều trị bằng vi sóng B T3 17.0003.0254 34,200.0 34,200.0 34,200    
2479 2923 Điều trị bằng từ trường     B T3 17.0004.0232 38,000.0 38,000.0 38,000    
2480 2924 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều     C T3 17.0005.0231 45,000.0 45,000.0 45,000    
2481 2925 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc C T3 17.0006.0231 45,000.0 45,000.0 45,000    
2482 2926 Điều trị bằng các dòng điện xung     C T3 17.0007.0234 41,000.0 41,000.0 41,000    
2483 2927 Điều trị bằng siêu âm 17.8 Điều trị bằng siêu âm C T3 17.0008.0253 45,200.0 45,200.0 45,200    
2484 2928 Điều trị bằng sóng xung kích 17.9 Điều trị bằng sóng xung kích C T3 17.0009.0255 60,600.0 60,600.0 60,600    
2485 2929 Điều trị bằng dòng giao thoa     C T3 17.0010.0236 28,500.0 28,500.0 28,500    
2486 2930 Điều trị bằng tia hồng ngoại     D   17.0011.0237 34,600.0 34,600.0 34,600    
2487 2931 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 17.13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại D   17.0013.0275 33,400.0 33,400.0 33,400    
2488 2932 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ     D   17.0014.0275 33,400.0 33,400.0 33,400    
2489 2933 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân     D T3 17.0015.0275 33,400.0 33,400.0 33,400    
2490 2934 Điều trị bằng Parafin 17.18 Điều trị bằng Parafin D T3 17.0018.0221 42,000.0 42,000.0 42,000    
2491 2935 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 17.22 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) C T2 17.0022.0272 60,600.0 60,600.0 60,600    
2492 2936 Điều trị bằng bùn 17.23 Điều trị bằng bùn C   17.0023.0272 60,600.0 60,600.0 60,600    
2493 2937 Điều trị bằng nước khoáng 17.24 Điều trị bằng nước khoáng C   17.0024.0272 60,600.0 60,600.0 60,600    
2494 2938 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C T3 17.0026.0220 45,200.0 45,200.0 45,200    
2495 2939 Điều trị bằng điện trường cao áp 17.27 Điều trị bằng điện trường cao áp B T3 17.0027.0232 38,000.0 38,000.0 38,000    
2496 2940 Điều trị bằng ion tĩnh điện 17.28 Điều trị bằng ion tĩnh điện B   17.0028.0232 38,000.0 38,000.0 38,000    
2497 2941 Điều trị bằng tĩnh điện trường     B   17.0030.0232 38,000.0 38,000.0 38,000    
2498 2942 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người D T3 17.0033.0266 41,100.0 41,100.0 41,100    
2499 2943 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 17.34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người D T3 17.0034.0267 45,400.0 45,400.0 45,400    
2500 2944 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động D T3 17.0037.0267 45,400.0 45,400.0 45,400    
2501 2945 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động D T3 17.0039.0267 45,400.0 45,400.0 45,400    
2502 2946 Tập đi với thanh song song 17.41 Tập đi với thanh song song D   17.0041.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2503 2947 Tập đi với khung tập đi 17.42 Tập đi với khung tập đi D   17.0042.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2504 2948 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) D   17.0043.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2505 2949 Tập đi với gậy 17.44 Tập đi với gậy D   17.0044.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2506 2950 Tập đi với bàn xương cá 17.45 Tập đi với bàn xương cá D   17.0045.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2507 2951 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 17.46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) D T2 17.0046.0268 28,500.0 28,500.0 28,500    
2508 3236 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2509 3235 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2510 3234 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2511 3233 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2512 3232 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2513 3231 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2514 3230 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2515 3229 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2516 3228 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2517 3227 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2518 3226 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2519 3225 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2520 3224 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2521 3223 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2522 3222 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2523 3221 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2524 3220 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2525 3219 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2526 3218 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2527 3217 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2528 3216 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2529 3215 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2530 3214 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2531 3213 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2532 3212 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2533 3211 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2534 3210 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2535 3209 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2536 3208 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2537 3207 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2538 3206 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2539 3205 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2540 3204 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2541 3203 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2542 3202 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2543 3201 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2544 3200 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2545 3199 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2546 3198 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2547 3197 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2548 3196 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2549 3195 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2550 3194 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2551 3193 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2552 3192 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2553 3191 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2554 3190 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     D   18.0090.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2555 3189 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2556 3188 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2557 3187 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2558 3186 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2559 3185 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2560 3184 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2561 3183 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2562 3182 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2563 3181 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2564 3180 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C   18.0088.0030 121,000.0 121,000.0 121,000    
2565 3179 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2566 3178 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2567 3177 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2568 3176 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2569 3175 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2570 3174 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2571 3173 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2572 3172 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2573 3171 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2574 3170 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2575 3169 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2576 3168 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2577 3167 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2578 3166 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2579 3165 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2580 3164 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2581 3163 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2582 3162 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2583 3161 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2584 3160 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2585 3159 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2586 3158 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2587 3157 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2588 3156 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2589 3155 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2590 3154 Chụp Xquang mỏm trâm 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C   18.0085.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2591 3153 Chụp Xquang mỏm trâm 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C   18.0085.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2592 3152 Chụp Xquang mỏm trâm 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C   18.0085.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2593 3151 Chụp Xquang mỏm trâm 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C   18.0085.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2594 3150 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 18.84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) C   18.0084.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2595 3149 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.83 Chụp Xquang răng toàn cảnh B   18.0083.0014 63,200.0 63,200.0 63,200    
2596 3148 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.83 Chụp Xquang răng toàn cảnh B   18.0083.0014 63,200.0 63,200.0 63,200    
2597 3147 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.83 Chụp Xquang răng toàn cảnh B   18.0083.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2598 3146 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.83 Chụp Xquang răng toàn cảnh B   18.0083.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2599 3145 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   18.0082.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2600 3144 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   18.0082.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2601 3143 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   18.0082.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2602 3142 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C   18.0082.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2603 3141 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D   18.0081.2002 18,300.0 18,300.0 18,300    
2604 3140 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D   18.0081.2001 12,800.0 12,800.0 12,800    
2605 3138 Chụp Xquang khớp thái dương hàm     C   18.0080.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2606 3139 Chụp Xquang khớp thái dương hàm     C   18.0080.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2607 3137 Chụp Xquang khớp thái dương hàm     C   18.0080.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2608 3136 Chụp Xquang khớp thái dương hàm     C   18.0080.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2609 3135 Chụp Xquang Stenvers 18.79 Chụp Xquang Stenvers C   18.0079.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2610 3134 Chụp Xquang Stenvers 18.79 Chụp Xquang Stenvers C   18.0079.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2611 3133 Chụp Xquang Stenvers 18.79 Chụp Xquang Stenvers C   18.0079.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2612 3131 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller C   18.0078.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2613 3132 Chụp Xquang Stenvers 18.79 Chụp Xquang Stenvers C   18.0079.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2614 3130 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller C   18.0078.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2615 3128 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller C   18.0078.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2616 3129 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller C   18.0078.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2617 3127 Chụp Xquang Chausse III 18.77 Chụp Xquang Chausse III C   18.0077.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2618 3126 Chụp Xquang Chausse III 18.77 Chụp Xquang Chausse III C   18.0077.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2619 3125 Chụp Xquang Chausse III 18.77 Chụp Xquang Chausse III C   18.0077.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2620 3124 Chụp Xquang Chausse III 18.77 Chụp Xquang Chausse III C   18.0077.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2621 3123 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   18.0076.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2622 3122 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   18.0076.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2623 3121 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   18.0076.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2624 3120 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng D   18.0076.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2625 3119 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   18.0075.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2626 3118 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   18.0075.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2627 3117 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   18.0075.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2628 3116 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   18.0075.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2629 3115 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   18.0074.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2630 3114 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   18.0074.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2631 3113 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   18.0074.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2632 3112 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   18.0074.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2633 3111 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz D   18.0073.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2634 3110 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz D   18.0073.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2635 3109 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz D   18.0073.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2636 3108 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz D   18.0073.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2637 3107 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2638 3106 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2639 3105 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2640 3104 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2641 3103 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2642 3102 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2643 3101 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2644 3100 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2645 3099 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2646 3098 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2647 3097 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2648 3096 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2649 3095 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2650 3094 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2651 3093 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2652 3092 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2653 3091 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2654 3090 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C   18.0071.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2655 3089 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến     D   18.0070.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2656 3088 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến     D   18.0070.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2657 3087 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến     D   18.0070.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2658 3086 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến     D   18.0070.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2659 3085 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   18.0069.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2660 3084 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   18.0069.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2661 3083 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   18.0069.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2662 3082 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   18.0069.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2663 3081 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2664 3080 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2665 3079 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2666 3078 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2667 3077 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2668 3076 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2669 3075 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2670 3074 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2671 3073 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2672 3072 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2673 3071 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2674 3070 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2675 3069 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2676 3068 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2677 3067 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2678 3065 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2679 3066 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2680 3064 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2681 3063 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2682 3062 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2683 3060 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2684 3061 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2685 3059 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2686 3058 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2687 3057 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2688 3056 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2689 3055 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2690 3054 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2691 3053 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2692 3052 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2693 3051 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2694 3049 Siêu âm Doppler dương vật     A T3 18.0060.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2695 3050 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2696 3048 Siêu âm dương vật 18.59 Siêu âm dương vật B   18.0059.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2697 3047 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 18.58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên B T3 18.0058.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2698 3045 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên B   18.0054.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2699 3046 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên B   18.0057.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2700 3044 Siêu âm 3D/4D tim 18.53 Siêu âm 3D/4D tim B T2 18.0053.0007 454,000.0 454,000.0 454,000    
2701 3042 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 18.49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực B   18.0049.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2702 3043 Siêu âm Doppler tim, van tim 18.52 Siêu âm Doppler tim, van tim B T3 18.0052.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2703 3041 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 18.45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới B T3 18.0045.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2704 3040 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B   18.0044.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2705 3039 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) B   18.0043.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2706 3038 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18.37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung B T3 18.0037.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2707 3037 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C   18.0036.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2708 3036 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C   18.0035.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2709 3035 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C   18.0034.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2710 3034 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 18.33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo B T2 18.0033.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2711 3033 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18.32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng B T3 18.0032.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2712 3032 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo C T2 18.0031.0003 179,000.0 179,000.0 179,000    
2713 3031 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     C   18.0030.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2714 3030 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 18.26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) B T3 18.0026.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2715 3029 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ B T3 18.0025.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2716 3028 Siêu âm Doppler động mạch thận 18.24 Siêu âm Doppler động mạch thận B T3 18.0024.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2717 3027 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 18.23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) B T3 18.0023.0004 219,000.0 219,000.0 219,000    
2718 3026 Siêu âm Doppler gan lách 18.22 Siêu âm Doppler gan lách B T3 18.0022.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2719 3025 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18.21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng B T3 18.0021.0069 81,400.0 81,400.0 81,400    
2720 3024 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     C   18.0020.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2721 3023 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) B   18.0019.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2722 3022 Siêu âm tử cung phần phụ 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ C   18.0018.0001 42,100.0 42,100.0 42,100    
2723 3237 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2724 3238 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2725 3239 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2726 3240 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2727 3241 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2728 3242 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2729 3243 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2730 3244 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2731 3245 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2732 3246 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2733 3247 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2734 3248 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2735 3249 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2736 3250 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2737 3251 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2738 3252 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2739 3253 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2740 3254 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2741 3255 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2742 3256 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2743 3257 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2744 3258 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2745 3259 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2746 3260 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2747 3261 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2748 3262 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2749 3263 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2750 3264 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2751 3265 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2752 3266 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2753 3267 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2754 3268 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2755 3269 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2756 3270 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2757 3271 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2758 3272 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2759 3273 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2760 3274 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2761 3275 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2762 3276 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2763 3277 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2764 3278 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze C   18.0095.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2765 3279 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2766 3280 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2767 3281 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2768 3282 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2769 3283 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2770 3284 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2771 3285 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2772 3286 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2773 3287 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2774 3288 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2775 3289 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2776 3290 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2777 3291 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2778 3292 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2779 3293 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2780 3294 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2781 3295 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18.97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C   18.0097.0030 121,000.0 121,000.0 121,000    
2782 3296 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2783 3297 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2784 3298 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2785 3299 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2786 3300 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2787 3301 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2788 3302 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2789 3303 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2790 3304 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2791 3305 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2792 3306 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2793 3307 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2794 3308 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2795 3309 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2796 3310 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2797 3311 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2798 3312 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2799 3313 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2800 3314 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2801 3315 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2802 3316 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2803 3317 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2804 3318 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2805 3319 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2806 3320 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2807 3321 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2808 3322 Chụp Xquang khớp vai thẳng     D   18.0100.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2809 3323 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2810 3324 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2811 3325 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2812 3326 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2813 3327 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2814 3328 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2815 3329 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2816 3330 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2817 3331 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2818 3332 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2819 3333 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2820 3334 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2821 3335 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2822 3336 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2823 3337 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2824 3338 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2825 3339 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2826 3340 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2827 3341 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2828 3342 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2829 3343 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2830 3344 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2831 3345 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2832 3346 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2833 3347 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2834 3348 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2835 3349 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2836 3350 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2837 3351 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2838 3352 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2839 3353 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2840 3354 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2841 3355 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2842 3356 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2843 3357 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2844 3358 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2845 3359 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2846 3360 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2847 3361 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2848 3362 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2849 3363 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2850 3364 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2851 3365 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2852 3366 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2853 3367 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2854 3368 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2855 3369 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2856 3370 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2857 3371 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2858 3372 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2859 3373 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2860 3374 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2861 3375 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2862 3376 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2863 3377 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2864 3378 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2865 3379 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2866 3380 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2867 3381 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2868 3382 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2869 3383 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2870 3384 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2871 3385 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2872 3386 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2873 3387 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2874 3388 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2875 3389 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2876 3390 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2877 3391 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2878 3392 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2879 3393 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2880 3395 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2881 3396 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2882 3397 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2883 3398 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2884 3399 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2885 3400 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2886 3401 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2887 3402 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2888 3403 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2889 3404 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2890 3405 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2891 3406 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2892 3407 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2893 3408 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2894 3409 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2895 3410 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2896 3411 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2897 3412 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2898 3413 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2899 3414 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2900 3415 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2901 3416 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2902 3417 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2903 3418 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2904 3419 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2905 3420 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2906 3421 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2907 3422 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2908 3423 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2909 3424 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2910 3425 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2911 3426 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2912 3427 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2913 3428 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2914 3429 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2915 3430 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2916 3431 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2917 3432 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2918 3433 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2919 3434 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2920 3435 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2921 3436 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2922 3437 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   18.0109.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2923 3438 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   18.0109.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2924 3439 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   18.0109.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2925 3440 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   18.0109.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2926 3441 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2927 3442 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2928 3443 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
2929 3444 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2930 3445 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2931 3446 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2932 3447 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2933 3448 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2934 3449 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     C   18.0110.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
2935 3450 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2936 3451 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2937 3452 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2938 3453 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2939 3454 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2940 3455 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2941 3456 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2942 3457 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2943 3458 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2944 3459 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2945 3460 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2946 3461 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2947 3462 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2948 3463 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2949 3464 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2950 3465 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2951 3466 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2952 3467 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2953 3468 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2954 3469 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2955 3470 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2956 3471 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2957 3472 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2958 3473 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2959 3474 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2960 3475 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2961 3476 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2962 3477 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2963 3478 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2964 3479 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2965 3480 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2966 3481 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2967 3482 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2968 3483 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2969 3484 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2970 3485 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2971 3486 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2972 3487 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2973 3488 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2974 3489 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2975 3490 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2976 3491 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2977 3492 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2978 3493 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2979 3494 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2980 3495 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2981 3496 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2982 3497 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2983 3498 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2984 3499 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2985 3500 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2986 3501 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
2987 3502 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2988 3503 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2989 3504 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2990 3505 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
2991 3506 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2992 3507 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2993 3508 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2994 3509 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
2995 3510 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2996 3511 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2997 3512 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2998 3513 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
2999 3514 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3000 3515 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3001 3516 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3002 3517 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3003 3518 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3004 3519 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3005 3520 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3006 3521 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3007 3522 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3008 3523 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3009 3524 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3010 3525 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3011 3526 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3012 3527 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3013 3528 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3014 3529 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3015 3530 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3016 3531 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3017 3532 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3018 3533 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3019 3534 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3020 3535 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3021 3536 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3022 3537 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3023 3538 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3024 3539 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3025 3540 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3026 3541 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3027 3542 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3028 3543 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3029 3544 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3030 3545 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3031 3546 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3032 3547 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3033 3548 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3034 3549 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3035 3550 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3036 3551 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3037 3552 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3038 3553 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3039 3554 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3040 3555 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B   18.0118.0030 121,000.0 121,000.0 121,000    
3041 3556 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B   18.0118.0030 121,000.0 121,000.0 121,000    
3042 3557 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B   18.0118.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3043 3558 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18.118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng B   18.0118.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3044 3559 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3045 3560 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3046 3561 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3047 3562 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3048 3563 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3049 3564 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3050 3565 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3051 3566 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3052 3567 Chụp Xquang ngực thẳng     D   18.0119.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3053 3568 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3054 3569 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3055 3570 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3056 3571 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3057 3572 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3058 3573 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3059 3574 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3060 3575 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3061 3576 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     D   18.0120.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3062 3577 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3063 3578 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3064 3579 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3065 3580 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3066 3581 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3067 3583 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3068 3584 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3069 3585 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3070 3586 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3071 3587 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3072 3588 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3073 3589 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3074 3590 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3075 3591 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3076 3593 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3077 3594 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3078 3595 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3079 3596 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0013 68,200.0 68,200.0 68,200    
3080 3597 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3081 3598 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3082 3599 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3083 3600 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0029 96,200.0 96,200.0 96,200    
3084 3601 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3085 3602 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3086 3603 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3087 3604 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0011 55,200.0 55,200.0 55,200    
3088 3605 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3089 3606 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3090 3607 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3091 3608 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3092 3609 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3093 3610 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3094 3611 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3095 3612 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3096 3613 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3097 3614 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3098 3615 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3099 3616 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3100 3617 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D   18.0123.0010 49,200.0 49,200.0 49,200    
3101 3618 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   18.0124.0016 100,000.0 100,000.0 100,000    
3102 3619 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   18.0124.0016 100,000.0 100,000.0 100,000    
3103 3620 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   18.0124.0034 220,000.0 220,000.0 220,000    
3104 3621 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   18.0124.0034 220,000.0 220,000.0 220,000    
3105 3622 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng     D   18.0125.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3106 3623 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng     D   18.0125.0012 55,200.0 55,200.0 55,200    
3107 3624 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng     D   18.0125.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3108 3625 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng     D   18.0125.0028 64,200.0 64,200.0 64,200    
3109 3626 Chụp Xquang tuyến vú 18.126 Chụp Xquang tuyến vú B   18.0126.0026 93,200.0 93,200.0 93,200    
3110 3627 Chụp Xquang thực quản dạ dày     B   18.0130.0017 115,000.0 115,000.0 115,000    
3111 3628 Chụp Xquang thực quản dạ dày     B   18.0130.0017 115,000.0 115,000.0 115,000    
3112 3629 Chụp Xquang thực quản dạ dày     B   18.0130.0035 220,000.0 220,000.0 220,000    
3113 3630 Chụp Xquang thực quản dạ dày     B   18.0130.0035 220,000.0 220,000.0 220,000    
3114 3631 Chụp Xquang ruột non 18.131 Chụp Xquang ruột non B   18.0131.0035 220,000.0 220,000.0 220,000    
3115 3632 Chụp Xquang ruột non 18.131 Chụp Xquang ruột non B   18.0131.0035 220,000.0 220,000.0 220,000    
3116 3633 Chụp Xquang ruột non 18.131 Chụp Xquang ruột non B   18.0131.0017 115,000.0 115,000.0 115,000    
3117 3634 Chụp Xquang ruột non 18.131 Chụp Xquang ruột non B   18.0131.0017 115,000.0 115,000.0 115,000    
3118 3635 Chụp Xquang đại tràng 18.132 Chụp Xquang đại tràng B   18.0132.0036 260,000.0 260,000.0 260,000    
3119 3636 Chụp Xquang đại tràng 18.132 Chụp Xquang đại tràng B   18.0132.0036 260,000.0 260,000.0 260,000    
3120 3637 Chụp Xquang đại tràng 18.132 Chụp Xquang đại tràng B   18.0132.0018 155,000.0 155,000.0 155,000    
3121 3638 Chụp Xquang đại tràng 18.132 Chụp Xquang đại tràng B   18.0132.0018 155,000.0 155,000.0 155,000    
3122 3639 Chụp Xquang đường dò 18.135 Chụp Xquang đường dò B T2 18.0135.0025 402,000.0 402,000.0 402,000    
3123 3640 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)     B T3 18.0140.0020 535,000.0 535,000.0 535,000    
3124 3641 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)     B T3 18.0140.0020 535,000.0 535,000.0 535,000    
3125 3642 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)     B T3 18.0140.0032 605,000.0 605,000.0 605,000    
3126 3643 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)     B T3 18.0140.0032 605,000.0 605,000.0 605,000    
3127 3644 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 18.0141.0020 535,000.0 535,000.0 535,000    
3128 3645 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 18.0141.0020 535,000.0 535,000.0 535,000    
3129 3646 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 18.0141.0032 605,000.0 605,000.0 605,000    
3130 3647 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 18.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng B T1 18.0141.0032 605,000.0 605,000.0 605,000    
3131 3648 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C   18.0149.0040 519,000.0 519,000.0 519,000    
3132 3649 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     C T2 18.0150.0041 628,000.0 628,000.0 628,000    
3133 3650 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C   18.0155.0040 519,000.0 519,000.0 519,000    
3134 3651 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) C T2 18.0156.0041 628,000.0 628,000.0 628,000    
3135 3652 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 18.158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) B   18.0158.0040 519,000.0 519,000.0 519,000    
3136 3653 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) B T2 18.0159.0041 628,000.0 628,000.0 628,000    
3137 3722 Đo sắc giác     C   21.0082.0843 64,100.0 64,100.0 64,100    
3138 3723 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)     C   21.0083.0848 29,400.0 29,400.0 29,400    
3139 3724 Đo khúc xạ máy     C   21.0084.0754 9,500.0 9,500.0 9,500    
3140 3725 Đo khúc xạ giác mạc Javal     C   21.0085.0753 35,600.0 35,600.0 35,600    
3141 3726 Đo độ lác     C   21.0087.0751 62,300.0 62,300.0 62,300    
3142 3727 Xác định sơ đồ song thị     C   21.0088.0751 62,300.0 62,300.0 62,300    
3143 3728 Đo đường kính giác mạc     C   21.0090.0752 53,300.0 53,300.0 53,300    
3144 3729 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 21.91 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm C   21.0091.0758 57,900.0 57,900.0 57,900    
3145 3730 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 21.92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D   21.0092.0755 25,300.0 25,300.0 25,300    
3146 3731 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] C   21.0102.0070 140,000.0 140,000.0 140,000    
3147 3732 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 21.119 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén B   21.0119.1801 159,000.0 159,000.0 159,000    
3148 3733 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén     B   21.0120.1801 159,000.0 159,000.0 159,000    
3149 3734 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 21.121 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén B   21.0121.1801 159,000.0 159,000.0 159,000    
3150 3735 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin C   21.0122.1800 129,000.0 129,000.0 129,000    
3151 3736 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động C   22.0001.1352 62,900.0 62,900.0 62,900    
3152 3737 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động C   22.0002.1352 62,900.0 62,900.0 62,900    
3153 3738 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 22.3 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công C   22.0003.1351 54,800.0 54,800.0 54,800    
3154 3739 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động C   22.0005.1354 40,000.0 40,000.0 40,000    
3155 3740 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. C   22.0006.1354 40,000.0 40,000.0 40,000    
3156 3741 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 22.8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động C   22.0008.1353 40,000.0 40,000.0 40,000    
3157 3742 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 22.9 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động C   22.0009.1353 40,000.0 40,000.0 40,000    
3158 3743 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 22.11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động C   22.0011.1254 56,000.0 56,000.0 56,000    
3159 3744 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 22.12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động C   22.0012.1254 56,000.0 56,000.0 56,000    
3160 3745 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22.13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động C   22.0013.1242 102,000.0 102,000.0 102,000    
3161 3746 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động C   22.0014.1242 102,000.0 102,000.0 102,000    
3162 3747 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 22.15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) C   22.0015.1308 28,600.0 28,600.0 28,600    
3163 3748 Nghiệm pháp Von-Kaulla 22.17 Nghiệm pháp Von-Kaulla C   22.0017.1310 51,500.0 51,500.0 51,500    
3164 3749 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D T3 22.0019.1348 12,500.0 12,500.0 12,500    
3165 3750 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy     D T3 22.0020.1347 48,000.0 48,000.0 48,000    
3166 3751 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D   22.0021.1219 14,800.0 14,800.0 14,800    
3167 3752 Định lượng D-Dimer 22.23 Định lượng D-Dimer B   22.0023.1239 251,000.0 251,000.0 251,000    
3168 3753 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22.29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B   22.0029.1259 229,000.0 229,000.0 229,000    
3169 3754 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22.29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B   22.0029.1259 229,000.0 229,000.0 229,000    
3170 3755 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22.29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B   22.0029.1260 286,000.0 286,000.0 286,000    
3171 3756 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 22.29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI B   22.0029.1260 286,000.0 286,000.0 286,000    
3172 3757 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X     B   22.0030.1255 456,000.0 456,000.0 456,000    
3173 3758 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X     B   22.0030.1255 456,000.0 456,000.0 456,000    
3174 3759 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X     B   22.0030.1258 316,000.0 316,000.0 316,000    
3175 3760 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X     B   22.0030.1258 316,000.0 316,000.0 316,000    
3176 3761 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 22.45 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) B   22.0045.1247 229,000.0 229,000.0 229,000    
3177 3762 Độ bão hòa Transferin 22.87 Độ bão hòa Transferin B   22.0087.1567 64,300.0 64,300.0 64,300    
3178 3763 Định lượng Transferin 22.89 Định lượng Transferin B   22.0089.1567 64,300.0 64,300.0 64,300    
3179 3764 Định lượng sắt huyết thanh 22.117 Định lượng sắt huyết thanh C   22.0117.1503 32,100.0 32,100.0 32,100    
3180 3765 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22.119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D   22.0119.1368 36,500.0 36,500.0 36,500    
3181 3766 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)     C   22.0120.1370 40,000.0 40,000.0 40,000    
3182 3767 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) C   22.0121.1369 45,800.0 45,800.0 45,800    
3183 3768 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22.123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) C   22.0123.1297 65,200.0 65,200.0 65,200    
3184 3769 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 22.124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) C   22.0124.1298 68,700.0 68,700.0 68,700    
3185 3770 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 22.125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) C   22.0125.1298 68,700.0 68,700.0 68,700    
3186 3771 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22.134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) C   22.0134.1296 26,200.0 26,200.0 26,200    
3187 3772 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu C   22.0136.1363 17,100.0 17,100.0 17,100    
3188 3773 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 22.137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ C   22.0137.1361 17,100.0 17,100.0 17,100    
3189 3774 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) D   22.0138.1362 36,500.0 36,500.0 36,500    
3190 3776 Tìm giun chỉ trong máu     D   22.0140.1360 34,300.0 34,300.0 34,300    
3191 3777 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C   22.0142.1304 22,900.0 22,900.0 22,900    
3192 3778 Máu lắng (bằng máy tự động) 22.143 Máu lắng (bằng máy tự động) C   22.0143.1303 34,300.0 34,300.0 34,300    
3193 3779 Tìm tế bào Hargraves     C   22.0144.1364 64,000.0 64,000.0 64,000    
3194 3780 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) D   22.0149.1594 42,900.0 42,900.0 42,900    
3195 3781 Cặn Addis 22.151 Cặn Addis C   22.0151.1594 42,900.0 42,900.0 42,900    
3196 3782 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 22.152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công C   22.0152.1609 55,700.0 55,700.0 55,700    
3197 3783 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 22.153 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động C   22.0153.1610 91,100.0 91,100.0 91,100    
3198 3784 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 22.154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học C   22.0154.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3199 3785 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm     C   22.0160.1345 17,100.0 17,100.0 17,100    
3200 3786 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 22.161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế C   22.0161.1292 29,700.0 29,700.0 29,700    
3201 3787 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 22.163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) C   22.0163.1412 34,300.0 34,300.0 34,300    
3202 3788 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.267 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) C   22.0267.1294 40,000.0 40,000.0 40,000    
3203 3789 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) C   22.0268.1330 28,600.0 28,600.0 28,600    
3204 3790 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.274 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) C   22.0274.1326 74,200.0 74,200.0 74,200    
3205 3791 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) C   22.0279.1269 38,800.0 38,800.0 38,800    
3206 3792 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     C   22.0280.1269 38,800.0 38,800.0 38,800    
3207 3793 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22.283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) C   22.0283.1269 38,800.0 38,800.0 38,800    
3208 3794 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 22.284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) C   22.0284.1270 57,200.0 57,200.0 57,200    
3209 3795 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.285 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu C   22.0285.1267 22,900.0 22,900.0 22,900    
3210 3796 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.286 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương C   22.0286.1268 20,500.0 20,500.0 20,500    
3211 3797 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.287 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu C   22.0287.1272 45,800.0 45,800.0 45,800    
3212 3798 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.288 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương C   22.0288.1271 28,600.0 28,600.0 28,600    
3213 3799 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 22.289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) B   22.0289.1275 85,800.0 85,800.0 85,800    
3214 3800 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)     B   22.0290.1275 85,800.0 85,800.0 85,800    
3215 3801 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) C   22.0291.1280 30,800.0 30,800.0 30,800    
3216 3802 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) C   22.0292.1280 30,800.0 30,800.0 30,800    
3217 3803 Xét nghiệm Đường-Ham 22.348 Xét nghiệm Đường-Ham C   22.0348.1344 68,700.0 68,700.0 68,700    
3218 3804 Rút máu để điều trị 22.499 Rút máu để điều trị C T2 22.0499.0163 230,000.0 230,000.0 230,000    
3219 3805 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C   22.0502.1267 22,900.0 22,900.0 22,900    
3220 3806 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C   22.0502.1267 22,900.0 22,900.0 22,900    
3221 3807 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C   22.0502.1268 20,500.0 20,500.0 20,500    
3222 3808 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C   22.0502.1268 20,500.0 20,500.0 20,500    
3223 3809 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 22.605 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) B   22.0605.1299 148,000.0 148,000.0 148,000    
3224 3810 OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) 22.606 OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) C   22.0606.1323 47,100.0 47,100.0 47,100    
3225 3811 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 22.607 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) B   22.0607.1314 34,300.0 34,300.0 34,300    
3226 3812 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 22.608 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) B   22.0608.1316 76,600.0 76,600.0 76,600    
3227 3813 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 22.609 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen B   22.0609.1321 76,600.0 76,600.0 76,600    
3228 3814 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)     B   22.0610.1315 91,600.0 91,600.0 91,600    
3229 3815 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 22.611 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu B   22.0611.1311 91,600.0 91,600.0 91,600    
3230 3816 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 22.613 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid B   22.0613.1317 74,400.0 74,400.0 74,400    
3231 3817 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 22.614 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu B   22.0614.1318 68,700.0 68,700.0 68,700    
3232 3818 Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). 22.624 Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). B   22.0624.1328 54,800.0 54,800.0 54,800    
3233 3819 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 22.625 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) B   22.0625.1372 91,600.0 91,600.0 91,600    
3234 3820 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 23.2 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] A   23.0002.1454 80,400.0 80,400.0 80,400    
3235 3821 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] C   23.0003.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3236 3822 Định lượng Albumin [Máu] 23.7 Định lượng Albumin [Máu] C   23.0007.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3237 3823 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] C   23.0009.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3238 3824 Đo hoạt độ Amylase [Máu]     C   23.0010.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3239 3825 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 23.11 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] B   23.0011.1459 75,000.0 75,000.0 75,000    
3240 3826 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] B   23.0018.1457 91,100.0 91,100.0 91,100    
3241 3827 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C   23.0019.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3242 3828 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]     C   23.0020.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3243 3829 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] B   23.0024.1464 85,800.0 85,800.0 85,800    
3244 3830 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C   23.0025.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3245 3831 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C   23.0026.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3246 3832 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C   23.0027.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3247 3833 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 23.28 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] B   23.0028.1466 578,000.0 578,000.0 578,000    
3248 3834 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C   23.0029.1473 12,800.0 12,800.0 12,800    
3249 3835 Định lượng Calci ion hoá [Máu]     C   23.0030.1472 16,000.0 16,000.0 16,000    
3250 3837 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] B   23.0039.1476 85,800.0 85,800.0 85,800    
3251 3838 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]     C   23.0040.1507 26,800.0 26,800.0 26,800    
3252 3839 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C   23.0041.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3253 3840 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] B   23.0042.1482 26,800.0 26,800.0 26,800    
3254 3841 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] B   23.0043.1478 37,500.0 37,500.0 37,500    
3255 3842 Định lượng CK-MB mass [Máu] 23.44 Định lượng CK-MB mass [Máu] B   23.0044.1478 37,500.0 37,500.0 37,500    
3256 3843 Định lượng C-Peptid [Máu] 23.45 Định lượng C-Peptid [Máu] C   23.0045.1481 170,000.0 170,000.0 170,000    
3257 3844 Định lượng Cortisol (máu) 23.46 Định lượng Cortisol (máu) B   23.0046.1480 91,100.0 91,100.0 91,100    
3258 3845 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]     C   23.0050.1484 53,600.0 53,600.0 53,600    
3259 3846 Định lượng Creatinin (máu) 23.51 Định lượng Creatinin (máu) C   23.0051.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3260 3847 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C   23.0058.1487 28,900.0 28,900.0 28,900    
3261 3848 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]     B   23.0060.1496 32,100.0 32,100.0 32,100    
3262 3849 Định lượng Ferritin [Máu] 23.63 Định lượng Ferritin [Máu] B   23.0063.1514 80,400.0 80,400.0 80,400    
3263 3850 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] B   23.0068.1561 64,300.0 64,300.0 64,300    
3264 3851 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] B   23.0069.1561 64,300.0 64,300.0 64,300    
3265 3852 Định lượng Glucose [Máu] 23.75 Định lượng Glucose [Máu] C   23.0075.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3266 3853 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C   23.0077.1518 19,200.0 19,200.0 19,200    
3267 3854 Định lượng HbA1c [Máu] 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] C   23.0083.1523 100,000.0 100,000.0 100,000    
3268 3855 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   23.0084.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3269 3856 Định lượng Insulin [Máu] 23.98 Định lượng Insulin [Máu] B   23.0098.1529 80,400.0 80,400.0 80,400    
3270 3857 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 23.103 Xét nghiệm Khí máu [Máu] B   23.0103.1531 214,000.0 214,000.0 214,000    
3271 3858 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 23.104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] B   23.0104.1532 96,500.0 96,500.0 96,500    
3272 3859 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 23.109 Đo hoạt độ Lipase [Máu] B   23.0109.1536 58,900.0 58,900.0 58,900    
3273 3860 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]     B   23.0110.1535 80,400.0 80,400.0 80,400    
3274 3861 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] B   23.0111.1534 26,800.0 26,800.0 26,800    
3275 3862 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   23.0112.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3276 3863 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 23.121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] B   23.0121.1548 406,000.0 406,000.0 406,000    
3277 3864 Định lượng Phospho (máu) 23.128 Định lượng Phospho (máu) C   23.0128.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3278 3865 Định lượng Pre-albumin [Máu] 23.129 Định lượng Pre-albumin [Máu] B   23.0129.1547 96,500.0 96,500.0 96,500    
3279 3866 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]     B   23.0130.1549 396,000.0 396,000.0 396,000    
3280 3867 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C   23.0133.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3281 3868 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 23.138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] B   23.0138.1554 85,800.0 85,800.0 85,800    
3282 3869 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] B   23.0139.1553 91,100.0 91,100.0 91,100    
3283 3870 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] B   23.0142.1557 37,500.0 37,500.0 37,500    
3284 3871 Định lượng Sắt [Máu] 23.143 Định lượng Sắt [Máu] C   23.0143.1503 32,100.0 32,100.0 32,100    
3285 3872 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] B   23.0147.1561 64,300.0 64,300.0 64,300    
3286 3873 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 23.148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] B   23.0148.1561 64,300.0 64,300.0 64,300    
3287 3874 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 23.154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] B   23.0154.1565 175,000.0 175,000.0 175,000    
3288 3875 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 23.156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] B   23.0156.1566 406,000.0 406,000.0 406,000    
3289 3876 Định lượng Transferin [Máu] 23.157 Định lượng Transferin [Máu] B   23.0157.1567 64,300.0 64,300.0 64,300    
3290 3877 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C   23.0158.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3291 3878 Định lượng Troponin T [Máu] 23.159 Định lượng Troponin T [Máu] B   23.0159.1569 75,000.0 75,000.0 75,000    
3292 3879 Định lượng Troponin I [Máu] 23.161 Định lượng Troponin I [Máu] B   23.0161.1569 75,000.0 75,000.0 75,000    
3293 3880 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] B   23.0162.1570 58,900.0 58,900.0 58,900    
3294 3881 Định lượng Urê máu [Máu] 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] C   23.0166.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3295 3882 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) C   23.0172.1580 28,900.0 28,900.0 28,900    
3296 3883 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 23.173 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] D   23.0173.1575 42,900.0 42,900.0 42,900    
3297 3884 Định lượng Amylase (niệu) 23.175 Định lượng Amylase (niệu) C   23.0175.1576 37,500.0 37,500.0 37,500    
3298 3885 Định lượng Axit Uric (niệu) 23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) C   23.0176.1598 16,000.0 16,000.0 16,000    
3299 3886 Định lượng Canxi (niệu)     C   23.0180.1577 24,500.0 24,500.0 24,500    
3300 3887 Định lượng Cortisol (niệu) 23.183 Định lượng Cortisol (niệu) B   23.0183.1480 91,100.0 91,100.0 91,100    
3301 3888 Định lượng Creatinin (niệu) 23.184 Định lượng Creatinin (niệu) C   23.0184.1598 16,000.0 16,000.0 16,000    
3302 3889 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 23.185 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] C   23.0185.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3303 3890 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 23.186 Định tính Dưỡng chấp [niệu] C   23.0186.1582 21,400.0 21,400.0 21,400    
3304 3891 Định lượng Glucose (niệu) 23.187 Định lượng Glucose (niệu) C   23.0187.1593 13,800.0 13,800.0 13,800    
3305 3892 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] D   23.0188.1586 42,900.0 42,900.0 42,900    
3306 3893 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] B   23.0189.1587 42,900.0 42,900.0 42,900    
3307 3894 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 23.193 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] D   23.0193.1589 42,900.0 42,900.0 42,900    
3308 3895 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 23.194 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] D   23.0194.1589 42,900.0 42,900.0 42,900    
3309 3896 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 23.195 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] D   23.0195.1589 42,900.0 42,900.0 42,900    
3310 3897 Định lượng Phospho (niệu) 23.197 Định lượng Phospho (niệu) C   23.0197.1590 20,300.0 20,300.0 20,300    
3311 3898 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 23.198 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] D   23.0198.1602 6,300.0 6,300.0 6,300    
3312 3899 Định tính Porphyrin [niệu] 23.199 Định tính Porphyrin [niệu] D   23.0199.1763 51,900.0 51,900.0 51,900    
3313 3903 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D   23.0206.1596 27,300.0 27,300.0 27,300    
3314 3904 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 23.207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) C   23.0207.1604 22,400.0 22,400.0 22,400    
3315 3905 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 23.208 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) C   23.0208.1605 12,800.0 12,800.0 12,800    
3316 3906 Phản ứng Pandy [dịch] 23.209 Phản ứng Pandy [dịch] C   23.0209.1606 8,400.0 8,400.0 8,400    
3317 3907 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)     C   23.0210.1607 10,700.0 10,700.0 10,700    
3318 3908 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 23.211 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) B   23.0211.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3319 3909 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) 23.212 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) B   23.0212.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3320 3910 Định lượng Amylase (dịch) 23.213 Định lượng Amylase (dịch) B   23.0213.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3321 3911 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 23.214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] C   23.0214.1493 21,400.0 21,400.0 21,400    
3322 3912 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 23.215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) C   23.0215.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3323 3913 Định lượng Creatinin (dịch) 23.216 Định lượng Creatinin (dịch) C   23.0216.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3324 3914 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 23.217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) C   23.0217.1605 12,800.0 12,800.0 12,800    
3325 3915 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 23.219 Định lượng Protein (dịch chọc dò) C   23.0219.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3326 3916 Phản ứng Rivalta [dịch]     C   23.0220.1608 8,400.0 8,400.0 8,400    
3327 3917 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 23.221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) C   23.0221.1506 26,800.0 26,800.0 26,800    
3328 3918 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C   23.0222.1597 4,700.0 4,700.0 4,700    
3329 3919 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C   23.0222.1597 4,700.0 4,700.0 4,700    
3330 3920 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C   23.0222.1596 27,300.0 27,300.0 27,300    
3331 3921 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò C   23.0222.1596 27,300.0 27,300.0 27,300    
3332 3922 Định lượng Urê (dịch) 23.223 Định lượng Urê (dịch) C   23.0223.1494 21,400.0 21,400.0 21,400    
3333 3923 Định lượng CRP 23.228 Định lượng CRP C   23.0228.1483 53,600.0 53,600.0 53,600    
3334 3924 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 23.231 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh B   23.0231.1502 75,000.0 75,000.0 75,000    
3335 3925 Định lượng Tranferin Receptor 23.232 Định lượng Tranferin Receptor B   23.0232.1505 107,000.0 107,000.0 107,000    
3336 3926 Đường máu mao mạch 23.234 Đường máu mao mạch C   23.0234.1510 15,200.0 15,200.0 15,200    
3337 3999 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 24.255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động C   24.0255.1700 141,000.0 141,000.0 141,000    
3338 4000 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D   24.0263.1665 37,800.0 37,800.0 37,800    
3339 4001 Hồng cầu trong phân test nhanh 24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh D   24.0264.1664 64,900.0 64,900.0 64,900    
3340 4002 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi D   24.0265.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3341 4003 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi D   24.0266.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3342 4004 Trứng giun, sán soi tươi 24.267 Trứng giun, sán soi tươi D   24.0267.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3343 4005 Trứng giun soi tập trung 24.268 Trứng giun soi tập trung D   24.0268.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3344 4006 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 24.269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi D   24.0269.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3345 4007 Cryptosporidium test nhanh     D   24.0270.1720 236,000.0 236,000.0 236,000    
3346 4008 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24.289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính D   24.0289.1694 31,800.0 31,800.0 31,800    
3347 4009 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 24.291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh D   24.0291.1720 236,000.0 236,000.0 236,000    
3348 4010 Demodex soi tươi 24.305 Demodex soi tươi D   24.0305.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3349 4011 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 24.307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi D   24.0307.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3350 4012 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi D   24.0309.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3351 4013 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi D   24.0317.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3352 4014 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi C   24.0318.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3353 4015 Vi nấm soi tươi 24.319 Vi nấm soi tươi D   24.0319.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3354 4016 Vi nấm test nhanh     D   24.0320.1720 236,000.0 236,000.0 236,000    
3355 4017 Vi nấm nhuộm soi 24.321 Vi nấm nhuộm soi C   24.0321.1674 41,200.0 41,200.0 41,200    
3356 4018 Xét nghiệm cặn dư phân     B   24.0360.1727 53,000.0 53,000.0 53,000    
3357 4019 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 25.7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp B T2 25.0007.1758 252,000.0 252,000.0 252,000    
3358 4020 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 25.13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da D T3 25.0013.1758 252,000.0 252,000.0 252,000    
3359 4021 Chọc hút kim nhỏ các hạch 25.15 Chọc hút kim nhỏ các hạch D T3 25.0015.1758 252,000.0 252,000.0 252,000    
3360 4022 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 25.16 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm A T1 25.0016.1730 545,000.0 545,000.0 545,000    
3361 4023 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 25.19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm B T3 25.0019.1758 252,000.0 252,000.0 252,000    
3362 4024 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim     C   25.0020.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3363 4025 Tế bào học dịch màng khớp 25.21 Tế bào học dịch màng khớp C   25.0021.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3364 4026 Tế bào học nước tiểu 25.22 Tế bào học nước tiểu C   25.0022.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3365 4027 Tế bào học đờm 25.23 Tế bào học đờm C   25.0023.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3366 4028 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 25.26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang C   25.0026.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3367 4029 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 25.27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng B   25.0027.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3368 4030 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     C T3 25.0030.1751 321,000.0 321,000.0 321,000    
3369 4031 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25.89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy D   25.0089.1735 155,000.0 155,000.0 155,000    
3370 4032 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     C P2 27.0187.2039 2,534,000.0 2,534,000.0 2,534,000    
3371 4033 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng C P2 27.0188.2039 2,534,000.0 2,534,000.0 2,534,000    
3372 4034 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa B P1 27.0189.2039 2,534,000.0 2,534,000.0 2,534,000    
3373 4035 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa C P1 27.0191.0451 2,867,000.0 2,867,000.0 2,867,000    
3374 4036 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 27.413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai B P1 27.0413.0695 5,476,000.0 5,476,000.0 5,476,000    
3375 4037 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung B P1 27.0414.1196 2,136,000.0 2,136,000.0 2,136,000    
3376 4038 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 27.417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa B P2 27.0417.0697 4,912,000.0 4,912,000.0 4,912,000    
3377 4039 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 27.418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang B P1 27.0418.1196 2,136,000.0 2,136,000.0 2,136,000    
3378 4040 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 27.419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ B P1 27.0419.0702 6,492,000.0 6,492,000.0 6,492,000    
3379 4041 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 27.432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai B P1 27.0432.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
3380 4042 Cắt u buồng trứng qua nội soi 27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi B P1 27.0433.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
3381 4043 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng B P1 27.0434.0689 5,020,000.0 5,020,000.0 5,020,000    
3382 4044 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 28.3 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ C P1 28.0003.0573 3,278,000.0 3,278,000.0 3,278,000    
3383 4045 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 28.8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C PDB 28.0008.0574 4,172,000.0 4,172,000.0 4,172,000    
3384 4046 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 28.8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C PDB 28.0008.0574 4,172,000.0 4,172,000.0 4,172,000    
3385 4047 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 28.8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C PDB 28.0008.0575 2,760,000.0 2,760,000.0 2,760,000    
3386 4048 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 28.8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu C PDB 28.0008.0575 2,760,000.0 2,760,000.0 2,760,000    
3387 4049 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 28.9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm C P3 28.0009.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
3388 4050 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên     C P2 28.0010.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
3389 4051 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D P3 28.0033.0773 912,000.0 912,000.0 912,000    
3390 4052 Khâu phục hồi bờ mi     B P3 28.0035.0772 679,000.0 679,000.0 679,000    
3391 4053 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 28.66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt C P2 28.0066.0575 2,760,000.0 2,760,000.0 2,760,000    
3392 4054 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 28.84 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu C P2 28.0084.0583 1,914,000.0 1,914,000.0 1,914,000    
3393 4055 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 28.95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) B P3 28.0095.0836 713,000.0 713,000.0 713,000    
3394 4056 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 28.107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi C P2 28.0107.0573 3,278,000.0 3,278,000.0 3,278,000    
3395 4057 Khâu vết thương vùng môi     C P3 28.0110.0584 1,211,000.0 1,211,000.0 1,211,000    
3396 4058 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 28.111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi C P3 28.0111.0575 2,760,000.0 2,760,000.0 2,760,000    
3397 4059 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 28.155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ C P2 28.0155.1136 4,700,000.0 4,700,000.0 4,700,000    
3398 4060 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 28.158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 28.0158.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
3399 4061 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 28.158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 28.0158.0909 1,328,000.0 1,328,000.0 1,328,000    
3400 4062 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 28.158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 28.0158.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
3401 4063 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 28.158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai C P3 28.0158.0910 830,000.0 830,000.0 830,000    
3402 4064 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 28.159 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai B P3 28.0159.1044 697,000.0 697,000.0 697,000    
3403 4065 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D P3 28.0161.0576 2,578,000.0 2,578,000.0 2,578,000    
3404 4066 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D P3 28.0162.0576 2,578,000.0 2,578,000.0 2,578,000    
3405 4067 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ     C P2 28.0200.0573 3,278,000.0 3,278,000.0 3,278,000    
3406 4068 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C P3 28.0264.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
3407 4069 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ C P3 28.0265.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
3408 4070 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 28.266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa C P2 28.0266.0653 2,830,000.0 2,830,000.0 2,830,000    
3409 4071 Nối gân gấp     C P2 28.0337.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
3410 4072 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 28.338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật C P1 28.0338.0559 2,923,000.0 2,923,000.0 2,923,000    
3411 4074 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] 28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] C P3 28.0352.1091 2,639,000.0 2,639,000.0 2,639,000