Bảng giá dịch vụ tại TTYT huyện Gia Lộc 2019
(Cập nhật: 10/23/2019 4:00:50 PM )
0 | Mã nội bộ | Tên tại BV | Mã TT43,50,21 (4) |
Tên theo TT43,50,21 (5) |
Phân Tuyến (6) |
Phân Loại (7) |
Mã tương đương (3) |
Giá TT14/2019 (18) |
Giá TT14/2019 (18) |
Giá theo yc | Ts lần thực hiện | BHYT |
3 | 1.130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 1.130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0130.0209 | 559000 | 559000 | 1 | ||
8 | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 01.0135.0209 | 559000 | 559000 | 4 | ||
16 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 01.0158.0074 | 479000 | 479000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 16 | |
17 | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 01.0160.0210 | 90100 | 90100 | 1 | ||
20 | 1.164 | Thông bàng quang | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 01.0164.0210 | 90100 | 90100 | 4 | ||
24 | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | C | T2 | 01.0175.0196 | 556000 | 556000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | 5838 | |
29 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 01.0216.0103 | 90100 | 90100 | 33 | ||
30 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 01.0218.0159 | 119000 | 119000 | 4 | ||
45 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 01.0281.1510 | 15200 | 15200 | 1138 | |||
46 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | D | 01.0284.1269 | 39100 | 39100 | 10 | |||
49 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 01.0002.1778 | 32800 | 32800 | 220 | ||
63 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 01.0054.0114 | 11100 | 11100 | 4 | ||
64 | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 01.0055.0114 | 11100 | 11100 | 4 | ||
66 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 01.0065.0071 | 216000 | 216000 | 8 | ||
67 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 01.0066.1888 | 568000 | 568000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | 21 | |
79 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 01.0086.0898 | 20400 | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 2885 | |
89 | 2.610 | Test hồi phục phế quản. | 2.610 | Test hồi phục phế quản. | B | 02.0610.0308 | 172000 | 172000 | 113 | |||
94 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 02.0009.0077 | 137000 | 137000 | 6 | ||
97 | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | D | 02.0024.1791 | 126000 | 126000 | 1037 | |||
99 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 02.0032.0898 | 20400 | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 5646 | ||
113 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | 2.150 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 02.0150.0114 | 11100 | 11100 | 14 | ||
121 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 02.0188.0210 | 90100 | 90100 | 14 | ||
130 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 02.0244.0103 | 90100 | 90100 | 2 | ||
143 | 2.339 | Thụt tháo phân | 2.339 | Thụt tháo phân | D | T3 | 02.0339.0211 | 82100 | 82100 | 1 | ||
144 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | 2.349 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 02.0349.0112 | 114000 | 114000 | 12 | ||
154 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 02.0363.0086 | 110000 | 110000 | 1 | ||
189 | 3.44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 3.44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 03.0044.1778 | 32800 | 32800 | 1 | ||
194 | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | C | T1 | 03.0079.0077 | 137000 | 137000 | 1 | ||
214 | 3.133 | Thông tiểu | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 03.0133.0210 | 90100 | 90100 | 52 | ||
219 | 3.167 | Đặt ống thông dạ dày | 3.167 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 03.0167.0103 | 90100 | 90100 | 1 | ||
222 | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 03.0178.0211 | 82100 | 82100 | 3 | ||
265 | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 03.0484.0230 | 67300 | 67300 | 9 | ||
386 | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 03.0610.0280 | 65500 | 65500 | 10 | ||
404 | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 03.0630.0280 | 65500 | 65500 | 9 | ||
493 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0777 | 665000 | 665000 | 1 | ||
495 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 03.1658.0780 | 327000 | 327000 | 3 | ||
499 | 3.1663 | Khâu da mi | 3.1663 | Khâu da mi | C | P3 | 03.1663.0769 | 809000 | 809000 | 1 | ||
528 | 3.1685 | Bơm thông lệ đạo | 3.1685 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 03.1685.0854 | 94400 | 94400 | 2 | ||
535 | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 03.1693.0738 | 78400 | 78400 | 2 | ||
537 | 3.1695 | Rửa cùng đồ | 3.1695 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 03.1695.0842 | 41600 | 41600 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | 1 | |
538 | 3.1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | 3.1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 03.1699.0849 | 52500 | 52500 | 1 | ||
541 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 03.1703.0075 | 32900 | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 26 | |
542 | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 03.1706.0782 | 64400 | 64400 | 2 | ||
543 | 3.1800 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 3.1800 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 03.1800.1036 | 337000 | 337000 | 1 | ||
547 | 3.1835 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 3.1835 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | B | T2 | 03.1835.1031 | 247000 | 247000 | 1 | ||
548 | 3.1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 3.1836 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | B | T2 | 03.1836.1031 | 247000 | 247000 | 1 | ||
556 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1012 | 565000 | 565000 | 6 | ||
557 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1014 | 422000 | 422000 | 2 | ||
558 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1013 | 795000 | 795000 | 5 | ||
559 | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 3.1858 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 03.1858.1015 | 925000 | 925000 | 6 | ||
564 | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 03.1914.1025 | 102000 | 102000 | 1 | ||
565 | 3.1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 3.1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 03.1915.1024 | 190000 | 190000 | 1 | ||
569 | 3.1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 3.1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 03.1931.1018 | 337000 | 337000 | 2 | ||
573 | 3.1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 3.1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | TDB | 03.1942.1010 | 334000 | 334000 | 1 | ||
575 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 03.1944.1017 | 382000 | 382000 | 135 | ||
579 | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 03.1954.1019 | 97000 | 97000 | 396 | ||
580 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | 3.1955 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 03.1955.1029 | 37300 | 37300 | 132 | ||
581 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 03.1956.1029 | 37300 | 37300 | 38 | ||
585 | 3.1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 3.1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T2 | 03.1972.1031 | 247000 | 247000 | 53 | ||
591 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 03.2117.0901 | 62900 | 62900 | 10 | ||
592 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 03.2117.0903 | 155000 | 155000 | 2 | ||
594 | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | P2 | 03.2119.0505 | 186000 | 186000 | 79 | ||
595 | 3.2120 | Làm thuốc tai | 3.2120 | Làm thuốc tai | C | T3 | 03.2120.0899 | 20500 | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. | 24 | |
597 | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 03.2150.0916 | 116000 | 116000 | 1 | ||
621 | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 03.2358.0211 | 82100 | 82100 | 13 | ||
681 | 3.3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 3.3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | C | P2 | 03.3327.0459 | 2561000 | 2561000 | 2 | ||
699 | 3.3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | 3.3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | P3 | 03.3406.0600 | 807000 | 807000 | 1 | ||
700 | 3.3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 3.3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | B | P2 | 03.3594.0218 | 257000 | 257000 | 1 | ||
710 | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | C | T2 | 03.3817.0505 | 186000 | 186000 | 1 | ||
716 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 03.3825.0217 | 237000 | 237000 | 2 | ||
718 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0200 | 57600 | 57600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | 1792 | |
723 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 03.3826.0075 | 32900 | 32900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 51 | |
725 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0218 | 257000 | 257000 | 8 | ||
726 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 03.3827.0216 | 178000 | 178000 | 191 | ||
735 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3841.0528 | 254000 | 254000 | 7 | ||
737 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0527 | 335000 | 335000 | 1 | ||
738 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3842.0528 | 254000 | 254000 | 2 | ||
739 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0528 | 254000 | 254000 | 39 | ||
740 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 03.3843.0527 | 335000 | 335000 | 1 | ||
743 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0515 | 399000 | 399000 | 1 | ||
744 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 03.3845.0516 | 221000 | 221000 | 1 | ||
746 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 03.3846.0516 | 221000 | 221000 | 1 | ||
748 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3849.0522 | 212000 | 212000 | 1 | ||
750 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3850.0522 | 212000 | 212000 | 3 | ||
751 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0521 | 335000 | 335000 | 2 | ||
752 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 03.3851.0522 | 212000 | 212000 | 6 | ||
753 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0521 | 335000 | 335000 | 4 | ||
754 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 03.3852.0522 | 212000 | 212000 | 83 | ||
757 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0519 | 234000 | 234000 | 1 | ||
758 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 03.3854.0520 | 162000 | 162000 | 6 | ||
760 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 03.3856.0514 | 159000 | 159000 | 2 | ||
762 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 03.3857.0526 | 254000 | 254000 | 2 | ||
763 | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 03.3862.0533 | 144000 | 144000 | 2 | ||
765 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3864.0526 | 254000 | 254000 | 1 | ||
767 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3865.0526 | 254000 | 254000 | 1 | ||
768 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0525 | 335000 | 335000 | 2 | ||
769 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 03.3866.0526 | 254000 | 254000 | 11 | ||
770 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0525 | 335000 | 335000 | 1 | ||
771 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 03.3867.0526 | 254000 | 254000 | 19 | ||
772 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0519 | 234000 | 234000 | 8 | ||
773 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 03.3870.0520 | 162000 | 162000 | 17 | ||
774 | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 03.3871.0532 | 144000 | 144000 | 3 | ||
775 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0519 | 234000 | 234000 | 1 | ||
776 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 03.3872.0520 | 162000 | 162000 | 2 | ||
782 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 03.3909.0505 | 186000 | 186000 | 218 | ||
845 | 8.5 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.0230 | 67300 | 67300 | 1579 | ||
846 | 8.5 | Điện châm | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 08.0005.2046 | 74300 | 74300 | 41 | ||
847 | 8.6 | Thủy châm | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 08.0006.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 1282 | |
855 | 8.15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 8.15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 08.0015.0252 | 12500 | 12500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | 2530 | ||
994 | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 08.0293.0230 | 67300 | 67300 | 1 | ||
1012 | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0313.0230 | 67300 | 67300 | 5915 | ||
1028 | 8.330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0330.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 169 | |
1053 | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 08.0356.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 45 | |
1054 | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 08.0357.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 5 | |
1057 | 8.360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 8.360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 08.0360.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 32 | |
1070 | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 08.0376.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 5893 | |
1071 | 8.377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 8.377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0377.0271 | 66100 | 66100 | Chưa bao gồm thuốc. | 9 | |
1085 | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 08.0391.0280 | 65500 | 65500 | 313 | ||
1086 | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 08.0392.0280 | 65500 | 65500 | 1 | ||
1090 | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 08.0396.0280 | 65500 | 65500 | 57 | ||
1097 | 8.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 8.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 08.0406.0280 | 65500 | 65500 | 58 | ||
1104 | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 08.0413.0280 | 65500 | 65500 | 14 | ||
1105 | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 08.0414.0280 | 65500 | 65500 | 51 | ||
1119 | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 08.0428.0280 | 65500 | 65500 | 10 | ||
1120 | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 08.0429.0280 | 65500 | 65500 | 4164 | ||
1121 | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 08.0430.0280 | 65500 | 65500 | 18 | ||
1122 | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 08.0431.0280 | 65500 | 65500 | 7 | ||
1123 | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 08.0432.0280 | 65500 | 65500 | 15 | ||
1172 | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 08.0483.0280 | 65500 | 65500 | 1031 | ||
1194 | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P3 | 10.0406.0435 | 2321000 | 2321000 | 1 | ||
1201 | 10.451 | Mở bụng thăm dò | 10.451 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 10.0451.0491 | 2514000 | 2514000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2 | |
1226 | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | 10.0506.0459 | 2561000 | 2561000 | 1 | ||
1227 | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | P2 | 10.0507.0459 | 2561000 | 2561000 | 3 | ||
1230 | 10.510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 10.510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | P2 | 10.0510.0459 | 2561000 | 2561000 | 1 | ||
1255 | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 10.0681.0492 | 3258000 | 3258000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 14 | |
1269 | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 10.0719.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3 | |
1273 | 10.743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.743 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | 10.0743.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 1 | |
1281 | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.779 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | 10.0779.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 1 | |
1284 | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.784 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | 10.0784.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 1 | |
1300 | 10.870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 10.870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | 10.0870.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 2 | |
1305 | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | B | P1 | 10.0915.0556 | 3750000 | 3750000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 1 | |
1306 | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 10.0934.0563 | 1731000 | 1731000 | 32 | ||
1315 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 10.0995.0517 | 319000 | 319000 | 1 | ||
1316 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 10.0995.0518 | 164000 | 164000 | 2 | ||
1318 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 10.0996.0516 | 221000 | 221000 | 4 | ||
1320 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0997.0528 | 254000 | 254000 | 2 | ||
1321 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0998.0527 | 335000 | 335000 | 1 | ||
1324 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 10.0999.0528 | 254000 | 254000 | 3 | ||
1330 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 10.1002.0528 | 254000 | 254000 | 1 | ||
1333 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0527 | 335000 | 335000 | 8 | ||
1334 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 10.1006.0528 | 254000 | 254000 | 3 | ||
1335 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0521 | 335000 | 335000 | 2 | ||
1336 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 10.1007.0522 | 212000 | 212000 | 104 | ||
1338 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 10.1008.0522 | 212000 | 212000 | 1 | ||
1339 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0519 | 234000 | 234000 | 6 | ||
1340 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 10.1009.0520 | 162000 | 162000 | 27 | ||
1341 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0513 | 259000 | 259000 | 1 | ||
1342 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 10.1011.0514 | 159000 | 159000 | 5 | ||
1344 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1019.0526 | 254000 | 254000 | 1 | ||
1346 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 10.1020.0526 | 254000 | 254000 | 1 | ||
1347 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0525 | 335000 | 335000 | 2 | ||
1348 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 10.1021.0526 | 254000 | 254000 | 5 | ||
1349 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0519 | 234000 | 234000 | 1 | ||
1350 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 10.1022.0520 | 162000 | 162000 | 33 | ||
1351 | 10.1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 10.1023.0532 | 144000 | 144000 | 15 | ||
1353 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 10.1024.0520 | 162000 | 162000 | 8 | ||
1354 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0519 | 234000 | 234000 | 1 | ||
1355 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 10.1028.0520 | 162000 | 162000 | 38 | ||
1357 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 10.1029.0516 | 221000 | 221000 | 2 | ||
1361 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.1148 | 242000 | 242000 | 2 | ||
1362 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 11.0005.2043 | 242000 | 242000 | 23 | ||
1366 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 11.0010.2043 | 242000 | 242000 | 23 | ||
1391 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 12.0092.0910 | 834000 | 834000 | 1 | ||
1405 | 12.281 | Cắt u nang buồng trứng | 12.281 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 12.0281.0683 | 2944000 | 2944000 | 4 | ||
1411 | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 12.0320.1190 | 1784000 | 1784000 | 9 | ||
1412 | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 12.0322.1191 | 1206000 | 1206000 | 10 | ||
1415 | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 13.0002.0672 | 2945000 | 2945000 | 344 | ||
1417 | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | B | P1 | 13.0005.0675 | 4307000 | 4307000 | 6 | ||
1419 | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 13.0007.0671 | 2332000 | 2332000 | 428 | ||
1420 | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 13.0008.0670 | 4202000 | 4202000 | 1 | ||
1423 | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 13.0012.0708 | 3342000 | 3342000 | 1 | ||
1428 | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 13.0023.2023 | 55000 | 55000 | 1 | 1939 | ||
1429 | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 13.0024.0613 | 1002000 | 1002000 | 2 | ||
1438 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 13.0033.0614 | 706000 | 706000 | 870 | ||
1449 | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | P1 | 13.0070.0681 | 3876000 | 3876000 | 1 | ||
1450 | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 13.0071.0679 | 3355000 | 3355000 | 1 | ||
1455 | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 13.0091.0665 | 3725000 | 3725000 | 2 | ||
1456 | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 13.0092.0683 | 2944000 | 2944000 | 5 | ||
1471 | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 13.0151.0601 | 831000 | 831000 | 2 | ||
1482 | 13.163 | Chích áp xe vú | 13.163 | Chích áp xe vú | C | T2 | 13.0163.0602 | 219000 | 219000 | 6 | ||
1485 | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 13.0175.0591 | 984000 | 984000 | 1 | ||
1502 | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 13.0238.0648 | 396000 | 396000 | 4 | ||
1506 | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | B | P1 | 14.0005.0815 | 2654000 | 2654000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. | 39 | |
1525 | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | C | P3 | 14.0083.0836 | 724000 | 724000 | 1 | ||
1549 | 14.165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 14.0165.0823 | 870000 | 870000 | 162 | ||
1550 | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 14.0166.0780 | 327000 | 327000 | 124 | ||
1552 | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.166 | Lấy dị vật giác mạc sâu | C | T1 | 14.0166.0778 | 82100 | 82100 | 1 | ||
1556 | 14.171 | Khâu da mi đơn giản | 14.171 | Khâu da mi đơn giản | C | P3 | 14.0171.0769 | 809000 | 809000 | 7 | ||
1557 | 14.172 | Khâu phục hồi bờ mi | 14.172 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 14.0172.0772 | 693000 | 693000 | 1 | ||
1565 | 14.180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.180 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | C | P1 | 14.0180.0805 | 1104000 | 1104000 | 3 | ||
1567 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0789 | 638000 | 638000 | 4 | ||
1570 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 14.0187.0791 | 845000 | 845000 | 2 | ||
1581 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0855 | 59400 | 59400 | 3 | ||
1582 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 14.0197.0854 | 94400 | 94400 | 297 | ||
1583 | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 14.0200.0782 | 64400 | 64400 | 645 | ||
1590 | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 14.0207.0738 | 78400 | 78400 | 66 | ||
1598 | 14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 14.0218.0849 | 52500 | 52500 | 43 | ||
1610 | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 14.0255.0755 | 25900 | 25900 | 47 | |||
1623 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 15.0045.0910 | 834000 | 834000 | 1 | ||
1626 | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | C | T2 | 15.0052.0993 | 115000 | 115000 | 299 | ||
1629 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 15.0054.0903 | 155000 | 155000 | 1 | ||
1633 | 15.58 | Làm thuốc tai | 15.58 | Làm thuốc tai | D | T3 | 15.0058.0899 | 20500 | 20500 | Chưa bao gồm thuốc. | 39 | |
1634 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 15.0059.0908 | 62900 | 62900 | 358 | ||
1637 | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 15.0141.0916 | 116000 | 116000 | 6 | ||
1641 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 15.0143.0907 | 194000 | 194000 | 4 | ||
1647 | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | 15.206 | Chích áp xe sàn miệng | C | T1 | 15.0206.0879 | 263000 | 263000 | 1 | ||
1650 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 15.0207.0878 | 263000 | 263000 | 2 | ||
1654 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 15.0212.0900 | 40800 | 40800 | 15 | ||
1655 | 15.213 | Lấy dị vật hạ họng | 15.213 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 15.0213.0900 | 40800 | 40800 | 4 | ||
1659 | 15.219 | Đặt nội khí quản | 15.219 | Đặt nội khí quản | C | T1 | 15.0219.1888 | 568000 | 568000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | 4 | |
1661 | 15.222 | Khí dung mũi họng | 15.222 | Khí dung mũi họng | D | 15.0222.0898 | 20400 | 20400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 2 | ||
1674 | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 15.0304.0505 | 186000 | 186000 | 10 | ||
1677 | 16.43 | Lấy cao răng | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 16.0043.1020 | 134000 | 134000 | 783 | ||
1683 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 16.0050.1013 | 795000 | 795000 | 76 | ||
1684 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 16.0050.1015 | 925000 | 925000 | 87 | ||
1685 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 16.0050.1012 | 565000 | 565000 | 57 | ||
1686 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 16.0050.1014 | 422000 | 422000 | 25 | ||
1698 | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 16.0068.1031 | 247000 | 247000 | 1 | ||
1699 | 16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 16.0070.1031 | 247000 | 247000 | 311 | ||
1701 | 16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T2 | 16.0072.1018 | 337000 | 337000 | 558 | ||
1702 | 16.197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16.197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | B | P3 | 16.0197.1036 | 337000 | 337000 | 1 | ||
1703 | 16.198 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.198 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | 16.0198.1026 | 207000 | 207000 | 1 | ||
1706 | 16.201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 16.0201.1028 | 342000 | 342000 | 174 | ||
1708 | 16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 16.0203.1026 | 207000 | 207000 | 34 | ||
1709 | 16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 16.0204.1025 | 102000 | 102000 | 126 | ||
1710 | 16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 16.0205.1024 | 190000 | 190000 | 156 | ||
1711 | 16.206 | Nhổ răng thừa | 16.206 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 16.0206.1026 | 207000 | 207000 | 12 | ||
1716 | 16.220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16.220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 16.0220.1042 | 535000 | 535000 | 2 | ||
1728 | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 16.0236.1019 | 97000 | 97000 | 1 | ||
1729 | 16.238 | Nhổ răng sữa | 16.238 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 16.0238.1029 | 37300 | 37300 | 1 | ||
1735 | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 16.0335.1022 | 103000 | 103000 | 4 | ||
1737 | 17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.1 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 17.0001.0254 | 34900 | 34900 | 660 | ||
1741 | 17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 17.0007.0234 | 41400 | 41400 | 49 | ||
1742 | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | 17.8 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 17.0008.0253 | 45600 | 45600 | 556 | ||
1745 | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 17.0011.0237 | 35200 | 35200 | 93 | |||
1753 | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 17.0026.0220 | 45800 | 45800 | 681 | ||
1772 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 17.0053.0267 | 46900 | 46900 | 122 | ||
1818 | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | C | 18.0001.0001 | 43900 | 43900 | 909 | |||
1820 | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | B | 18.0003.0001 | 43900 | 43900 | 67 | |||
1825 | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | B | 18.0012.0001 | 43900 | 43900 | 1 | |||
1827 | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | 18.0015.0001 | 43900 | 43900 | 1 | |||
1828 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | 18.0016.0001 | 43900 | 43900 | 176 | |||
1829 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | 18.0018.0001 | 43900 | 43900 | 788 | |||
1831 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | 18.0020.0001 | 43900 | 43900 | 243 | |||
1836 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | 18.0034.0001 | 43900 | 43900 | 434 | |||
1837 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | 18.0035.0001 | 43900 | 43900 | 364 | |||
1838 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | 18.0036.0001 | 43900 | 43900 | 1497 | |||
1839 | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | 18.0043.0001 | 43900 | 43900 | 134 | |||
1840 | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | 18.0044.0001 | 43900 | 43900 | 130 | |||
1842 | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | 18.0054.0001 | 43900 | 43900 | 184 | |||
1847 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 18.0067.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 127 | ||
1851 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | D | 18.0068.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 43 | ||
1853 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | D | 18.0069.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1855 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | D | 18.0070.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1860 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 18.0072.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 60 | ||
1863 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 18.0073.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 3 | ||
1865 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 18.0074.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1867 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 18.0075.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1871 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 18.0078.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1873 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 18.0080.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53 | ||
1876 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 18.0081.2002 | 18900 | 18900 | 1025 | |||
1886 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 18.0086.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1772 | ||
1890 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 18.0087.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 2 | ||
1891 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | 18.0088.0030 | 122000 | 122000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1894 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 18.0089.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 11 | ||
1898 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 18.0090.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 27 | ||
1902 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 18.0091.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 2025 | ||
1906 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 18.0092.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 41 | ||
1910 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 18.0093.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 140 | ||
1914 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 18.0094.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
1921 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 18.0096.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 3 | ||
1924 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 18.0098.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 114 | ||
1926 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 18.0099.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 31 | ||
1929 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 18.0100.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 635 | ||
1932 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 18.0101.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 20 | ||
1938 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 18.0102.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 29 | ||
1942 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 18.0103.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 34 | ||
1946 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0104.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 335 | ||
1948 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | D | 18.0105.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 3 | ||
1953 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 18.0106.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 399 | ||
1957 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0107.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 215 | ||
1961 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0108.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 337 | ||
1963 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 18.0109.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 44 | ||
1965 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 18.0110.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 8 | ||
1970 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 18.0111.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 61 | ||
1974 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0112.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1138 | ||
1978 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 18.0113.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 7 | ||
1982 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 18.0114.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 164 | ||
1986 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0115.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 298 | ||
1990 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 18.0116.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 425 | ||
1993 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 18.0117.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 82 | ||
1997 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 18.0119.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
2000 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 18.0120.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 37 | ||
2005 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 18.0121.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
2009 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 18.0122.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1 | ||
2014 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 18.0124.0034 | 224000 | 224000 | 1 | |||
2016 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 18.0125.0028 | 65400 | 65400 | Áp dụng cho 01 vị trí | 1541 | ||
2019 | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | B | 18.0130.0035 | 224000 | 224000 | 609 | |||
2041 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | C | 20.0013.0933 | 104000 | 104000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca. | 1145 | ||
2044 | 20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | C | T2 | 20.0080.0135 | 244000 | 244000 | 865 | ||
2045 | 21.14 | Điện tim thường | 21.14 | Điện tim thường | D | 21.0014.1778 | 32800 | 32800 | 10398 | |||
2046 | 21.18 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 21.18 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | B | T3 | 21.0018.0308 | 172000 | 172000 | 14 | ||
2064 | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | C | 21.0122.1800 | 130000 | 130000 | 3 | |||
2065 | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | C | 22.0001.1352 | 63500 | 63500 | 793 | |||
2068 | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | C | 22.0005.1354 | 40400 | 40400 | 739 | |||
2070 | 22.8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 22.8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | C | 22.0008.1353 | 40400 | 40400 | 1 | |||
2074 | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | C | 22.0013.1242 | 102000 | 102000 | 130 | |||
2090 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | 22.0120.1370 | 40400 | 40400 | 23097 | |||
2102 | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | C | 22.0143.1303 | 34600 | 34600 | 58 | |||
2111 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | 22.0280.1269 | 39100 | 39100 | 1489 | |||
2123 | 22.499 | Rút máu để điều trị | 22.499 | Rút máu để điều trị | C | T2 | 22.0499.0163 | 236000 | 236000 | 7 | ||
2137 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | 23.0003.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 563 | ||
2138 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | C | 23.0007.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 975 | ||
2140 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | 23.0010.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 179 | ||
2143 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | 23.0019.1493 | 21500 | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 6105 | ||
2144 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | 23.0020.1493 | 21500 | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 6108 | ||
2145 | 23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | B | 23.0024.1464 | 86200 | 86200 | 123 | |||
2146 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | 23.0025.1493 | 21500 | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 626 | ||
2147 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | 23.0026.1493 | 21500 | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 1 | ||
2148 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | 23.0027.1493 | 21500 | 21500 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 627 | ||
2149 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | 23.0029.1473 | 12900 | 12900 | 684 | |||
2154 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | 23.0041.1506 | 26900 | 26900 | 10935 | |||
2156 | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | B | 23.0043.1478 | 37700 | 37700 | 256 | |||
2160 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | C | 23.0051.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 9295 | ||
2161 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | 23.0058.1487 | 29000 | 29000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | 8302 | ||
2163 | 23.63 | Định lượng Ferritin [Máu] | 23.63 | Định lượng Ferritin [Máu] | B | 23.0063.1514 | 80800 | 80800 | 504 | |||
2165 | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | B | 23.0069.1561 | 64600 | 64600 | 572 | |||
2166 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | C | 23.0075.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 26491 | ||
2167 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | 23.0077.1518 | 19200 | 19200 | 982 | |||
2168 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | C | 23.0083.1523 | 101000 | 101000 | 2696 | |||
2169 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 23.0084.1506 | 26900 | 26900 | 10940 | |||
2174 | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 23.0112.1506 | 26900 | 26900 | 10937 | |||
2175 | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | C | 23.0133.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 914 | ||
2180 | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | B | 23.0147.1561 | 64600 | 64600 | 538 | |||
2185 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | 23.0158.1506 | 26900 | 26900 | 10976 | |||
2188 | 23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | B | 23.0162.1570 | 59200 | 59200 | 572 | |||
2189 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | C | 23.0166.1494 | 21500 | 21500 | Mỗi chất | 1418 | ||
2203 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | 23.0206.1596 | 27400 | 27400 | 2 | |||
2222 | 23.234 | Đường máu mao mạch | 23.234 | Đường máu mao mạch | C | 23.0234.1510 | 15200 | 15200 | 4018 | |||
2225 | 23.244 | Phản ứng CRP | 23.244 | Phản ứng CRP | C | 23.0244.1544 | 21500 | 21500 | 801 | |||
2226 | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | D | 24.0001.1714 | 68000 | 68000 | 71 | |||
2233 | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | 24.0017.1714 | 68000 | 68000 | 110 | |||
2241 | 24.60 | Chlamydia test nhanh | 24.60 | Chlamydia test nhanh | D | 24.0060.1627 | 71600 | 71600 | 72 | |||
2243 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | 24.0073.1658 | 156000 | 156000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | 345 | ||
2248 | 24.117 | HBsAg test nhanh | 24.117 | HBsAg test nhanh | D | 24.0117.1646 | 53600 | 53600 | 2064 | |||
2253 | 24.144 | HCV Ab test nhanh | 24.144 | HCV Ab test nhanh | D | 24.0144.1621 | 53600 | 53600 | 242 | |||
2257 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | 24.169 | HIV Ab test nhanh | D | 24.0169.1616 | 53600 | 53600 | 3 | |||
2263 | 24.249 | Rotavirus test nhanh | 24.249 | Rotavirus test nhanh | D | 24.0249.1697 | 178000 | 178000 | 184 | |||
2265 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 24.0263.1665 | 38200 | 38200 | 232 | |||
2280 | 24.319 | Vi nấm soi tươi | 24.319 | Vi nấm soi tươi | D | 24.0319.1674 | 41700 | 41700 | 73 | |||
2288 | 27.188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 27.188 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | C | P2 | 27.0188.2039 | 2564000 | 2564000 | 10 | ||
2290 | 27.191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 27.191 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | C | P1 | 27.0191.0451 | 2896000 | 2896000 | 3 | ||
2306 | 28.110 | Khâu vết thương vùng môi | 28.110 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | 28.0110.0584 | 1242000 | 1242000 | 6 | ||
2308 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 28.0161.0576 | 2598000 | 2598000 | 1 | ||
2309 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 28.0162.0576 | 2598000 | 2598000 | 1 | ||
2313 | 28.340 | Nối gân duỗi | 28.340 | Nối gân duỗi | C | P1 | 28.0340.0559 | 2963000 | 2963000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 1 | |
2314 | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | C | P3 | 28.0352.1091 | 2686000 | 2686000 | 1 |
Đoàn Hiền
Số lượt xem: 670
CÁC TIN KHÁC
- Yêu cầu báo giá
- Yêu cầu báo giá
- danh sách hoàn thành thực hành khám bệnh, chữa bệnh t6/2024 tại TTYT huyện Gia Lộc
- danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh hoàn thành quá trình thực hành tháng 7/2024 tại TTYT huyện Gia Lộc
- THÔNG BÁO VỀ VIỆC CHÀO GIÁ THUỐC
- danh sách thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại TTYT huyện Gia Lộc
- danh sách thực hành khám bệnh, chữa bệnh tại TTYT huyện Gia Lộc
- TRUNG TÂM Y TẾ GIA LỘC THAM GIA HỘI THAO NGÀNH Y TẾ HẢI DƯƠNG 2024
- Trung tâm y tế huyện Gia Lộc đưa vào sử dụng dãy nhà chạy thận nhân tạo.
- Thông báo mời báo giá các mặt hàng thuốc năm 2023