Bảng giá dịch vụ tại TTYT huyện Gia Lộc 2019

(Cập nhật: 10/23/2019 4:00:50 PM )

0 Mã nội bộ Tên tại BV Mã TT43,50,21
(4)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Phân Loại
(7)
Mã tương đương
(3)
Giá  TT14/2019
(18)
Giá  TT14/2019
(18)
Giá theo yc Ts lần thực hiện BHYT
3 1.130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 1.130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] C T1 01.0130.0209 559000 559000     1
8 1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] C T1 01.0135.0209 559000 559000     4
16 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 01.0158.0074 479000 479000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.   16
17 1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D T3 01.0160.0210 90100 90100     1
20 1.164 Thông bàng quang 1.164 Thông bàng quang D T3 01.0164.0210 90100 90100     4
24 1.175 Thận nhân tạo thường qui 1.175 Thận nhân tạo thường qui C T2 01.0175.0196 556000 556000 Quả lọc dây máu dùng 6 lần.   5838
29 1.216 Đặt ống thông dạ dày 1.216 Đặt ống thông dạ dày D T3 01.0216.0103 90100 90100     33
30 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu D T2 01.0218.0159 119000 119000     4
45 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D   01.0281.1510 15200 15200     1138
46 1.284 Định nhóm máu tại giường 1.284 Định nhóm máu tại giường D   01.0284.1269 39100 39100     10
49 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 01.0002.1778 32800 32800     220
63 1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D T3 01.0054.0114 11100 11100     4
64 1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C T2 01.0055.0114 11100 11100     4
66 1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2 01.0065.0071 216000 216000     8
67 1.66 Đặt ống nội khí quản 1.66 Đặt ống nội khí quản C T1 01.0066.1888 568000 568000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.   21
79 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 01.0086.0898 20400 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.   2885
89 2.610 Test hồi phục phế quản. 2.610 Test hồi phục phế quản. B   02.0610.0308 172000 172000     113
94 2.9 Chọc dò dịch màng phổi 2.9 Chọc dò dịch màng phổi D T3 02.0009.0077 137000 137000     6
97 2.24 Đo chức năng hô hấp 2.24 Đo chức năng hô hấp D   02.0024.1791 126000 126000     1037
99 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản D   02.0032.0898 20400 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.   5646
113 2.150 Hút đờm hầu họng 2.150 Hút đờm hầu họng D T3 02.0150.0114 11100 11100     14
121 2.188 Đặt sonde bàng quang 2.188 Đặt sonde bàng quang C T3 02.0188.0210 90100 90100     14
130 2.244 Đặt ống thông dạ dày 2.244 Đặt ống thông dạ dày D T3 02.0244.0103 90100 90100     2
143 2.339 Thụt tháo phân 2.339 Thụt tháo phân D T3 02.0339.0211 82100 82100     1
144 2.349 Hút dịch khớp gối 2.349 Hút dịch khớp gối C T3 02.0349.0112 114000 114000     12
154 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 02.0363.0086 110000 110000     1
189 3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 03.0044.1778 32800 32800     1
194 3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi C T1 03.0079.0077 137000 137000     1
214 3.133 Thông tiểu 3.133 Thông tiểu D T3 03.0133.0210 90100 90100     52
219 3.167 Đặt ống thông dạ dày 3.167 Đặt ống thông dạ dày C T3 03.0167.0103 90100 90100     1
222 3.178 Đặt sonde hậu môn 3.178 Đặt sonde hậu môn D T3 03.0178.0211 82100 82100     3
265 3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 03.0484.0230 67300 67300     9
386 3.610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 3.610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 03.0610.0280 65500 65500     10
404 3.630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 3.630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 03.0630.0280 65500 65500     9
493 3.1658 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0777 665000 665000     1
495 3.1658 Lấy dị vật giác mạc 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 03.1658.0780 327000 327000     3
499 3.1663 Khâu da mi 3.1663 Khâu da mi C P3 03.1663.0769 809000 809000     1
528 3.1685 Bơm thông lệ đạo 3.1685 Bơm thông lệ đạo C T1 03.1685.0854 94400 94400     2
535 3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C T2 03.1693.0738 78400 78400     2
537 3.1695 Rửa cùng đồ 3.1695 Rửa cùng đồ C T2 03.1695.0842 41600 41600 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt   1
538 3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp 3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp C T2 03.1699.0849 52500 52500     1
541 3.1703 Cắt chỉ khâu da 3.1703 Cắt chỉ khâu da D T3 03.1703.0075 32900 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.   26
542 3.1706 Lấy dị vật kết mạc 3.1706 Lấy dị vật kết mạc D T2 03.1706.0782 64400 64400     2
543 3.1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 3.1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ B P3 03.1800.1036 337000 337000     1
547 3.1835 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 3.1835 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser B T2 03.1835.1031 247000 247000     1
548 3.1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 3.1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite B T2 03.1836.1031 247000 247000     1
556 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 03.1858.1012 565000 565000     6
557 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 03.1858.1014 422000 422000     2
558 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 03.1858.1013 795000 795000     5
559 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 03.1858.1015 925000 925000     6
564 3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 03.1914.1025 102000 102000     1
565 3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 03.1915.1024 190000 190000     1
569 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite C T1 03.1931.1018 337000 337000     2
573 3.1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 3.1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục C TDB 03.1942.1010 334000 334000     1
575 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 03.1944.1017 382000 382000     135
579 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) D T1 03.1954.1019 97000 97000     396
580 3.1955 Nhổ răng sữa 3.1955 Nhổ răng sữa D T1 03.1955.1029 37300 37300     132
581 3.1956 Nhổ chân răng sữa 3.1956 Nhổ chân răng sữa D T1 03.1956.1029 37300 37300     38
585 3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D T2 03.1972.1031 247000 247000     53
591 3.2117 Lấy dị vật tai 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 03.2117.0901 62900 62900     10
592 3.2117 Lấy dị vật tai 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 03.2117.0903 155000 155000     2
594 3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài C P2 03.2119.0505 186000 186000     79
595 3.2120 Làm thuốc tai 3.2120 Làm thuốc tai C T3 03.2120.0899 20500 20500 Chưa bao gồm thuốc.   24
597 3.2150 Nhét bấc mũi trước 3.2150 Nhét bấc mũi trước C T2 03.2150.0916 116000 116000     1
621 3.2358 Đặt sonde hậu môn 3.2358 Đặt sonde hậu môn D T3 03.2358.0211 82100 82100     13
681 3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa C P2 03.3327.0459 2561000 2561000     2
699 3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn C P3 03.3406.0600 807000 807000     1
700 3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo B P2 03.3594.0218 257000 257000     1
710 3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn C T2 03.3817.0505 186000 186000     1
716 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 03.3825.0217 237000 237000     2
718 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0200 57600 57600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.   1792
723 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 03.3826.0075 32900 32900 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.   51
725 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0218 257000 257000     8
726 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 03.3827.0216 178000 178000     191
735 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 03.3841.0528 254000 254000     7
737 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 03.3842.0527 335000 335000     1
738 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 03.3842.0528 254000 254000     2
739 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 03.3843.0528 254000 254000     39
740 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 03.3843.0527 335000 335000     1
743 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0515 399000 399000     1
744 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 03.3845.0516 221000 221000     1
746 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 03.3846.0516 221000 221000     1
748 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 03.3849.0522 212000 212000     1
750 3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay 3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay C T1 03.3850.0522 212000 212000     3
751 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 03.3851.0521 335000 335000     2
752 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 03.3851.0522 212000 212000     6
753 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 03.3852.0521 335000 335000     4
754 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 03.3852.0522 212000 212000     83
757 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 03.3854.0519 234000 234000     1
758 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 03.3854.0520 162000 162000     6
760 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 03.3856.0514 159000 159000     2
762 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 03.3857.0526 254000 254000     2
763 3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C T2 03.3862.0533 144000 144000     2
765 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 03.3864.0526 254000 254000     1
767 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 03.3865.0526 254000 254000     1
768 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 03.3866.0525 335000 335000     2
769 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 03.3866.0526 254000 254000     11
770 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 03.3867.0525 335000 335000     1
771 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 03.3867.0526 254000 254000     19
772 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 03.3870.0519 234000 234000     8
773 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 03.3870.0520 162000 162000     17
774 3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót C T1 03.3871.0532 144000 144000     3
775 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 03.3872.0519 234000 234000     1
776 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 03.3872.0520 162000 162000     2
782 3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ D TDB 03.3909.0505 186000 186000     218
845 8.5 Điện châm 8.5 Điện châm D T2 08.0005.0230 67300 67300     1579
846 8.5 Điện châm 8.5 Điện châm D T2 08.0005.2046 74300 74300     41
847 8.6 Thủy châm 8.6 Thủy châm D T2 08.0006.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   1282
855 8.15 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 8.15 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy C   08.0015.0252 12500 12500 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.   2530
994 8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 08.0293.0230 67300 67300     1
1012 8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 08.0313.0230 67300 67300     5915
1028 8.330 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.330 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 08.0330.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   169
1053 8.356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 8.356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 08.0356.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   45
1054 8.357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 8.357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 08.0357.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   5
1057 8.360 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 8.360 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 08.0360.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   32
1070 8.376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 8.376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 08.0376.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   5893
1071 8.377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 8.377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 08.0377.0271 66100 66100 Chưa bao gồm thuốc.   9
1085 8.391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 8.391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 08.0391.0280 65500 65500     313
1086 8.392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 8.392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 08.0392.0280 65500 65500     1
1090 8.396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 8.396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 08.0396.0280 65500 65500     57
1097 8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 08.0406.0280 65500 65500     58
1104 8.413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 8.413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 08.0413.0280 65500 65500     14
1105 8.414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 8.414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 08.0414.0280 65500 65500     51
1119 8.428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 8.428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 08.0428.0280 65500 65500     10
1120 8.429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 8.429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D T2 08.0429.0280 65500 65500     4164
1121 8.430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 8.430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 08.0430.0280 65500 65500     18
1122 8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 08.0431.0280 65500 65500     7
1123 8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 08.0432.0280 65500 65500     15
1172 8.483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 8.483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay D T2 08.0483.0280 65500 65500     1031
1194 10.406 Cắt bỏ tinh hoàn 10.406 Cắt bỏ tinh hoàn C P3 10.0406.0435 2321000 2321000     1
1201 10.451 Mở bụng thăm dò 10.451 Mở bụng thăm dò C P3 10.0451.0491 2514000 2514000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.   2
1226 10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 10.0506.0459 2561000 2561000     1
1227 10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 10.0507.0459 2561000 2561000     3
1230 10.510 Các phẫu thuật ruột thừa khác 10.510 Các phẫu thuật ruột thừa khác B P2 10.0510.0459 2561000 2561000     1
1255 10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C P2 10.0681.0492 3258000 3258000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.   14
1269 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 10.0719.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   3
1273 10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay B P1 10.0743.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   1
1281 10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày B P1 10.0779.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   1
1284 10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong B P1 10.0784.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   1
1300 10.870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 10.870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân B P1 10.0870.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   2
1305 10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay B P1 10.0915.0556 3750000 3750000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.   1
1306 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 10.0934.0563 1731000 1731000     32
1315 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 10.0995.0517 319000 319000     1
1316 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 10.0995.0518 164000 164000     2
1318 10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 10.0996.0516 221000 221000     4
1320 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 10.0997.0528 254000 254000     2
1321 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 10.0998.0527 335000 335000     1
1324 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 10.0999.0528 254000 254000     3
1330 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 10.1002.0528 254000 254000     1
1333 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 10.1006.0527 335000 335000     8
1334 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 10.1006.0528 254000 254000     3
1335 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 10.1007.0521 335000 335000     2
1336 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 10.1007.0522 212000 212000     104
1338 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 10.1008.0522 212000 212000     1
1339 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 10.1009.0519 234000 234000     6
1340 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 10.1009.0520 162000 162000     27
1341 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 10.1011.0513 259000 259000     1
1342 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 10.1011.0514 159000 159000     5
1344 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 10.1019.0526 254000 254000     1
1346 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 10.1020.0526 254000 254000     1
1347 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 10.1021.0525 335000 335000     2
1348 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 10.1021.0526 254000 254000     5
1349 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 10.1022.0519 234000 234000     1
1350 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 10.1022.0520 162000 162000     33
1351 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót B T2 10.1023.0532 144000 144000     15
1353 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 10.1024.0520 162000 162000     8
1354 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 10.1028.0519 234000 234000     1
1355 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 10.1028.0520 162000 162000     38
1357 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B T2 10.1029.0516 221000 221000     2
1361 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 11.0005.1148 242000 242000     2
1362 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 11.0005.2043 242000 242000     23
1366 11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C T3 11.0010.2043 242000 242000     23
1391 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 12.0092.0910 834000 834000     1
1405 12.281 Cắt u nang buồng trứng 12.281 Cắt u nang buồng trứng C P2 12.0281.0683 2944000 2944000     4
1411 12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C P2 12.0320.1190 1784000 1784000     9
1412 12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C P3 12.0322.1191 1206000 1206000     10
1415 13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B P1 13.0002.0672 2945000 2945000     344
1417 13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) B P1 13.0005.0675 4307000 4307000     6
1419 13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 13.0007.0671 2332000 2332000     428
1420 13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C P1 13.0008.0670 4202000 4202000     1
1423 13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa C P2 13.0012.0708 3342000 3342000     1
1428 13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa C   13.0023.2023 55000 55000   1 1939
1429 13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 13.0024.0613 1002000 1002000     2
1438 13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 13.0033.0614 706000 706000     870
1449 13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C P1 13.0070.0681 3876000 3876000     1
1450 13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 13.0071.0679 3355000 3355000     1
1455 13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C P1 13.0091.0665 3725000 3725000     2
1456 13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C P2 13.0092.0683 2944000 2944000     5
1471 13.151 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.151 Chích áp xe tuyến Bartholin C T2 13.0151.0601 831000 831000     2
1482 13.163 Chích áp xe vú 13.163 Chích áp xe vú C T2 13.0163.0602 219000 219000     6
1485 13.175 Bóc nhân xơ vú 13.175 Bóc nhân xơ vú C T1 13.0175.0591 984000 984000     1
1502 13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C T2 13.0238.0648 396000 396000     4
1506 14.5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 14.5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL B P1 14.0005.0815 2654000 2654000 Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.   39
1525 14.83 Cắt u da mi không ghép 14.83 Cắt u da mi không ghép C P3 14.0083.0836 724000 724000     1
1549 14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 14.0165.0823 870000 870000     162
1550 14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 14.0166.0780 327000 327000     124
1552 14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu 14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 14.0166.0778 82100 82100     1
1556 14.171 Khâu da mi đơn giản 14.171 Khâu da mi đơn giản C P3 14.0171.0769 809000 809000     7
1557 14.172 Khâu phục hồi bờ mi 14.172 Khâu phục hồi bờ mi C P2 14.0172.0772 693000 693000     1
1565 14.180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 14.180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) C P1 14.0180.0805 1104000 1104000     3
1567 14.187 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0789 638000 638000     4
1570 14.187 Phẫu thuật quặm 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 14.0187.0791 845000 845000     2
1581 14.197 Bơm thông lệ đạo 14.197 Bơm thông lệ đạo C T1 14.0197.0855 59400 59400     3
1582 14.197 Bơm thông lệ đạo 14.197 Bơm thông lệ đạo C T1 14.0197.0854 94400 94400     297
1583 14.200 Lấy dị vật kết mạc 14.200 Lấy dị vật kết mạc D T2 14.0200.0782 64400 64400     645
1590 14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc D T2 14.0207.0738 78400 78400     66
1598 14.218 Soi đáy mắt trực tiếp 14.218 Soi đáy mắt trực tiếp D T2 14.0218.0849 52500 52500     43
1610 14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C   14.0255.0755 25900 25900     47
1623 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 15.0045.0910 834000 834000     1
1626 15.52 Bơm hơi vòi nhĩ 15.52 Bơm hơi vòi nhĩ C T2 15.0052.0993 115000 115000     299
1629 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 15.0054.0903 155000 155000     1
1633 15.58 Làm thuốc tai 15.58 Làm thuốc tai D T3 15.0058.0899 20500 20500 Chưa bao gồm thuốc.   39
1634 15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 15.0059.0908 62900 62900     358
1637 15.141 Nhét bấc mũi trước 15.141 Nhét bấc mũi trước C T2 15.0141.0916 116000 116000     6
1641 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 15.0143.0907 194000 194000     4
1647 15.206 Chích áp xe sàn miệng 15.206 Chích áp xe sàn miệng C T1 15.0206.0879 263000 263000     1
1650 15.207 Chích áp xe quanh Amidan 15.207 Chích áp xe quanh Amidan C T1 15.0207.0878 263000 263000     2
1654 15.212 Lấy dị vật họng miệng 15.212 Lấy dị vật họng miệng D T3 15.0212.0900 40800 40800     15
1655 15.213 Lấy dị vật hạ họng 15.213 Lấy dị vật hạ họng C T2 15.0213.0900 40800 40800     4
1659 15.219 Đặt nội khí quản 15.219 Đặt nội khí quản C T1 15.0219.1888 568000 568000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.   4
1661 15.222 Khí dung mũi họng 15.222 Khí dung mũi họng D   15.0222.0898 20400 20400 Chưa bao gồm thuốc khí dung.   2
1674 15.304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 15.304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3 15.0304.0505 186000 186000     10
1677 16.43 Lấy cao răng 16.43 Lấy cao răng D T1 16.0043.1020 134000 134000     783
1683 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 16.0050.1013 795000 795000     76
1684 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 16.0050.1015 925000 925000     87
1685 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 16.0050.1012 565000 565000     57
1686 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 16.0050.1014 422000 422000     25
1698 16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T2 16.0068.1031 247000 247000     1
1699 16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T2 16.0070.1031 247000 247000     311
1701 16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite C T2 16.0072.1018 337000 337000     558
1702 16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ B P3 16.0197.1036 337000 337000     1
1703 16.198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm B P2 16.0198.1026 207000 207000     1
1706 16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân B P2 16.0201.1028 342000 342000     174
1708 16.203 Nhổ răng vĩnh viễn 16.203 Nhổ răng vĩnh viễn C P3 16.0203.1026 207000 207000     34
1709 16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 16.0204.1025 102000 102000     126
1710 16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 16.0205.1024 190000 190000     156
1711 16.206 Nhổ răng thừa 16.206 Nhổ răng thừa C T1 16.0206.1026 207000 207000     12
1716 16.220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16.220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B P2 16.0220.1042 535000 535000     2
1728 16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T1 16.0236.1019 97000 97000     1
1729 16.238 Nhổ răng sữa 16.238 Nhổ răng sữa D T1 16.0238.1029 37300 37300     1
1735 16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm C T1 16.0335.1022 103000 103000     4
1737 17.1 Điều trị bằng sóng ngắn 17.1 Điều trị bằng sóng ngắn C T3 17.0001.0254 34900 34900     660
1741 17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung C T3 17.0007.0234 41400 41400     49
1742 17.8 Điều trị bằng siêu âm 17.8 Điều trị bằng siêu âm C T3 17.0008.0253 45600 45600     556
1745 17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại D   17.0011.0237 35200 35200     93
1753 17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C T3 17.0026.0220 45800 45800     681
1772 17.53 Tập vận động có trợ giúp 17.53 Tập vận động có trợ giúp D T3 17.0053.0267 46900 46900     122
1818 18.1 Siêu âm tuyến giáp 18.1 Siêu âm tuyến giáp C   18.0001.0001 43900 43900     909
1820 18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt B   18.0003.0001 43900 43900     67
1825 18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) B   18.0012.0001 43900 43900     1
1827 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C   18.0015.0001 43900 43900     1
1828 18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) C   18.0016.0001 43900 43900     176
1829 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ C   18.0018.0001 43900 43900     788
1831 18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C   18.0020.0001 43900 43900     243
1836 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C   18.0034.0001 43900 43900     434
1837 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C   18.0035.0001 43900 43900     364
1838 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C   18.0036.0001 43900 43900     1497
1839 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) B   18.0043.0001 43900 43900     134
1840 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B   18.0044.0001 43900 43900     130
1842 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên B   18.0054.0001 43900 43900     184
1847 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D   18.0067.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   127
1851 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng D   18.0068.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   43
1853 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao D   18.0069.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1855 18.70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến D   18.0070.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1860 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D   18.0072.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   60
1863 18.73 Chụp Xquang Hirtz 18.73 Chụp Xquang Hirtz D   18.0073.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   3
1865 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C   18.0074.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1867 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C   18.0075.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1871 18.78 Chụp Xquang Schuller 18.78 Chụp Xquang Schuller C   18.0078.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1873 18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C   18.0080.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   53
1876 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D   18.0081.2002 18900 18900     1025
1886 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D   18.0086.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1772
1890 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C   18.0087.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   2
1891 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C   18.0088.0030 122000 122000 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1894 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C   18.0089.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   11
1898 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D   18.0090.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   27
1902 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D   18.0091.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   2025
1906 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D   18.0092.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   41
1910 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D   18.0093.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   140
1914 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C   18.0094.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
1921 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C   18.0096.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   3
1924 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D   18.0098.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   114
1926 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D   18.0099.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   31
1929 18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng D   18.0100.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   635
1932 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C   18.0101.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   20
1938 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D   18.0102.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   29
1942 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D   18.0103.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   34
1946 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0104.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   335
1948 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) D   18.0105.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   3
1953 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D   18.0106.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   399
1957 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0107.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   215
1961 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0108.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   337
1963 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D   18.0109.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   44
1965 18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C   18.0110.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   8
1970 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D   18.0111.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   61
1974 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0112.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1138
1978 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C   18.0113.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   7
1982 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D   18.0114.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   164
1986 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0115.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   298
1990 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D   18.0116.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   425
1993 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D   18.0117.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   82
1997 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D   18.0119.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
2000 18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D   18.0120.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   37
2005 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C   18.0121.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
2009 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C   18.0122.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1
2014 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D   18.0124.0034 224000 224000     1
2016 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D   18.0125.0028 65400 65400 Áp dụng cho 01 vị trí   1541
2019 18.130 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.130 Chụp Xquang thực quản dạ dày B   18.0130.0035 224000 224000     609
2041 20.13 Nội soi tai mũi họng 20.13 Nội soi tai mũi họng C   20.0013.0933 104000 104000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.   1145
2044 20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng C T2 20.0080.0135 244000 244000     865
2045 21.14 Điện tim thường 21.14 Điện tim thường D   21.0014.1778 32800 32800     10398
2046 21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) B T3 21.0018.0308 172000 172000     14
2064 21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin C   21.0122.1800 130000 130000     3
2065 22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động C   22.0001.1352 63500 63500     793
2068 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động C   22.0005.1354 40400 40400     739
2070 22.8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 22.8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động C   22.0008.1353 40400 40400     1
2074 22.13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 22.13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động C   22.0013.1242 102000 102000     130
2090 22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C   22.0120.1370 40400 40400     23097
2102 22.143 Máu lắng (bằng máy tự động) 22.143 Máu lắng (bằng máy tự động) C   22.0143.1303 34600 34600     58
2111 22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C   22.0280.1269 39100 39100     1489
2123 22.499 Rút máu để điều trị 22.499 Rút máu để điều trị C T2 22.0499.0163 236000 236000     7
2137 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] C   23.0003.1494 21500 21500 Mỗi chất   563
2138 23.7 Định lượng Albumin [Máu] 23.7 Định lượng Albumin [Máu] C   23.0007.1494 21500 21500 Mỗi chất   975
2140 23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C   23.0010.1494 21500 21500 Mỗi chất   179
2143 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C   23.0019.1493 21500 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.   6105
2144 23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C   23.0020.1493 21500 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.   6108
2145 23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] B   23.0024.1464 86200 86200     123
2146 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C   23.0025.1493 21500 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.   626
2147 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C   23.0026.1493 21500 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.   1
2148 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C   23.0027.1493 21500 21500 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.   627
2149 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C   23.0029.1473 12900 12900     684
2154 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C   23.0041.1506 26900 26900     10935
2156 23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] B   23.0043.1478 37700 37700     256
2160 23.51 Định lượng Creatinin (máu) 23.51 Định lượng Creatinin (máu) C   23.0051.1494 21500 21500 Mỗi chất   9295
2161 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C   23.0058.1487 29000 29000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số   8302
2163 23.63 Định lượng Ferritin [Máu] 23.63 Định lượng Ferritin [Máu] B   23.0063.1514 80800 80800     504
2165 23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] B   23.0069.1561 64600 64600     572
2166 23.75 Định lượng Glucose [Máu] 23.75 Định lượng Glucose [Máu] C   23.0075.1494 21500 21500 Mỗi chất   26491
2167 23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C   23.0077.1518 19200 19200     982
2168 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] C   23.0083.1523 101000 101000     2696
2169 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   23.0084.1506 26900 26900     10940
2174 23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C   23.0112.1506 26900 26900     10937
2175 23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] C   23.0133.1494 21500 21500 Mỗi chất   914
2180 23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] B   23.0147.1561 64600 64600     538
2185 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C   23.0158.1506 26900 26900     10976
2188 23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] B   23.0162.1570 59200 59200     572
2189 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] C   23.0166.1494 21500 21500 Mỗi chất   1418
2203 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D   23.0206.1596 27400 27400     2
2222 23.234 Đường máu mao mạch 23.234 Đường máu mao mạch C   23.0234.1510 15200 15200     4018
2225 23.244 Phản ứng CRP 23.244 Phản ứng CRP C   23.0244.1544 21500 21500     801
2226 24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 24.1 Vi khuẩn nhuộm soi D   24.0001.1714 68000 68000     71
2233 24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen D   24.0017.1714 68000 68000     110
2241 24.60 Chlamydia test nhanh 24.60 Chlamydia test nhanh D   24.0060.1627 71600 71600     72
2243 24.73 Helicobacter pylori Ag test nhanh 24.73 Helicobacter pylori Ag test nhanh D   24.0073.1658 156000 156000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.   345
2248 24.117 HBsAg test nhanh 24.117 HBsAg test nhanh D   24.0117.1646 53600 53600     2064
2253 24.144 HCV Ab test nhanh 24.144 HCV Ab test nhanh D   24.0144.1621 53600 53600     242
2257 24.169 HIV Ab test nhanh 24.169 HIV Ab test nhanh D   24.0169.1616 53600 53600     3
2263 24.249 Rotavirus test nhanh 24.249 Rotavirus test nhanh D   24.0249.1697 178000 178000     184
2265 24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D   24.0263.1665 38200 38200     232
2280 24.319 Vi nấm soi tươi 24.319 Vi nấm soi tươi D   24.0319.1674 41700 41700     73
2288 27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng C P2 27.0188.2039 2564000 2564000     10
2290 27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa C P1 27.0191.0451 2896000 2896000     3
2306 28.110 Khâu vết thương vùng môi 28.110 Khâu vết thương vùng môi C P3 28.0110.0584 1242000 1242000     6
2308 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D P3 28.0161.0576 2598000 2598000     1
2309 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D P3 28.0162.0576 2598000 2598000     1
2313 28.340 Nối gân duỗi 28.340 Nối gân duỗi C P1 28.0340.0559 2963000 2963000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.   1
2314 28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] 28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] C P3 28.0352.1091 2686000 2686000     1

Đoàn Hiền

Số lượt xem: 645